4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HỢP ĐỒNG 合同相关的词汇 Hétóng xiàng guān de cíhuì 1. 长期合同(chángqīhétong) Hợp đồng dài hạn 2. 本合同(běnhétong) Hợp đồng này 3. 根据本合同(gēnjùběnhétong) Căn cứ hợp đồng này 4.无效合同(wúxiàohétong) Hợp đồng vô hiệu 5.主(zhǔ)要(yào)合(hé)同(tong) Hợp đồng chủ yếu 6.中标合同(zhòngbiāohétong) Hợp đồng trúng thầu 7. 定期合同(dìngqīhétong) Hợp đồng định kỳ 8.合同说明(hétongshuōmíng) Thuyết minh hợp đồng 9.合(hé)同(tong)的(de)变(biàn)动(dòng)及(jí)修(xiū)改(gǎi) Sự thay đổi và sửa chữa của hợp đồng 10.取消合同(qǔxiāohétong) Thủ tiêu hợp đồng 11.履行合同(lǚxínghétong) Chấp hành hợp đồng 12.签有合同(qiānyǒuhétong),按合同行事 Làm theo hợp đồng 13.订(dìng)立(lì)合(hé)同(tong) Lập hợp đồng 14.发送合同(fāsònghétong) Phát hành hợp đồng 15.违反合同(wéifǎnhétong) Vi phạm hợp đồng 16.讨论合同(tǎolùnhétong) Thảo luận hợp đồng 17.草签合同(cǎoqiānhétong) Ký tắt hợp đồng 18.转交合同(zhuǎnjiāohétong) Chuyển giao hợp đồng 19.修改合同(xiūgǎihétong) Sửa chữa hợp đồng 20.签订合同(qiāndìnghétong) Ký kết hợp đồng 21.接受合同(jiēshòuhétong) Tiếp nhận hợp đồng 22.审查合同(shěncháhétong) Thẩm tra hợp đồng 23.解除合同(jiěchúhétong) Xóa bỏ hợp đồng 24.设计勘查(shèjìkānchá) 合同(hétong) Hợp đồng điều tra cơ bản thiết kế 25.技术经济论据合同(jìshùjīngjìlùnjùhétong) Hợp đồng luận cứ kinh tế kỹ thuật 26.工(gōng)程(chéng)技(jì)术(shù)设(shè)计(jì)合(hé)同(tong) Hợp đồng thiết kế kỹ thuật công trình 27.补偿合同(bǔchánghétong) Hợp đồng bồi thường 开发合同(kāifāhétong) Hợp đồng khai thác 28.风险合同(fēngxiǎnhétong) Hợp đồng rủi ro =============================== TIẾNG TRUNG THĂNG LONG Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com Page 2
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HỢP ĐỒNG (PHẦN 1) Quan hệ kinh tế Trung – Việt ngày càng được đẩy mạnh, cùng với đó những từ ngữ chuyên ngành kinh tế, thương mại tiếng Trung... cũng dần trở nên quan trọng và cần thiết hơn bao giờ hết. Bạn đã bao giờ phải soạn hợp đồng nhưng không biết một từ nào đó tiếng Trung nói như thế nào? Hôm nay, Gioitiengtrung.vn sẽ chia sẻ đến bạn bài viết từ vựng tiếng trung chủ đề hợp đồng.
Nếu bạn còn lo lắng về trình độ tiếng Trung của mình, đừng ngại ngần gì không truy cập trang web và Fanpage của Gioitiengtrung.vn để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức khác nhé. Có vô vàn các bài viết ngữ pháp, từ vựng, văn hóa đang chờ các bạn tới khám phá đó! Chúc bạn học tốt!
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ 招标: Mời tham gia đấu thầu dự án 投标人 : Người/đơn vị dự thầu 成本估算: Dự toán Báo giá 工料测量: Tính khối lượng dự toán 工料测量师: Người lập dự toán 工程量清单 (BOQ): Bảng liệt kê dự toán Khối lượng 工作项: Hạng mục công việc 标准计量方法: Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng) 材料成本: Chi phí vật tư 人工成本: Chi phí nhân công 机器成本: Chi phí máy móc thiết bị 直接成本: Chi phí trực tiếp 企业的日常管理费用: Chi phí quản lý 建造成本: Chi phí xây dựng 单价: Đơn giá 单价合同: Hợp đồng theo đơn giá khoán 一次付款额 (总额): Giá trọn gói (một hạng mục công việc) 包干合同: Hợp đồng theo giá trọn gói 合同金额: Giá trị hợp đồng 报价: Cho giá, chào giá 高估 (评价过高): dự toán quá cao 低估 (评价过低): dự toán quá thấp 额外开支 (附加费用): Chi phí phát sinh/ bổ sung 价值工程 (V.E) : Kỹ thuật giá 保留款项 (留存款项): Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) 工地管理费: Chi phí quản lý công trường 价格预测技术: Kỹ thuật dự trù giá 投票人名单: Danh sách các đơn vị đấu thầu 投标技术条款: Điều kiện kỹ thuật mời thầu 最低价标商: Đơn vị chào giá thầu thấp nhất 招标押金: Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu 联合投标: Liên danh đấu thầu 投标日期: ngày mở thầu 投标中的得标人: Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu 中标通知: Thông báo trúng thầu/ giao thầu 串通围标: Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu 分析估算: Dự toán dựa trên phân tích chi phí 应急准备金: Phụ phí rủi ro bất ngờ 现场参观: Khảo sát công trường 预付款: Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG!!!! TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT Website: http://www.giasutienghoa.com/ Tag: gia su tieng hoa, gia sư tiếng hoa, dạy kèm tiếng hoa tại nhà, học tiếng hoa tại nhà, dạy tiếng việt cho người hoa, học tiếng hoa với gia sư Page 2 |