Cause for là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cause trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cause tiếng Anh nghĩa là gì.

cause /kɔ:z/* danh từ- nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên=cause and effect+ nguyên nhân và kết quả=the causes of war+ những nguyên nhân của chiến tranh- lẽ, cớ, lý do, động cơ=a cause for complaint+ lý do để than phiền=to show cause+ trình bày lý do- (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng=to gain one's cause+ được kiện, thắng kiện- mục tiêu, mục đích=final cause+ mục đích cứu cánh- sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa=revolutionary cause+ sự nghiệp cách mạng=to fight for the just cause+ chiến đấu cho chính nghĩa!in the cause of- vì=in the cause of justice+ vì công lý!to make commom cause with someone- theo phe ai, về bè với ai* ngoại động từ- gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra- bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)=to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something+ sai ai làm việc gì

cause- nguyên nhân, lý do (vật lí) nhân quả- assibnable sc. (thống kê) nguyên nhân không ngẫu nhiên

- chance c. nguyên nhân ngẫu nhiên


  • moments of truth tiếng Anh là gì?
  • littlest tiếng Anh là gì?
  • hyperpnoeic tiếng Anh là gì?
  • denouncement tiếng Anh là gì?
  • bronzing tiếng Anh là gì?
  • breedings tiếng Anh là gì?
  • Issue department tiếng Anh là gì?
  • haftaroth tiếng Anh là gì?
  • allocution tiếng Anh là gì?
  • overuses tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cause trong tiếng Anh

cause có nghĩa là: cause /kɔ:z/* danh từ- nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên=cause and effect+ nguyên nhân và kết quả=the causes of war+ những nguyên nhân của chiến tranh- lẽ, cớ, lý do, động cơ=a cause for complaint+ lý do để than phiền=to show cause+ trình bày lý do- (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng=to gain one's cause+ được kiện, thắng kiện- mục tiêu, mục đích=final cause+ mục đích cứu cánh- sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa=revolutionary cause+ sự nghiệp cách mạng=to fight for the just cause+ chiến đấu cho chính nghĩa!in the cause of- vì=in the cause of justice+ vì công lý!to make commom cause with someone- theo phe ai, về bè với ai* ngoại động từ- gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra- bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)=to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something+ sai ai làm việc gìcause- nguyên nhân, lý do (vật lí) nhân quả- assibnable sc. (thống kê) nguyên nhân không ngẫu nhiên- chance c. nguyên nhân ngẫu nhiên

Đây là cách dùng cause tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cause tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cause /kɔ:z/* danh từ- nguyên nhân tiếng Anh là gì? nguyên do tiếng Anh là gì? căn nguyên=cause and effect+ nguyên nhân và kết quả=the causes of war+ những nguyên nhân của chiến tranh- lẽ tiếng Anh là gì? cớ tiếng Anh là gì? lý do tiếng Anh là gì? động cơ=a cause for complaint+ lý do để than phiền=to show cause+ trình bày lý do- (pháp lý) việc kiện tiếng Anh là gì? việc tố tụng=to gain one's cause+ được kiện tiếng Anh là gì? thắng kiện- mục tiêu tiếng Anh là gì? mục đích=final cause+ mục đích cứu cánh- sự nghiệp tiếng Anh là gì? đại nghĩa tiếng Anh là gì? chính nghĩa=revolutionary cause+ sự nghiệp cách mạng=to fight for the just cause+ chiến đấu cho chính nghĩa!in the cause of- vì=in the cause of justice+ vì công lý!to make commom cause with someone- theo phe ai tiếng Anh là gì? về bè với ai* ngoại động từ- gây ra tiếng Anh là gì? gây nên tiếng Anh là gì? sinh ra tiếng Anh là gì? làm ra tiếng Anh là gì? tạo ra- bảo tiếng Anh là gì? khiến tiếng Anh là gì? sai (ai làm việc gì)=to cause something to be done by somebody tiếng Anh là gì? to cause somebody to do something+ sai ai làm việc gìcause- nguyên nhân tiếng Anh là gì?

lý do (vật lí) nhân quả- assibnable sc. (thống kê) nguyên nhân không ngẫu nhiên- chance c. nguyên nhân ngẫu nhiên

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkɔz/

Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈkɔz]

Danh từSửa đổi

cause /ˈkɔz/

  1. Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên. cause and effect — nguyên nhân và kết quả the causes of war — những nguyên nhân của chiến tranh
  2. Lẽ, cớ, lý do, động cơ. a cause for complaint — lý do để than phiền to show cause — trình bày lý do
  3. (Pháp lý) Việc kiện, việc tố tụng. to gain one's cause — được kiện, thắng kiện
  4. Mục tiêu, mục đích. final cause — mục đích cứu cánh
  5. Sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa. revolutionary cause — sự nghiệp cách mạng to fight for the just cause — chiến đấu cho chính nghĩa

Thành ngữSửa đổi

  • in the cause of:
    1. Vì. in the cause of justice — vì công lý
  • to make commom cause with someone: Theo phe ai, về bè với ai.

Ngoại động từSửa đổi

cause ngoại động từ /ˈkɔz/

  1. Gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra.
  2. Bảo, khiến, sai (ai làm việc gì). to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something — sai ai làm việc gì

Chia động từSửa đổi

cause

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to cause
causing
caused
cause cause hoặc causest¹ causes hoặc causeth¹ cause cause cause
caused caused hoặc causedst¹ caused caused caused caused
will/shall²cause will/shallcause hoặc wilt/shalt¹cause will/shallcause will/shallcause will/shallcause will/shallcause
cause cause hoặc causest¹ cause cause cause cause
caused caused caused caused caused caused
weretocause hoặc shouldcause weretocause hoặc shouldcause weretocause hoặc shouldcause weretocause hoặc shouldcause weretocause hoặc shouldcause weretocause hoặc shouldcause
cause let’s cause cause

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /kɔz/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
cause
/kɔz/
causes
/kɔz/

cause gc /kɔz/

  1. Nguyên nhân, nhân. Cause de la réussite — nguyên nhân thành công rapport de cause à effet — quan hệ nhân quả
  2. Căn cứ, lý do. Non sans cause — không phải không có lý do
  3. Vụ kiện. Cause criminelle — vụ kiện đại hình
  4. Sự nghiệp. Pour la cause de l’indépendance nationale — vì sự nghiệp độc lập dân tộc à cause de — vì, vì lý do à cause que — (từ cũ, nghĩa cũ) bởi vì avocat sans causes — trạng sư không có mối en connaissance de cause — xem connaissance en tout état de cause — xem état et pour cause — vì những lẽ đã rõ (nhưng không nói ra) être en cause — có liên can être cause de — là do être cause que — chịu trách nhiệm về faire cause commune avec — về phe với gain de cause — xem gain hors de cause — xem hors la bonne cause — chính nghĩa la cause est entendue — việc đã quyết định rồi mettre en cause — cáo giác plaider la cause de quelqu'un — bênh vực ai, biện hộ cho ai pour cause de — vì lý do prendre fait et cause pour quelqu'un — xem fait

Trái nghĩaSửa đổi

  • Conséquence, effet, produit, résultat

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Video liên quan

Chủ đề