Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kwanza Angola. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Kwanza Angola để chuyển đổi loại tiền tệ. Kwanza Angola là tiền tệ Angola (Chất độc da cam, AGO). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu AOA có thể được viết Kz. Ký hiệu VND có thể được viết D. Kwanza Angola được chia thành 100 lwei. Tỷ giá hối đoái Kwanza Angola cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AOA có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. AOA | VND | coinmill.com | 200.0 | 12,800 | 500.0 | 32,200 | 1000.0 | 64,200 | 2000.0 | 128,400 | 5000.0 | 321,000 | 10,000.0 | 642,000 | 20,000.0 | 1,284,000 | 50,000.0 | 3,210,200 | 100,000.0 | 6,420,200 | 200,000.0 | 12,840,600 | 500,000.0 | 32,101,400 | 1,000,000.0 | 64,202,800 | 2,000,000.0 | 128,405,600 | 5,000,000.0 | 321,014,200 | 10,000,000.0 | 642,028,200 | 20,000,000.0 | 1,284,056,600 | 50,000,000.0 | 3,210,141,400 | AOA tỷ lệ 11 tháng Chín 2019 | VND | AOA | coinmill.com | 20,000 | 311.5 | 50,000 | 778.8 | 100,000 | 1557.6 | 200,000 | 3115.1 | 500,000 | 7787.8 | 1,000,000 | 15,575.6 | 2,000,000 | 31,151.3 | 5,000,000 | 77,878.2 | 10,000,000 | 155,756.4 | 20,000,000 | 311,512.8 | 50,000,000 | 778,781.9 | 100,000,000 | 1,557,563.8 | 200,000,000 | 3,115,127.5 | 500,000,000 | 7,787,818.8 | 1,000,000,000 | 15,575,637.5 | 2,000,000,000 | 31,151,275.1 | 5,000,000,000 | 77,878,187.7 | VND tỷ lệ 11 tháng Chín 2019 |
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. Bình luận 11/08/22 | Thứ Năm | 1 AOA = VND 54,567 | 10/08/22 | Thứ Tư | 1 AOA = VND 54,453 | 09/08/22 | Thứ Ba | 1 AOA = VND 54,462 | 08/08/22 | Thứ Hai | 1 AOA = VND 54,416 | 05/08/22 | Thứ Sáu | 1 AOA = VND 54,251 | 04/08/22 | Thứ Năm | 1 AOA = VND 54,274 | 03/08/22 | Thứ Tư | 1 AOA = VND 54,125 | 11/08/22 | Thứ Năm | 1 VND = AOA 0,0183 | 10/08/22 | Thứ Tư | 1 VND = AOA 0,0184 | 09/08/22 | Thứ Ba | 1 VND = AOA 0,0184 | 08/08/22 | Thứ Hai | 1 VND = AOA 0,0184 | 05/08/22 | Thứ Sáu | 1 VND = AOA 0,0184 | 04/08/22 | Thứ Năm | 1 VND = AOA 0,0184 | 03/08/22 | Thứ Tư | 1 VND = AOA 0,0185 | Xem thêm lịch sử tỷ giá AOA/VND Xem thêm lịch sử tỷ giá VND/AOA AOA | VND |
---|
0,5 | 27,284 | 1 | 54,567 | 2 | 109,13 | 5 | 272,84 | 10 | 545,67 | 20 | 1.091,3 | 50 | 2.728,4 | 100 | 5.456,7 | 200 | 10.913 | 500 | 27.284 | 1.000 | 54.567 | 2.000 | 109.134 | 5.000 | 272.835 | 10.000 | 545.671 | 20.000 | 1.091.342 | 50.000 | 2.728.354 | 100.000 | 5.456.708 | VND | AOA |
---|
50 | 0,9163 | 100 | 1,8326 | 200 | 3,6652 | 500 | 9,1630 | 1.000 | 18,326 | 2.000 | 36,652 | 5.000 | 91,630 | 10.000 | 183,26 | 20.000 | 366,52 | 50.000 | 916,30 | 100.000 | 1.832,6 | 200.000 | 3.665,2 | 500.000 | 9.163,0 | 1.000.000 | 18.326 | 2.000.000 | 36.652 | 5.000.000 | 91.630 | 10.000.000 | 183.261 | Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kwanza Angola. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Tỷ giá trung bình: 1 AOA = 55.2 VNĐ (cập nhật: 08:35:16 12/08/2022) Kwanza Angola là tiền tệ Angola (Chất độc da cam, AGO). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu AOA có thể được viết Kz. Ký hiệu VND có thể được viết D. Kwanza Angola được chia thành 100 lwei. Tỷ giá hối đoái Kwanza Angola cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Tám 2022 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Tám 2022 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AOA có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. AOA | VND | | 500.0 | 27,600 | 1000.0 | 55,200 | 2000.0 | 110,400 | 5000.0 | 275,800 | 10,000.0 | 551,600 | 20,000.0 | 1,103,200 | 50,000.0 | 2,757,800 | 100,000.0 | 5,515,600 | 200,000.0 | 11,031,400 | 500,000.0 | 27,578,400 | 1,000,000.0 | 55,157,000 | 2,000,000.0 | 110,314,000 | 5,000,000.0 | 275,785,000 | 10,000,000.0 | 551,570,000 | 20,000,000.0 | 1,103,139,800 | 50,000,000.0 | 2,757,849,600 | 100,000,000.0 | 5,515,699,200 | AOA tỷ lệ 10 tháng Tám 2022 | VND | AOA | | 20,000 | 362.6 | 50,000 | 906.5 | 100,000 | 1813.0 | 200,000 | 3626.0 | 500,000 | 9065.0 | 1,000,000 | 18,130.1 | 2,000,000 | 36,260.1 | 5,000,000 | 90,650.3 | 10,000,000 | 181,300.7 | 20,000,000 | 362,601.4 | 50,000,000 | 906,503.4 | 100,000,000 | 1,813,006.8 | 200,000,000 | 3,626,013.5 | 500,000,000 | 9,065,033.8 | 1,000,000,000 | 18,130,067.6 | 2,000,000,000 | 36,260,135.1 | 5,000,000,000 | 90,650,337.8 | VND tỷ lệ 10 tháng Tám 2022 |
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. Bình luận TIN CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ
|