Channels nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ channel là gì:

channel nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ channel. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa channel mình


6

  3


Eo biển. | Lòng sông, lòng suối. | Kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu... ). | Đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng... ). | : ''secret channels of informatio [..]


2

  3


| channel channel (chanəl) noun 1. A path or link through which information passes between two devices. A channel can be either internal or external to a microcomputer. See also bus. 2. In [..]


3

  6


['t∫ænl]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ eo biển lòng sông, lòng suối kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...) (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, � [..]

channel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: channel


Phát âm : /'tʃænl/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • eo biển
  • lòng sông, lòng suối
  • kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...)
  • (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...)
    • secret channels of information
      những nguồn tin mật
    • throught the usual channels
      qua những nguồn thường lệ
    • telegraphic channel
      đường điện báo
    • diplomatic channel
      đường dây ngoại giao
  • (rađiô) kênh
  • (kiến trúc) đường xoi
  • (kỹ thuật) máng, rãnh
  • the Channel
    • biển Măng sơ

+ ngoại động từ

  • đào rãnh, đào mương
  • chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)
  • chuyển
    • to channel inmformation to
      chuyển tin tức cho
  • hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì)
  • (kiến trúc) bào đường xoi

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    distribution channel television channel TV channel duct epithelial duct canal communication channel line groove transmission channel transmit transfer transport channelize channelise canalize canalise impart conduct convey carry

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "channel"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "channel":
    camel canal cannel channel chunnel
  • Những từ có chứa "channel":
    back-channel channel communication channel distribution channel grease-channel
  • Những từ có chứa "channel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    eo biển sông đào hệ thống

Lượt xem: 747

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈtʃæ.nᵊl/

Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈtʃæ.nᵊl]

Danh từSửa đổi

channel /ˈtʃæ.nᵊl/

  1. Eo biển.
  2. Lòng sông, lòng suối.
  3. Kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu... ).
  4. (Nghĩa bóng) Đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng... ). secret channels of information — những nguồn tin mật throught the usual channels — qua những nguồn thường lệ telegraphic channel — đường điện báo diplomatic channel — đường dây ngoại giao
  5. (Rađiô) Kênh.
  6. (Kiến trúc) Đường xoi.
  7. (Kỹ thuật) Máng, rãnh.

Thành ngữSửa đổi

  • the Channel: Biển Măng sơ.

Ngoại động từSửa đổi

channel ngoại động từ /ˈtʃæ.nᵊl/

  1. Đào rãnh, đào mương.
  2. Chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa).
  3. Chuyển (thông tin). to channel information to — chuyển tin tức cho
  4. chuyển (tiền, sự giúp đỡ...) The US will only channel some non-lethal aids to the rebels. The research will be channelled through governmental funds.
  5. Hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì).
  6. (Kiến trúc) Bào đường xoi.

Chia động từSửa đổi

channel

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to channel
channelling
channelled
channel channel hoặc channellest¹ channels hoặc channelleth¹ channel channel channel
channelled channelled hoặc channelledst¹ channelled channelled channelled channelled
will/shall²channel will/shallchannel hoặc wilt/shalt¹channel will/shallchannel will/shallchannel will/shallchannel will/shallchannel
channel channel hoặc channellest¹ channel channel channel channel
channelled channelled channelled channelled channelled channelled
weretochannel hoặc shouldchannel weretochannel hoặc shouldchannel weretochannel hoặc shouldchannel weretochannel hoặc shouldchannel weretochannel hoặc shouldchannel weretochannel hoặc shouldchannel
channel let’s channel channel

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Video liên quan

Chủ đề