Consider là gì trong tiếng anh

Trước khi đưa ra quyết định hay làm một việc gì đó chúng ta sẽ phải suy nghĩ, cân nhắc đúng không nào. Để nói về quá trình này trong tiếng Anh người ta sử dụng một cấu trúc đó là cấu trúc consider. Cùng Yêu Lại Từ Đầu Tiếng Anh tìm hiểu ngay về cấu trúc này nhé!

Mục lục

1. Consider là gì?

Động từ  consider là một trong những từ vựng thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên cần lưu ý vì cấu trúc consider lại mang rất nhiều nghĩa khác nhau.

Thông thường, người ta sẽ biết đến consider với nghĩa là lưu ý đến, cân nhắc đến hoặc là xem xét. Tuy nhiên trong nhiều ngữ cảnh khác thì cấu trúc ngữ pháp đi với consider  có thể mang những nghĩa sau đây:

  • Lưu ý đến, để ý đến, quan tâm đến;
  • Suy xét, xem xét, cân nhắc, suy nghĩ;
  • Nghĩ là, có ý kiến là;
  • Coi như, như, như là;

Ví dụ:

  • He doesn’t consider what I say.
    Anh ta có vẻ không để tâm đến điều tôi nói.
  • We will consider your offer.
    Chúng tôi sẽ xem xét về lời đề nghị của anh.
  • I considered this movie to be very interesting.
    Tôi nghĩ bộ phim này rất thú vị.
  • We consider him like a relative.
    Chúng tôi coi anh ta như người thân.

Xem thêm: Cấu trúc enjoy trong tiếng Anh

2. Các từ loại của consider

Một từ vựng tiếng Anh thông thường sẽ có nhiều từ loại khác nhau có chung một “từ gốc” và consider cũng vậy. Mỗi một loại từ sẽ mang những nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu về các từ loại của consider nhé.

Consider là gì trong tiếng anh

Considerable (adj): To tát, lớn, đáng kể.

Khi dùng chỉ người thì có nghĩa là quan trọng, có vai vế.

Ví dụ:

  • A considerable amount of money
    Một số tiền đáng kể
  • A considerable expense
    Một khoản chi tiêu lớn
  • A considerable person
    Người có vai vế

Consideration (n): sự suy nghĩ, sự cân nhắc, sự nghiên cứu, sự suy xét

Ví dụ:

  • This issue needs careful consideration.
    Vấn đề này cần sự xem xét cẩn thận
  • to leave out of consideration
    Không xem xét, không cân nhắc
  • to take into consideration:
    Cận nhắc đến, xem xét đến, tính đến,…

Considerate (adj): ân cần, chu đáo

Ví dụ:

  • He is considerate towards me
    Anh ấy quan tâm đến tôi
  • It is very considerate of you.
    Bạn thật chu đáo.

Xem thêm: Cấu trúc due to trong tiếng Anh

3. Cấu trúc consider và cách dùng

Dưới đây là một số cấu trúc consider và cách dùng cụ thể của từng cấu trúc.

Consider là gì trong tiếng anh

Cấu trúc consider đi với tính từ

Cấu trúc consider đi với tính từ được sử dụng khi người nói muốn đề cập đến việc ai đó có quan điểm, suy nghĩ về ai/cái gì như thế nào. Với cách dùng này chúng ta có hai cấu trúc consider như sau

Cấu trúc:

S + consider + sb / sth + adj 
S + consider + là + adj

Ví dụ:

  • My brother considers my new friends not good.
    Anh trai tôi nghĩ rằng những người bạn mới của tôi không tốt lắm
  • I considered this book very interesting.
    Tôi nghĩ rằng cuốn sách này rất thú vị.

Cấu trúc consider đi với danh từ

Cấu trúc consider đi với danh từ được sử dụng khi người nói muốn đề cập đến việc ai coi, xem ai/cái gì như là/như thế nào.

Cấu trúc:

S + consider + Sb / Sth Sb / Sth
S + consider + Sb / Sth

Ví dụ:

  • I consider him as my biological father.
    Tôi coi ông ấy như cha đẻ của mình.
  • Maria considers the dog her best friend.
    Maria coi chú chó là người bạn thân nhất của mình.

Cấu trúc consider đi với Ving

Cấu trúc consider đi với Ving được dùng khi người nói muốn thể hiện sự suy nghĩ, sự xem xét, đang cân nhắc việc gì.

Cấu trúc:

S + consider + Ving

VÍ dụ:

  • She is considering selling old tables.
    Cô ấy đang cân nhắc việc bán những chiếc bàn cũ.
  • He considered moving house.
    Anh ấy đã cân nhắc việc chuyển nhà.

Ngoài những cấu trúc phổ biến bên trên thì consider còn được xuất hiện trong những cụm từ hay và khó khác bằng cách kết hợp với các cụm từ như sau:

Be well/high considered = be much admired: được ngưỡng mộ, được đánh giá cao
Take something into consideration: cần cân nhắc/xem xét vấn đề nào đó

Ví dụ:

  • Her speaking ability is highly considered by the examination council.
    Hội đồng chấm thi đánh giá cao khả năng nói của cô ấy.
  • We are taking selling the house into consideration.
    Chúng tôi đang xem xét việc bán nhà.

Xem thêm: Cấu trúc would like trong trong tiếng Anh có ví dụ

4. Bài tập về cấu trúc consider

Để có thể sử dụng được thành thạo cấu trúc consider thì đòi hỏi các bạn cần thực hành nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Nhưng trước tiên hãy thử sức với bài tập nho nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập 1. Chọn đáp án thích hợp trong mỗi câu sau

  1. The director asks the staff _____ their report.
    A. consider
    B. to consider
    C. considers
    D. considered
  2. She is considering _____ a cooking course.
    A. take
    B. Took
    C. Taken
    D. Taking
  3. He is considering _____ a new house on that vacant land
    A. to build
    B. building
    C. build
    D. to building
  4. My father _____ him as his son.
    A. consider
    B. Considering
    C. is consider
    D. considers

Đáp án

  1. B
  2. D
  3. B
  4. D

Bài tập 2. Chia các động từ trong ngoặc về dạng đúng.

  1. Have you considered (find)_____ a designer?
  2. Please consider (care)_____ before doing something
  3. You need to (consider)_____ renting this space.
  4. Would you like (consider)_____ a bit before making a decision?
  5. She did not (consider)_____, but immediately agreed to his request.

Đáp án:

  1. finding
  2. carefully
  3. consider
  4. to consider
  5. consider

Trong bài này, Yêu Lại Từ Đầu Tiếng Anh đã hệ thống đầy đủ những kiến thức căn bản về cấu trúc consider trong tiếng Anh. Đồng thời kết hợp một số bài tập nhanh gọn để giúp các bạn thực hành trực tiếp sau khi thu nạp kiến thức. Hy vọng sau bài này các bạn có thể sử dụng cấu trúc consider một cách thành thạo và tự tin. Chúc các bạn học tập tốt nhé!