Dịch từ (from): GOOGLE
Nghĩa :strategy
Dịch từ (from): Vi-X Online
Nghĩa : reaction
Dịch từ (from): HỒ NGỌC ĐỨC
Nghĩa : Counter-tactics
Xem thêm:
đòi ra hầu tòa, đòi ra tòa, đói rách, đói rách cơ cực, đói rét, đói rụng râu, sầu rụng tóc, dời sang, đổi sang hệ mét, đổi sang hệ thập phân, dời sang một nơi khác, đổi sang phân số thập phân, đời sau, đổi số, đội sổ, đời sống,
đối sách | - Counter-tactics |
đối sách | guide ; other treats ; strategy ; |
đối sách | guide ; other treats ; strategy ; |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "đối sách", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ đối sách, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ đối sách trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
1. Giờ khắp thành hoang mang, có đối sách gì không?
What's your plan?
2. Chúng tôi hy vọng ông đã nghĩ ra một đối sách hoàn mỹ.
We're hoping you have a solution for us.
3. Đối sách của chính phủ Trung Quốc rất đơn giản: ngăn truy cập rồi sao chép lại.
Sometimes this Chinese national Internet policy is very simple: Block and clone.