Hèn chi tiếng anh là gì

Hèn chi tiếng anh là gì
Hèn chi tiếng anh là gì
Hèn chi tiếng anh là gì

Tìm

hèn chi
Hèn chi tiếng anh là gì

hèn chi

  • (cũng nói hèn gì) That is why, therefor, no wonder
    • Tiêu pha không có kế hoạch như thế hèn chi mà không mang công mắc nợ: They spend without calculatetion, that is why they are head and ears in debt

Hèn chi tiếng anh là gì

Hèn chi tiếng anh là gì

Hèn chi tiếng anh là gì

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hèn chi

nl. Bởi thế, bởi cớ ấy. Yếu thế hèn chi phải thua. Hắn đi vắng hèn chi phòng đóng cửa.

Cho tôi hỏi chút "hèn chi" tiếng anh là từ gì? Cảm ơn nha.

Written by Guest 7 years ago

Asked 7 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

 

Tra Từ   Dịch Nguyên Câu  Bài Dịch   Lớp Ngoại Ngữ   Go47   Tử Vi   English Cấp Tốc   Luyện thi IELTS  

Hèn chi tiếng anh là gì


History Search

  • hèn chi
  • [Clear Recent History...]


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hèn chi
Hèn chi tiếng anh là gì
[hèn chi]
Hèn chi tiếng anh là gì
(cũng nói hèn gì) That is why, therefor, no wonder.
Hèn chi tiếng anh là gì
Tiêu pha không có kế hoạch như thế hèn chi mà không mang công mắc nợ
They spend without calculatetion, that is why they are head and ears in debt.

Hèn chi tiếng anh là gì
(cũng nói hèn gì) That is why, therefor, no wonder
Hèn chi tiếng anh là gì
Tiêu pha không có kế hoạch như thế hèn chi mà không mang công mắc nợ
Hèn chi tiếng anh là gì
They spend without calculatetion, that is why they are head and ears in debt

Bản dịch và định nghĩa của hèn chi , từ điển trực tuyến Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 41 câu dịch với hèn chi .

hèn chi

  • no wonder

    interjection

    Tôi ngủ có 2 tiếng à. Hèn chi (bây giờ) buồn ngủ ghê.

    I slept only two hours. No wonder I'm sleepy.

  • that is why

  • therefor

    adverb

Hèn chi nó đã hiểu lầm.

It's no wonder this girl's a live wire.

Tôi ngủ có 2 tiếng à. Hèn chi (bây giờ) buồn ngủ ghê.

I slept only two hours. No wonder I'm sleepy.

Hèn chi kho tàng lớn vậy.

No wonder the riches are so great.

Hèn chi ông đứng sau chấn song.

No wonder you're behind bars.

Hèn chi các người di cư qua Mỹ!

It's no wonder you all emigrated to America!

Hèn chi tôi không tìm thấy cái ròng rọc nào trên thuyền.

No wonder there isn't a single pulley on the ship!

Hèn chi tôi mất bàn tay

No wonder I lost my hand.

Hèn chi mày đưa tao về nhà trước, đúng không, đồ khốn?

That's why you brought me home first, right, asshole?

Hèn chi Lorenzo tự nhiên quan tâm đến anh.

It would appear Lorenzo's interest in you was justified.

Hèn chi chúng chẳng bao giờ bắt được tôi.

Maybe that's why they've never been able to catch me.

Hèn chi bọn Apache gọi hắn là Emberato.

No wonder them Apaches call him Emberato.

Hèn chi hắn viết một cách quá khó khăn.

No wonder he's having so much trouble with it.

Hèn chi Grodd không giết chú Joe.

It's why Grodd didn't kill Joe.

Hèn chi cậu không muốn đến bệnh viện.

No wonder you didn't want to go to the hospital.

Hèn chi đẹp trai vậy.

No wonder you are so handsome.

Hèn chi thị trấn này lộn xộn vậy.

No wonder this town's in such a mess.

Hèn chi mày chỉ khôn nửa vời thôi, Emile.

That's'cause you're only half-smart, Emile.

Hèn chi nó có mang dao.

No wonder he carries a knife.

Hèn chi cô không được thoải mái trong bộ quần áo này.

No wonder you're looking so comfortable in these clothes.

Hèn chi mấy cô gái thế nào cũng chia tay.

No wonder a girl ends up splitting!

Hèn chi không có gì bền ở đây.

No wonder nothing lasts here.

Hèn chi hắn lại ám ảnh tôi như thế.

Well, that explains his fixation with me.

Hèn chi con lại cau có như thế.

No wonder you're so surly.

Ồh, hèn chi bọn Nga chả thèm bận tâm đặt mìn nó.

That's why the Russians didn't bother mining it.