I wish nghĩa là gì

Cấu trúc câu với “Wish” là loại câu được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày hay trong văn viết. Đây là một cấu trúc câu đơn giản và phổ biến nhưng không phải ai cũng nắm vững cách sử dụng chúng chích xác nhất. Trong bài viết này, hãy cùng Language Link Academic ôn tập lại cách sử dụng “wish trong tiếng Anh một cách rõ ràng nhất.

Bạn đang xem: Nghĩa của từ wish là gì trong tiếng anh? nghĩa của từ wish


1. Câu chứa “Wish” là gì?

“Wish” là động từ được sử dụng trong câu để bày tỏ ước muốn trong quá khứ, hiện tại và tương lai của chủ thể. Tuy nhiên, cách sử dụng “wish” trong Tiếng Anh không đơn giản như việc sử dụng các loại động từ khác.

Ví dụ: I wish I would go to Da Nang in the next summer (Tôi ước mình sẽ được đi Đà Năng vào mùa hè năm sau)

Câu mong muốn “wish” cũng là loại câu được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh kể cả trong văn viết hay trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, chúng ta cần chú ý cấu trúc của “wish” khi sử dụng để tránh nhầm lẫn sai cấu trúc.

I wish nghĩa là gì

I wish nghĩa là gì

Ý nghĩa: Nếu muốn nhấn mạnh ý nghĩa của “wish” chúng ta có thể sử dụng “If only” để thay thế

Ví dụ:

+ If only I had gone home last night

+ If only I would complete my homework tonight

6. Một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng câu điều ước “wish”

Trường hợp 1: Đôi khi người ta còn dùng “wish to” theo cách nói hơi mang tính hình thức, lịch sự để thay cho “want to”.

Xem thêm: Cách Làm Món Cá Hồi Nướng Bằng Nồi Chiên Không Dầu, Bí Quyết Nướng Cá Hồi Nauy Siêu Ngon Bổ Dưỡng

Ví dụ:

– I wish to make a complaint.

– I wish to see the manager.

Trường hợp 2: Sử dụng “Wish” với một cụm danh từ đứng sau để đưa ra một lời chúc mừng, mong ước.

Ví dụ:

– I wish you a happy new year

– She wishes him a good health

Trường hợp 3: Nếu muốn đưa ra một lời mong ước cho người khác bằng cách sử dụng động từ, chúng ta phải dùng “hope” chứ không được sử dụng “wish”. Trường hợp này để phân biệt với “wish + cụm danh từ” ở trường hợp thứ 2

Ví dụ:

– I wish you a good job = I hope you have a good job

– She wishes him a Merry Chrismas = She hopes he has a Merry Chrismas

Trường hợp 4: Phân biệt với wish mang nghĩa “muốn”

– Wish to do sth (Muốn làm gì) Ví dụ:

+ I wish to go to the cinema

+ We wish to have a travel

– To wish sb to do sth (Muốn ai làm gì)

Ví dụ:

+ My teacher wishes me to do my homework

+ I wish my sister to come back home tomorrow

Trên đây là môt số cách sử dụng “wish” trong Tiếng Anh thông dụng nhất trong cả văn viết và văn nói hàng ngày. Tuy nhiên, khi sử dụng “wish” thì các động từ trong câu cũng có quy tắc chia khác với những câu thông thường vì vậy các bạn nhớ chú ý cách sử dụng “wish” trong Tiếng Anh để tránh nhầm lẫn nhé. Ngoài ra, bạn đọc có thể tham khảo khóa học giao tiếp chuyên nghiệp của Language Link Vietnam tại đây. Chúc các bạn thành công!

Đã bao nhiêu lần bạn từng ước rằng mình có thể nói thông thạo tiếng Anh? – “I wish I knew how to speak English well”. Cấu trúc wish là một trong những phần ngữ pháp không quá khó trong quá trình học tiếng Anh.

Thế nhưng cũng chính vì thế mà có nhiều người vẫn chủ quan. Học qua loa dẫn đến việc nhầm cấu trúc hoặc sử dụng chưa đúng trường hợp.

Vậy hãy cùng ITQNU.VN tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc wish cũng như cách dùng wish trong từng trường hợp khác nhau nhé.

Cấu trúc wish là gì?

“Wish” là một động từ được sử dụng trong câu để bày tỏ ước muốn trong quá khứ, hiện tại và tương lai của chủ thể.

I wish nghĩa là gì

Loại câu này được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Cấu trúc wish thường hay bị nhầm lẫn với 3 loại câu điều kiện vì cùng chia thành 3 dạng quá khứ – hiện tại – tương lai.

Cấu trúc wish và cách dùng

1. Cấu trúc wish ở hiện tại

Cách dùng: câu ước ở hiện tại dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc không có thật ở hiện tại. Hay giả định một điều ngược lại so với thực tế.

Chúng ta thường dùng cấu trúc wish ở hiện tại để ước điều không có thật ở hiện tại. Thường là thể hiện sự nuối tiếc về tình huống hiện tại.

Cấu trúc wish:

  • Khẳng định: S + wish (es) + S + V2/-ed + O (tobe: were/ weren’t)
  • Phủ định: S + wish (es) + S + didn’t + V1 = If only + S + V (quá khứ đơn)

Lưu ý:

  • Động từ ở mệnh đề sau wish luôn được chia ở thì quá khứ đơn
  • Động từ tobe được sử dụng ở dạng giải định cách, tức là chia TOBE = WERE với tất cả các chủ ngữ.

Ví dụ:

  1. If wish I were rich. (But I am poor now).
  2. I can’t swim. I wish I could swim.
  3. If only she were here. (The fact is that she isn’t here).
  4. We wish that we didn’t have to go to class today. (The fact is that we have to go to class today).

I wish nghĩa là gì

2. Cấu trúc wish ở quá khứ

Cách dùng: Câu ước ở quá khứ dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc không có thật ở quá khứ. Hay giả định một điều ngược lại so với thực tại đã xảy ra ở quá khứ.

Chúng ta sử dụng câu ước ở quá khứ để ước điều trái với những gì xảy ra trong quá khứ. Thường là để diễn tả sự nuối tiếc với tình huống ở quá khứ.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + wish(es) + S + had + V3/-ed
  • Phủ định: S + wish(es) + S + hadn’t + V3/-ed = If only + S + V ( P2)
  • S + wish + S + could have + P2 = If only + S + could have + P2

Động từ ở mệnh đề sau wish được chia ở thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

  1. She wishes she had had enough money to buy the house. (She didn’t have enough money to buy it).
  2. If only I had gone by taxi. (I didn’t go by taxi).

3. Cấu trúc wish ở tương lai

Cách dùng: Cấu trúc wish ở tương lai dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc trong tương lai. Chúng ta sử dụng câu ước ở tương lai với mong muốn ai đó. Sự việc gì đó sẽ tốt đẹp hơn trong tương lai.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + wish (es) + S + would + V1
  • Phủ định: S + wish (es) + S + wouldn’t + V1
  • If  only + S + would/ could + V (bare-inf)

Ví dụ:

  1. I wish I would be an astronaut in the future.
  2. I wish you wouldn’t leave your clothes all over the floor.
  3. If only I would be able to attend your wedding next week.

Lưu ý:

  • Đối với chủ ngữ ở mệnh đề có “wish” là chủ ngữ số nhiều thì chúng ta sẽ sử dụng là “wish”.
  • Đối với chủ ngữ ở mệnh đề có “wish” là chủ ngữ số ít thì chúng ta sử dụng “wishes”.
  • Động từ ở mệnh đề sau chúng ta chia ở dạng nguyên thể vì đứng trước nó là Modal verbs would/ could

Cách sử dụng cấu trúc wish trong trường hợp đặc biệt

  • Người ta còn dùng “wish to” theo cách nói hơi mang tính hình thức để thay cho “want to”.

Ví dụ: I wish to see the manager.

  • Sử dụng “wish” với một cụm danh từ đứng sau để đưa ra một lời chúc mừng, mong ước.

Ví dụ: We wish you a Merry Christmas.

  • Khi chúng ta muốn đưa ra một lời mong ước cho người khác bằng cách sử dụng động từ thì chúng ta phải dùng “hope” chứ không được dùng “wish” nhé.

Ví dụ: I wish you the best of luck = I hope you have the best of luck.

  • Cần phân biệt cấu trúc wish với “wish” mang nghĩa là “muốn”: wish to do something (muốn làm gì)

Ví dụ: I wish to make a complaint.

Trên đây chúng tôi đã chia sẻ với các bạn phần ngữ pháp về cấu trúc wish trong tiếng Anh rất thông dụng. Ngay cả trong văn viết và văn nói hàng ngày.

Khi sử dụng wish thì các động từ trong câu cũng có quy tắc chia khác với những câu thông thường. Do đó, các bạn nhớ chú ý cấu trúc wish cũng như cách sử dụng cụ thể để tránh nhầm lẫn nhé. Chúc các bạn thành công!