Cách dùng câu cảm thán với how

Câu cảm thán (exclamation sentence) là dạng câu hay được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp với ý nghĩa diễn tả một cảm xúc (emotion) hay thái độ (attitude) tới sự vật, sự việc đang nói tới. Câu cảm thán giúp bày tỏ cảm xúc như vui, buồn, hạnh phúc, khen, chê, phẫn nộ hay ngạc nhiên…

Trong tiếng Anh, cấu trúc câu cảm thán rất đa dạng. Đôi khi chỉ một từ đơn giản cũng cấu tạo thành một câu cảm thán (Ví dụ: “Wow!” – thể hiện sự ngạc nhiên, “gosh” – đáng chết,…). Tuy nhiên cơ bản và thông dụng nhất là 3 loại câu cảm thán với “WHAT”, “HOW” và “SO SUCH”.

2. Cấu trúc câu cảm thán với “What”

Trong các cấu trúc câu cảm thán, câu sử dụng với “What” là cần lưu ý nhất. Bởi vì tùy thuộc vào danh từ là số nhiều hay số ít, đếm được hay không đếm được mà bạn sẽ áp dụng các cấu trúc khác nhau.

Dạng 1: Với danh từ đếm được số ít

Cấu trúc: What + a/ an + adj + danh từ số ít!

Với danh từ trong câu ở dạng số ít, khi viết câu cảm thán với “What” bạn bắt buộc phải thêm giới từ “a/an” vào sau What và trước tính từ.

Ví dụ: 

What a beautiful girl! (Quả là một cô gái đẹp)
What an interesting novel! (Quyển tiểu thuyết hay quá!)

Dạng 2: Với danh từ đếm được số nhiều

Cấu trúc: What + adj + danh từ đếm được số nhiều + (be)!

Khi danh từ trong câu xuất hiện ở dạng số nhiều, bạn không được sử dụng mạo từ “a/an”. Nếu cuối câu bạn sử dụng động từ “tobe” thì phải chia ở dạng số nhiều.

Ví dụ: 

What beautiful flowers are! (Những bông hoa này đẹp quá)
What small apartments! (Những căn hộ này nhỏ quá)

Dạng 3: Với danh từ không đếm được

Cấu trúc: What + adj + danh từ không đếm được!

Do danh từ trong câu là danh từ không đếm được nên không sử dụng mạo từ “a/an” hay thêm “tobe” số nhiều ở cuối câu.

Ví dụ:

What difficult grammar! (Cấu trúc khó quá!).
What tasty food! (Đồ ăn này ngon quá)

Dạng 4: Câu cảm thán kết hợp kể chuyện  

Cấu trúc: What + (a/an) + adj + N + S + V!

Đây là một dạng mở rộng của câu cảm thán. Khi bạn muốn kể thêm một điều gì đó để làm rõ nghĩa hơn cho câu hãy sử dụng cấu trúc này.

Ví dụ: 

What smart students we met! (Tôi đã gặp những học sinh thật thông minh!)
What a delicious meal we have tasted! (Chúng tôi vừa có một bữa ăn rất ngon)

3. Cấu trúc câu cảm thán với “How”  

Đơn giản hơn với “What”, câu cảm thán với “How” chỉ có một dạng cấu trúc duy nhất. Bạn có thể sử dụng loại câu này khi muốn biểu đạt cảm xúc mạnh bởi cường độ cảm xúc của câu

Cấu trúc: How + adj/ adv + S + V/ be!

So sánh với 4 dạng cấu trúc bên trên, ta thấy câu cảm thán với “How” hoàn toàn khác biệt. Thay vì chỉ đi kèm với tính từ thì cấu trúc này còn đi kèm với cả trạng từ. Nếu như cụm chủ vị (S + V) ở 4 cấu trúc trên là phụ, bổ sung ý nghĩa thì đối với cấu trúc này đây là một thành phần hoàn toàn bắt buộc .

Ví dụ:  

How beautifully she sings! (Cô ấy hát hay quá).
How fun it is! (Nó thật là buồn cười!).

4. Cấu trúc câu cảm thán với “So” và “So Such” 

Cấu trúc:

Với So: S + V + so + adj/ adv
Với Such: S + V + such + (a / an) + adj / adv

Câu cảm thán với “so” và “such” thường được đặt trong câu, trong một bối cảnh cụ thể, khi cuộc trò chuyện đã diễn ra trước đó, nhằm thể hiện rõ hơn thái độ của người nói với câu chuyện đang diễn ra. So với kiểu câu cảm thán với “How”, cấu trúc này cũng có điểm tương đồng. Đó là đều có sự xuất hiện bắt buộc của cụm chủ vị (S+V) và đều có thể kết hợp với cả tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào loại động từ được sử dụng.

Ví dụ:   

The pencil is so beautiful ( Chiếc bút chì đẹp quá) You are so tall! (Bạn cao quá!). That was such a memorable holiday! (Đó quả là một kỳ nghỉ đáng nhớ)

It was such a boring film! (Bộ phim buồn tẻ quá!).

5. Câu cảm thán thường dùng trong giao tiếp Tiếng Anh

Ngoài những cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh phổ biến và đúng ngữ pháp như trên, người ta lược bỏ một số thành phần và biểu lộ cảm xúc của mình không theo quy tắc câu trong thực tế giao tiếp. Dưới đây là 20 câu cảm thán trong tiếng Anh thông dụng giúp bạn giao tiếp như người bản xứ:

Khi bạn muốn động viên một ai đó  

It’s risky! (Nhiều rủi ro quá) Go for it! (Cố gắng lên) Cheer up! (Vui lên đi) Calm down! (Bình tĩnh nào) It’s over! (Mọi chuyện đã qua rồi)

Good job/ Well-done (Làm tốt lắm)

Thể hiện cảm xúc khi bạn vui mừng, hạnh phúc, hài lòng 

How lucky! (Thật là may quá) That’s amazing! (Thật bất ngờ) That’s great! (Thật tuyệt) That’s really awesome! (Quá tuyệt vời) Thank God! (Cảm ơn trời đất) I did it! (Mình làm được rồi) Nothing could make me happier. (Không điều gì làm tôi hạnh phúc hơn) I have nothing more to desire. (Tôi rất hài lòng)

We are happy deed. (Chúng tôi rất vui mừng)

Thể hiện cảm xúc khi bạn tiếc nuối, buồn chán hoặc tức giận  

What a bore! (Thật là chán quá) Too bad! (Tệ quá) Poor fellow! (Thật tội nghiệp) What a pity! (Thật đáng tiếc)

What nonsense! (Thật vô lý)

6. Bài tập vận dụng câu cảm thán trong tiếng Anh 

Dưới đây là một số bài tập vận dụng cấu trúc câu cảm thán. Hãy làm các bài tập để luyện tập kiến thức vừa học nhé!

Bài 1: Viết câu cảm thán sử dụng những từ gợi ý sau: 

1. Lovely/ dress

2. Tight/ shoes

3. beautiful/ flowers

4. awful/ weather

5. smooth/ hair

Đáp án:  

1. What a lovely dress!

2. What tight shoes!

3. What beautiful flowers!

4. What awful weather!

5. What smooth hair!

Bài 2. Viết lại câu sau với những từ cho sẵn:

1. The weather today is so beautiful.

=> How

=> What

2. The chocolate is so sweet

=> How

=> What

3. These questions are so difficult.

=> How

=> What

Đáp án:

1. How beautiful the weather today is!

What beautiful weather today!

2. How sweet the chocolate is!

What sweet chocolate!

3. How difficult these questions are!

What difficult questions!

Câu hỏi: Câu cảm thán với what và how?

Cấu trúccâu cảm thántrong tiếng Anh có nhiều loại. Nhìn chung, chúng thường bắt đầu bằng nhữngtừ cảm thánvà sau đó là mộtmệnh đề.

Câu cảm thán với what:

WHAT + a/ an + adj + danh từ đếm được

What a lazy student! (Cậu học trò lười quá!)

Câu cảm thán với how:

HOW + ADJ/ADV + S + V!

Howcold it is! (Trời lạnh quá)

Cùng Top lời giải tìm hiểu về câu cảm thán nhé!

1. Câu cảm thán là gì?

Câu cảm thángiúp chúng ta bày tỏ cảm xúc (vui, buồn, ngạc nhiên, đau khổ, nóng giận,….).Đôi khi chỉ một từ cũng làcâu cảm thán.

Ví dụ:

Wow! (woa, bày tỏ ngạc nhiên).

Nhìn chung, hình thức cảm thán thường được cấu tạo với WHAT và HOW.

2.Câu cảm thán với WHAT

Câu cảm thán với ''WHAT'' theo những cấu trúc như sau:

* WHAT + a/ an + adj + danh từ đếm được

=> What a lazy student! (Cậu học trò lười quá!)

=> What an interesting novel! (Quyển tiểu thuyết hay quá!)

*WHAT + adj + danh từ đếm được số nhiều

=> What tight shoes are! (Giầy chật quá!)

=> What beautiful flowers are! (Bông hoa đẹp quá!)

Đối với danh từ không đếm được, ta theo cấu trúc:

*WHAT + adj + danh từ không đếm được

=> What beautiful weather! (Thời tiết đẹp quá! )

Đối với cấu trúc vừa kể, người ta có thể thêm vào phía sau một chủ từ và một động từ. Và lúc đó, cấu trúc với “What “ sẽ là:

*What + a/ an + adj + noun + S + V

=> What lazy students! (Chúng nó là những học sinh lười biếng biết bao nhiêu)

What a good picture they saw! (Tôi đã xem một bức tranh thật tuyệt)

3.Câu cảm thán với HOW

Cấu trúc:HOW + ADJ/ADV + S + V!

Ví dụ:

Howcold it is! (Trời lạnh quá)

Howinteresting it was to hear her story! (Thật thú vị khi nghe chuyện của cô ấy)

Howwonderful it is to see you! (Gặp bạn tuyệt biết bao)

Howbeautifully she sang! Everyone was delighted. (Cô ấy hát hay quá Ai cũng mê)

Ta cũng có thể sử dụng cấu trúc câu cảm thán vớiHow + mệnhđề!

Ví dụ:

HowIlovethe summer holidays!

Trong văn phong gần gũi, thân mật, ta cũng có thể dùngHow+ adjective + verb + subject. Cấu trúc này đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh Mỹ.

Ví dụ:

HowcleveramI!

Howcrazyisthat!

4. Một số câu cảm thán bằng tiếng Anh thường dùng

Bên cạnh cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh phổ biến và đúng ngữ pháp như trên, thực tế giao tiếp nhiều khi người ta lược bỏ một số thành phần và biểu lộ cảm xúc của mình không theo quy tắc câu. Điển hình là các câu cảm thán phổ biến dưới đây:

Khi bạn muốn động viên ai đó:

– It’s risky! (Nhiều rủi ro quá!).

– Go for it! (Cố gắng đi!).

– Cheer up! (Vui lên đi!).

– Calm down! (Bình tĩnh nào!).

– It’s over! (Chuyện đã qua rồi!).

Khi bạn vui:

– How lucky! (May quá!).

– Nothing could make me happier (Không điều gì có thể làm tôi hạnh phúc hơn).

– I have nothing more to desire (Tôi rất hài lòng).

– We are happy deed: (chúng tôi rất vui mừng).

– Well – done! (Làm tốt lắm!).

– Oh, that’s great! (Ồ, tuyệt thật!).

– Thank God (Cám ơn trời đất).

– That’s really awesome! (Bá đạo đấy!).

– There are too many of them! (Bọn họ đông quá!).

Khi bạn buồn chán và tức giận:

– What a bore! (Đáng ghét!).

– Too bad! (Tệ quá!).

– The devil take you/go to hell (Quỷ sứ bắt mày đi).

– Ah, poor fellow (Ôi, thật tội nghiệp).

– What a pity! (Đáng tiếc thật).

– What nonsense! (Thật là vô nghĩa).