2,90$ là bao nhiêu tiền việt

Khi chuyển đổi 90 đơn vị tiền US DOLLAR sang tiền VIETNAM DONG bạn sẽ được 2,105,100.0

Đổi tiền

(*) : click button khi hệ thống không hoạt động tự động

Bảng chuyển đổi US DOLLAR sang VIETNAM DONG thông dụng

#Số lượng US DOLLARGiá trị VIETNAM DONG15116,950210233,900320467,8004501,169,50051002,339,00062004,678,000750011,695,00081,00023,390,00091,000,00023,390,000,000

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 24 Th05 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 10 Tháng năm 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 294 352.8473 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Chủ nhật, 1 Tháng năm 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 10 Tháng năm 2022

1 Đô la Mỹ = 22 943.5285 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 413.6966Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 402.7648Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 388.9630Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 358.9609Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 391.8598Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 449.4210Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 353.5402Thứ hai, 4 Tháng bảy 202223 350.8742Thứ hai, 27 Tháng sáu 202223 247.6677Thứ hai, 20 Tháng sáu 202223 234.1841Thứ hai, 13 Tháng sáu 202223 201.7628Thứ hai, 6 Tháng sáu 202223 185.6834Thứ hai, 30 Tháng năm 202223 180.3878Thứ hai, 23 Tháng năm 202223 174.9984Thứ hai, 16 Tháng năm 202223 097.5486Thứ hai, 9 Tháng năm 202222 951.6344Thứ hai, 2 Tháng năm 202222 963.3577

Chuyển đổi của người dùnggiá Ringgit Malaysia mỹ Đồng Việt Nam1 MYR = 5122.0969 VNDthay đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 678.6051 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 762.9390 VNDRiel Campuchia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KHR = 5.7070 VNDTỷ giá Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 169.6014 VNDtỷ lệ chuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 421.3414 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 25298.6000 VNDđổi tiền Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 17.8196 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3325.0749 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3329 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ tư, 24 Tháng năm 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND23 479.63 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND46 959.27 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND70 438.90 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND93 918.53 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND117 398.16 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND234 796.33 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND352 194.49 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND469 592.66 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND586 990.82 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 347 963.28 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND11 739 816.40 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Won Hàn QuốcKRWNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBPeso PhilipinPHPKip LàoLAKRinggit MalaysiaMYRRupiah IndonesiaIDR

90 đồng Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?

Lịch sử tỷ giá 90 USD (Đô la Mỹ) đổi sang VND (Đồng Việt Nam) 7 ngày qua.

2 đô la là bao nhiêu tiền Việt Nam?

2 USD = 47.360 VND 200 USD = 4.736.000 VND. 2.000 USD = 47.360.000 VND. 20.000 USD = 473.600.000 VND. 200.000 USD = 4.736.000.000 VND.

$1 là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

2000 là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.