250 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt

25/03/22Thứ Sáu1 EUR = VND 25.112
24/03/22Thứ Năm1 EUR = VND 25.156
23/03/22Thứ Tư1 EUR = VND 25.179
22/03/22Thứ Ba1 EUR = VND 25.232
21/03/22Thứ Hai1 EUR = VND 25.193
18/03/22Thứ Sáu1 EUR = VND 25.316
17/03/22Thứ Năm1 EUR = VND 25.364

25/03/22Thứ Sáu1 VND = EUR 0,000040
24/03/22Thứ Năm1 VND = EUR 0,000040
23/03/22Thứ Tư1 VND = EUR 0,000040
22/03/22Thứ Ba1 VND = EUR 0,000040
21/03/22Thứ Hai1 VND = EUR 0,000040
18/03/22Thứ Sáu1 VND = EUR 0,000040
17/03/22Thứ Năm1 VND = EUR 0,000039

Xem thêm lịch sử tỷ giá EUR/VND Xem thêm lịch sử tỷ giá VND/EUR

EUR VND
0,512.556
125.112
250.225
5125.561
10251.123
20502.246
501.255.614
1002.511.228
2005.022.457
50012.556.142
1.00025.112.284
2.00050.224.567
5.000125.561.418
10.000251.122.836
20.000502.245.672
50.0001.255.614.180
100.0002.511.228.360

VND EUR
5000,0199
1.0000,0398
2.0000,0796
5.0000,1991
10.0000,3982
20.0000,7964
50.0001,9911
100.0003,9821
200.0007,9642
500.00019,911
1.000.00039,821
2.000.00079,642
5.000.000199,11
10.000.000398,21
20.000.000796,42
50.000.0001.991,1
100.000.0003.982,1

  • Diễn đàn
  • Thị trường chứng khoán
  • Hàng hóa

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Ngày tốt nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 25 Tháng năm 2021. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 euro = 2 824 430.0000 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 7 Tháng ba 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 euro = 2 483 170.0000 Đồng Việt Nam

Lịch sử Euro / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày EUR /VND kể từ Thứ tư, 24 Tháng ba 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 25 Tháng năm 2021

1 Euro = 28 244.3000 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ hai, 7 Tháng ba 2022

1 Euro = 24 831.7000 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / EUR

Date EUR/VND
Thứ hai, 21 Tháng ba 2022 25 190.0000
Thứ hai, 14 Tháng ba 2022 25 058.7000
Thứ hai, 7 Tháng ba 2022 24 831.7000
Thứ hai, 28 Tháng hai 2022 25 580.2000
Thứ hai, 21 Tháng hai 2022 25 790.9000
Thứ hai, 14 Tháng hai 2022 25 698.4000
Thứ hai, 7 Tháng hai 2022 25 933.0000
Thứ hai, 31 Tháng một 2022 25 434.6000
Thứ hai, 24 Tháng một 2022 25 688.5000
Thứ hai, 17 Tháng một 2022 25 935.2000
Thứ hai, 10 Tháng một 2022 25 721.5000
Thứ hai, 3 Tháng một 2022 25 830.2000
Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021 25 854.6000
Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021 25 859.2000
Thứ hai, 13 Tháng mười hai 2021 25 931.8000
Thứ hai, 6 Tháng mười hai 2021 25 981.6000
Thứ hai, 29 Tháng mười một 2021 25 631.4000
Thứ hai, 22 Tháng mười một 2021 25 566.8000
Thứ hai, 15 Tháng mười một 2021 25 931.6000
Thứ hai, 8 Tháng mười một 2021 26 220.0000
Thứ hai, 1 Tháng mười một 2021 26 332.8000
Thứ hai, 25 Tháng mười 2021 26 448.4000
Thứ hai, 18 Tháng mười 2021 26 382.6000
Thứ hai, 11 Tháng mười 2021 26 326.5000
Thứ hai, 4 Tháng mười 2021 26 450.8000
Thứ hai, 27 Tháng chín 2021 26 654.5000
Thứ hai, 20 Tháng chín 2021 26 670.1000
Thứ hai, 13 Tháng chín 2021 26 801.6000
Thứ hai, 6 Tháng chín 2021 27 006.2000
Thứ hai, 30 Tháng tám 2021 26 868.2000
Thứ hai, 23 Tháng tám 2021 26 774.1000
Thứ hai, 16 Tháng tám 2021 26 901.3000
Thứ hai, 9 Tháng tám 2021 26 945.4000
Thứ hai, 2 Tháng tám 2021 27 296.5000
Thứ hai, 26 Tháng bảy 2021 27 131.1000
Thứ hai, 19 Tháng bảy 2021 27 110.9000
Thứ hai, 12 Tháng bảy 2021 27 266.1000
Thứ hai, 5 Tháng bảy 2021 27 323.7000
Thứ hai, 28 Tháng sáu 2021 27 488.7000
Thứ hai, 21 Tháng sáu 2021 27 380.2000
Thứ hai, 14 Tháng sáu 2021 27 811.3000
Thứ hai, 7 Tháng sáu 2021 27 966.4000
Thứ hai, 31 Tháng năm 2021 28 094.2000
Thứ hai, 24 Tháng năm 2021 28 162.7000
Thứ hai, 17 Tháng năm 2021 28 041.5000
Thứ hai, 10 Tháng năm 2021 28 056.8000
Thứ hai, 3 Tháng năm 2021 27 796.6000
Thứ hai, 26 Tháng tư 2021 27 861.4000
Thứ hai, 19 Tháng tư 2021 27 785.9000
Thứ hai, 12 Tháng tư 2021 27 471.5000
Thứ hai, 5 Tháng tư 2021 27 074.9000
Thứ hai, 29 Tháng ba 2021 27 160.2000

Tiền Của Liên Minh Châu Âu

  • ISO4217 : EUR
  • Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Liên Minh Châu Âu, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Ireland, Ý, Latvia, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành Vatican, Quần đảo Åland, St. Barthélemy, Ceuta và Melilla, Quần đảo Canary, Litva, St. Martin, Kosovo
  • EUR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền EUR

bảng chuyển đổi: euro/Đồng Việt Nam

Chủ nhật, 27 Tháng ba 2022

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 EUR VND 25 034.60
2 EUR VND 50 069.20
3 EUR VND 75 103.80
4 EUR VND 100 138.40
5 EUR VND 125 173.00
10 EUR VND 250 346.00
15 EUR VND 375 519.00
20 EUR VND 500 692.00
25 EUR VND 625 865.00
100 EUR VND 2 503 460.00
500 EUR VND 12 517 300.00

bảng chuyển đổi: EUR/VND

Video liên quan

Chủ đề