Dictation là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /dɪk.ˈteɪ.ʃən/

Danh từSửa đổi

dictation /dɪk.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự đọc cho viết, sự đọc chính tả. to write at somebody's dictation — viết theo ai đọc
  2. Bái chính tả.
  3. Sự sai khiến, sự ra lệnh. to do something at somebody's dictation — làm việc gì theo sự sai khiến của ai, làm việc gì theo lệnh của ai
  4. (Như) Dictate.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

dictation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dictation


Phát âm : /dik'teiʃn/

+ danh từ

  • sự đọc cho viết, sự đọc chính tả
    • to write at somebody's dictation
      viết theo ai đọc
  • bái chính tả
  • sự sai khiến, sự ra lệnh
    • to do something at somebody's dictation
      làm việc gì theo sự sai khiến của ai, làm việc gì theo lệnh của ai
  • (như) dictate

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    command bid bidding

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dictation"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dictation":
    decoction dedication desiccation dictation diction digestion digitation
  • Những từ có chứa "dictation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    chính tả ám tả

Lượt xem: 1628

Thông tin thuật ngữ dictation tiếng Anh