TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KẾ TOÁN – TIN HỌC VAFT
Cơ sở 1: (Xem Bản đồ chỉ đường)
- Tầng 4, số 98 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội (gần Ngã Tư Sở)
- Mobile phone: 0983131808
Cơ sở 2: (Xem Bản đồ chỉ đường)
- P.402, Tầng 4, Tòa nhà A4, TDP số 7, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội (Cạnh đường Hàm Nghi)
- Mobile phone: 0906581808
Cơ sở 3: (Xem Bản đồ chỉ đường)
- P. 2206, Tầng 22, Tòa nhà 16B Nguyễn Thái Học, Q.Hà Đông, Hà Nội (Gần số 12 Đường Quang Trung)
- Mobile phone: 0906581808
Cơ sở 4:
- Số 474/3 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Quận 5, TP.HCM
- Mobile phone: 0904100123
Website: www.ketoanthue.vn
Email: vaftvn2005@gmail.com
Hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 48 mới nhất
Danh mục hệ thống tài khoản kế toán
( áp dụng cho doanh nghiệp vừa vòa nhỏ )
Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của BTC
TK Cấp 1 TK cấp 2 Tên tài khoản LOẠI 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN
111
112
121
131
133
138
141
142
152
153
154
155
156
157
159
.
.
.
1111
1112
1113
1121
1122
1123
1331
1332
1381
1388
1591
1592
1593
Tiền mặtTiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
Tiền gửi ngân hàng
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Phải thu của khách hàng
Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
Phải thu khác
Tài sản thiếu chờ xử lý
Phải thu khác
Tạm ứng
Chi phí trả trước ngắn hạn
Nguyên liệu, vật liệu
Công cụ, dụng cụ
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
Thành phẩm
Hàng hoá
Hàng gửi đi bán
Các khoản dự phòng
Dự phòng giảm giá ĐTTC ngắn hạn Dự phòng phải thu khó đòi
Dự phòng giảm giá ĐTTC ngắn hạn
LOẠI 2: TÀI SẢN DÀI HẠN
211
214
217
221
229
241
242
244
2111
2112
2113
2141
2142
2143
2147
2212
2213
2218
2411
2412
2413
Tài sản cố địnhTài sản cố định hữu hình
Tài sản cố định thuê tài chính
Tài sản cố định vô hình
Hao mòn TSCĐ
Hao mòn TSCĐ hữu hình
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
Hao mòn TSCĐ vô hình
Hao mòn bất động sản đầu tư
Bất động sản đầu tư
Đầu tư tài chính dài hạn
Vốn góp liên doanh
Đầu tư vào công ty liên kết
Đầu tư tài chính dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
Xây dựng cơ bản dở dang
Mua sắm TSCĐ
Xây dựng cơ bản dở dang
Sửa chữa lớn TSCĐ
Chi phí trả trước dài hạn
Ký quỹ, ký cược dài hạn
LOẠI 3: NỢ PHẢI TRẢ
311
315
331
333
334
335
338
341
.
.
.
.
.
.
.
351
352
353
.
.
.
.
356
3331
33311
33312
3332
3333
3334
3335
3336
3337
3338
3339
3381
3382
3383
3384
3386
3387
3388
3389
3411
3412
3413
34131
34132
34133
3414
3531
3532
3533
3534
3561
3562
Vay ngắn hạn
Nợ dài hạn đến hạn trả
Phải trả cho người bán
Thuế và các khoản nộp Nhà nước
Thuế GTGT phải nộp
Thuế GTGT đầu ra
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế xuất, nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá nhân
Thuế tài nguyên
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
Các loại thuế khác
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả
Phải trả, phải nộp khác
Tài sản thừa chờ giải quyết
Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
Doanh thu chưa thực hiện
Phải trả, phải nộp khác
Bảo hiểm thất nghiệp
Vay, nợ dài hạn
Vay dài hạn
Nợ dài hạn
Trái phiếu phát hành
Mệnh giá trái phiếu
Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
Quỹ dự phòng tài trợ mất việc làm
Dự phòng phải trả
Quỹ khen thưởng phúc lợi
Quỹ khen thưởng
Quỹ phúc lợi
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản cố định
LOẠI 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU
411
413
418
419
421
431
4111
4112
4118
4211
4212
4311
4312
Nguồn vốn kinh doanh
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Vốn khác
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Lợi nhuận chưa phân phối
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
Qũy khen thưởng, phúc lợi
Qũy khen thưởng
Qũy phúc lợi
LOẠI 5: DOANH THU
511
515
521
5111
5112
5113
5118
.
.
5211
5212
5213
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu bán hàng hoá
Doanh thu bán các thành phẩm
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu khác
Doanh thu hoạt động tài chính
Các khoản giảm trừ doanh thu
Chiết khấu thương mại
Hàng bán bị trả lại
Giảm giá hàng bán
LOẠI TK: 6 CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
611
631
632
635
642
6421
6422
Mua hàngGiá thành sản xuất
Giá vốn hàng bán
Chi phí tài chính
Chi phí quản lý kinh doanh
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
TKCấp1 TKCấp2 LOẠI 7 : THU NHẬP KHÁC 711 Thu nhập khác LOẠI 8: CHI PHÍ KHÁC
811
821
Chi phí khácChi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 911 Xác định kết quả kinh doanh LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
001
002
003
004
007
Tài sản thuê ngoàiVật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
Hàng hoá bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
Nợ khó đòi đã xử lý
Ngoại tệ các loại