Nghĩa của từ low - low là gìDịch Sang Tiếng Việt: Show Danh từ Cho mình hỏi là "Low" dịch sang tiếng việt là gì? Written by Guest 6 years ago Asked 6 years ago Guest Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. mức thấp, con số thấp 2. số thấp nhất (ô tô) 3. con bài thấp nhất 4. (thể dục, thể thao) tỷ số thấp nhất 5. khu vực có khí áp thấp Tính từ 1. thấp, bé, lùn 2. thấp, cạn 3. thấp bé, nhỏ 4. thấp, hạ, kém, chậm 5. thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèn mọn 6. yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ 7. gần, mới (thời gian) 8. (địa lý, địa chất) hạ Phó từ 1. thấp 2. thấp, khẽ, nhỏ (tiếng nói) 3. thấp hèn, suy đồi, sa đọa 4. ở mức thấp, rẻ, hạ Từ điển chuyên ngành y khoaDictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt Nghĩa của từ low - low là gìDịch Sang Tiếng Việt: Danh từ /lou/Thông dụngDanh từTiếng rống (trâu bò)Nội động từRống (trâu bò)Danh từMức thấp, con số thấpSố thấp nhất (ô tô)to put a car in lowgài số mộtCon bài thấp nhất(thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhấtTính từThấp, bé, lùna man of low staturengười thấp béThấp, cạnat low waterlúc triều xuốngThấp bé, nhỏa low voicetiếng nói khẽThấp, hạ, kém, chậmto sell at low pricebán giá hạ to get low wagesđược lương thấp low temperaturenhiệt độ thấp low speedtốc độ chậm to have a low opinion of somebodykhông trọng một người nào đóThấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèn mọnall sorts of people, high and lowtất cả mọi hạng người, từ kẻ sang cho đến người hèn a low fellowmột kẻ đê hènYếu, suy nhược, kém ăn, không bổto be in a low state of healthtrong tình trạng sức khoẻ suy nhược to be in low spiritsbuồn rầu, chán nản low dietchế độ ăn kém (không đủ bổ)
(địa lý,địa chất) hạLow Laos hạ LàoPhó từThấpto bow very lowcúi thấp xuống mà chào, cúi rạp xuống mà chàoThấp, khẽ, nhỏ (tiếng nói)to speak lownói nhỏThấp hèn, suy đồi, sa đoạto fall very lowsa đoạỞ mức thấp, rẻ, hạto sell lowbán hạ giá, bán rẻ to live lowsống ở mức thấp, sống nghèo nàn, ăn uống thiếu thốnCấu trúc từto be in low watercạn tiềnat a low ebbsa sút, xuống dốcto be low on sthgần cạn kiệt cái gìto bring lowlàm sa sút, làm suy vi, làm suy nhượcto lay lowhạ gục, hạ đo vánto lie lownằm bẹp, nằm ẹp xuống; chết Nằm yên, không hoạt động gì, đợi cơ hộito be laid lowbị đánh gục, bị đánh chết; bị ốm liệt giườngto play lowđánh nhỏ (đánh cược, đánh cá)to stoop so low as to do sthhạ mình làm điều gìHình Thái Từ
Chuyên ngànhToán & tindưới; không đáng kểXây dựngthấp, ở mức thấpÔ tôThấp, giảm, thấpCơ - Điện tử(adj) thấp, ở mức thấpCơ khí & công trìnhmức thấpHóa học & vật liệuvùng thấpĐiện lạnhthấp (âm thanh)Kỹ thuật chungdướiKinh tếgiá thấprẻrẻ, vừa phải
thấpxấuĐịa chấtthấp, ở dướiCác từ liên quanTừ đồng nghĩaadjectivebelow , beneath , bottom , bottommost , crouched , decumbent , deep , depressed , flat , ground-level , inferior , junior , lesser , level , little , lowering , low-hanging , low-lying , low-set , minor , nether , not high , profound , prostrate , rock-bottom , shallow , small , squat , squatty , stunted , subjacent , subsided , sunken , under , unelevated , cheap , cut , cut-rate , deficient , depleted , economical , inadequate , inexpensive , insignificant , low-grade , marked down , meager , moderate , modest , nominal , paltry , poor , puny , reasonable , scant , second-rate * , shoddy , slashed , sparse , substandard , trifling , uncostly , worthless , abject , base , blue , coarse , common , contemptible , crass , crumby , dastardly , degraded , depraved , despicable , disgraceful , dishonorable , disreputable , gross * , ignoble , ill-bred , inelegant , mean , menial , miserable , nasty , obscene , off-color * , offensive , raw , rough , rude , scrubby , scruffy * , scurvy , servile , sordid , unbecoming , uncouth , undignified , unrefined , unworthy , vile , woebegone , woeful , wretched , baseborn , humble , lowborn , lowly , meek , obscure , plain , plebeian , simple , unpretentious , unwashed , bad , blue * , crestfallen , dejected , despondent , disheartened , down , down and out , downcast , downhearted , down in the dumps , down in the mouth * , dragged , fed up , forlorn , gloomy , glum , in the pits , low-down * , moody , morose , sad , singing the blues , spiritless , unhappy , ailing , debilitated , dizzy , dying , exhausted , faint , feeble , frail , ill , indisposed , poorly , reduced , sick , sickly , sinking , stricken , unwell , weak , gentle , hushed , muffled , muted , quiet , soft , subdued , whispered , d |