District đọc là gì

district

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: district


Phát âm : /'distrikt/

+ danh từ

  • địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu
  • vùng, miền
    • the lake district
      vùng hồ (ở miền bắc nước Anh)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử
  • (tôn giáo) giáo khu nhỏ

+ định ngữ

  • thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ
    • district council
      hội đồng quận
    • a district visistor
      bà phước của giáo khu nhỏ (chuyên đi thăm những gia đình nghèo, chăm lo việc từ thiện, cứu tế...)

+ ngoại động từ

  • chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    territory territorial dominion dominion zone

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "district"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "district":
    distract distracted district distrust
  • Những từ có chứa "district":
    city district congressional district district district attorney district line district manager district of columbia election district
  • Những từ có chứa "district" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    miền quận huyện huyện đường bảo an binh bang tá huyện đoàn huyện đội huấn đạo quận ủy more...

Lượt xem: 761

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /dis.tʁikt/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
district
/dis.tʁikt/
districts
/dis.tʁikt/

district /dis.tʁikt/

  1. Quận, huyện, hạt.
  2. (Sử học) Quản hạt. Le district d’un juge — quản hạt của một quan tòa

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)