DN32 ống bao nhiêu?

chuyên cung cấp ỐNG THÉP ĐÚC NHẬP KHẨU  tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C,,,  API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN....Chuyên cung cấp cho khách hàng nhiều loại ống thép khác nhau từ ống thép đúc, ống thép hàn, ống thép mạ kẽm dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TIÊU CHUẨN: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T… Ống thép dùng cho dẫn dầu dẫn khí, đường hơi, cơ khí công nghiệp.

THÉP ỐNG ĐÚC DN15/DN20/DN25/DN32/DN40

DN32 ống bao nhiêu?
Thép Ống Đúc DN15/DN20/DN25/DN32/DN40

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Ống Đúc DN15/DN20/DN25/DN32/DN40 hàng nhập khẩu, giá cả cạnh tranh.
  • Nguồn gốc xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A106 (ASME SA 106), ASTM A106 GR B, ASTM A53 GRB, ASTM API5L, ASTM A333, ASTM A335…
  • Sản phẩm có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ về nguồn gốc xuất xứ
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Dung sai thép ống  5% theo quy định của nhà máy sản xuất và được kiểm tra kỹ lưỡng bằng phương pháp: kiểm tra bằng siêu âm (UT), thử nghiệm Hydro, kiểm tra Vật liệu Tích cực (PMI) Tia X, hạt từ (MP), phân tích hóa học, kiểm tra cơ học, kiểm tra tác động, kiểm tra độ cứng…
  Quy cách tham khảo:
           - Đường kính: Phi 10 - Phi 610
           - Chiều dài: Ống đúc dài từ 6m-12m.
 Quy cách thép ống đúc DN6 phi 10Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN610.31.24SCH100,28DN610.31.45SCH300,32DN610.31.73SCH400.37DN610.31.73SCH.STD0.37DN610.32.41SCH800.47DN610.32.41SCH. XS0.47Quy cách thép ống đúc DN8 phi 14Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN813.71.65SCH100,49DN813.71.85SCH300,54DN813.72.24SCH400.63DN813.72.24SCH.STD0.63DN813.73.02SCH800.80DN813.73.02SCH. XS0.80Quy cách thép ống đúc DN10 phi 17Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN1017.11.65SCH100,63DN1017.11.85SCH300,7DN1017.12.31SCH400.84DN1017.12.31SCH.STD0.84DN1017.13.20SCH800.10DN1017.13.20SCH. XS0.10Quy cách thép ống đúc DN15 phi 21Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN1521.32.11SCH101.00DN1521.32.41SCH301.12DN1521.32.77SCH401.27DN1521.32.77SCH.STD1.27DN1521.33.73SCH801.62DN1521.33.73SCH. XS1.62DN1521.34.781601.95DN1521.37.47SCH. XXS 2.55Quy cách thép ống đúc DN20 phi 27Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN 2026,71,65SCH51,02DN 2026,72,1SCH101,27DN 2026,72,87SCH401,69DN 2026,73,91SCH802,2DN 2026,77,8XXS3,63Quy cách thép ống đúc DN25 phi 34Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN2533,41,65SCH51,29DN2533,42,77SCH102,09DN2533,43,34SCH402,47DN2533,44,55SCH803,24DN2533,49,1XXS5,45Quy cách thép ống đúc DN32 phi 42Tên hàng hóaĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN3242,21,65SCH51,65DN3242,22,77SCH102,69DN3242,22,97SCH302,87DN3242,23,56SCH403,39DN3242,24,8SCH804,42DN3242,29,7XXS7,77Quy cách thép ống đúc DN40 phi 48.3Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN4048,31,65SCH51,9DN4048,32,77SCH103,11DN4048,33,2SCH303,56DN4048,33,68SCH404,05DN4048,35,08SCH805,41DN4048,310,1XXS9,51Quy cách thép ống đúc DN50 phi 60Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN5060,31,65SCH52,39DN5060,32,77SCH103,93DN5060,33,18SCH304,48DN5060,33,91SCH405,43DN5060,35,54SCH807,48DN5060,36,35SCH1208,44DN5060,311,07XXS13,43Quy cách thép ống đúc DN65 phi 73Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN65732,1SCH53,67DN65733,05SCH105,26DN65734,78SCH308,04DN65735,16SCH408,63DN65737,01SCH8011,4DN65737,6SCH12012,25DN657314,02XXS20,38Quy cách thép ống đúc DN65 phi 76Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN65762,1SCH53,83DN65763,05SCH105,48DN65764,78SCH308,39DN65765,16SCH409,01DN65767,01SCH8011,92DN65767,6SCH12012,81DN657614,02XXS21,42Quy cách thép ống đúc DN80 phi 90Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN8088,92,11SCH54,51DN8088,93,05SCH106,45DN8088,94,78SCH309,91DN8088,95,5SCH4011,31DN8088,97,6SCH8015,23DN8088,98,9SCH12017,55DN8088,915,2XXS27,61Quy cách thép ống đúc DN90 phi 101Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN90101,62,11SCH55,17DN90101,63,05SCH107,41DN90101,64,78SCH3011,41DN90101,65,74SCH4013,56DN90101,68,1SCH8018,67DN90101,616,2XXS34,1Quy cách thép ống đúc DN100 phi 114Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN100114,32,11SCH55,83DN100114,33,05SCH108,36DN100114,34,78SCH3012,9DN100114,36,02SCH4016,07DN100114,37,14SCH6018,86DN100114,38,56SCH8022,31DN100114,311,1SCH12028,24DN100114,313,5SCH16033,54Quy cách thép ống đúc DN120 phi 127Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN1201276,3SCH4018,74DN1201279SCH8026,18Quy cách thép ống đúc DN125 phi 141Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN125141,32,77SCH59,46DN125141,33,4SCH1011,56DN125141,36,55SCH4021,76DN125141,39,53SCH8030,95DN125141,314,3SCH12044,77DN125141,318,3SCH16055,48Quy cách thép ống đúc DN150 phi 168Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN150168,32,78SCH511,34DN150168,33,4SCH1013,82DN150168,34,7819,27DN150168,35,1620,75DN150168,36,3525,35DN150168,37,11SCH4028,25DN150168,311SCH8042,65DN150168,314,3SCH12054,28DN150168,318,3SCH16067,66Quy cách thép ống đúc DN200 phi 219Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN200219,12,769SCH514,77DN200219,13,76SCH1019,96DN200219,16,35SCH2033,3DN200219,17,04SCH3036,8DN200219,18,18SCH4042,53DN200219,110,31SCH6053,06DN200219,112,7SCH8064,61DN200219,115,1SCH10075,93DN200219,118,2SCH12090,13DN200219,120,6SCH140100,79DN200219,123SCH160111,17Quy cách thép ống đúc DN250 phi 273Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN250273,13,4SCH522,6DN250273,14,2SCH1027,84DN250273,16,35SCH2041,75DN250273,17,8SCH3051,01DN250273,19,27SCH4060,28DN250273,112,7SCH6081,52DN250273,115,1SCH8096,03DN250273,118,3SCH100114,93DN250273,121,4SCH120132,77DN250273,125,4SCH140155,08DN250273,128,6SCH160172,36Quy cách thép ống đúc DN300 phi 323(325)Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN300323,94,2SCH533,1DN300323,94,57SCH1035,97DN300323,96,35SCH2049,7DN300323,98,38SCH3065,17DN300323,910,31SCH4079,69DN300323,912,7SCH6097,42DN300323,917,45SCH80131,81DN300323,921,4SCH100159,57DN300323,925,4SCH120186,89DN300323,928,6SCH140208,18DN300323,933,3SCH160238,53Quy cách thép ống đúc DN350 phi 355Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN350355,63,962SCH5s34,34DN350355,64,775SCH541,29DN350355,66,35SCH1054,67DN350355,67,925SCH2067,92DN350355,69,525SCH3081,25DN350355,611,1SCH4094,26DN350355,615,062SCH60126,43DN350355,612,7SCH80S107,34DN350355,619,05SCH80158,03DN350355,623,8SCH100194,65DN350355,627,762SCH120224,34DN350355,631,75SCH140253,45DN350355,635,712SCH160281,59Quy cách thép ống đúc DN400 phi 406Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN400406,44,2ACH541,64DN400406,44,78SCH10S47,32DN400406,46,35SCH1062,62DN400406,47,93SCH2077,89DN400406,49,53SCH3093,23DN400406,412,7SCH40123,24DN400406,416,67SCH60160,14DN400406,412,7SCH80S123,24DN400406,421,4SCH80203,08DN400406,426,2SCH100245,53DN400406,430,9SCH120286DN400406,436,5SCH140332,79DN400406,440,5SCH160365,27Quy cách thép ống đúc DN450 phi 457Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN450457,24,2SCH 5s46,9DN450457,24,2SCH 546,9DN450457,24,78SCH 10s53,31DN450457,26,35SCH 1070,57DN450457,27,92SCH 2087,71DN450457,211,1SCH 30122,05DN450457,29,53SCH 40s105,16DN450457,214,3SCH 40156,11DN450457,219,05SCH 60205,74DN450457,212,7SCH 80s139,15DN450457,223,8SCH 80254,25DN450457,229,4SCH 100310,02DN450457,234,93SCH 120363,57DN450457,239,7SCH 140408,55DN450457,245,24SCH 160459,39Quy cách thép ống đúc DN500 phi 508Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN5005084,78SCH 5s59,29DN5005084,78SCH 559,29DN5005085,54SCH 10s68,61DN5005086,35SCH 1078,52DN5005089,53SCH 20117,09DN50050812,7SCH 30155,05DN5005089,53SCH 40s117,09DN50050815,1SCH 40183,46DN50050820,6SCH 60247,49DN50050812,7SCH 80s155,05DN50050826,2SCH 80311,15DN50050832,5SCH 100380,92DN50050838,1SCH 120441,3DN50050844,45SCH 140507,89DN50050850SCH 160564,46Quy cách thép ống đúc DN600 phi 610Tên hàng hóaĐường kính ODĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngThép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN6006105,54SCH 5s82,54DN6006105,54SCH 582,54DN6006106,35SCH 10s94,48DN6006106,35SCH 1094,48DN6006109,53SCH 20141,05DN60061014,3SCH 30209,97DN6006109,53SCH 40s141,05DN60061017,45SCH 40254,87DN60061024,6SCH 60354,97DN60061012,7SCH 80s186,98DN60061030,9SCH 80441,07DN60061038,9SCH 100547,6DN60061046SCH 120639,49DN60061052,4SCH 140720,2DN60061059,5SCH 160807,37