Học dịch sang tiếng anh là gì

đi học Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ to attend school; to go to school = trên đường đi học, tôi... on the way to school, i...

= đi học muộn to be late for school

Cụm Từ Liên Quan :

đến tuổi đi học /den tuoi di hoc/

* tính từ
- schoolable

đi học lại /di hoc lai/

+ to go back to school (after illness/holidays) = ngày 5/9 cháu đi học lại i'll start school again on september 5th; i'll go back to school on september 5th

- xem học lại

không được đi học /khong duoc di hoc/

* tính từ
- unlettered

ngày còn đi học /ngay con di hoc/

* danh từ
- school-day

những năm còn đi học /nhung nam con di hoc/

* danh từ
- school-time

trước tuổi đi học /truoc tuoi di hoc/

* tính từ
- preschool

tuổi đi học /tuoi di hoc/

* danh từ
- school age

Dịch Nghĩa di hoc - đi học Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

insert_drive_fileTài liệu

Giới hạn là 5.000 ký tự. Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm.