Bob trong Tiếng Anh là gì

bob
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bob trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bob tiếng Anh nghĩa là gì.

bob /bɔb/* danh từ- quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)- búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)- đuôi cộc (ngựa, chó)- khúc điệp (bài hát)- búi giun tơ (làm mồi câu)* ngoại động từ- cắt (tóc) ngắn quá vai* nội động từ- câu lươn bằng mồi giun tơ* danh từ- sự nhấp nhô, sự nhảy nhót- động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào- cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ* nội động từ- nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng- đớp=to bob for cherries+ đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)- khẽ nhún đầu gối cúi chào- đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ!to bob up and down- nhảy lên, nhảy nhót!to bob up like a cork- lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại)* danh từ không đổi- (từ lóng) đồng silinh* danh từ- học sinh (trường I-tơn)=dry bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi crickê=wer bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền
  • dust-shot tiếng Anh là gì?
  • whip-cord tiếng Anh là gì?
  • vehiculation tiếng Anh là gì?
  • tractor-operator tiếng Anh là gì?
  • ostensibility tiếng Anh là gì?
  • propaedeutic tiếng Anh là gì?
  • overtone tiếng Anh là gì?
  • electron beam generator tiếng Anh là gì?
  • cytoplasms tiếng Anh là gì?
  • latching tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bob trong tiếng Anh

bob có nghĩa là: bob /bɔb/* danh từ- quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)- búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)- đuôi cộc (ngựa, chó)- khúc điệp (bài hát)- búi giun tơ (làm mồi câu)* ngoại động từ- cắt (tóc) ngắn quá vai* nội động từ- câu lươn bằng mồi giun tơ* danh từ- sự nhấp nhô, sự nhảy nhót- động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào- cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ* nội động từ- nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng- đớp=to bob for cherries+ đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)- khẽ nhún đầu gối cúi chào- đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ!to bob up and down- nhảy lên, nhảy nhót!to bob up like a cork- lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại)* danh từ không đổi- (từ lóng) đồng silinh* danh từ- học sinh (trường I-tơn)=dry bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi crickê=wer bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền

Đây là cách dùng bob tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bob tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

bob /bɔb/* danh từ- quả lắc (đồng hồ) tiếng Anh là gì? cục chì (của dây chì) tiếng Anh là gì? đuôi (diều)- búi tóc tiếng Anh là gì? món tóc tiếng Anh là gì? kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)- đuôi cộc (ngựa tiếng Anh là gì? chó)- khúc điệp (bài hát)- búi giun tơ (làm mồi câu)* ngoại động từ- cắt (tóc) ngắn quá vai* nội động từ- câu lươn bằng mồi giun tơ* danh từ- sự nhấp nhô tiếng Anh là gì? sự nhảy nhót- động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào- cái đập nhẹ tiếng Anh là gì? cái vỗ nhẹ tiếng Anh là gì? cái lắc nhẹ* nội động từ- nhấp nhô bập bềnh tiếng Anh là gì? phấp phới trên không tiếng Anh là gì? nhảy nhót tiếng Anh là gì? lắc lư tiếng Anh là gì? lủng lẳng- đớp=to bob for cherries+ đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)- khẽ nhún đầu gối cúi chào- đập nhẹ tiếng Anh là gì? vỗ nhẹ tiếng Anh là gì? lắc nhẹ!to bob up and down- nhảy lên tiếng Anh là gì? nhảy nhót!to bob up like a cork- lại hăng hái tiếng Anh là gì? lại nhiệt tình tiếng Anh là gì?

lại tích cực (sau khi đã thất bại)* danh từ không đổi- (từ lóng) đồng silinh* danh từ- học sinh (trường I-tơn)=dry bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi crickê=wer bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền

Video liên quan

Chủ đề