Công thức câu hỏi đuôi lớp 9

Cùng tìm hiểu một dạng câu hỏi đặc biệt trong tiếng Anh

Câu hỏi đuôi (Tag Question) là một dạng câu hỏi rất hay được sử dụng trong tiếng Anh, luyện thi ielts đặc biệt là trong bài thi TOEIC hay tiếng Anh giao tiếp, dạng một câu hỏi ngắn đằng sau một câu trần thuật. Câu trả lời dạng YES/NO nhưng mang sắc thái ý nghĩa khác nhau.

Ex: They are student, aren’t they?

Công thức câu hỏi đuôi lớp 9

Có một chú ý là nếu người hỏi xuống giọng ở cuối câu hỏi thì thực sự họ không muốn hỏi mà là đang trông chờ người ta đồng ý với điều mình nói. Khi lên giọng ở cuối câu hỏi thì mới là một câu hỏi thật sự và bạn muốn nhận được câu trả lời.

Cấu trúc:

Đối với động từ thường (ordinary verbs)

Câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định.
S + V(s/es/ed/2)….., don’t/doesn’t/didn’t + S? Câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định

 S + don’t/ doesn’t/didn’t + V….., do/does/did + S?

 Hiện tại đơn với TO BE: 

- he is handsome, is he? = Anh ấy đẹp trai, đúng không?
– You are worry, aren’t you? = Bạn đang lo lắng, phải không? 

Hiện tại đơn động từ thường: mượn trợ động từ DO hoặc DOES tùy theo chủ ngữ

- They like me, don’t they?
– she loves you, doesn’t she? 

Thì quá khứ đơn với động từ thường: mượn trợ động từ DID, quá khứ đơn với TO BE: WAS hoặc WERE: 

- He didn’t come here, did he?
– He was friendly, wasn't he? 

Thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn: mượn trợ động từ HAVE hoặc HAS 

- They have left, haven’t they?
– The rain has stopped, hasn’t they?

Thì quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn: mượn trợ động từ HAD:

- He hadn’t met you before, had he ?

Thì tương lai đơn

- It will rain, won’t it?

Hãy chú ý tới ý nghĩa của “yes và no” trong câu trả lời đối với câu hỏi phủ định:

-         You’re not going out today, are you? (Hôm nay bạn không đi chơi phải không?)

-         Yes. (=Yes, I am going out)  Có. (=Có, tôi có đi chơi)

-         No. (=No, I am not going out) Không. (=Không, tôi không đi chơi)

 Đối với động từ đặc biệt (special):

Là các động từ khi chuyển sang câu phủ định ta thêm NOT vào sau động từ, khi chuyển sang nghi vấn đưa chính động từ này lên trước chủ ngữ.

Câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định.

S + special verb….. , special verb + not + S?

Ex:            – You are a student, aren’t you?

                  She has just bought a new bicycle, hasn’t she?

Câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định

S + special verb + not….., special verb  + S?

Eg:            – You aren’t a student, are you?

                  She hasn’t bought a new bicycle, has she?

 

Đối với động từ khiếm khuyết


(modal verbs)

Câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định.

S + modal verb…………., modal verb + not + S?

Eg:            – He can speak English, can’t he?

                  Lan will go to Hue next week, won’t she?

Câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định

S + modal verb + not…………., modal verb + S?

Ex:            – He can’t speak English, can he?

                  Lan won’t go to Hue next week, will she?

Bài tiếp: Một số dạng đặc biệt của loại câu hỏi đuôi

Để tham khảo các khóa học và biết thêm thông tin chi tiết hãy liên hệ với chúng tôi:

Bộ phận tư vấn - Trung tâm Oxford English UK Vietnam
Địa chỉ: số 83, Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hòa,Cầu Giấy, Hà Nội 
Điện thoại: 024 3856 3886 / 7
Email: 

Tag question hay question tag là dạng câu hỏi ngắn đứng đằng sau một câu trần thuật thường được sử dụng trong tiếng Anh.

2. Các loại câu hỏi đuôi:

a. Loại 1:

- Mệnh đề chính và câu hỏi đuôi tag question có hai thể đối nghịch, gồm:

  • mệnh đề chính khẳng định và câu hỏi láy đuôi phủ định
  • mệnh đề chính phủ định và câu hỏi đuôi khẳng định (dạng này thường phổ biến hơn.) 

- Cách dùng câu hỏi đuôi loại 1: khi ta mong đợi câu trả lời giống với những gì được hỏi, như những gì ta suy nghĩ.

- Với loại 1, lên giọng ở cuối câu hỏi nếu bạn chắc chắn về câu trả lời, xuống giọng nếu không chắc chắn lắm.

Ví dụ:

  • She’s a translator, isn’t she?
    (Cô ấy là một phiên dịch viên phải không?)
  • He hasn’t arrived yet, has he?
    (Anh ấy vẫn chưa đến phải không?)

b. Loại 2:

- Mệnh đề chính và câu hỏi đuôi ở thể khẳng định. Loại 2 được sử dụng khi ta không biết được câu trả là đúng hay sai.

- Loại 2 thì bạn luôn lên giọng ở cuối câu hỏi.

Ví dụ:

  • You’re Nobita, are you?
    (Bạn là Nobita đúng không?)
  • You got the email, did you?
    (Bạn nhận được email rồi đúng không?)

Tham khảo thêm Câu hỏi phủ định và cấu trúc câu hỏi trong tiếng anh
                              Câu khẳng định trong tiếng anh

3. Cấu trúc câu hỏi đuôi:

Công thức câu hỏi đuôi: trợ động từ be/have/do/trợ động từ khiếm khuyết + chủ từ (thường là đại từ). Trợ động từ này được chia theo thì và chủ từ ở mệnh đề chính.

a. Loại 1:

a.1. Câu mệnh đề chính khẳng định và câu hỏi đuôi phủ định:

- Với thì đơn:

S + be + …, be + not + S?

S + modal verbs + ..., modal verbs + not + S?

S + V + …, don’t/ doesn’t/ didn’t/won’t + S?

- Với thì hoàn thành:

S + have/has/had + ...., haven’t/ hasn’t/ hadn’t + S?

Ví dụ:

  • They have come, haven’t they?
    (Họ tới rồi đúng không?)
  • She bought it with her money, didn’t she?
    (Cô ấy tự dùng tiền của mình để mua nó hả?)
  • He is here, isn't he? (Anh ấy ở đây, phải không?)

Các thì hoàn thành trong tiếng anh và cách dùng

a.2. Câu mệnh đề chính phủ định và câu hỏi đuôi khẳng định:

- Với thì đơn:

S + be + not + …, be + S?

S + modal verbs + not + ..., modal verbs + S?

S + don’t/ doesn’t/ didn’t + V + …, do/does/did/will + S?

- Với thì hoàn thành:

S + haven’t/ hasn’t/ hadn’t + ...., have/has/had S?

Ví dụ:

  • You aren’t a student, are you?
    (Bạn là không phải là học sinh phải không?)
  • She hasn’t bought a new dress, has she?
    (Cô ấy chưa mua cái đầm mới nào phải không?)
  • He can’t speak English, can he?
    (Anh ấy không nói được tiếng Anh đúng không?)

b. Loại 2:

- Với thì đơn:

S + be + …, be + S?

S + modal verbs + ..., modal verbs + S?

S + V + …, do/ does/ did/will + S?

- Với thì hoàn thành:

S + have/has/had + ...., have/has/had + S?

Ví dụ:

  • He’s your brother, is he?
    (Anh ấy là em trai của bạn đúng không?)
  • She has gone out, has she?
    (Cô ấy đã ra ngoài phải không?)
  • He can swim, can he?
    (Anh ấy có thể bơi đúng không?)

4. Các câu hỏi đuôi đặc biệt

Trong câu mệnh lệnh, câu hỏi đuôi được dùng với will, nhưng đôi lúc cũng được dùng với would, could, can và won’t.

Ví dụ:

  • Close the door, will you?
    (Con sẽ đóng cửa lại chứ?)
  • Come here a minute, can you?
    (Bạn đến đây 1 chút được phải không?)

b. Câu hỏi đuôi có các trạng từ phủ định

Nếu mệnh đề chính chứa các trạng từ phủ định như never, rarely, seldom, hardly, barely và scarcely, nothing thì câu hỏi đuôi trong tiếng anh sẽ thường ở thể phủ định.

Ví dụ:

  • He never came, did he?
    (Anh ấy không bao giờ tới, phải không?)
  • I barely talk to you, do I?
    (Tôi hầu như không nói chuyện với anh, đúng không?)

c. Câu hỏi đuôi có nhiều trợ động từ, động từ:

Đối với trường hợp này thì lấy trợ động từ đầu tiên

  • Ví dụ: I have been answering, haven’t I?
    (Tôi đã trả lời rồi kia mà)

d. Câu hỏi đuôi với chủ ngữ là đại từ bất định chỉ vật:

- Với chủ ngữ (S) ở câu phía trước là các đại từ bất định chỉ vật như nothing, something, everything thì chủ ngữ ở câu hỏi đuôi sẽ là it.

Ví dụ:

  • Something happened with Janet, didn't it?
    (Có chuyện gì xảy ra với Janet rồi phải không?)
  • Everything is fine, is it?
    (Mọi thứ đều ổn hết đúng không?)

Các đại từ bất định tiếng anh và cách sử dụng đại từ bất định

e. Câu hỏi đuôi với chủ ngữ là đại từ bất định chỉ người:

Chủ ngữ (S) ở câu phía trước là các đại từ bất định chỉ người như nobody, somebody, someone, everybody thì chủ ngữ ở câu hỏi đuôi là they.

Ví dụ:

  • Everybody goes to the beach, don't they?
    (Mọi người ra bãi biển hết rồi, hả?)

► Lưu ý: Đại từ no one, nobody làm chủ ngữ ở câu phía trước, câu hỏi đuôi (tag question) là câu khẳng định.

  • Ví dụ: Nobody knows, do they?
    (Không ai biết hết mà?)

f. Câu hỏi đuôi với must

Nếu trong câu nói phía trước dấu phẩy dùng must, thì phải xét tới cách dùng của động từ khiếm khuyết này mới có thể suy ra câu hỏi đuôi phù hợp:

- Nếu must chỉ sự cần thiết, thì câu hỏi đuôi dùng needn't

  • Ví dụ: They must go to the supermarket, needn't they?
    (Họ cần phải tới siêu thị hả?)

- Nếu mustn't chỉ sự cấm đoán thì câu hỏi đuôi dùng must

  • Ví dụ: You mustn't enter that zone, must you?
    (Cấm cậu không được vào khu vực đó)

- Nếu must chỉ sự dự đoán ở hiện tại, thì câu hỏi đuôi phải dựa vào động từ theo sau must

  • Ví dụ: He must be a very charming gentleman, isn't he?
    (Anh ta chắc hẳn phải là một quý ông rất quyến rũ, nhỉ?)

- Nếu must chỉ sự dự đoán ở quá khứ (must + have + V3/-ed), thì câu hỏi đuôi sẽ dùng have

  • Ví dụ: It must have been rained, haven't it?
    (Chắc hẳn trời đã mưa mà nhỉ?)

g. Câu hỏi đuôi với right và yeah

Trong cách nói thân mật, ta có thể dùng right và yeah để thay cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

  • You’re coming with us tonight, right?
    (Anh sẽ đi với chúng tôi tối nay chứ, phải không?)
  • You’ll be here at 5, yeah?
    (Các cậu sẽ có mặt ở đây lúc 5h, đúng không?)

h. Các câu hỏi đuôi đặc biệt khác

I am right. aren’t I ? hoặc I am right. am I not ? (trang trọng hơn)
(Tôi đúng, phải không?)

He had better run now, hadn’t he.
(Anh ấy nên chạy ngay đi, phải không?)

Nothing happened to me, did it?
(Không có gì xảy ra với tôi hết, phải không?)

Let’s go to the park, shall we?

She would rather go now, wouldn’t she?
(Cô ấy nên đi ngay bây giờ, phải không?)

They used to travel so much, didn’t they?
(Họ đã đi du lịch rất nhiều nơi phải không?

5. Cách trả lời câu hỏi đuôi

- Để trả lời tag questions, chúng ta thường chỉ nói yes hoặc no. Đôi khi, ta dùng trợ động từ và chủ từ trong câu hỏi đuôi để trả lời.

Ví dụ:

The train will start at 3:30 pm, won't it?

- Để trả lời đúng câu hỏi đuôi, ta cần nhìn vào bản chất, sự thật của mệnh đề chính chứ không phải câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

  • Snow isn't red, is it? → No, it isn't.
    ⇒ Tuyết không phải màu đỏ phải không? ⇒ sự thật là tuyết không phải màu đỏ ⇒ câu trả lời là No
  • Snow isn't white, is it? → Yes, it is.
    ⇒ Tuyết không phải màu trắng phải không? ⇒ sự thật là tuyết màu trắng ⇒ câu trả lời là Yes

- Một số ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn:

  • Men can't have baby, can they? → No, they can't
    ⇒ Đàn ông không thể sinh em bé phải không? ⇒ sự thật: họ không thể sinh nở ⇒ câu trả lời là No
  • Viet Nam has 64 provinces, does it?  → No, it doesn't.
    ⇒ VN có 64 tỉnh thành phải không? ⇒ sự thật VN có 63 tỉnh ⇒ câu trả lời là No
  • The earth isn't bigger than the sun, is it? → Yes, it is.
    ⇒ Trái đất không lớn hơn mặt trời phải hem? ⇒ sự thật: mặt trời lớn hơn trái đất ⇒ câu trả lời là Yes