Đạo công giáo tiếng Anh là gì

Khác nhau giữa thiên chúa giáo, công giáo và tin lành?

Cả 3 đạo công giáo, tin lành và thiên chúa giáo giống nhau, là họ đều tin vào chúa Giêsu, cũng được gọi là Giê-su, Giê-xu, Yêsu, Jesus, Gia-tô, Giêsu Kitô, Jesus Christ, hay Gia-tô Cơ-đốc, còn khác biệt thì chỉ chút xíu nhỏ nhỏ thôi, cơ bản là giống nhau hết. Và người theo 3 đạo trên, họ thương yêu, sống đẹp đời tốt đạo, giúp đỡ người trong đạo rất nhiều, họ có tình yêu thương, đùm bọc lẫn nhau.

Còn khác nhau chỉ là một tí, chứ thiên chúa giáo bao hàm tất cả, kể cả công giáo, chính thống giáo, tin lành, như vậy thiên chúa giáo cũng là công giáo, số lượng lớn, còn công giáo chỉ là một nhóm nhỏ. Tuy khác nhau tí, nhưng họ rất sống yêu thương, giúp đỡ nhau, và sống rất hài hòa.

Người thiên chúa giáo tiếng Anh là gì?

Người thiên chúa giáo tiếng Anh là Christian

Đạo thiên chúa giáo tiếng Anh là gì?

Đạo thiên chúa giáo tiếng Anh là Christianity

Người công giáo tiếng Anh là gì?

Người công giáo tiếng Anh là Catholic

Đạo công giáo tiếng Anh là gì?

Đạo công giáo tiếng Anh là Catholicism

Người tin lành tiếng Anh là gì?

Người tin lành tiếng Anh là Protestant

Đạo tin lành tiếng Anh là gì?

Đạo tin lành tiếng Anh là Protestantism

Bài viết này có nêu tí khác biệt giữa đạo thiên chúa giáo, tin lành và công giáo, cơ bản giống nhau hết, và quan trọng là cách dùng thuật ngữ tiếng Anh sao cho đúng và thống nhất giữa người và đạo thiên chúa giáo, công giáo và tin lành, đồng thời cách dịch người và đạo thiên chúa giáo, công giáo và tin lành sang tiếng Anh rõ ràng, cụ thể, các bạn hãy dùng những thuật ngữ trên để thống nhất bài dịch với nhau.

  • #
  • ALL
  • A
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
3.7/5 - (3 bình chọn)

32 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Chúa Giáo

The Pope/ðəpoʊp/: Đức Giáo Hoàng
Đạo công giáo tiếng Anh là gì
church/tʃɜːrtʃ/: nhà thờ
Đạo công giáo tiếng Anh là gì
Bishop/ˈbɪʃəp/: Giám mục

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

Cardinal/ˈkɑːrdɪnl/: Đức Hồng Y

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

Carol/ˈkærəl/: Thánh ca

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

Christian costumes/ˈkrɪstʃənˈkɑːstuːm/: đạo phục đạo Chúa

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

Christianity/ˌkrɪstiˈænəti/: Ki tô giáo

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

Christmas/ˈkrɪsməs/: Lễ Giáng Sinh

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

church choir/tʃɜːrtʃˈkwaɪər/: hội Thánh ca

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

cleanse someone from his sin/klenzˈsʌmwʌnfrəmhɪzsɪn/: rửa tội cho ai đó

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

confession/kənˈfeʃn/: sự xin tội

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

Easter/ˈiːstər/: Lễ Phục Sinh

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

faith = creed = religion/feɪθ/ =/kriːd/ =/rɪˈlɪdʒən/: tín ngưỡng

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

God/ɡɑːd/: Đức Chúa Trời

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

heaven/ˈhevn/: thiên đàng

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

Jesus Christ/ˈdʒiːzəskraɪst/: Chúa Giê-Su

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

monk/mʌŋk/: tu sĩ

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

Mother Mary/ˈmʌðərˈmɛːri/: Đức Mẹ Mary
Đạo công giáo tiếng Anh là gì
parish/ˈpærɪʃ/: giáo xứ

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

Pastor/ˈpæstər/: Mục sư

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

Priest/priːst/: Linh mục

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

Roman Catholicism/ˈroʊmənkəˈθɑːləsɪzəm/: Công giáo

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

salvation/sælˈveɪʃn/: sự cứu rỗi

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

Sister/ˈsɪstər/: bà sơ

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

The Bible/ðəˈbaɪbl/: Kinh Thánh

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

The Church/ðətʃɜːrtʃ/: Giáo Hội

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

the Creator/ðəkriˈeɪtər/: đấng tạo hóa
Đạo công giáo tiếng Anh là gì
the great hall/ðəɡreɪthɔːl/: thánh đường

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

the holy cross/ðəˈhoʊlikrɔːs/: thập tự giá, thánh giá

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

Chúc các bạn học tốt. Nếu có thắc mắc nào, vui lòng để lại comment hoặc gửi câu hỏi về cho TiengAnhOnline.Com.

Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡng (phần 1)

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶

  • Christianity

    /,kristi'æniti/

    Cơ đốc giáo

  • Roman Catholicism

    Thiên chúa giáo, công giáo

  • Buddhism

    /'budizm/

    Phật giáo

  • Islam

    /'izlɑ:m/

    Hồi giáo (dựa trên giáo lý của nhà tiên tri Muhammad)

  • Hinduism

    /'hindu:izm/

    Ấn-độ giáo, Hin-du giáo

  • Judaism

    /'dʤu:deiizm/

    Do thái giáo

  • Shintoism

    Thần đạo

  • Atheism

    /ˈeɪθiɪzəm/

    Đạo công giáo tiếng Anh là gì

    chủ nghĩa vô thần

  • Confucianism

    /kən'fju:ʃjənist/

    đạo Khổng

  • Taoism

    /'tɑ:ouizm/

    đạo Lão

Người thiên chúa giáo tiếng Anh là gì?

Người thiên chúa giáo tiếng Anh là Christian

Đạo thiên chúa giáo tiếng Anh là gì?

Đạo thiên chúa giáo tiếng Anh là Christianity

Đạo công giáo tiếng Anh là gì

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang rẻ
  2. cho thuê cổ trang rẻ
  3. cho thuê cổ trang
  4. cần thuê cổ trang rẻ
  5. cho thuê cổ trang rẻ