Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "cõi", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ cõi, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ cõi trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt Show 1. Từ cõi thực chìm dần vào cõi mộng. 2. Cõi tiên? 3. Cõi Trần Gian. 4. Trong cõi đời này... 5. Cõi vô tân ư? 6. Lối vào Cõi vô tận. 7. Tôi tan nát cõi lòng. 8. Trả thù từ cõi chết. 9. Sưởi ấm cõi lòng em 10. Người về từ cõi chết 11. Quốc Dũng: Chợt như năm 18, Cõi mộng, Cõi bình yên, Em đã thấy mùa xuân chưa. 12. Những " Người Cõi Trên " nào? 13. Đây là cõi trần mà. 14. Trở về từ cõi chết. 15. Người về từ cõi chết. 16. 90% Terminal Island là cõi chết. 17. Liên lạc từ cõi thần linh 18. Koroku trở về từ cõi chết! 19. Spartacus trở lại từ cõi chết! 20. Cõi vô hình—Ai ở đó? 21. Liên lạc với cõi thần linh 22. Liên lạc với cõi vô hình 23. Người Ai Cập tin rằng vũ trụ có nhiều cõi giới mà cõi trần chỉ là một mà thôi. 24. Bạn thấy không, người Ấn Độ cũng có một con sông ngăn cách giữa cõi dương và cõi âm. 25. Cõi vô hình có thật không? 26. Người trở về từ cõi chết. 27. Cõi vô hình —Ai ở đó? 28. Những bà già còm cõi 5. 29. Đưa ông ấy từ cõi chết lên. 30. Tôi đã tìm thấy cõi Niết bàn. 31. Cõi vô hình —Có thể thấy chăng? 32. Cõi vô hình—Có thể thấy chăng? 33. Khi giặc già lăm le bờ cõi 34. Quốc vương của toàn cõi nước Anh. 35. Ta là nạn nhân của cõi đời. 36. 3 Cõi vô hình —Ai ở đó? 37. Cõi đời này sẽ tốt đẹp hơn. 38. Porter, đã từ giã cõi trần này. 39. 7 Liên lạc với cõi vô hình 40. Vua cõi Đao Lợi là Đế Thích. 41. Họ không đi đến cõi vô hình. 42. Chúng ta đang ở cõi u minh. 43. Ông nói " cõi trần tục " là sao? 44. Cõi lòng ngươi tan nát rồi, Castiel. 45. Quỷ, Cõi vô tận, tên của ông. 46. Cõi niết bàn, chính là nơi đây. 47. Cha mẹ bé tan nát cõi lòng. 48. Vậy ai ở trong cõi vô hình? 49. Tôi có mặt trên cõi đời mà!” 50. Bờ cõi đất nước được xác định.
Ý nghĩa của từ cứng cỏi là gì: cứng cỏi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cứng cỏi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cứng cỏi mình
Tiếng ViệtSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Chữ NômSửa đổi(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từSửa đổicõi
Tham khảoSửa đổi
Tiếng ViệtSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Tính từSửa đổicứng cỏi
Tham khảoSửa đổi
|