Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng hàn

Cấu trúc so sánh hơn và so sánh bậc nhất là một trong những cấu trúc câu được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Hàn. Không chỉ trong giao tiếp thông thường mà trong các kỳ thi tiếng Hàn quốc tế, việc sử dụng câu so sánh sẽ giúp bạn gây được ấn tượng với người đối diện về khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Bài viết dưới đây sẽ bổ sung cho bạn một số kiến thức về mẫu câu và các loại so sánh thường gặp, cùng trung tâm tiếng Hàn tại TPHCM tìm hiểu nhé.

So sánh [~ 보다]

~ 보다 được sử dụng để so sánh hai người hoặc vật. Người / điều mà 보다 đề cập đến là người nói đến "~ er than" bằng tiếng Anh. Cụm từ "~ 보다" cũng có thể đến trước một chủ đề. Vì vậy, các câu dưới đây có cùng ý nghĩa.

\>> Xem thêm:

Các dạng tính từ ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản​

Lưu ý: 이 / 가 các hạt được sử dụng thường xuyên hơn các hạt 은 /,, và trong tiếng Hàn nói, hầu như chỉ 이 / 가 được sử dụng. 나는 동생 보다 키 가 크다 = Tôi cao hơn tôi. 내가 동생 보다 키 가 크다 = "Tôi" cao hơn tôi. 동생 보다 내가 키 가 크다 = Tôi cao hơn tôi. 동생 보다 내가 키 가 커 = Tôi cao hơn tôi. [dạng nói] 동생 보다 제가 키 가 커요 = Tôi cao hơn tôi. [form chính thức nói] 동생 보다 = so với anh chị em nhỏ hơn 동생 = anh chị em ruột 키 = chiều cao 크다 = lớn 키 가 크다 = cao 키 가 작다 = ngắn 나 = Tôi 내 = 나 thay đổi thành 내 trước khi 이 / 가 제 = hình thức danh dự của 내 được sử dụng trong các biểu thức chính thức

.jpg) Học tiếng Hàn thật tốt

더 thường được thêm vào trước một tính từ. 더 = nhiều hơn

Thêm ví dụ 동물 보다 사람 이 더 똑똑 하다 = Con người thông minh hơn động vật. 나일강 이 아마존 강 보다 더 길다 = Sông Nile dài hơn sông Amazon. 철이 구리 보다 강하다 = Sắt mạnh hơn đồng. 피는 물 보다 진하다 = Máu dày hơn nước. 진수 가 진호 보다 더 빨라요 = Jinsu nhanh hơn Jinho. 저 보다 형 이 더 잘해요 = Anh tôi đã làm tốt hơn tôi. 빵 보다 밥 이 더 좋아요 = Tôi thích gạo hơn bánh mì.

\>> Xem thêm: Những nguyên nhân học tiếng Hàn thất bại

So sánh bậc nhất [제일]

제일 được thêm vào trước một tính từ để làm cho nó trở thành thượng hạng. 진수 가 제일 빠르다 = Jinsu là nhanh nhất 치타 가 육지 동물 중에서 제일 빠르다 = Cheetah là nhanh nhất trong số các động vật trên đất liền. 에베레스트 산은 세계 에서 제일 높다 = Mt. Everest là ngọn núi cao nhất trên thế giới. 피자 가 세계 에서 제일 맛있는 음식 이다 = Pizza là món ăn ngon nhất trên thế giới. 제일 아름다운 것은 사랑 이에요 = Điều đẹp nhất là tình yêu. [dạng nói chính thức] (Danh từ - hiện tại, quá khứ) 세계 = thế giới 맛있다 = ngon 맛있는 = ngon [mô tả] Tính từ - mô tả 아름다운 = đẹp [mô tả mô tả] 것 = điều

Câu mệnh lệnh - 해, 하지마

Hình thức không chính thức được sử dụng giữa những người bạn rất thân thiết hoặc khi nói chuyện với một người trẻ hơn rất gần bạn trong các tình huống không chính thức.

Hình thức chính thức và hình thức tôn vinh được sử dụng trong các tình huống chính thức. Tuy nhiên, nếu tôi chọn người sử dụng, tôi sẽ chọn hình thức tôn vinh vì hình thức chính thức là một chút bình thường. An toàn khi sử dụng biểu mẫu tôn vinh nếu bạn không chắc chắn sử dụng mẫu nào.

\>> Xem thêm:

Tên gọi và xưng hô trong tiếng Hàn​

Lưu ý: Hình thức danh dự của động từ có mặt bằng tiếng Hàn như:

먹다 → 드시다 = ăn 자다 → 주무 시다 = ngủ 죽다 → 돌아가 시다 = chết, qua đi

Hình thức tôn vinh 먹어 là 드세요. Nó thường được sử dụng khi nói chuyện với người trên tuổi của bạn hoặc trong các tình huống chính thức.

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về những cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng dạng so sánh ngang bằng, so sánh hơn và so sánh kém trong tiếng Hàn. Đây là những ngữ pháp được sử dụng rất nhiều trong văn viết và văn nói của người Hàn Quốc. Bạn hãy theo dõi bài viết và chia sẻ cho bạn bè cùng học nhé!.

Ngữ pháp tiếng Hàn dạng so sánh

Các ngữ pháp tiếng Hàn dạng so sánh

1. N + 보다 so sánh hơn - kém. Thường hay đi cùng với các từ chỉ mức độ và số lượng như 더, 많이, 조금…

  1. 베트남여자는 한국여자보다 예쁘다

Con gái Việt Nam xinh hơn Hàn Quốc.

한국 음식은 베트남 음식보다 너무 매워요

Món ăn của Hàn Quốc cay hơn nhiều so với món ăn Việt Nam.

고기는 생선보다 먹기가 좋아해요

Tôi thích ăn thịt hơn ăn cá.

  1. 한국말이 베트남어보다 (더) 어려워요

Tiếng Hàn khó hơn tiếng Việt nhiều.

개가 고양이보다 (더) 커요

Con chó to hơn con mèo.

오늘은 어제보다 (더) 시원해요

Hôm nay trời có vẻ mát mẻ hơn hôm qua.

  1. 이게 더 좋아요

Cái này tốt hơn (so với cái kia).

베트남 음식을 더 좋아해요

Món ăn Việt Nam ngon hơn (so với món ăn nước khác).

한국 경제가 더 성장한

Kinh tế Hàn Quốc phát triển hơn (so sánh với kinh tế nước khác).

2. N + 처럼, A/V + (으)ㄴ/는 것처럼: mẫu câu so sánh ngang bằng.

  1. 그 녀는 꽃처럼 예쁘다

Người con gái đó đẹp như hoa (đẹp ngang với hoa).

그 유학생은 한국 사람처럼 한국말을 잘 한다

Du học sinh đó nói tiếng Hàn giỏi giống người Hàn.

여름처럼 꽃이 한창이다

Giống những bông hoa nở rộ giống như mùa hè.

  1. 시를 잘 쓰는 것처럼 그림도 잘 그린다

Anh ấy vẽ giỏi giống như sáng tác thơ giỏi.

성격이 좋은 것처럼 재주도 있다

Có tài năng giống như suy nghĩ tốt.

그는 잠이 든 것처럼 누워 있었다.

Anh ấy đang nằm trông như đang ngủ.

3. 같이 cũng giống với "처럼" nhưng độ chính xác cao hơn:

그 여자는 배우같이 예뻐요

Cô ấy đẹp như diễn viên vậy.

저 아이는 어른같이 말해요

Thằng bé nói chuyện (khôn khéo, thông minh) như người lớn.

이 교수님처럼 유명하고 싶어요

Tôi muốn nổi tiếng như giáo sư Lee.

4. N + 만큼, A/V + (으)ㄴ/는/(으)ㄹ 만큼: bằng với, xứng đáng với.

  1. 오늘 어제만큼 덥지 않다

Hôm nay không nóng bằng hôm qua

나는 오빠만큼 공부를 잘 못 한다

Tôi học không giỏi bằng anh trai tôi.

  1. 네가 하는 만큼 복을 받을거야

Bạn sẽ nhận được phúc xứng đáng với những gì bạn đã làm.

Bạn sẽ nhận được những gì xứng đáng nhất với những gì bạn đã làm.

최선을 다한 만큼 좋은 결과가 있을거야

Bạn sẽ có được kết quả xứng đáng với những gì đã nỗ lực.

우리 다 들어갈 수 있을 만큼 방이 넓지 않을 겁니다

Phòng đó không đủ rộng để tất cả vào được đâu.

너는 먹은 만큼 돈을 내야 한다

Ăn bao nhiêu sẽ phải trả tiền (xứng đáng) bấy nhiêu.

Ngữ pháp tiếng Hàn

5. N + 대로 như, giống như...

수학 우승자대로 공부를 잘 한다

Học giỏi giống như nhà (vô địch) toán học.

6. ~ 중 에서… 제일: so sánh hơn nhất.

과일 종류중에서 사과가 제일 좋아한다

Trong số các loại hoa quả, tôi thích ăn táo nhất.

그 친구가, 2 반 학생중에서 제일 공부를 잘 한다

Người học sinh đó học giỏi nhất trong số những học sinh lớp 2.

7. N + 못지 않게: không thua, không kém, ngang bằng.

나는 엄마못지 않게 요리를 잘 한다

Tôi nấu ăn giỏi không thua kém gì mẹ tôi.

나는 가수못지 않게 노래를 잘 부르다

Tôi hát hay không thua gì ca sĩ chuyên nghiệp.

8. N1 은/는… N2 + 만 못하다: N1 không thể bằng N2.

그 사람은 너만 못해요

Người đó không thể bằng tôi được.

버스로 가는 것이 기차로 가는 것만 못 할 걸요

Đi xe bus chắc chắn không thể nhanh bằng xe lửa được.

좋은 호텔이라도 우리집만 못하다

Dù là khách sạn tốt thì nó cũng không bằng được nhà của chúng tôi.

Trên đây là tất cả là các dạng so sánh của ngữ pháp tiếng Hàn, hy vọng những ví dụ trên sẽ giúp cho việc học ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng sơ cấp của bạn dễ dàng hơn. Hy vọng các bạn có thể sử dụng thành thạo những cấu trúc ngữ pháp trên và ứng dụng nó trong giao tiếp hiệu quả.. Chúc các bạn nhanh chóng học được ngữ pháp tiếng Hàn.

Chủ đề