Celebrating là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ celebrating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ celebrating tiếng Anh nghĩa là gì.

celebrate /'selibretid/* ngoại động từ- kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm- tán dương, ca tụng
  • initiatrices tiếng Anh là gì?
  • indurates tiếng Anh là gì?
  • haddocks tiếng Anh là gì?
  • ownerships tiếng Anh là gì?
  • populating tiếng Anh là gì?
  • opponent tiếng Anh là gì?
  • astrakhan tiếng Anh là gì?
  • slithers tiếng Anh là gì?
  • factotum tiếng Anh là gì?
  • stultifies tiếng Anh là gì?
  • dancingly tiếng Anh là gì?
  • recalescent tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của celebrating trong tiếng Anh

celebrating có nghĩa là: celebrate /'selibretid/* ngoại động từ- kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm- tán dương, ca tụng

Đây là cách dùng celebrating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ celebrating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

celebrate /'selibretid/* ngoại động từ- kỷ niệm tiếng Anh là gì? làm lễ kỷ niệm- tán dương tiếng Anh là gì?

ca tụng

Search Query: celebrating


celebrating

ca hát ; ca ngợi ; chào mừng ; chúc mừng ; giới thiệu ; hô ; làm tiệc ăn mừng ; lời ca tụng ; mừng vui gì ; mừng vì ; mừng ; nào ca ngợi ; tổ chức ; tổ chức ăn mừng ; xì gà ; ăn mừng gì cả ; ăn mừng ; ăn mừng đi ; đang ăn mừng việc ; để ăn mừng ;

celebrating

ca hát ; ca ngợi ; chào mừng ; chúc mừng ; giới thiệu ; hô ; làm tiệc ăn mừng ; lời ca tụng ; mừng vui gì ; mừng ; nào ca ngợi ; tổ chức ; tổ chức ăn mừng ; xì gà ; ăn mừng gì cả ; ăn mừng ; ăn mừng đi ; đang ăn mừng việc ; để ăn mừng ;


celebrate

* ngoại động từ - kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm - tán dương, ca tụng

celebrated

* tính từ - nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh

celebration

* danh từ - sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm - sự tán dương, sự ca tụng

celebrity

* danh từ - sự nổi danh, sự nổi tiếng, danh tiếng - nhân vật có danh tiếng, người nổi danh - (định ngữ) (thuộc) nhân vật có danh tiếng =celebrity meeting+ cuộc gặp gỡ của những nhân vật có danh tiếng

celebrant

* danh từ - linh mục chủ trì lễ ban thánh thể

celebrator

- xem celebrate

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ đề