Thông tin chung
Công suất
100 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)
152 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)
10.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)
6.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h
12.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)
182 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ
1
Công suất (HP)
100 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
152 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1840 cm3
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1180 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)
1685 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)
64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)
502 l
Kích thước
Chiều dài cơ sở (mm)
2610 mm
Vết bánh trước (mm)
1465 mm
Vết bánh sau (mm)
1470 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền động
The ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)
Front wheel drive
Hệ thống treo trước
Spring Strut
Hệ thống treo sau
Wishbone
Thắng trước
Ventilated discs
Trợ lực tay lái
Hydraulic Steering
Kích thước bánh trước
185/65 R15 88H
Kích thước bánh trước
185/65 R15 88H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)
6J x 15 ET 50
Công nghệ và Vận hành
Để biết thêm giá xe các dòng xe khác của hãng xe Mazda cùng những đánh giá chi tiết về ưu nhược điểm, vui lòng xem thêm tại Bảng giá xe Mazda
* Lưu ý: Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm hoàn toàn. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho Oto.com.vn.