(Ngày đăng: 08-03-2022 18:57:19)
Đi uống cà phê dịch sang tiếng Anh là come for a coffee. Một số mẫu câu bằng tiếng Anh được sử dụng phổ biến khi đi uống cà phê.
Đi uống cà phê tiếng Anh là come for a coffee, phiên âm là /kʌm fə(r) ə ˈkɒfi/.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến đi uống cà phê:
Coffee powder: Bột cà phê.
Filter: Phin pha cà phê.
Decaffeinated coffee, decaf coffee: Loại cà phê không chứa chất cafein.
Instant coffee: Cà phê hòa tan.
Iced coffee: Cà phê đá.
Iced coffee with milk: Cà phê sữa đá.
Hot coffee: Cà phê đen nóng.
Hot coffee with milk: Cà phê sữa nóng.
Iced/hot coffee with fresh milk: Bạc xỉu đá/nóng.
Ice blended coffee: Cà phê đá xay.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến đi uống cà phê:
I’m going for coffee. Would you like to join me?
Tôi đi uống cà phê. Bạn muốn đi cùng không.
Care to join me for coffee?
Đi cà phê với tôi không.
Would you like to grab the coffee tomorrow?
Bạn có muốn đi uống cà phê với tôi vào ngày mai không.
Are you free for a coffee sometime in the next few days?
Vài bữa nữa bạn rảnh đi uống cà phê nha.
Are you up for a coffee after lunch?
Bạn có sẵn lòng đi uống cà phê sau bữa trưa không.
Would you like to come inside for a coffee?
Bạn có muốn vào nhà uống một ly cà phê không.
Bài viết đi uống cà phê tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV
Nguồn: //saigonvina.edu.vn
cà phê Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ coffee = cây cà phê coffee tree = rang/xay cà phê to roast/grind coffee - xem quán cà phê
= cà phê nhạc sống café with live music
Cụm Từ Liên Quan :
bã cà phê /ba ca phe/
* danh từ
- coffee-grounds
bình cà phê /binh ca phe/
* danh từ
- coffee-pot
bình hãm cà phê /binh ham ca phe/
* danh từ
- urn
bình pha cà phê /binh pha ca phe/
* danh từ
- percolator
bột cà phê /bot ca phe/
* danh từ
- coffee
cà phê chưa rang /ca phe chua rang/
+ unroasted coffee
cà phê chưa xay /ca phe chua xay/
+ coffee beans; whole coffee
cà phê đá /ca phe da/
+ iced coffee
cà phê đen /ca phe den/
+ black coffee
= cà phê đen làm tôi mất ngủ black coffee kept me awake
cà phê hòa tan /ca phe hoa tan/
+ instant coffee
= cà phê hòa tan rất tiện lợi cho những người bận rộn instant coffee is very convenient for busy people
cà phê hơi /ca phe hoi/
* danh từ
- espresso
cà phê in /ca phe in/
+ caffeine
= hàm lượng cà phê in caffeine content
cà phê internet /ca phe internet/
* danh từ - cybercafe; cyber café
= cà phê internet : quán cà phê cho phép truy cập máy tính có kết nối internet, thường tính tiền theo giờ hoặc phút cybercafe : a coffee shop that offers access to pcs that are connected to the internet, usually for a per-hour or per-minute fee
cà phê môca /ca phe moca/
* danh từ
- mocha
cà phê phin /ca phe phin/
+ filter coffee
cà phê sữa /ca phe sua/
+ coffee with milk; white coffee
cà phê uống liền /ca phe uong lien/
+ xem cà phê hòa tan
cà phê xay rồi /ca phe xay roi/
+ ground coffee
cây cà phê /cay ca phe/
* danh từ
- coffee, coffee-tree
chảo rang cà phê /chao rang ca phe/
* danh từ
- roaster
cối xay cà phê /coi xay ca phe/
+ coffee-mill; coffee grinder
công ty cà phê /cong ty ca phe/
+ coffee company
họ cà phê /ho ca phe/
* tính từ
- rubiaceous
hột cà phê /hot ca phe/
+ coffee bean
hột cà phê rang /hot ca phe rang/
* danh từ
- coffee
màu cà phê /mau ca phe/
* danh từ
- coffee
máy pha cà phê hơi /may pha ca phe hoi/
* danh từ
- espresso
máy rang cà phê /may rang ca phe/
* danh từ
- roaster
muỗng cà phê /muong ca phe/
+ coffee - spoon
nhà hàng cà phê /nha hang ca phe/
* danh từ
- coffee-house
nhựa cà phê /nhua ca phe/
+ caffein
nơi bán cà phê /noi ban ca phe/
* danh từ
- coffee-bar
pha cà phê /pha ca phe/
+ to make coffee
phin cà phê /phin ca phe/
+ coffee filter
quán cà phê /quan ca phe/
+ coffee shop; coffee bar; coffee house; café
sân phơi cà phê /san phoi ca phe/
* danh từ
- barbecue
tách uống cà phê /tach uong ca phe/
* danh từ
- coffee-cup
thìa cà phê /thia ca phe/
* danh từ
- coffee-spoon
tiệm cà phê /tiem ca phe/
* danh từ
- cafe
tiệm cà phê hơi /tiem ca phe hoi/
* danh từ
- espresso
xe bán cà phê rong /xe ban ca phe rong/
* danh từ
- coffee-stall
Dịch Nghĩa ca phe - cà phê Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
cà phê buổi sáng
cà phê mỗi sáng
cà phê sáng tạo
uống cà phê sáng
cà phê vào buổi sáng
cà phê buổi sáng hoặc