Các thuật ngữ marketing bằng tiếng Anh

Dù bạn là một “lính mới” hay đã dày dặn kinh nghiệm trong lĩnh vực Marketing, ắt hẳn bạn cũng sẽ đồng ý rằng trong quá trình tìm hiểu hay “chinh chiến” trong lĩnh vực này, bạn sẽ phải tiếp xúc với rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh. Để giúp các bạn Marketer tự tin và thuận lợi hơn trong công việc, TalkFirst xin chia sẻ với các bạn List từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thường gặp trong bài viết dưới đây nhé!

Các thuật ngữ marketing bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

  • 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
  • 2. Phần mềm từ điển dịch tiếng Anh chuyên ngành Marketing
  • 3. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Marketing
  • 4. Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Các bạn cùng TalkFirst học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing từ các chủ đề Marketing tổng quát cho đến các chủ đề chuyên ngành như digital marketing, content marketing và các vị trí làm việc trong ngành Marketing nhé!

Hướng dẫn phát âm 9 từ vựng tiếng Anh dân Marketing hay đọc sai nhất

1.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing tổng quát

Advertising Agency Công ty quảng cáo
Advertisement Bài quảng cáo, video quảng cáo
Brand equity Tài sản thương hiệu
Brand identity Nhận diện thương hiệu
Brand loyalty Sự trung thành với thương hiệu
Brand prefernce Sự yêu thích dành cho thương hiệu
Channel level Cấp kênh (phân loại kênh)
Channel management Quản trị kênh
Communication channel Kênh truyền thông
Coverage Độ che phủ (của kênh)
Customer-segment pricing Việc định giá theo phân khúc khách hàng
Demographic environment Mỗi trường nhân khẩu học
Direct marketing Tiếp thị trực tiếp
Early adopter Nhóm khách hàng thích nghi nhanh
Economic environment Môi trường kinh tế
Exclusive distribution Phân phối độc quyền
Franchising Việc chuyển nhượng bản quyền thương hiệu
Functional discount Giảm giá cho người mua hàng là nhân viên doanh nghiệp hoặc các thành viên trong kênh phân phối
Digital marketing Tiếp thị kỹ thuật số
Brand positioning Định vị thương hiệu
Brand awareness Nhận thức thương hiệu
Demand generation Tạo nhu cầu hay còn được gọi là gen nhu cầu
Performance management Quản lý hiệu suất
Lead nurturing Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
Buyer persona Chân dung khách hàng
Ideal customer profile (ICP) Hồ sơ khách hàng lý tưởng
Contextual marketing Tiếp thị theo ngữ cảnh
Word-of-mouth marketing (WOM) Tiếp thị truyền miệng
Conversational marketing Tiếp thị đàm thoại
Campaign Chiến dịch
Marketing Objective Mục tiêu của việc tiếp thị
Campaign reach Độ tiếp cận đến khách hàng của chiến dịch
Marketing Collateral Công cụ hỗ trợ tiếp thị
Cash discount Chiếu khấu nếu thanh toán bằng tiền mặt
E-marketing Marketing điện tử
End-user Khách hàng – người sử dụng cuối cùng
Market research Nghiên cứu thị trường
Brand image Hình ảnh thương hiệu
Market niche Thị trường ngách
Market share Thị phần
Market size Quy mô thị trường
Marketing strategy Chiến lược Marketing
Marketing mix Marketing hỗ hợp
Product catalogue/mix/portfolio Danh mục sản phẩm
Product range/line Dòng sản phẩm
Product life cycle Vòng đời sản phẩm
Product positioning Định vị sản phẩm
Product placement Đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc các video giải trí
Price boom Mức giá tăng vọt
Price cut Sự giảm giá, hạ giá
Price hike Giá cả leo thang
Price war Cuộc chiến giá cả
Price leader Người chỉ đạo giá
Price tag Nhãn ghi giá
Distribution channel Kênh phân phối
Consumer location Vị trí người dùng
E-commerce Thương mại điện tử
Advertising sự quảng cáo, ngành quảng cáo
Public relations Quan hệ công chúng
Personal selling Bán hàng cá nhân
Sales promotion Khuyến mại

Ví dụ: Anna is regularly sought after to speak to corporations and associations on emerging marketing trends and brand positioning challenges.

Dịch: Anna thường xuyên được săn đón để nói chuyện với các tập đoàn và tổ chức về xu hướng tiếp cận thị trường mới và các thức thức định vị thương hiệu.

Các thuật ngữ marketing bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh Marketing tổng quát

Bỏ túi ngay: 70 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng cơ bản và thông dụng nhất

1.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Content Marketing

  • Clickbait: Mồi nhử nhấp chuột
  • Influencers: Người có tầm ảnh hưởng
  • Celebrity-Driven Content: Nội dung hướng đến người nổi tiếng
  • Native Advertising: Quảng cáo hiển thị tự nhiên
  • Dynamic content: Nội dung động
  • Anchor text: Văn bản neo
  • Article Marketing: Tiếp thị thông qua các bài báo
  • Copyright: Bản quyền
  • Copywriter: Người viết nội dung với mục đích quảng cáo
  • Editing: Chỉnh sửa bài viết
  • Tone of voice: Giọng điệu thương hiệu
  • Proofreading: Đọc kiểm
  • Blog article: Bài blog
  • Schedule/publish: Lịch đăng bài
  • Heading/subheading: Tiêu đề chính/tiêu đề phụ
  • Hyperlink: Siêu liên kết
  • Alt-text: Văn bản thay thế
  • Title tag: Thẻ tiêu đề
  • Dimensions: Kích thước quảng cáo
  • Unique Selling Point (USP): Lợi thế bán hàng độc đáo
  • Marketing plan: Kế hoạch tiếp thị
  • Marketing strategy: Chiến lược tiếp thị
  • Plagiarism: Đạo văn
  • Infographic: Đồ hoạ thông tin
  • Google Analytics: Công cụ phân tích website
  • Traffic: Lưu lượng truy cập
  • Metadata: Siêu dữ liệu
  • Domain authority: Điểm xếp hạng website
  • Affiliate marketing: Tiếp thị liên kết
  • Conversions: Chuyển đổi
  • Leads/lead generation: Xây dựng khách hàng tiềm năng
  • Marketing funnel: Phễu tiếp thị
  • Persona: Chân dung khách hàng

Các thuật ngữ marketing bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Content Marketing

Ví dụ: If you’re interested in using your way with words to persuade others, becoming a freelance copywriter may be a smart career move.

Dịch: Nếu bạn yêu thích việc sử dụng ngôn từ theo cách của mình để thuyết phục người khác, thì việc trở thành một người viết nội dung tự do có thể thể là một bước tiến thông minh trong sự nghiệp.

Xem thêm: Các trung tâm tiếng Anh giao tiếp TPHCM giúp dân Marketing nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh

1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing

  • Search Engine Optimization (SEO): Tối ưu hoá công cụ tìm kiếm
  • Average Position: Vị trí trung bình của website khi có người tìm kiếm và click vào trang web
  • Big data: Dữ liệu lớn
  • Social Media: Kênh truyền thông mạng xã hội
  • Keywords: Từ khoá
  • Email Blast: Gửi thông điệp qua email
  • Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi
  • Push marketing: Chiến lược Marketing đẩy
  • Pull marketing: Chiến lược Marketing kéo
  • Customer acquisition: Khách hàng mua lại sản phẩm
  • Impression: Số lần hiển thị
  • Marketing analytics: Phân tích dữ liệu Marketing
  • Bounce rate: Tỷ lệ thoát trang
  • Call To Action: Kêu gọi hành động
  • Chat Bot: Ứng dụng được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI)
  • Competitive Analysis: Phân tích cạnh tranh
  • Digital Marketing Advertising: Quảng cáo tiếp thị kỹ thuật số
  • Digital Marketing Automation: Tự động hoá Digital Marketing
  • Digital Marketing Campaigns: Chiến dịch Digital Marketing
  • Digital Marketing Channels: Kênh tiếp thị kỹ thuật số
  • Digital Marketing Dashboard: Bảng điều khiển dữ liệu Digital Marketing
  • Digital Marketing Funnels: Phễu Digital Marketing
  • Digital Marketing Goals: Mục đích của Digital Marketing
  • Digital Marketing Key Performance Indicators (KPIs): Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động Digital Marketing
  • Digital Marketing Metrics: Chỉ số đo lường kênh Digital Marketing
  • Digital Marketing Plan: Kế hoạch Digital Marketing
  • Digital Marketing Proposal: Bản tài liệu ghi chép trong Digital Marketing
  • Digital Marketing Qualified Lead: Khách hàng tiềm năng của Digital Marketing
  • Digital Marketing Report: Báo cáo tiếp thị kỹ thuật số
  • Digital Marketing Strategies: Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số
  • Digital Marketing Tools: Công cụ trong tiếp thị kỹ thuật số
  • Direct Traffic: Lượng truy cập trực tiếp
  • Customer segmentation: Phân khúc khách hàng
  • Target Audience: Khách hàng mục tiêu

Ví dụ: In this severe marketplace, successful people are finding that competitive analysis helps them win more sales.

Dịch: Trong thị trường đầy khốc liệt này, những người thành công phát hiện rằng việc phân tích cạnh tranh sẽ giúp họ đạt được nhiều doanh số hơn.

Các thuật ngữ marketing bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing

Xem thêm: Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho ngành Marketing

1.4. Từ vựng tiếng Anh Marketing về vị trí làm việc

  • Brand Ambassador: Đại sứ thương hiệu
  • Copywriter: Người viết nội dung
  • Social Media Manager: Quản lý truyền thông mạng xã hội
  • Marketing manager: Người quản lý bộ phận Marketing
  • Marketing coordinator: Điều phối viên Marketing
  • Marketing specialist: Chuyên gia hoạch định chiến lược Marketing
  • Marketing consultant: Chuyên viên tư vấn chiến lược Marketing
  • Marketing Assistant: Trợ lý Marketing
  • Chief marketing officer: Giám đốc Marketing
  • Marketing analyst: Nhân viên phân tích thị trường
  • Brand manager: Nhà quản lý thương hiệu
  • Digital marketing manager: Người chịu trách nhiệm lên kế hoạch và giám sát hiệu quả hoạt động truyền thông số
  • Product marketing manager: Quản lý sản phẩm
  • Public relations specialist: Chuyên viên quan hệ công chúng
  • SEO specialist: Chuyên viên SEO
  • Creative director: Giám đốc sáng tạo

Ví dụ: Anna is now a successful brand manager and heavily connected to prominent celebrities.

Dịch: Anna hiện là một nhà quản lý thương hiệu thành công và có nhiều mối quan hệ với những nhân vật nổi tiếng.

Các thuật ngữ marketing bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh Marketing về vị trí làm việc

Xem thêm: các câu hỏi – trả lời phổ biến khi phỏng vấn tiếng Anh giúp các ứng viên Marketing tự tin khi phỏng vấn

2. Phần mềm từ điển dịch tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Dưới đây, TalkFirst chia sẻ tới các bạn thông tin một số phần mềm từ điển dịch tiếng Anh chuyên ngành Marketing mà TalkFirst nghĩ rằng sẽ hỗ trợ phần nào cho các bạn trong quá trình học tập và làm việc trong lĩnh vực này.

2.1. Cambridge Dictionary

Cambridge Dictionary là phần mềm chuyên được sử dụng để dịch thuật các từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành với đa dạng các lĩnh vực như Kinh tế, Marketing, Công nghệ thông tin, Xuất – nhập khẩu,….
Điểm cộng của Cambridge Dictionary là giao diện được thiết kế bắt mắt, dễ sử dụng. Cung cấp hàng loạt tính năng dịch thuật nổi trội như giải nghĩa Anh-Anh, các phát âm, gợi ý các ví dụ của các từ vựng chuyên ngành đó.

2.2. Common Language Marketing Dictionary

Common Language Marketing Dictionary là phần mềm hỗ trợ người học dịch thuật các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành Marketing. Đây là phần mềm chuyên dịch miễn phí cung cấp hơn 1.800 từ vựng, thuật ngữ và định nghĩa liên quan tới Marketing. Ưu điểm phần mềm là các khái niệm, từ vựng về Marketing luôn được đối chiếu và cập nhật thường xuyên bởi các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Marketing.

3. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Để củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh chuyên ngành các bạn cần dành thời gian nghiên cứu và tìm hiểu thêm một số tài liệu tiếng Anh về Marketing. Dưới đây, TalkFirst sẽ gợi ý tới các bạn một số tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Marketing để mọi người cùng tham khảo nhé!

3.1. English for Marketing and Advertising

English for Marketing and Advertising là tài liệu tiếng Anh phù hợp với những bạn đang học và làm việc trong lĩnh vực Tiếp thị và Quảng cáo. Nội dung sách xoay quanh các chủ đề về giao tiếp với khách khàng, thảo luận về các chiến dịch quảng cáo, thiết lập kế hoạch Marketing.

Bên cạnh đó, sách còn đề cập đến các từ vựng chuyên ngành liên quan đến xây dựng thương hiệu, nghiên cứu thị trường, Marketing trực tiếp và quan hệ công chúng. Ngoài ra, người học còn được thực hành từ vựng và kỹ năng giao tiếp liên quan tới các công việc như gọi điện thoại, gửi email và thuyết trình trong Marketing.

Các thuật ngữ marketing bằng tiếng Anh
Sách English for Marketing & Advertising

3.2. Professional English in Use Marketing

Professional English in Use Marketing cung cấp nội dung bao quát về từ vựng chuyên ngành Marketing bao gồm có 50 units từ các kiến thức cơ bản trong Marketing và Marketing hỗn hợp cho đến nghiên cứu thị trường, quảng cáo, truyền thông và PR. Sách phù hợp với những bạn đang muốn quan tâm và tìm hiểu về lĩnh vực Tiếp thị.

Ngoài ra, sách còn cung cấp bộ từ vựng, thuật ngữ Marketing hữu ích để người học có thể ứng dụng vào trong giao tiếp. Điểm mạnh ở sách là cấu trúc và nội dung trong sách được trình bày một cách có logic, hệ thống và dễ theo dõi.

Các thuật ngữ marketing bằng tiếng Anh
Sách Professional English in Use Marketing

3.3 Tiếng anh chuyên ngành Marketing PDF của TalkFirst

TalkFirst xin chia sẻ các bạn đọc file PDF từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing được tổng hợp biên soạn bởi TalkFirst:

4. Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Hãy thử sức với bài tập nho nhỏ dưới đây để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của các bạn nhé!

Đề bài: Nối các từ vựng sau đây với ngữ nghĩa tương ứng

1. Conversion rate A. Kênh phân phối
2. Competitive Analysis B. Người có tầm ảnh hưởng
3. Distribution channel C. Tỷ lệ chuyển đổi
4. Brand identity D. Định vị sản phẩm
5. Influencers E. Khách hàng mục tiêu
6. Creative director F. Hình ảnh thương hiệu
7. Product positioning G. Nhận diện thương hiệu
8. Target Audience H. Phân tích cạnh tranh
9. Brand image I. Đại sứ thương hiệu
10. Brand Ambassador J. Giám đốc sáng tạo

Đáp án

  • 1 – C
  • 2 – H
  • 3 – A
  • 4 – G
  • 5 – B
  • 6 – J
  • 7 – D
  • 8 – E
  • 9 – F
  • 10 – I

TalkFirst hy vọng rằng qua bài viết này, các ‘marketer’ sẽ tích lũy thêm được một số từ vựng hữu dụng cho việc giao tiếp tiếng Anh trong công việc của mình. Ngoài ra, nếu các bạn đang luyện thi IELTS thì những từ vựng trên đây còn có thể hỗ trợ rất tốt cho bài thi IELTS Speaking về chủ đề Talk about your dream job nữa đó. Chúc mọi người một ngày làm việc đầy năng lượng!

Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.