insert_drive_fileTài liệu Giới hạn là 5.000 ký tự. Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm. less effective have less less often even less less power become less ‘less’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : trừ đi ( sô’ tiền, rút vốn …) Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈlɛs]
Tính từSửa đổi
less cấp so sánh của little /ˈlɛs/
- Nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém.
less noise, please! — ồn vừa chứ!
of less value — kém giá trị hơn
of less importance — kém quan trọng hơn
Thành ngữSửa đổi
- may your never be less: Mong anh không gầy đi.
Phó từSửa đổi
less /ˈlɛs/
- Nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém.
speak less and listen more — hãy nói ít nghe nhiều
less clever than — không thông minh bằng
less hurt than frightened — sợ nhiều hơn là đau
though not strong, he is none the less active — tuy không được khoẻ nhưng nó vẫn nhanh nhẹn
Danh từSửa đổi
less /ˈlɛs/
- Số lượng ít hơn, số lượng không bằng, số lượng không đầy.
less than twenty of them remain now — bây giờ trong bọn họ còn lại không đầy hai mươi người
I cannot take less — tôi không thể lấy ít hơn
in less than a year — chưa đầy một năm
Thành ngữSửa đổi
- in less than no time: Ngay lập tức.
- less of your lip!: Hỗn vừa vừa chứ!
Giới từSửa đổi
less /ˈlɛs/
- Bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi.
a year less two months — một năm kém hai tháng
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|