Năm 2022, sẽ có 17 học viện, trường sĩ quan quân đội tuyển sinh 4.742 chỉ tiêu đào tạo cán bộ cấp phân đội trình độ đại học. Tuyển sinh cao đẳng quân sự, chỉ có Trường Sĩ quan Không quân tuyển 80 chỉ tiêu trong cả nước vào đào tạo nhân viên chuyên môn kỹ thuật hàng không.
Xem thêm:
Có 15/17 trường quân đội có phạm vi tuyển sinh trong cả nước. Riêng Trường Sĩ quan Lục quân 1 tuyển thí sinh từ tỉnh Quảng Bình trở ra phía Bắc, Trường Sĩ quan Lục quân 2 tuyển thí sinh từ tỉnh Quảng Trị trở vào phía Nam.
Phương thức tuyển sinh được thực hiện theo phương án của Bộ Giáo dục và Đào tạo, tổ chức một kỳ thi chung, kỳ thi tốt nghiệp THPT, lấy kết quả để xét công nhận tốt nghiệp THPT và xét tuyển sinh đại học, cao đẳng.
Hiện tại, kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia chưa diễn ra và các Học viện/Trường quân đội chưa thực hiện tuyển sinh theo kết quả thi tốt nghiệp trung học phổ thông nên chưa có điểm chuẩn.
Phụ huynh và các em học sinh có thể tham khảo điểm chuẩn của các Học viện/Trường quân đội năm 2021 như sau: XEM CHI TIẾT TẠI ĐÂY
Điểm chuẩn Học viện Kỹ thuật quân sự năm 2021
Mã ngành | Tên trường/ Đối tượng | Tổ hợp | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| Miền bắc | | | |
| Thí sinh Nam | A00, A01 | | |
| – Xét tuyển HSG bậc THPT | | 23.3 | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | | 25.90 | Thí sinh mức 25,90: TC phụ 1: Toán >=8,40 TC phụ 2: Lý >=8,75 |
| -Xét tuyển học bạ THPT | | 28.93 | |
| Thí sinh Nữ | A00, A01 | | |
| – Xét tuyển HSG bậc THPT | | 27,75 | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | | 28,05 | |
7860220 | Miền Nam | | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | | 24.45 | Thí sinh mức 25.45: TC phụ 1: Toán >=8,20 TC phụ 2: Lý >=7,75 |
| -Xét tuyển học bạ THPT | | 26.07 | |
| Thí sinh Nữ | A00, A01 | | |
| – Xét tuyển HSG bậc THPT | | 26.65 | |
| – Xét tuyển HSG bậc THPT | | 27.25 | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | | 29.03 | |
Điểm chuẩn Học viện Quân y năm 2021
Mã ngành | Tên trường/ Đối tượng | Tổ hợp | Điểm chuẩn | Ghi chú |
7720101 | Miền bắc | | | |
| Thí sinh Nam | A00, B00 | | |
| – Xét tuyển HSG bậc THPT | | 26.45 | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | | 26.45 | |
| -Xét tuyển học bạ THPT | | 28.50 | |
| Thí sinh Nữ | | | |
| – Xét tuyển HSG Quốc gia | | 26.45 | |
| – Xét tuyển HSG bậc THPT | | 26.45 | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | | 28,50 | |
| Miền Nam | | | |
| Thí sinh Nam | A00, B00 | | |
| – Xét tuyển HSG Quốc gia | | 24.25 | |
| – Xét tuyển HSG bậc THPT | | 24.25 | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | | 25.55 | Thí sinh mức 25.55: TC phụ 1: Toán >=8,80 TC phụ 2: Hóa >=8,00 |
| -Xét tuyển học bạ THPT | | 27.68 | |
| Thí sinh Nữ | A00, A01 | | |
| – Xét tuyển HSG bậc THPT | | 27.90 | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | | 29.43 | |
Điểm chuẩn Học viện Khoa học quân sự năm 2021
Mã ngành | Tên trường/ Đối tượng | Tổ hợp | Điểm chuẩn | Ghi chú |
Ngành Ngôn ngữ Anh | |
| Thí sinh Nam | D01 | | |
| – Xét tuyển HSG bậc THPT | 26.63 | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 26.94 | Thí sinh mức 26.94: TC phụ 1: Anh >=9.20 |
| Thí sinh Nữ | | |
| – Xét tuyển HSG bậc THPT | 26.60 | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 29.44 | |
Ngành Ngôn ngữ Nga | |
| Thí sinh Nam | D01, D02 | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 25.80 | |
| Thí sinh Nữ | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 29.30 | |
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc | |
| Thí sinh Nam | D01, D04 | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 26.65 | |
| Thí sinh Nữ | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 28.64 | |
Ngành Trinh sát kỹ thuật | |
| Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | | |
| -Xét tuyển HSG bậc THPT | 24.45 | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 25.20 | Thí sinh mức 25.20: TC phụ 1: Toán>=8.40 TC phụ 2: Lý >=8.0 |
| Thí sinh Nam miền Nam | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 24.75 | |
Điểm chuẩn Học viện Hậu cần năm 2021
Mã ngành | Tên trường/ Đối tượng | Tổ hợp | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 24.15 | |
| Thí sinh Nam miền Nam | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 22.60 | |
| -Xét tuyển học bạ THPT | 26.97 | |
Điểm chuẩn Học viện Biên phòng năm 2021
Mã ngành | Tên trường/ Đối tượng | Tổ hợp | Điểm chuẩn | Ghi chú |
Ngành Biên phòng |
Tổ hợp A01 | |
| Thí sinh Nam miền Bắc | A01 | | |
| – Xét tuyển HSG bậc THPT | 25.50 | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 26.35 | |
| Thí sinh Nam miền Nam | | |
| Thí sinh QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế) – Xét tuyển từ thi TNTHPT | 24.15 | |
| Thí sinh QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế) | | |
| Thí sinh QK5 -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 24.50 | |
| Thí sinh QK7 | | |
| – Xét tuyển HSG bậc THPT | 24.80 | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 25.00 | |
| -Xét tuyển học bạ THPT | 28.52 | |
| Thí sinh QK9 | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 24.85 | |
| -Xét tuyển học bạ THPT | 28.51 | |
Tổ hợp C00 | |
| Thí sinh Nam miền Bắc | C00 | | |
| – Xét tuyển HSG bậc THPT | 25.00 | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 28.50 | Thí sinh mức 28,50: TC phụ: Văn >=7,5 |
| Thí sinh Nam miền Nam | | |
| Thí sinh QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế) | | |
| – Xét tuyển từ thi TNTHPT | 27.25 | |
| Thí sinh QK5 | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 27.50 | |
| -Xét tuyển học bạ THPT | 23.15 | |
| Thí sinh QK7 | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 27.00 | Thí sinh mức 27.00: TC phụ: Văn >=8.0 |
| -Xét tuyển học bạ THPT | 22.68 | |
| Thí sinh QK9 | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 26.25 | Thí sinh mức 26.25: TC phụ: Văn >=8.0 |
| -Xét tuyển học bạ THPT | 24.13 | |
Ngành Luật |
| Thí sinh Nam miền Bắc | C00 | | |
| – Xét tuyển HSG bậc THPT | 27.25 | Thí sinh mức 27.25: TC phụ: Văn >=7.0 |
| Thí sinh Nam miền Bắc | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 26.25 | Thí sinh mức 26.25: TC phụ: Văn >=7.25 |
Điểm chuẩn Học viện Phòng không – Không quân năm 2021
Mã ngành | Tên trường/ Đối tượng | Tổ hợp | Điểm chuẩn | Ghi chú |
Ngành Kỹ thuật hàng không | |
| Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | | |
-Xét tuyển HSG bậc THPT | 23.30 | |
-Xét tuyển từ thi TNTHPT | 26.10 | Thí sinh mức 26.10: TC phụ 1: Toán >=8.60 TC phụ 2: Lý >=8.25 |
Thí sinh Nam miền Nam | | |
-Xét tuyển từ thi TNTHPT | 24.80 | Thí sinh mức 24.80: TC phụ 1: Toán >=8,80 TC phụ 2: Lý >=7.75 |
Ngành CHTM PK-KQ và Tác chiến điện tử | |
| Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 24.90 | Thí sinh mức 24.90: TC phụ 1: Toán >=8.40 TC phụ 2: Lý >=8.25 |
Thí sinh Nam miền Nam | | |
-Xét tuyển từ thi TNTHPT | 23.90 | |
| – Xét tuyển học bạ THPT | | 25.54 | |
Điểm chuẩn Học viện Hải quân năm 2021
Mã ngành | Tên trường/ Đối tượng | Tổ hợp | Điểm chuẩn | Ghi chú |
7860218 | Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | | |
-Xét tuyển từ thi TNTHPT | 24.40 | |
-Xét tuyển học bạ THPT | 24.55 | |
Thí sinh Nam miền Nam | | |
-Xét tuyển từ thi TNTHPT | 23.35 | Thí sinh mức 23,35: TC phụ: Toán >=8,60 |
-Xét tuyển học bạ THPT | 25.95 | |
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị năm 2021
Mã ngành | Tên trường/ Đối tượng | Tổ hợp | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| Tổ hợp C00 | | | |
| Thí sinh Nam miền Bắc | C00 | | |
| -Xét tuyển HSG bậc THPT | 27.00 | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 28.50 | Thí sinh mức 28.50: -TC phụ 1 : Văn >=7.50 -TC phụ 2: Sử >=9.00 |
| Thí sinh Nam miền Nam | | |
-Xét tuyển từ thi TNTHPT | 27.00 | Thí sinh mức 27.00: -TC phụ 1 : Văn >=7.25 -TC phụ 2: Sử >=9.50 |
-Xét tuyển học bạ THPT | 26.77 | |
| Tổ hợp A00 | | | |
| Thí sinh Nam miền Bắc | A00 | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 25.05 | Thí sinh mức 25.05: -TC phụ 1 : Toán>=8.80 -TC phụ 2: Lý >=8.00 |
| Thí sinh Nam miền Nam | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 23.00 | |
| -Xét tuyển học bạ THPT | 26.77 | 24.13 |
| Tổ hợp D01 | | | |
| Thí sinh Nam miền Bắc | D01 | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 25.40 | |
| Thí sinh Nam miền Nam | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 23.10 | |
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Lục quân 1 năm 2021
Mã ngành | Tên trường/ Đối tượng | Tổ hợp | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | | |
| – Xét tuyển HSG bậc THPT | | 21.55 | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 24.30 | Thí sinh mức 24.30: TC phụ: Toán >=8,80 |
| -Xét tuyển học bạ THPT | 21.48 | |
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Lục quân 2 năm 2021
Mã ngành | Tên trường/ Đối tượng | Tổ hợp | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| Thí sinh QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế) – Xét tuyển từ thi TNTHPT | A00, A01 | 20.65 | |
| Thí sinh QK5 | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 23.90 | |
| -Xét tuyển học bạ THPT | 20.75 | |
| Thí sinh QK7 | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 23.55 | |
| -Xét tuyển học bạ THPT | 24.56 | |
| Thí sinh QK9 | | |
| -Xét tuyển từ thi TNTHPT | 24.35 | Thí sinh mức 24.35: -TC phụ1 : Toán >=7.60 -TC phụ 2: Lý >=8.25 |
| -Xét tuyển học bạ THPT | 27.07 | |
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Pháo binh năm 2021
Mã ngành | Tên trường/ Đối tượng | Tổ hợp | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | | |
-Xét tuyển từ thi TNTHPT | 24.60 | Thí sinh mức 24.60: -TC phụ1 : Toán >=8.6 -TC phụ 2: Lý >=7.75 -TC phụ 3: Hóa >=8.0 |
Thí sinh Nam miền Nam | | |
-Xét tuyển từ thi TNTHPT | 24.00 | Thí sinh mức 24.00: -TC phụ1 : Toán >=9.0 -TC phụ 2: Lý >=7.75 |
-Xét tuyển học bạ THPT | 25.10 | |
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Công binh năm 2021
Mã ngành | Tên trường/ Đối tượng | Tổ hợp | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | | |
-Xét tuyển từ thi TNTHPT | 23.70 | |
Thí sinh Nam miền Nam | | |
-Xét tuyển từ thi TNTHPT | 23.95 | Thí sinh mức 23.95: -TC phụ 1 : Toán >=8.20 -TC phụ 2: Lý >=7.50 |
-Xét tuyển học bạ THPT | 24.75 | |
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Thông tin năm 2021
Mã ngành | Tên trường/ Đối tượng | Tổ hợp | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | | |
-Xét tuyển từ thi TNTHPT | 24.70 | Thí sinh mức 24.60: -TC phụ 1 : Toán >=8.20 -TC phụ 2: Lý >=8.00 -TC phụ 3: Hóa >=8.50 |
Thí sinh Nam miền Nam | | |
-Xét tuyển từ thi TNTHPT | 23.30 | Thí sinh mức 23.30: -TC phụ 1 : Toán >=8.00 |
-Xét tuyển học bạ THPT | 23.40 | |
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Không quân năm 2021
Mã ngành | Tên trường/ Đối tượng | Tổ hợp | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| Đào tạo Phi công quân sự | | | |
Thí sinh Nam (cả nước) | A00, A01 | | |
-Xét tuyển từ thi TNTHPT | 19.60 | |
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Tăng – Thiết giáp năm 2021
Mã ngành | Tên trường/ Đối tượng | Tổ hợp | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | | |
-Xét tuyển từ thi TNTHPT | 24.80 | Thí sinh mức 24.80: -TC phụ 1 : Toán >=7.80 -TC phụ 2: Lý >=7.75 |
Thí sinh Nam miền Nam | | |
-Xét tuyển từ thi TNTHPT | 23.65 | Thí sinh mức 23.65: -TC phụ 1 : Toán >=8.00 |
-Xét tuyển học bạ THPT | 23.54 | |
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Đặc công năm 2021
Mã ngành | Tên trường/ Đối tượng | Tổ hợp | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | | |
-Xét tuyển từ thi TNTHPT | 23.90 | |
Thí sinh Nam miền Nam | | |
-Xét tuyển từ thi TNTHPT | 24.30 | |
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Phòng hóa năm 2021
Mã ngành | Tên trường/ Đối tượng | Tổ hợp | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | | |
-Xét tuyển từ thi TNTHPT | 24.80 | |
Thí sinh Nam miền Nam | | |
-Xét tuyển từ thi TNTHPT | 23.60 | |
-Xét tuyển học bạ THPT | 23.99 | |
Năm 2021, 17 trường quân đội tuyển gần 5.400 học viên, bằng với năm ngoái, trong đó trường Sĩ quan Chính trị tuyển nhiều nhất – 691.