Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /.dənt/
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[.dənt]
Tính từSửa đổi
abundant /.dənt/
- Phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật. to be abundant in something — có nhiều cái gì an abundant year — năm được mùa lớn
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)