Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈkə.bɜːd/
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈkə.bɜːd]
Danh từSửa đổi
cupboard /ˈkə.bɜːd/
- Tủ (có ngăn), tủ búp phê. a kitchen cupboard tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp a clothes cupboard tủ đựng quần áo
Thành ngữSửa đổi
- cupboard love: Mối tình vờ vịt (vì lợi).
- to cry cupboard:
- Kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) + belly, inside, stomach). my inside cries cupboard tôi đã thấy kiến bò bụng
- skeleton in the cupboard: Xem Skeleton.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)