Khi nào dùng i khi nào dùng me

Nếu bạn là người học Tiếng Anh và vẫn đang nhầm lẫn giữa các loại đại từ thì lý do chính là bạn chưa nắm rõ chức năng cũng như cách sử dụng của chúng. Cách dùng đúng cách đại từ trong tiếng Anh là một bước mở đầu quan trọng nếu bạn muốn chinh phục thứ tiếng này một cách dễ dàng.

Trong tiếng Anh, đại từ dùng để thay thế danh từ nhằm tránh lặp lại danh từ. Chúng được chia ra làm các loại chính như sau: Đại từ nhân xưng , Đại từ phản thân, Đại từ chỉ định, Đại từ sử hữu.

Bảng phân chia các loại đại từ trong tiếng Anh

1. Subject pronoun (Đại từ nhân xưng)

I My Me Mine…

Đại từ nhân xưng chủ ngữ (còn gọi là đại từ nhân xưng) thường đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu hoặc đứng sau động từ to be, hay đằng sau các phó từ so sánh như than, as, that…

Đại từ nhân xưng bao gồm đại từ tân ngữ với đại từ chủ ngữ. Chủ ngữ là chủ thể gây ra hành động, còn tân ngữ là đối tượng bị tác động bởi hành động.

Nếu như đại từ chủ ngữ theo 3 ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba lần lượt là: I, you, he/she/it (số ít), we, you, they (số nhiều) thì đại từ tân ngữ tương ứng lần lượt là: me, you, him/her/it (số ít), us. you, them (số nhiều).

Đại từ nhân xưng có chức năng dùng để thay thế cho danh từ khi không cần thiết sử dụng hoặc lặp lại chính xác danh từ hoặc cụm danh từ. Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng đại từ nhân xưng làm chủ ngữ của động từ (I, you, it, he, she, we, they), tân ngữ trực tiếp và gián tiếp của động từ (me, him, her, us, them), tân ngữ của giới từ.

  • Ví dụ:

He has lived there for 4 years. (Anh ấy đã sống ở đó được 4 năm rồi.)

This girl is really nice. Tony likes her. (Cô gái này thật xinh. Tony thích cô ấy.)

Jane gives me a candy. (Jane đưa cho tôi một cái kẹo.)

My band couldn’t sing this song without him. (Nhóm chúng tôi không thể hát bài đó mà không có anh ấy).

2. Đại từ phản thân (reflexive pronouns)

Đại từ phản thân dùng làm chủ ngữ vừa là tác nhân gây ra hành động trong câu, vừa là tác nhân nhận tác động của hành động đó. Nó đứng ngay đằng sau động từ hoặc giới từ for, to ở cuối câu.

Đại từ phản thân bao gồm: myself, yourself, himself, herself, ourselves, yourselves, themselves,…

Đại từ phản thân có chức năng làm tân ngữ của động từ khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người. Ngoài ra, ngưởi ta sử dụng đại từ phản thân như để nhấn mạnh danh từ hoặc được sử dụng như các tân ngữ sau giới từ.

  • Ví dụ:

Tony, Jane and Maria blamed themselves for the trouble. (Tony, Jane and Maria đã tự chịu trách nhiệm về vụ tai nạn)

Jack hit to himself. (Jack tự đánh anh ấy)

Maria herself cooked the dinner. (Maria tự mình nấu bữa tối)

He sing it by himself. ( Tự anh ấy đã hát nó )

3. Đại từ chỉ định (Reflexive pronoun)

Đại từ chỉ định luôn đứng trước danh từ, nó có thể không cần danh từ mà tự thân nó có thể làm chủ ngữ.

Đại từ chỉ định bao gồm: this, that, these, those…

Ngoài ra, đại từ chỉ định còn được sử dụng để cho người nghe khái niệm gần hơn hay xa hơn về thời gian hoặc khoảng cách.

  • Ví dụ:

These lessons are eassy to understand. (Những bài tập này thật dễ hiểu)

That is my son. (Đó là con tôi)

4. Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)

Đại từ sở hữu thường được dùng để tránh không phải nhắc lại tính từ sở hữu và danh từ đã đề cập trước đó trong câu. Ex: This cake is mine!!!

Đại từ sở hữu có thể thay thế cho danh từ. Có 2 trường hợp cần chú ý đó là his và its, dù không khó để phân biệt nhưng nhiều học viên vẫn nhầm lẫn giữa tính từ và đại từ sở hữu. Nếu chưa thật sự quá thành thạo, tốt nhất bạn không nên dùng cả đại từ sở hữu và danh từ trong cùng một câu nếu không muốn câu văn trở nên phức tạp.

Ví dụ:

Your mother is the same as her (Mẹ của bạn cũng là mẹ của cô ấy.)

You’ve got my bag. Where’s yours? (Bạn vừa cầm túi của mình. Túi của bạn đâu rồi?)

Trên đây là chức năng và cách dùng của các loại đại từ rất phổ biến trong Tiếng Anh. Ngoài việc tự rèn luyện tại nhà, tham gia các khóa học toàn diện cho mọi đối tượng tại Language Link cũng là một cách hiệu quả để giáo viên có thể hệ thống lại kiến thức chuẩn xác nhất cho bạn.

Chủ đề