Fine dịch tiếng việt là gì

[aim fain]

Most of the time I'm fine, and happy, and productive.

Hầu hết thời gian tôi ổn, hạnh phúc và hiệu quả.

I'm fine, but we need to get Roy out of prison.

Tôi ổn, nhưng chúng ta cần đưa Roy ra khỏi tù.

No, no, no, I don't need water, I'm fine.

Không, không, không, tôi không cần nước, tôi ổn.

For me, I'm fine with the advancement they used.

Đối với tôi, tôi là tốt với sự tiến bộ mà họ sử dụng.

The pastor tells me I have been saved, I'm fine.

Mục sư nói với tôi rằng tôi đã được cứu tôi ổn.

Tôi khỏe, chỉ là không thấy hạnh phúc thôi.

Kết quả: 343, Thời gian: 0.0307

Tiếng anh -Tiếng việt

Tiếng việt -Tiếng anh

Material: Solid polyester fabric, fine, not easy to break.

Vật chất: Vải polyester rắn, khỏe, không dễ dàng để phá vỡ.

That's fine Mr. Baxford, but you have been legally served.

Được thôi, ngài Baxford, nhưng ngài đã được phục vụ hợp pháp.

Some victims felt fine in the morning and were dead by night.

Một số nạn nhân cảm thấy khỏe vào buổi sáng nhưng đã chết vào ban đêm.

Do not stop using Depakote suddenly, even if you feel fine.

Không ngừng sử dụng Depakote ® đột ngột ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe.

Fiona, if you don't want to have yours, that's fine.

Fiona, nếu chị không muốn có con, được thôi.

You don't want to talk about Brick, that's fine.

Anh không muốn nói về Brick, được thôi.

I'm fine, just a bit hungry.".

Tôi không sao, chỉ là hơi đói.".

Fine, I won't eat you this year.

Rồi năm nay con sẽ không ăn.

OK cho một đêm!”.

On the contrary he felt fine, full of energy.

Thay vào đó là cảm giác khỏe khoắn, tràn đầy năng lượng.

Charles received a fifty-pound fine and was banned from driving for six months.

Charles bị phạt tiền năm mươi bảng và bị cấm lái xe trong sáu tháng.

It's fine, Nanami. Hurry!

Được rồi mà Nanami nhanh lên!

You will be fine with the free version.

Nhưng bạn vẫn sẽ hài lòng với phiên bản miễn phí.

Được, thiếp tin chàng.

Fine, but I'm sleeping with you.”.

Hảo, nhưng em phải ngủ với anh.”.

Fine, don't worry, just drink enough to recover your energy.

Không sao mà, đừng lo, cứ uống đủ để phục hồi đi.

I am fine thank you, and you?

Tôi khoẻ, cảm ơn, còn anh?

I will be fine and I will see you soon.

Họ đều khoẻ và chú sẽ sớm gặp.

Hảo, liền ba tháng.”.

Easily fine adapts to different conditions of detention.

Simmentalki khá dễ dàng thích nghi với các điều kiện giam giữ khác nhau.

Hảo một đôi con mắt đẹp.

And remember, this is fine!

MP: Everything seems to be fine until there's an issue.

Adam Plouff: Mọi thứ đều tuyệt, cho đến khi vấn đề xuất hiện.

Read the fine print and look for outrageous quick fixes.

Đọc in nhỏ và tìm Thái nhanh chóng sửa chữa.

I will not pay the fine, what can they do to me?

Tao không trả tiền đấy, thằng nào làm gì được tao?

I'm fine, just a bit of dust in my eye.

Tất cả đều Ok chỉ một chút lem ở mắt thôi.

Fine… This young man was the only son of the Prime Minister.

Mà người thanh niên kia, chính là con trai độc nhất của trưởng thôn.

His paintings are fine but his mind is dirty;

Tranh của ông ta thì được nhưng đầu của ông ta bẩn thỉu;

But I guess all is fine as long as the economy grows.

Nhưng không sao, miễn là kinh tế vẫn tăng trưởng.

OK," Jack gọi với lại.

Kết quả: 15218, Thời gian: 0.0592

Tiếng anh -Tiếng việt

Tiếng việt -Tiếng anh