23.18 giải toán vật lí bùi quang hân lớp 11 năm 2024

STTHọc phần & ca thiNgười nhập điểmNộp bảng điểm Học phần Mã ca thi Ngày thiHọ tênSố điện thoạiHạn nộpSố ngày trễ Ca thi tổng: Công nghệ kim loại - Lớp CLC [10100822320T01] 1Công nghệ kim loại - Lớp CLC101008223202C10127/05/2024 2Công nghệ kim loại - Lớp CLC101008223202C10227/05/2024 Ca thi tổng: ROBOT Công nghiệp [10101522320T02] 3ROBOT Công nghiệp101015223202C30528/05/2024 4ROBOT Công nghiệp101015223202C30628/05/2024 5ROBOT Công nghiệp101015223202C30428/05/2024 6ROBOT Công nghiệp101015223202C30328/05/2024 Ca thi tổng: ROBOT Công nghiệp - Lớp CLC [10101522320T01] 7ROBOT Công nghiệp - Lớp CLC101015223202C30228/05/2024 8ROBOT Công nghiệp - Lớp CLC101015223202C30128/05/2024 Ca thi tổng: Cảm biến công nghiệp [10103532320T02] 9Cảm biến công nghiệp101035323202C30422/05/2024 10Cảm biến công nghiệp101035323202C30322/05/2024 Ca thi tổng: Cảm biến công nghiệp - Lớp CLC [10103532320T01] 11Cảm biến công nghiệp - Lớp CLC101035323202C30222/05/2024 12Cảm biến công nghiệp - Lớp CLC101035323202C30122/05/2024 Ca thi tổng: Điều khiển thuỷ khí [10107722320T01] 13Điều khiển thuỷ khí101077223202C30203/06/2024 14Điều khiển thuỷ khí101077223202C30503/06/2024 15Điều khiển thuỷ khí101077223202C30403/06/2024 16Điều khiển thuỷ khí101077223202C30603/06/2024 17Điều khiển thuỷ khí101077223202C30303/06/2024 18Điều khiển thuỷ khí101077223202C30103/06/2024 Ca thi tổng: Vật liệu kỹ thuật [10111132320T01] 19Vật liệu kỹ thuật101111323202C40505/06/2024 20Vật liệu kỹ thuật101111323202C40205/06/2024 21Vật liệu kỹ thuật101111323202C40405/06/2024 22Vật liệu kỹ thuật101111323202C40305/06/2024 23Vật liệu kỹ thuật101111323202C40105/06/2024 Ca thi tổng: Bảo trì công nghiệp [10112632320T01] 24Bảo trì công nghiệp101126323202C10222/05/2024 25Bảo trì công nghiệp101126323202C10322/05/2024 26Bảo trì công nghiệp101126323202C10122/05/2024 Ca thi tổng: Kỹ thuật chế tạo máy [10117002320T01] 27Kỹ thuật chế tạo máy101170023202C30127/05/2024 28Kỹ thuật chế tạo máy101170023202C30427/05/2024 29Kỹ thuật chế tạo máy101170023202C30327/05/2024 30Kỹ thuật chế tạo máy101170023202C30527/05/2024 31Kỹ thuật chế tạo máy101170023202C30227/05/2024 Ca thi tổng: Toán CN 1: Phuong pháp tính [10121332320T01] 32Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40810/06/2024 33Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40610/06/2024 34Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40510/06/2024 35Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40210/06/2024 36Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40910/06/2024 37Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40710/06/2024 38Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40110/06/2024 39Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40310/06/2024 40Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40410/06/2024 41Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C41010/06/2024 Ca thi tổng: Kỹ thuật vi điều khiển [10122032320T02] 42Kỹ thuật vi điều khiển101220323202C30324/05/2024 43Kỹ thuật vi điều khiển101220323202C30424/05/2024 Ca thi tổng: Kỹ thuật vi điều khiển - Lớp CLC [10122032320T01] 44Kỹ thuật vi điều khiển - Lớp CLC101220323202C30124/05/2024 45Kỹ thuật vi điều khiển - Lớp CLC101220323202C30224/05/2024 Ca thi tổng: Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) [10122232320T02] 46Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222323202C30430/05/2024 47Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222323202C30530/05/2024 Ca thi tổng: Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) - Lớp CLC [10122232320T01] 48Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) - Lớp CLC101222323202C30330/05/2024 49Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) - Lớp CLC101222323202C30230/05/2024 50Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) - Lớp CLC101222323202C30130/05/2024 Ca thi tổng: Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn [10122302320T01] 51Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn101223023202C30207/06/2024 52Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn101223023202C30307/06/2024 53Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn101223023202C30107/06/2024 Ca thi tổng: Thiết kế máy [10122332320T01] 54Thiết kế máy101223323202C30105/06/2024 55Thiết kế máy101223323202C30405/06/2024 56Thiết kế máy101223323202C30305/06/2024 57Thiết kế máy101223323202C30605/06/2024 58Thiết kế máy101223323202C30205/06/2024 59Thiết kế máy101223323202C30505/06/2024 Ca thi tổng: Vật liệu kỹ thuật [10122402320T01] 60Vật liệu kỹ thuật101224023202C40106/06/2024 61Vật liệu kỹ thuật101224023202C40406/06/2024 62Vật liệu kỹ thuật101224023202C40506/06/2024 63Vật liệu kỹ thuật101224023202C40306/06/2024 64Vật liệu kỹ thuật101224023202C40206/06/2024 65Vật liệu kỹ thuật101224023202C40606/06/2024 Ca thi tổng: Chi tiết và cơ cấu máy [10122532320T01] 66Chi tiết và cơ cấu máy101225323202C30423/05/2024 67Chi tiết và cơ cấu máy101225323202C30223/05/2024 68Chi tiết và cơ cấu máy101225323202C30323/05/2024 69Chi tiết và cơ cấu máy101225323202C30123/05/2024 70Chi tiết và cơ cấu máy101225323202C30523/05/2024 Ca thi tổng: Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử [10123032320T01] 71Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230323202C30403/06/2024 72Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230323202C30203/06/2024 73Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230323202C30303/06/2024 74Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230323202C30103/06/2024 75Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230323202C30503/06/2024 Ca thi tổng: Công nghệ CAD/CAM [10123232320T01] 76Công nghệ CAD/CAM101232323202C30525/05/2024 77Công nghệ CAD/CAM101232323202C30225/05/2024 78Công nghệ CAD/CAM101232323202C30125/05/2024 79Công nghệ CAD/CAM101232323202C30425/05/2024 80Công nghệ CAD/CAM101232323202C30325/05/2024 Ca thi tổng: Truyền động thủy khí [10123902320T01] 81Truyền động thủy khí101239023202C30831/05/2024 82Truyền động thủy khí101239023202C30731/05/2024 83Truyền động thủy khí101239023202C30531/05/2024 84Truyền động thủy khí101239023202C30631/05/2024 85Truyền động thủy khí101239023202C30231/05/2024 86Truyền động thủy khí101239023202C30431/05/2024 87Truyền động thủy khí101239023202C30331/05/2024 88Truyền động thủy khí101239023202C30131/05/2024 89Truyền động thủy khí101239023202C30931/05/2024 Ca thi tổng: Cơ sở điều khiển hệ cơ khí [10124402320T01] 90Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244023202C30123/05/2024 91Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244023202C30523/05/2024 92Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244023202C30323/05/2024 93Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244023202C30423/05/2024 94Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244023202C30223/05/2024 Ca thi tổng: Công nghệ gia công áp lực [10125602320T01] 95Công nghệ gia công áp lực101256023202C30429/05/2024 96Công nghệ gia công áp lực101256023202C30529/05/2024 97Công nghệ gia công áp lực101256023202C30329/05/2024 98Công nghệ gia công áp lực101256023202C30129/05/2024 99Công nghệ gia công áp lực101256023202C30229/05/2024 Ca thi tổng: Cơ sở máy công cụ [10125702320T01] 100Cơ sở máy công cụ101257023202C303 101Cơ sở máy công cụ101257023202C304 102Cơ sở máy công cụ101257023202C301 103Cơ sở máy công cụ101257023202C305 104Cơ sở máy công cụ101257023202C302 Ca thi tổng: Cơ sở máy công cụ [10125702320T02] 105Cơ sở máy công cụ101257023202C40327/05/2024 106Cơ sở máy công cụ101257023202C40427/05/2024 107Cơ sở máy công cụ101257023202C40227/05/2024 108Cơ sở máy công cụ101257023202C40527/05/2024 109Cơ sở máy công cụ101257023202C40127/05/2024 Ca thi tổng: Cơ sở công nghệ chế tạo máy [10125802320T01] 110Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258023202C40424/05/2024 111Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258023202C40324/05/2024 112Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258023202C40224/05/2024 113Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258023202C40124/05/2024 114Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258023202C40524/05/2024 Ca thi tổng: Điều khiển logic và lập trình PLC [10126002320T01] 115Điều khiển logic và lập trình PLC101260023202C30301/06/2024 116Điều khiển logic và lập trình PLC101260023202C30101/06/2024 117Điều khiển logic và lập trình PLC101260023202C30501/06/2024 118Điều khiển logic và lập trình PLC101260023202C30401/06/2024 119Điều khiển logic và lập trình PLC101260023202C30201/06/2024 Ca thi tổng: Kỹ thuật gia công CNC [10126402320T01] 120Kỹ thuật gia công CNC101264023202C30605/06/2024 121Kỹ thuật gia công CNC101264023202C30305/06/2024 122Kỹ thuật gia công CNC101264023202C30405/06/2024 123Kỹ thuật gia công CNC101264023202C30505/06/2024 124Kỹ thuật gia công CNC101264023202C30205/06/2024 125Kỹ thuật gia công CNC101264023202C30105/06/2024 Ca thi tổng: Dung sai và kỹ thuật đo [10126802320T01] 126Dung sai và kỹ thuật đo101268023202C20123/05/2024 127Dung sai và kỹ thuật đo101268023202C20223/05/2024 Ca thi tổng: Nguyên lý máy [10128402320T01] 128Nguyên lý máy101284023202C40125/05/2024 129Nguyên lý máy101284023202C40225/05/2024 130Nguyên lý máy101284023202C40525/05/2024 131Nguyên lý máy101284023202C40425/05/2024 132Nguyên lý máy101284023202C40325/05/2024 Ca thi tổng: Tự động hóa quá trình sản xuất [10129102320T01] 133Tự động hóa quá trình sản xuất101291023202C10105/06/2024 134Tự động hóa quá trình sản xuất101291023202C10205/06/2024 135Tự động hóa quá trình sản xuất101291023202C10305/06/2024 136Tự động hóa quá trình sản xuất101291023202C10405/06/2024 Ca thi tổng: Công nghệ chế tạo máy [10129202320T01] 137Công nghệ chế tạo máy101292023202C10424/05/2024 138Công nghệ chế tạo máy101292023202C10124/05/2024 139Công nghệ chế tạo máy101292023202C10524/05/2024 140Công nghệ chế tạo máy101292023202C10324/05/2024 141Công nghệ chế tạo máy101292023202C10624/05/2024 142Công nghệ chế tạo máy101292023202C10224/05/2024 Ca thi tổng: Công nghệ gia công tiên tiến [10129302320T01] 143Công nghệ gia công tiên tiến101293023202C10127/05/2024 144Công nghệ gia công tiên tiến101293023202C10327/05/2024 145Công nghệ gia công tiên tiến101293023202C10427/05/2024 146Công nghệ gia công tiên tiến101293023202C10227/05/2024 Ca thi tổng: Trang bị công nghệ [10129402320T01] 147Trang bị công nghệ101294023202C10229/05/2024 148Trang bị công nghệ101294023202C10429/05/2024 149Trang bị công nghệ101294023202C10129/05/2024 150Trang bị công nghệ101294023202C10329/05/2024 151Trang bị công nghệ101294023202C10529/05/2024 Ca thi tổng: Lập trình PLC nâng cao - Lớp CLC [10130902320T02] 152Lập trình PLC nâng cao - Lớp CLC101309023202C10125/05/2024 153Lập trình PLC nâng cao - Lớp CLC101309023202C10225/05/2024 Ca thi tổng: Lập trình PLC nâng cao [10130902320T01] 154Lập trình PLC nâng cao101309023202C20225/05/2024 155Lập trình PLC nâng cao101309023202C20125/05/2024 Ca thi tổng: Mạng truyền thông công nghiệp - Lớp CLC [10131602320T01] 156Mạng truyền thông công nghiệp - Lớp CLC101316023202C10129/05/2024 157Mạng truyền thông công nghiệp - Lớp CLC101316023202C10229/05/2024 Ca thi tổng: Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC [10203132320T01] 158Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC102031323202C30125/05/2024 159Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC102031323202C30225/05/2024 160Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC102031323202C30425/05/2024 161Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC102031323202C30525/05/2024 162Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC102031323202C30625/05/2024 163Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC102031323202C30325/05/2024 Ca thi tổng: Toán rời rạc [10212632320T01] 164Toán rời rạc102126323202C10208/06/2024 165Toán rời rạc102126323202C10108/06/2024 166Toán rời rạc102126323202C10308/06/2024 167Toán rời rạc102126323202C10408/06/2024 168Toán rời rạc102126323202C10508/06/2024 169Toán rời rạc102126323202C10708/06/2024 170Toán rời rạc102126323202C10608/06/2024 171Toán rời rạc102126323202C10908/06/2024 172Toán rời rạc102126323202C10808/06/2024 173Toán rời rạc102126323202C11008/06/2024 Ca thi tổng: Phân tích & thiết kế giải thuật [10228302320T01] 174Phân tích & thiết kế giải thuật102283023202C30224/05/2024 175Phân tích & thiết kế giải thuật102283023202C30124/05/2024 Ca thi tổng: Lập trình hệ thống nhúng - Lớp CLC [10228732320T01] 176Lập trình hệ thống nhúng - Lớp CLC102287323202C40201/06/2024 177Lập trình hệ thống nhúng - Lớp CLC102287323202C40101/06/2024 Ca thi tổng: Cấu trúc máy tính và vi xử lý [10229702320T01] 178Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10512/06/2024 179Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10612/06/2024 180Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10412/06/2024 181Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10312/06/2024 182Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10212/06/2024 183Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10112/06/2024 184Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10712/06/2024 185Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10812/06/2024 Ca thi tổng: Toán ứng dụng Công nghệ thông tin [10232202320T01] 186Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322023202C40327/05/2024 187Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322023202C40127/05/2024 188Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322023202C40227/05/2024 Ca thi tổng: Cấu trúc dữ liệu [10232802320T01] 189Cấu trúc dữ liệu102328023202C10105/06/2024 190Cấu trúc dữ liệu102328023202C10205/06/2024 191Cấu trúc dữ liệu102328023202C10705/06/2024 192Cấu trúc dữ liệu102328023202C10805/06/2024 193Cấu trúc dữ liệu102328023202C10605/06/2024 194Cấu trúc dữ liệu102328023202C10305/06/2024 195Cấu trúc dữ liệu102328023202C10405/06/2024 196Cấu trúc dữ liệu102328023202C10505/06/2024 197Cấu trúc dữ liệu102328023202C10905/06/2024 198Cấu trúc dữ liệu102328023202C11005/06/2024 Ca thi tổng: Lập trình Python - Lớp CLC [10235732320T01] 199Lập trình Python - Lớp CLC102357323202C30323/05/2024 200Lập trình Python - Lớp CLC102357323202C30123/05/2024 201Lập trình Python - Lớp CLC102357323202C30423/05/2024 202Lập trình Python - Lớp CLC102357323202C30223/05/2024 Ca thi tổng: Lập trình mạng - Lớp CLC [10238802320T01] 203Lập trình mạng - Lớp CLC102388023202C40123/05/2024 204Lập trình mạng - Lớp CLC102388023202C40223/05/2024 Ca thi tổng: Trí tuệ nhân tạo nâng cao - Lớp CLC [10239502320T01] 205Trí tuệ nhân tạo nâng cao - Lớp CLC102395023202C20127/05/2024 206Trí tuệ nhân tạo nâng cao - Lớp CLC102395023202C20227/05/2024 Ca thi tổng: Khoa học dữ liệu nâng cao - Lớp CLC [10239602320T01] 207Khoa học dữ liệu nâng cao - Lớp CLC102396023202C20223/05/2024 208Khoa học dữ liệu nâng cao - Lớp CLC102396023202C20123/05/2024 Ca thi tổng: Động cơ tăng áp - Lớp CLC [10303932320T01] 209Động cơ tăng áp - Lớp CLC103039323202C10124/05/2024 210Động cơ tăng áp - Lớp CLC103039323202C10324/05/2024 211Động cơ tăng áp - Lớp CLC103039323202C10224/05/2024 Ca thi tổng: Nguyên lý động cơ [10315902320T01] 212Nguyên lý động cơ103159023202C30230/05/2024 213Nguyên lý động cơ103159023202C30430/05/2024 214Nguyên lý động cơ103159023202C30330/05/2024 215Nguyên lý động cơ103159023202C30130/05/2024 Ca thi tổng: Cơ lý thuyết [10321502320T01] 216Cơ lý thuyết103215023202C20305/06/2024 217Cơ lý thuyết103215023202C20105/06/2024 218Cơ lý thuyết103215023202C20205/06/2024 Ca thi tổng: Hình họa 1 [10321802320T01] 219Hình họa 1103218023202C20114/06/2024 220Hình họa 1103218023202C20314/06/2024 221Hình họa 1103218023202C20214/06/2024 222Hình họa 1103218023202C20414/06/2024 Ca thi tổng: Vẽ kỹ thuật & Autocad [10321902320T01] 223Vẽ kỹ thuật & Autocad103219023202C20317/06/2024 224Vẽ kỹ thuật & Autocad103219023202C20217/06/2024 225Vẽ kỹ thuật & Autocad103219023202C20117/06/2024 Ca thi tổng: Kỹ thuật vi điều khiển - Lớp CLC [10322402320T01] 226Kỹ thuật vi điều khiển - Lớp CLC103224023202C30129/05/2024 227Kỹ thuật vi điều khiển - Lớp CLC103224023202C30229/05/2024 Ca thi tổng: Đồ họa kỹ thuật [10327502320T01] 228Đồ họa kỹ thuật103275023202C10424/05/2024 229Đồ họa kỹ thuật103275023202C10324/05/2024 230Đồ họa kỹ thuật103275023202C10124/05/2024 231Đồ họa kỹ thuật103275023202C10224/05/2024 Ca thi tổng: Vẽ kỹ thuật cơ khí [10327902320T01] 232Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10410/06/2024 233Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10110/06/2024 234Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10610/06/2024 235Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10710/06/2024 236Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10510/06/2024 237Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10310/06/2024 238Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10210/06/2024 Ca thi tổng: Cơ học kỹ thuật [10327922320T01] 239Cơ học kỹ thuật103279223202C20105/06/2024 240Cơ học kỹ thuật103279223202C20205/06/2024 Ca thi tổng: Sức bền vật liệu [10330702320T01] 241Sức bền vật liệu103307023202C30128/05/2024 242Sức bền vật liệu103307023202C30228/05/2024 243Sức bền vật liệu103307023202C30628/05/2024 244Sức bền vật liệu103307023202C30328/05/2024 245Sức bền vật liệu103307023202C30528/05/2024 246Sức bền vật liệu103307023202C30428/05/2024 Ca thi tổng: Máy thủy khí [10331902320T01] 247Máy thủy khí103319023202C40104/06/2024 248Máy thủy khí103319023202C40304/06/2024 249Máy thủy khí103319023202C40204/06/2024 Ca thi tổng: Cơ học kỹ thuật [10332602320T01] 250Cơ học kỹ thuật103326023202C20205/06/2024 251Cơ học kỹ thuật103326023202C20105/06/2024 252Cơ học kỹ thuật103326023202C20305/06/2024 253Cơ học kỹ thuật103326023202C20405/06/2024 254Cơ học kỹ thuật103326023202C20505/06/2024 Ca thi tổng: Phương pháp tính [10332802320T01] 255Phương pháp tính103328023202C40403/06/2024 256Phương pháp tính103328023202C40303/06/2024 257Phương pháp tính103328023202C40103/06/2024 258Phương pháp tính103328023202C40203/06/2024 Ca thi tổng: Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén [10333102320T01] 259Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331023202C30127/05/2024 260Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331023202C30227/05/2024 261Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331023202C30327/05/2024 262Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331023202C30427/05/2024 Ca thi tổng: Chi tiết máy [10333202320T01] 263Chi tiết máy103332023202C30222/05/2024 264Chi tiết máy103332023202C30522/05/2024 265Chi tiết máy103332023202C30122/05/2024 266Chi tiết máy103332023202C30322/05/2024 267Chi tiết máy103332023202C30422/05/2024 Ca thi tổng: Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng [10333502320T01] 268Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335023202C30224/05/2024 269Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335023202C30324/05/2024 270Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335023202C30124/05/2024 271Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335023202C30424/05/2024 Ca thi tổng: Kỹ năng khởi nghiệp - Lớp CLC [10334102320T01] 272Kỹ năng khởi nghiệp - Lớp CLC103341023202C30127/05/2024 273Kỹ năng khởi nghiệp - Lớp CLC103341023202C30227/05/2024 Ca thi tổng: Hao mòn và vật liệu bôi trơn - Lớp CLC [10334402320T01] 274Hao mòn và vật liệu bôi trơn - Lớp CLC103344023202C30123/05/2024 275Hao mòn và vật liệu bôi trơn - Lớp CLC103344023202C30223/05/2024 Ca thi tổng: Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong - Lớp CLC [10334502320T01] 276Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong - Lớp CLC103345023202C30125/05/2024 277Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong - Lớp CLC103345023202C30225/05/2024 Ca thi tổng: Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong - Lớp CLC [10334602320T01] 278Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong - Lớp CLC103346023202C30131/05/2024 279Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong - Lớp CLC103346023202C30231/05/2024 Ca thi tổng: Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC - Lớp CLC [10343302320T01] 280Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC - Lớp CLC103433023202C30222/05/2024 281Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC - Lớp CLC103433023202C30122/05/2024 Ca thi tổng: Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC [10343602320T01] 282Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC103436023202C10106/06/2024 283Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC103436023202C10206/06/2024 284Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC103436023202C10306/06/2024 Ca thi tổng: Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC [10343702320T01] 285Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC103437023202C10322/05/2024 286Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC103437023202C10222/05/2024 287Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC103437023202C10122/05/2024 Ca thi tổng: Truyền động điện - Lớp CLC [10343902320T01] 288Truyền động điện - Lớp CLC103439023202C10327/05/2024 289Truyền động điện - Lớp CLC103439023202C10227/05/2024 290Truyền động điện - Lớp CLC103439023202C10127/05/2024 Ca thi tổng: Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC [10344002320T01] 291Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC103440023202C10329/05/2024 292Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC103440023202C10129/05/2024 293Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC103440023202C10229/05/2024 Ca thi tổng: Truyền nhiệt [10407632320T01] 294Truyền nhiệt104076323202C30103/06/2024 295Truyền nhiệt104076323202C30203/06/2024 Ca thi tổng: Nhiệt động kỹ thuật [10416202320T01] 296Nhiệt động kỹ thuật104162023202C40128/05/2024 297Nhiệt động kỹ thuật104162023202C40228/05/2024 Ca thi tổng: Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt [10416302320T01] 298Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt104163023202C40223/05/2024 299Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt104163023202C40123/05/2024 Ca thi tổng: Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA - Lớp CLC [10504532320T01] 300Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA - Lớp CLC105045323202C40225/05/2024 301Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA - Lớp CLC105045323202C40125/05/2024 302Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA - Lớp CLC105045323202C40325/05/2024 Ca thi tổng: Lý thuyết Điều khiển tự động [10509232320T01] 303Lý thuyết Điều khiển tự động105092323202C30227/05/2024 304Lý thuyết Điều khiển tự động105092323202C30127/05/2024 305Lý thuyết Điều khiển tự động105092323202C30627/05/2024 306Lý thuyết Điều khiển tự động105092323202C30527/05/2024 307Lý thuyết Điều khiển tự động105092323202C30327/05/2024 308Lý thuyết Điều khiển tự động105092323202C30427/05/2024 Ca thi tổng: Lý thuyết Mạch điện 2 [10513732320T01] 309Lý thuyết Mạch điện 2105137323202C30301/06/2024 310Lý thuyết Mạch điện 2105137323202C30601/06/2024 311Lý thuyết Mạch điện 2105137323202C30401/06/2024 312Lý thuyết Mạch điện 2105137323202C30201/06/2024 313Lý thuyết Mạch điện 2105137323202C30501/06/2024 314Lý thuyết Mạch điện 2105137323202C30101/06/2024 Ca thi tổng: An toàn điện - Lớp CLC [10514032320T01] 315An toàn điện - Lớp CLC105140323202C30106/06/2024 316An toàn điện - Lớp CLC105140323202C30206/06/2024 317An toàn điện - Lớp CLC105140323202C30306/06/2024 Ca thi tổng: Phần điện trong NM điện & TBA - Lớp CLC [10514732320T01] 318Phần điện trong NM điện & TBA - Lớp CLC105147323202C30401/06/2024 319Phần điện trong NM điện & TBA - Lớp CLC105147323202C30201/06/2024 320Phần điện trong NM điện & TBA - Lớp CLC105147323202C30101/06/2024 321Phần điện trong NM điện & TBA - Lớp CLC105147323202C30301/06/2024 Ca thi tổng: Mạch điện tử [10515732320T01] 322Mạch điện tử105157323202C30329/05/2024 323Mạch điện tử105157323202C30129/05/2024 324Mạch điện tử105157323202C30429/05/2024 325Mạch điện tử105157323202C30229/05/2024 326Mạch điện tử105157323202C30529/05/2024 Ca thi tổng: Điều khiển logic - Lớp CLC [10516502320T01] 327Điều khiển logic - Lớp CLC105165023202C30228/05/2024 328Điều khiển logic - Lớp CLC105165023202C30428/05/2024 329Điều khiển logic - Lớp CLC105165023202C30128/05/2024 330Điều khiển logic - Lớp CLC105165023202C30328/05/2024 Ca thi tổng: Trang bị điện [10516532320T01] 331Trang bị điện105165323202C40130/05/2024 332Trang bị điện105165323202C40230/05/2024 Ca thi tổng: Điều khiển thích nghi & bền vững - Lớp CLC [10518102320T01] 333Điều khiển thích nghi & bền vững - Lớp CLC105181023202C20331/05/2024 334Điều khiển thích nghi & bền vững - Lớp CLC105181023202C20231/05/2024 335Điều khiển thích nghi & bền vững - Lớp CLC105181023202C20131/05/2024 336Điều khiển thích nghi & bền vững - Lớp CLC105181023202C20431/05/2024 Ca thi tổng: Cơ sở máy điện [10524102320T01] 337Cơ sở máy điện105241023202C30223/05/2024 338Cơ sở máy điện105241023202C30423/05/2024 339Cơ sở máy điện105241023202C30523/05/2024 340Cơ sở máy điện105241023202C30123/05/2024 341Cơ sở máy điện105241023202C30323/05/2024 Ca thi tổng: Vật liệu điện và an toàn điện [10524432320T01] 342Vật liệu điện và an toàn điện105244323202C40506/06/2024 343Vật liệu điện và an toàn điện105244323202C40306/06/2024 344Vật liệu điện và an toàn điện105244323202C40106/06/2024 345Vật liệu điện và an toàn điện105244323202C40606/06/2024 346Vật liệu điện và an toàn điện105244323202C40206/06/2024 347Vật liệu điện và an toàn điện105244323202C40406/06/2024 Ca thi tổng: Máy điện [10524602320T01] 348Máy điện105246023202C40529/05/2024 349Máy điện105246023202C40329/05/2024 350Máy điện105246023202C40129/05/2024 351Máy điện105246023202C40429/05/2024 352Máy điện105246023202C40629/05/2024 353Máy điện105246023202C40229/05/2024 Ca thi tổng: Mạch điện tử tương tự và số [10524702320T01] 354Mạch điện tử tương tự và số105247023202C40625/05/2024 355Mạch điện tử tương tự và số105247023202C40525/05/2024 356Mạch điện tử tương tự và số105247023202C40425/05/2024 357Mạch điện tử tương tự và số105247023202C40325/05/2024 358Mạch điện tử tương tự và số105247023202C40125/05/2024 359Mạch điện tử tương tự và số105247023202C40225/05/2024 Ca thi tổng: Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp - Lớp CLC [10529432320T01] 360Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp - Lớp CLC105294323202C30329/05/2024 361Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp - Lớp CLC105294323202C30129/05/2024 362Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp - Lớp CLC105294323202C30229/05/2024 Ca thi tổng: Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL - Lớp CLC [10530302320T01] 363Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL - Lớp CLC105303023202C20124/05/2024 364Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL - Lớp CLC105303023202C20424/05/2024 365Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL - Lớp CLC105303023202C20224/05/2024 366Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL - Lớp CLC105303023202C20324/05/2024 Ca thi tổng: Toán nâng cao - Lớp CLC [10531302320T01] 367Toán nâng cao - Lớp CLC105313023202C30104/06/2024 368Toán nâng cao - Lớp CLC105313023202C30404/06/2024 369Toán nâng cao - Lớp CLC105313023202C30204/06/2024 370Toán nâng cao - Lớp CLC105313023202C30304/06/2024 Ca thi tổng: Lý thuyết điều khiển tự động [10531702320T01] 371Lý thuyết điều khiển tự động105317023202C30327/05/2024 372Lý thuyết điều khiển tự động105317023202C30127/05/2024 373Lý thuyết điều khiển tự động105317023202C30527/05/2024 374Lý thuyết điều khiển tự động105317023202C30427/05/2024 375Lý thuyết điều khiển tự động105317023202C30227/05/2024 Ca thi tổng: Mạch số [10531802320T01] 376Mạch số105318023202C30431/05/2024 377Mạch số105318023202C30531/05/2024 378Mạch số105318023202C30331/05/2024 379Mạch số105318023202C30231/05/2024 380Mạch số105318023202C30131/05/2024 Ca thi tổng: Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện - Lớp CLC [10533402320T01] 381Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện - Lớp CLC105334023202C30225/05/2024 382Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện - Lớp CLC105334023202C30325/05/2024 383Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện - Lớp CLC105334023202C30125/05/2024 384Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện - Lớp CLC105334023202C30425/05/2024 Ca thi tổng: Tổng hợp hệ thống truyền động điện - Lớp CLC [10534302320T01] 385Tổng hợp hệ thống truyền động điện - Lớp CLC105343023202C40331/05/2024 386Tổng hợp hệ thống truyền động điện - Lớp CLC105343023202C40231/05/2024 387Tổng hợp hệ thống truyền động điện - Lớp CLC105343023202C40131/05/2024 Ca thi tổng: Trang bị điện trong máy công nghiệp [10534702320T01] 388Trang bị điện trong máy công nghiệp105347023202C10103/06/2024 389Trang bị điện trong máy công nghiệp105347023202C10303/06/2024 390Trang bị điện trong máy công nghiệp105347023202C10203/06/2024 391Trang bị điện trong máy công nghiệp105347023202C10403/06/2024 Ca thi tổng: Anh văn chuyên ngành [10534802320T02] 392Anh văn chuyên ngành105348023202C40522/05/2024 393Anh văn chuyên ngành105348023202C40422/05/2024 Ca thi tổng: Anh văn chuyên ngành - Lớp CLC [10534802320T01] 394Anh văn chuyên ngành - Lớp CLC105348023202C40122/05/2024 395Anh văn chuyên ngành - Lớp CLC105348023202C40322/05/2024 396Anh văn chuyên ngành - Lớp CLC105348023202C40222/05/2024 Ca thi tổng: Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC [10534902320T01] 397Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC105349023202C10127/05/2024 398Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC105349023202C10227/05/2024 399Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC105349023202C10327/05/2024 Ca thi tổng: ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC [10535102320T01] 400ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105351023202C10330/05/2024 401ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105351023202C10130/05/2024 402ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105351023202C10230/05/2024 Ca thi tổng: Chất lượng điện năng - Lớp CLC [10535302320T01] 403Chất lượng điện năng - Lớp CLC105353023202C10224/05/2024 404Chất lượng điện năng - Lớp CLC105353023202C10324/05/2024 405Chất lượng điện năng - Lớp CLC105353023202C10124/05/2024 Ca thi tổng: ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC [10535402320T01] 406ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105354023202C10101/06/2024 407ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105354023202C10201/06/2024 408ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105354023202C10301/06/2024 Ca thi tổng: Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC [10535502320T01] 409Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC105355023202C20222/05/2024 410Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC105355023202C20322/05/2024 411Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC105355023202C20122/05/2024 Ca thi tổng: Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC [10537002320T01] 412Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC105370023202C20407/06/2024 413Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC105370023202C20107/06/2024 414Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC105370023202C20507/06/2024 415Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC105370023202C20207/06/2024 416Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC105370023202C20307/06/2024 Ca thi tổng: Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC [10537102320T01] 417Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC105371023202C20405/06/2024 418Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC105371023202C20105/06/2024 419Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC105371023202C20205/06/2024 420Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC105371023202C20305/06/2024 Ca thi tổng: Anh văn CN - Lớp CLC [10537202320T01] 421Anh văn CN - Lớp CLC105372023202C20222/05/2024 422Anh văn CN - Lớp CLC105372023202C20322/05/2024 423Anh văn CN - Lớp CLC105372023202C20122/05/2024 424Anh văn CN - Lớp CLC105372023202C20422/05/2024 425Anh văn CN - Lớp CLC105372023202C20522/05/2024 Ca thi tổng: Anh văn CN [10537202320T02] 426Anh văn CN105372023202C40222/05/2024 427Anh văn CN105372023202C40122/05/2024 Ca thi tổng: Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC [10538002320T01] 428Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC105380023202C20129/05/2024 429Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC105380023202C20229/05/2024 430Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC105380023202C20329/05/2024 431Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC105380023202C20429/05/2024 Ca thi tổng: Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC [10538102320T01] 432Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC105381023202C20303/06/2024 433Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC105381023202C20103/06/2024 434Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC105381023202C20203/06/2024 435Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC105381023202C20403/06/2024 Ca thi tổng: Trường điện từ [10619032320T01] 436Trường điện từ106190323202C40312/06/2024 437Trường điện từ106190323202C40412/06/2024 438Trường điện từ106190323202C40112/06/2024 439Trường điện từ106190323202C40212/06/2024 440Trường điện từ106190323202C40512/06/2024 Ca thi tổng: Phương pháp tính [10621302320T01] 441Phương pháp tính106213023202C40230/05/2024 442Phương pháp tính106213023202C40430/05/2024 443Phương pháp tính106213023202C40330/05/2024 444Phương pháp tính106213023202C40130/05/2024 445Phương pháp tính106213023202C40530/05/2024 Ca thi tổng: Kỹ thuật mạch điện tử [10623432320T01] 446Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40524/05/2024 447Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40424/05/2024 448Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40724/05/2024 449Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40624/05/2024 450Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40124/05/2024 451Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40224/05/2024 452Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40324/05/2024 Ca thi tổng: Vật lý bán dẫn [10629432320T01] 453Vật lý bán dẫn106294323202C20221/06/2024 454Vật lý bán dẫn106294323202C20321/06/2024 455Vật lý bán dẫn106294323202C20121/06/2024 456Vật lý bán dẫn106294323202C20621/06/2024 457Vật lý bán dẫn106294323202C20521/06/2024 458Vật lý bán dẫn106294323202C20421/06/2024 459Vật lý bán dẫn106294323202C20721/06/2024 460Vật lý bán dẫn106294323202C20821/06/2024 Ca thi tổng: Kỹ thuật vi xử lý - Lớp CLC [10629902320T01] 461Kỹ thuật vi xử lý - Lớp CLC106299023202C40131/05/2024 462Kỹ thuật vi xử lý - Lớp CLC106299023202C40231/05/2024 Ca thi tổng: Kỹ thuật điều khiển tự động - Lớp CLC [10631402320T01] 463Kỹ thuật điều khiển tự động - Lớp CLC106314023202C40207/06/2024 464Kỹ thuật điều khiển tự động - Lớp CLC106314023202C40107/06/2024 465Kỹ thuật điều khiển tự động - Lớp CLC106314023202C40307/06/2024 Ca thi tổng: Lý thuyết mạch điện tử 2 [10632432320T01] 466Lý thuyết mạch điện tử 2106324323202C40627/05/2024 467Lý thuyết mạch điện tử 2106324323202C40427/05/2024 468Lý thuyết mạch điện tử 2106324323202C40327/05/2024 469Lý thuyết mạch điện tử 2106324323202C40527/05/2024 470Lý thuyết mạch điện tử 2106324323202C40227/05/2024 471Lý thuyết mạch điện tử 2106324323202C40127/05/2024 Ca thi tổng: Xác suất thống kê ứng dụng [10633202320T01] 472Xác suất thống kê ứng dụng106332023202C40106/06/2024 473Xác suất thống kê ứng dụng106332023202C40206/06/2024 474Xác suất thống kê ứng dụng106332023202C40306/06/2024 475Xác suất thống kê ứng dụng106332023202C40506/06/2024 476Xác suất thống kê ứng dụng106332023202C40406/06/2024 Ca thi tổng: Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA - Lớp CLC [10635402320T01] 477Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA - Lớp CLC106354023202C20223/05/2024 478Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA - Lớp CLC106354023202C20123/05/2024 Ca thi tổng: Kỹ thuật truyền dữ liệu - Lớp CLC [10636202320T01] 479Kỹ thuật truyền dữ liệu - Lớp CLC106362023202C40228/05/2024 480Kỹ thuật truyền dữ liệu - Lớp CLC106362023202C40128/05/2024 481Kỹ thuật truyền dữ liệu - Lớp CLC106362023202C40328/05/2024 Ca thi tổng: Thông tin sợi quang - Lớp CLC [10637602320T01] 482Thông tin sợi quang - Lớp CLC106376023202C20127/05/2024 483Thông tin sợi quang - Lớp CLC106376023202C20227/05/2024 Ca thi tổng: Cơ sở Thiết kế nhà máy [10700432320T01] 484Cơ sở Thiết kế nhà máy107004323202C10222/05/2024 485Cơ sở Thiết kế nhà máy107004323202C10122/05/2024 Ca thi tổng: KT Phân tích trong CN sinh học [10701532320T01] 486KT Phân tích trong CN sinh học107015323202C40224/05/2024 487KT Phân tích trong CN sinh học107015323202C40124/05/2024 Ca thi tổng: Quá trình & thiết bị truyền nhiệt [10702132320T01] 488Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40531/05/2024 489Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40331/05/2024 490Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40631/05/2024 491Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40431/05/2024 492Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40131/05/2024 493Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40231/05/2024 494Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40731/05/2024 Ca thi tổng: Phân tích Polymer [10707832320T01] 495Phân tích Polymer107078323202C40125/05/2024 496Phân tích Polymer107078323202C40225/05/2024 Ca thi tổng: Quá trình thủy lực & cơ học [10726522320T01] 497Quá trình thủy lực & cơ học107265223202C40111/06/2024 498Quá trình thủy lực & cơ học107265223202C40211/06/2024 Ca thi tổng: Quá trình & Thiết bị truyền chất [10726732320T01] 499Quá trình & Thiết bị truyền chất107267323202C40308/06/2024 500Quá trình & Thiết bị truyền chất107267323202C40408/06/2024 501Quá trình & Thiết bị truyền chất107267323202C40208/06/2024 502Quá trình & Thiết bị truyền chất107267323202C40108/06/2024 Ca thi tổng: Kỹ thuật bao bì thực phẩm - Lớp CLC [10729432320T01] 503Kỹ thuật bao bì thực phẩm - Lớp CLC107294323202C40225/05/2024 504Kỹ thuật bao bì thực phẩm - Lớp CLC107294323202C40125/05/2024 Ca thi tổng: Phát triển sản phẩm thực phẩm [10733602320T01] 505Phát triển sản phẩm thực phẩm107336023202C30129/05/2024 506Phát triển sản phẩm thực phẩm107336023202C30329/05/2024 507Phát triển sản phẩm thực phẩm107336023202C30229/05/2024 Ca thi tổng: Hóa hữu cơ [10735832320T01] 508Hóa hữu cơ107358323202C10206/06/2024 509Hóa hữu cơ107358323202C10406/06/2024 510Hóa hữu cơ107358323202C10706/06/2024 511Hóa hữu cơ107358323202C10606/06/2024 512Hóa hữu cơ107358323202C10506/06/2024 513Hóa hữu cơ107358323202C10306/06/2024 514Hóa hữu cơ107358323202C10106/06/2024 Ca thi tổng: Vi sinh thực phẩm [10736202320T01] 515Vi sinh thực phẩm107362023202C30306/06/2024 516Vi sinh thực phẩm107362023202C30206/06/2024 517Vi sinh thực phẩm107362023202C30106/06/2024 Ca thi tổng: Thống kê ứng dụng [10736302320T01] 518Thống kê ứng dụng107363023202C30603/06/2024 519Thống kê ứng dụng107363023202C30403/06/2024 520Thống kê ứng dụng107363023202C30503/06/2024 521Thống kê ứng dụng107363023202C30303/06/2024 522Thống kê ứng dụng107363023202C30103/06/2024 523Thống kê ứng dụng107363023202C30203/06/2024 Ca thi tổng: Hóa phân tích [10747202320T01] 524Hóa phân tích107472023202C30223/05/2024 525Hóa phân tích107472023202C30123/05/2024 526Hóa phân tích107472023202C30523/05/2024 527Hóa phân tích107472023202C30423/05/2024 528Hóa phân tích107472023202C30323/05/2024 Ca thi tổng: Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 - Lớp CLC [10748502320T01] 529Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 - Lớp CLC107485023202C40103/06/2024 530Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 - Lớp CLC107485023202C40203/06/2024 Ca thi tổng: Hóa lý 1 [10751532320T01] 531Hóa lý 1107515323202C10313/06/2024 532Hóa lý 1107515323202C10413/06/2024 533Hóa lý 1107515323202C10113/06/2024 534Hóa lý 1107515323202C10213/06/2024 Ca thi tổng: Hóa vô cơ [10751602320T01] 535Hóa vô cơ107516023202C10310/06/2024 536Hóa vô cơ107516023202C10210/06/2024 537Hóa vô cơ107516023202C10110/06/2024 Ca thi tổng: Khoa học cảm quan thực phẩm - Lớp CLC [10753202320T01] 538Khoa học cảm quan thực phẩm - Lớp CLC107532023202C40223/05/2024 539Khoa học cảm quan thực phẩm - Lớp CLC107532023202C40123/05/2024 Ca thi tổng: Luật ATTP và quản lý chất lượng TP - Lớp CLC [10753302320T01] 540Luật ATTP và quản lý chất lượng TP - Lớp CLC107533023202C40228/05/2024 541Luật ATTP và quản lý chất lượng TP - Lớp CLC107533023202C40128/05/2024 Ca thi tổng: Hóa lý 2 [10753902320T01] 542Hóa lý 2107539023202C40125/05/2024 543Hóa lý 2107539023202C40325/05/2024 544Hóa lý 2107539023202C40225/05/2024 545Hóa lý 2107539023202C40425/05/2024 Ca thi tổng: Hóa sinh thực phẩm [10754102320T01] 546Hóa sinh thực phẩm107541023202C30227/05/2024 547Hóa sinh thực phẩm107541023202C30327/05/2024 548Hóa sinh thực phẩm107541023202C30127/05/2024 Ca thi tổng: Cơ sở sinh học phân tử [10754702320T01] 549Cơ sở sinh học phân tử107547023202C40222/05/2024 550Cơ sở sinh học phân tử107547023202C40122/05/2024 551Cơ sở sinh học phân tử107547023202C40322/05/2024 Ca thi tổng: Quản lý chất lượng trong CNSH [10756102320T01] 552Quản lý chất lượng trong CNSH107561023202C40203/06/2024 553Quản lý chất lượng trong CNSH107561023202C40103/06/2024 Ca thi tổng: Nguyên lý bảo quản thực phẩm - Lớp CLC [10758502320T01] 554Nguyên lý bảo quản thực phẩm - Lớp CLC107585023202C40130/05/2024 555Nguyên lý bảo quản thực phẩm - Lớp CLC107585023202C40230/05/2024 Ca thi tổng: Hóa lý polymer cơ sở [10759602320T01] 556Hóa lý polymer cơ sở107596023202C40123/05/2024 557Hóa lý polymer cơ sở107596023202C40223/05/2024 Ca thi tổng: Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh [10764202320T01] 558Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh107642023202C40128/05/2024 559Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh107642023202C40328/05/2024 560Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh107642023202C40228/05/2024 Ca thi tổng: Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành [10768602320T01] 561Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành107686023202C10125/05/2024 562Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành107686023202C10225/05/2024 Ca thi tổng: Cơ lý thuyết [10807002320T01] 563Cơ lý thuyết 108070023202C10705/06/2024 564Cơ lý thuyết 108070023202C10605/06/2024 565Cơ lý thuyết 108070023202C10205/06/2024 566Cơ lý thuyết 108070023202C10505/06/2024 567Cơ lý thuyết 108070023202C10105/06/2024 568Cơ lý thuyết 108070023202C10405/06/2024 569Cơ lý thuyết 108070023202C10305/06/2024 Ca thi tổng: Trắc địa [10903722320T01] 570Trắc địa109037223202C30230/05/2024 571Trắc địa109037223202C30130/05/2024 Ca thi tổng: Trắc địa [10917502320T01] 572Trắc địa109175023202C30330/05/2024 573Trắc địa109175023202C30130/05/2024 574Trắc địa109175023202C30230/05/2024 Ca thi tổng: Vật liệu xây dựng [10918632320T01] 575Vật liệu xây dựng109186323202C20110/06/2024 576Vật liệu xây dựng109186323202C20910/06/2024 577Vật liệu xây dựng109186323202C20210/06/2024 578Vật liệu xây dựng109186323202C20610/06/2024 579Vật liệu xây dựng109186323202C20710/06/2024 580Vật liệu xây dựng109186323202C20510/06/2024 581Vật liệu xây dựng109186323202C20810/06/2024 582Vật liệu xây dựng109186323202C20410/06/2024 583Vật liệu xây dựng109186323202C20310/06/2024 584Vật liệu xây dựng109186323202C21010/06/2024 Ca thi tổng: Địa chất công trình [10924602320T01] 585Địa chất công trình109246023202C40430/05/2024 586Địa chất công trình109246023202C40530/05/2024 587Địa chất công trình109246023202C40130/05/2024 588Địa chất công trình109246023202C40330/05/2024 589Địa chất công trình109246023202C40230/05/2024 Ca thi tổng: Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật [10924802320T01] 590Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật109248023202C40101/06/2024 591Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật109248023202C40201/06/2024 Ca thi tổng: Cơ học đất [10924902320T01] 592Cơ học đất109249023202C20323/05/2024 593Cơ học đất109249023202C20623/05/2024 594Cơ học đất109249023202C20423/05/2024 595Cơ học đất109249023202C20223/05/2024 596Cơ học đất109249023202C20823/05/2024 597Cơ học đất109249023202C20923/05/2024 598Cơ học đất109249023202C20723/05/2024 599Cơ học đất109249023202C20523/05/2024 600Cơ học đất109249023202C20123/05/2024 601Cơ học đất109249023202C21023/05/2024 Ca thi tổng: Trắc địa [10925102320T01] 602Trắc địa109251023202C30130/05/2024 603Trắc địa109251023202C30230/05/2024 Ca thi tổng: Nền móng nâng cao - Lớp CLC [10937902320T01] 604Nền móng nâng cao - Lớp CLC109379023202C20227/05/2024 605Nền móng nâng cao - Lớp CLC109379023202C20127/05/2024 Ca thi tổng: Động lực học công trình - Lớp CLC [11011822320T01] 606Động lực học công trình - Lớp CLC110118223202C20208/06/2024 607Động lực học công trình - Lớp CLC110118223202C20108/06/2024 Ca thi tổng: Cơ học công trình [11013822320T01] 608Cơ học công trình110138223202C20325/05/2024 609Cơ học công trình110138223202C20225/05/2024 610Cơ học công trình110138223202C20125/05/2024 Ca thi tổng: Kỹ thuật Thi công [11021202320T01] 611Kỹ thuật Thi công110212023202C40127/05/2024 612Kỹ thuật Thi công110212023202C40227/05/2024 613Kỹ thuật Thi công110212023202C40327/05/2024 Ca thi tổng: Toán chuyên ngành 1 (PP tính) [11024832320T01] 614Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248323202C40106/06/2024 615Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248323202C40406/06/2024 616Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248323202C40206/06/2024 617Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248323202C40506/06/2024 618Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248323202C40306/06/2024 Ca thi tổng: Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) - Lớp CLC [11026532320T01] 619Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) - Lớp CLC110265323202C40130/05/2024 Ca thi tổng: Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) [11026532320T02] 620Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265323202C40430/05/2024 621Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265323202C40330/05/2024 622Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265323202C40530/05/2024 Ca thi tổng: Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) - Lớp CLC [11026532320T01] 623Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) - Lớp CLC110265323202C40230/05/2024 Ca thi tổng: Kết cấu liên hợp thép - bê tông - Lớp CLC [11027732320T01] 624Kết cấu liên hợp thép - bê tông - Lớp CLC110277323202C20124/05/2024 625Kết cấu liên hợp thép - bê tông - Lớp CLC110277323202C20224/05/2024 Ca thi tổng: Cơ học kết cấu [11030202320T01] 626Cơ học kết cấu110302023201A10528/05/2024 627Cơ học kết cấu110302023201A10428/05/2024 628Cơ học kết cấu110302023201A10928/05/2024 629Cơ học kết cấu110302023201A11028/05/2024 630Cơ học kết cấu110302023201A10228/05/2024 631Cơ học kết cấu110302023201A10728/05/2024 632Cơ học kết cấu110302023201A10628/05/2024 633Cơ học kết cấu110302023201A10828/05/2024 634Cơ học kết cấu110302023201A10328/05/2024 635Cơ học kết cấu110302023201A10128/05/2024 Ca thi tổng: Kết cấu thép - phần cơ bản [11030602320T01] 636Kết cấu thép - phần cơ bản110306023202C40223/05/2024 637Kết cấu thép - phần cơ bản110306023202C40323/05/2024 638Kết cấu thép - phần cơ bản110306023202C40123/05/2024 Ca thi tổng: Kết cấu thép - phần cơ bản - Lớp CLC [11030602320T02] 639Kết cấu thép - phần cơ bản - Lớp CLC110306023202C40523/05/2024 640Kết cấu thép - phần cơ bản - Lớp CLC110306023202C40423/05/2024 Ca thi tổng: Máy xây dựng - Lớp CLC [11030802320T02] 641Máy xây dựng - Lớp CLC110308023202C40528/05/2024 642Máy xây dựng - Lớp CLC110308023202C40428/05/2024 Ca thi tổng: Máy xây dựng [11030802320T01] 643Máy xây dựng110308023202C40328/05/2024 644Máy xây dựng110308023202C40228/05/2024 645Máy xây dựng110308023202C40128/05/2024 Ca thi tổng: Phương pháp tính [11107822320T01] 646Phương pháp tính 111078223202C30113/06/2024 Ca thi tổng: Thủy văn [11112622320T01] 647Thủy văn111126223202C40304/06/2024 648Thủy văn111126223202C40104/06/2024 649Thủy văn111126223202C40204/06/2024 Ca thi tổng: Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng [11118702320T01] 650Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng111187023202C10114/06/2024 651Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng111187023202C10214/06/2024 652Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng111187023202C10314/06/2024 Ca thi tổng: Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD [11118802320T01] 653Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD111188023202C40114/06/2024 654Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD111188023202C40214/06/2024 Ca thi tổng: Môi trường [11700112320T01] 655Môi trường117001123202C10104/06/2024 656Môi trường117001123202C10704/06/2024 657Môi trường117001123202C10204/06/2024 658Môi trường117001123202C10604/06/2024 659Môi trường117001123202C10404/06/2024 660Môi trường117001123202C10504/06/2024 661Môi trường117001123202C10804/06/2024 662Môi trường117001123202C10304/06/2024 Ca thi tổng: Sinh thái môi trường [11706622320T01] 663Sinh thái môi trường117066223202C10107/06/2024 664Sinh thái môi trường117066223202C10207/06/2024 Ca thi tổng: Mạng lưới cấp nước [11717702320T01] 665Mạng lưới cấp nước117177023202C20124/05/2024 Ca thi tổng: Tiếng anh chuyên ngành (MT) [11718702320T01] 666Tiếng anh chuyên ngành (MT)117187023202C40122/05/2024 667Tiếng anh chuyên ngành (MT)117187023202C40222/05/2024 Ca thi tổng: Marketing căn bản [11805332320T01] 668Marketing căn bản118053323202C10118/06/2024 669Marketing căn bản118053323202C10318/06/2024 670Marketing căn bản118053323202C10218/06/2024 671Marketing căn bản118053323202C10418/06/2024 672Marketing căn bản118053323202C10518/06/2024 Ca thi tổng: Quản lý Dự án [11807532320T01] 673Quản lý Dự án118075323202C10401/06/2024 674Quản lý Dự án118075323202C10501/06/2024 675Quản lý Dự án118075323202C10601/06/2024 676Quản lý Dự án118075323202C10301/06/2024 677Quản lý Dự án118075323202C10201/06/2024 678Quản lý Dự án118075323202C10101/06/2024 Ca thi tổng: Quản lý Dự án - Lớp CLC [11807532320T02] 679Quản lý Dự án - Lớp CLC118075323202C20401/06/2024 680Quản lý Dự án - Lớp CLC118075323202C20101/06/2024 681Quản lý Dự án - Lớp CLC118075323202C20301/06/2024 682Quản lý Dự án - Lớp CLC118075323202C20201/06/2024 Ca thi tổng: Quản trị học [11809332320T02] 683Quản trị học118093323202C20304/06/2024 684Quản trị học118093323202C20404/06/2024 Ca thi tổng: Quản trị học - Lớp CLC [11809332320T01] 685Quản trị học - Lớp CLC118093323202C20204/06/2024 686Quản trị học - Lớp CLC118093323202C20104/06/2024 Ca thi tổng: Marketing công nghiệp [11809532320T01] 687Marketing công nghiệp118095323202C40223/05/2024 688Marketing công nghiệp118095323202C40123/05/2024 689Marketing công nghiệp118095323202C40323/05/2024 Ca thi tổng: Kinh tế học [11821902320T01] 690Kinh tế học118219023202C10418/06/2024 691Kinh tế học118219023202C10318/06/2024 692Kinh tế học118219023202C10118/06/2024 693Kinh tế học118219023202C10218/06/2024 Ca thi tổng: Toán chuyên ngành 2 [11822032320T01] 694Toán chuyên ngành 2118220323202C40107/06/2024 695Toán chuyên ngành 2118220323202C40207/06/2024 Ca thi tổng: Lập và thẩm định dự án đầu tư [11822132320T01] 696Lập và thẩm định dự án đầu tư118221323202C40227/05/2024 697Lập và thẩm định dự án đầu tư118221323202C40127/05/2024 Ca thi tổng: Kế toán xây dựng cơ bản [11822232320T01] 698Kế toán xây dựng cơ bản118222323202C30103/06/2024 699Kế toán xây dựng cơ bản118222323202C30203/06/2024 Ca thi tổng: Quản trị tài chính [11822332320T01] 700Quản trị tài chính118223323202C40101/06/2024 701Quản trị tài chính118223323202C40201/06/2024 Ca thi tổng: Kinh tế vi mô [11825002320T01] 702Kinh tế vi mô118250023202C20105/06/2024 703Kinh tế vi mô118250023202C20405/06/2024 704Kinh tế vi mô118250023202C20305/06/2024 705Kinh tế vi mô118250023202C20205/06/2024 Ca thi tổng: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC [11825502320T02] 706Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC118255023202C30310/06/2024 707Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC118255023202C30110/06/2024 708Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC118255023202C30210/06/2024 Ca thi tổng: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502320T01] 709Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40210/06/2024 710Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40410/06/2024 711Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40710/06/2024 712Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40110/06/2024 713Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40510/06/2024 714Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40810/06/2024 715Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40310/06/2024 716Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40910/06/2024 717Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40610/06/2024 718Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C41210/06/2024 719Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C41110/06/2024 720Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C41310/06/2024 721Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C41010/06/2024 Ca thi tổng: Kế toán doanh nghiệp [11826902320T01] 722Kế toán doanh nghiệp118269023202C40327/05/2024 723Kế toán doanh nghiệp118269023202C40127/05/2024 724Kế toán doanh nghiệp118269023202C40227/05/2024 Ca thi tổng: Phân tích kinh tế trong kỹ thuật [11827002320T01] 725Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270023202C40303/06/2024 726Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270023202C40103/06/2024 727Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270023202C40203/06/2024 Ca thi tổng: Hệ thống và quy trình sản xuất [11827102320T01] 728Hệ thống và quy trình sản xuất118271023202C30324/05/2024 729Hệ thống và quy trình sản xuất118271023202C30224/05/2024 730Hệ thống và quy trình sản xuất118271023202C30124/05/2024 Ca thi tổng: Mô phỏng hệ thống [11827202320T01] 731Mô phỏng hệ thống118272023202C40106/06/2024 732Mô phỏng hệ thống118272023202C40206/06/2024 733Mô phỏng hệ thống118272023202C40306/06/2024 Ca thi tổng: Lập kế hoạch và quản lý dự án [11827302320T01] 734Lập kế hoạch và quản lý dự án118273023202C30525/05/2024 735Lập kế hoạch và quản lý dự án118273023202C30425/05/2024 736Lập kế hoạch và quản lý dự án118273023202C30225/05/2024 737Lập kế hoạch và quản lý dự án118273023202C30325/05/2024 738Lập kế hoạch và quản lý dự án118273023202C30125/05/2024 Ca thi tổng: Mô hình tối ưu [11827402320T01] 739Mô hình tối ưu118274023202C40329/05/2024 740Mô hình tối ưu118274023202C40129/05/2024 741Mô hình tối ưu118274023202C40229/05/2024 Ca thi tổng: Quản trị dự án công nghiệp [11828502320T01] 742Quản trị dự án công nghiệp118285023202C40301/06/2024 743Quản trị dự án công nghiệp118285023202C40201/06/2024 744Quản trị dự án công nghiệp118285023202C40101/06/2024 Ca thi tổng: Quản lý và kiểm soát chất lượng [11828602320T01] 745Quản lý và kiểm soát chất lượng118286023202C40127/05/2024 746Quản lý và kiểm soát chất lượng118286023202C40227/05/2024 747Quản lý và kiểm soát chất lượng118286023202C40327/05/2024 Ca thi tổng: Quản trị chiến lược [11828802320T01] 748Quản trị chiến lược118288023202C40129/05/2024 749Quản trị chiến lược118288023202C40329/05/2024 750Quản trị chiến lược118288023202C40229/05/2024 Ca thi tổng: Quản trị rủi ro [11831402320T01] 751Quản trị rủi ro118314023202C20103/06/2024 752Quản trị rủi ro118314023202C20203/06/2024 Ca thi tổng: Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp [11831502320T01] 753Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp118315023202C20106/06/2024 754Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp118315023202C20206/06/2024 Ca thi tổng: Hệ thống sản xuất tích hợp [11831702320T01] 755Hệ thống sản xuất tích hợp118317023202C20327/05/2024 756Hệ thống sản xuất tích hợp118317023202C20127/05/2024 757Hệ thống sản xuất tích hợp118317023202C20227/05/2024 Ca thi tổng: Quản trị logistics [11831802320T01] 758Quản trị logistics118318023202C20230/05/2024 759Quản trị logistics118318023202C20130/05/2024 Ca thi tổng: Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo [11831902320T01] 760Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo118319023202C20123/05/2024 761Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo118319023202C20223/05/2024 Ca thi tổng: Cấu tạo Kiến trúc 1 [12100232320T01] 762Cấu tạo Kiến trúc 1121002323202C30128/05/2024 763Cấu tạo Kiến trúc 1121002323202C30328/05/2024 764Cấu tạo Kiến trúc 1121002323202C30228/05/2024 Ca thi tổng: Vật lý công trình xây dựng 1 [12106732320T01] 765Vật lý công trình xây dựng 1121067323202C30401/06/2024 766Vật lý công trình xây dựng 1121067323202C30101/06/2024 767Vật lý công trình xây dựng 1121067323202C30301/06/2024 768Vật lý công trình xây dựng 1121067323202C30201/06/2024 Ca thi tổng: Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp [12112602320T01] 769Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126023202C40303/06/2024 770Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126023202C40403/06/2024 771Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126023202C40203/06/2024 772Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126023202C40503/06/2024 773Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126023202C40103/06/2024 Ca thi tổng: Giải tích 2 [12222602320T01] 774Giải tích 2122226023202C20228/06/2024 775Giải tích 2122226023202C20328/06/2024 776Giải tích 2122226023202C20128/06/2024 Ca thi tổng: Đại số tuyến tính [12222702320T01] 777Đại số tuyến tính122227023202C20124/06/2024 778Đại số tuyến tính122227023202C20224/06/2024 779Đại số tuyến tính122227023202C20324/06/2024 Ca thi tổng: Vật lý 1 [12223202320T01] 780Vật lý 1122232023202C20314/06/2024 781Vật lý 1122232023202C20114/06/2024 782Vật lý 1122232023202C20214/06/2024 Ca thi tổng: Điện tử [12224102320T01] 783Điện tử122241023202C40222/05/2024 784Điện tử122241023202C40322/05/2024 785Điện tử122241023202C40122/05/2024 Ca thi tổng: Lý thuyết nhiệt [12224202320T01] 786Lý thuyết nhiệt122242023202C40225/05/2024 787Lý thuyết nhiệt122242023202C40125/05/2024 788Lý thuyết nhiệt122242023202C40325/05/2024 Ca thi tổng: Vật lý sóng [12224402320T01] 789Vật lý sóng122244023202C40328/05/2024 790Vật lý sóng122244023202C40228/05/2024 791Vật lý sóng122244023202C40128/05/2024 Ca thi tổng: Mạch điện 2 - Lớp CLC [12320102320T01] 792Mạch điện 2 - Lớp CLC123201023202C40223/05/2024 793Mạch điện 2 - Lớp CLC123201023202C40123/05/2024 Ca thi tổng: Mạch và thiết bị điện tử 1 - Lớp CLC [12320302320T01] 794Mạch và thiết bị điện tử 1 - Lớp CLC123203023202C40227/05/2024 795Mạch và thiết bị điện tử 1 - Lớp CLC123203023202C40127/05/2024 Ca thi tổng: Vật lý 1 [12327802320T01] 796Vật lý 1123278023202C10121/06/2024 797Vật lý 1123278023202C10221/06/2024 Ca thi tổng: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012320T01] 798Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10113/06/2024 799Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10213/06/2024 800Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10313/06/2024 801Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10413/06/2024 802Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10513/06/2024 803Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10613/06/2024 804Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10713/06/2024 805Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10913/06/2024 806Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10813/06/2024 Ca thi tổng: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012320T02] 807Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C20113/06/2024 808Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C20213/06/2024 809Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C20313/06/2024 810Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C20413/06/2024 Ca thi tổng: Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC [20901012320T03] 811Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC209010123202C20513/06/2024 812Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC209010123202C20613/06/2024 813Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC209010123202C20713/06/2024 Ca thi tổng: Triết học Mác - Lênin [20901502320T01] 814Triết học Mác - Lênin209015023202C10420/06/2024 815Triết học Mác - Lênin209015023202C10620/06/2024 816Triết học Mác - Lênin209015023202C10320/06/2024 817Triết học Mác - Lênin209015023202C10520/06/2024 818Triết học Mác - Lênin209015023202C10120/06/2024 819Triết học Mác - Lênin209015023202C10720/06/2024 820Triết học Mác - Lênin209015023202C10820/06/2024 821Triết học Mác - Lênin209015023202C10220/06/2024 Ca thi tổng: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602320T01] 822Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30908/06/2024 823Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30708/06/2024 824Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30808/06/2024 825Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30408/06/2024 826Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30208/06/2024 827Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30508/06/2024 828Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30108/06/2024 829Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C31008/06/2024 830Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30608/06/2024 831Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30308/06/2024 832Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C31308/06/2024 833Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C31208/06/2024 834Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C31508/06/2024 835Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C31108/06/2024 836Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C31408/06/2024 Ca thi tổng: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602320T02] 837Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40608/06/2024 838Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40408/06/2024 839Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40208/06/2024 840Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40308/06/2024 841Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40508/06/2024 842Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40108/06/2024 843Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40708/06/2024 Ca thi tổng: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702320T01] 844Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10406/06/2024 845Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10206/06/2024 846Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10506/06/2024 847Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10706/06/2024 848Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10106/06/2024 849Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10306/06/2024 850Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10606/06/2024 851Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10906/06/2024 852Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10806/06/2024 853Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11006/06/2024 854Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11506/06/2024 855Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11406/06/2024 856Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11106/06/2024 857Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11306/06/2024 858Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11206/06/2024 859Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11606/06/2024 Ca thi tổng: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702320T02] 860Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20506/06/2024 861Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20406/06/2024 862Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20806/06/2024 Ca thi tổng: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Lớp CLC [20901702320T03] 863Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Lớp CLC209017023202C20906/06/2024 Ca thi tổng: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702320T02] 864Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20306/06/2024 865Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20706/06/2024 866Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20206/06/2024 867Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20106/06/2024 868Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20606/06/2024 Ca thi tổng: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Lớp CLC [20901702320T03] 869Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Lớp CLC209017023202C21006/06/2024 Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102320T01] 870Pháp luật đại cương210001023203C10211/06/2024 871Pháp luật đại cương210001023203C10811/06/2024 872Pháp luật đại cương210001023203C10411/06/2024 873Pháp luật đại cương210001023203C10911/06/2024 874Pháp luật đại cương210001023203C10511/06/2024 875Pháp luật đại cương210001023203C10111/06/2024 876Pháp luật đại cương210001023203C10611/06/2024 877Pháp luật đại cương210001023203C10711/06/2024 878Pháp luật đại cương210001023203C10311/06/2024 879Pháp luật đại cương210001023203C11011/06/2024 Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102320T02] 880Pháp luật đại cương210001023203C20411/06/2024 881Pháp luật đại cương210001023203C20611/06/2024 882Pháp luật đại cương210001023203C20511/06/2024 883Pháp luật đại cương210001023203C20811/06/2024 884Pháp luật đại cương210001023203C20311/06/2024 885Pháp luật đại cương210001023203C20111/06/2024 886Pháp luật đại cương210001023203C20211/06/2024 887Pháp luật đại cương210001023203C20711/06/2024 Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T01] 888Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10209/06/2024 889Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10109/06/2024 890Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10309/06/2024 891Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10909/06/2024 892Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10609/06/2024 893Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10709/06/2024 894Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10809/06/2024 895Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C11009/06/2024 896Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10409/06/2024 897Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10509/06/2024 898Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C11209/06/2024 899Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C11109/06/2024 Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T02] 900Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20809/06/2024 901Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20209/06/2024 902Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20409/06/2024 903Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20609/06/2024 904Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20709/06/2024 905Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20109/06/2024 906Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20509/06/2024 907Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C21209/06/2024 908Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20909/06/2024 909Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20309/06/2024 910Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C21109/06/2024 911Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C21009/06/2024 Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T03] 912Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30609/06/2024 913Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30309/06/2024 914Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30509/06/2024 915Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30709/06/2024 916Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30409/06/2024 917Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30209/06/2024 918Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30109/06/2024 919Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30809/06/2024 Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T04] 920Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C40209/06/2024 921Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C40909/06/2024 922Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C40809/06/2024 923Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C40409/06/2024 Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Lớp CLC [21700202320T05] 924Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Lớp CLC217002023202C40709/06/2024 Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T04] 925Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C40309/06/2024 Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Lớp CLC [21700202320T05] 926Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Lớp CLC217002023202C40609/06/2024 Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T04] 927Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C40509/06/2024 928Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C41009/06/2024 929Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C41109/06/2024 Ca thi tổng: Vật lý 1 [30500112320T01] 930Vật lý 1305001123202C10322/06/2024 931Vật lý 1305001123202C10222/06/2024 932Vật lý 1305001123202C10422/06/2024 933Vật lý 1305001123202C10922/06/2024 934Vật lý 1305001123202C10722/06/2024 935Vật lý 1305001123202C10622/06/2024 936Vật lý 1305001123202C10122/06/2024 937Vật lý 1305001123202C11122/06/2024 938Vật lý 1305001123202C10522/06/2024 939Vật lý 1305001123202C10822/06/2024 940Vật lý 1305001123202C11022/06/2024 941Vật lý 1305001123202C11422/06/2024 942Vật lý 1305001123202C11222/06/2024 943Vật lý 1305001123202C11322/06/2024 Ca thi tổng: Vật lý 1 [30500112320T02] 944Vật lý 1305001123202C20622/06/2024 945Vật lý 1305001123202C20922/06/2024 946Vật lý 1305001123202C20222/06/2024 947Vật lý 1305001123202C20322/06/2024 948Vật lý 1305001123202C20822/06/2024 949Vật lý 1305001123202C20722/06/2024 950Vật lý 1305001123202C20422/06/2024 951Vật lý 1305001123202C21422/06/2024 952Vật lý 1305001123202C20522/06/2024 953Vật lý 1305001123202C20122/06/2024 954Vật lý 1305001123202C21022/06/2024 955Vật lý 1305001123202C21222/06/2024 956Vật lý 1305001123202C21122/06/2024 957Vật lý 1305001123202C21322/06/2024 Ca thi tổng: Vật lý 1 [30500112320T03] 958Vật lý 1305001123202C30122/06/2024 959Vật lý 1305001123202C30222/06/2024 960Vật lý 1305001123202C30622/06/2024 961Vật lý 1305001123202C30322/06/2024 962Vật lý 1305001123202C30922/06/2024 963Vật lý 1305001123202C30422/06/2024 964Vật lý 1305001123202C30822/06/2024 965Vật lý 1305001123202C31222/06/2024 966Vật lý 1305001123202C30722/06/2024 967Vật lý 1305001123202C30522/06/2024 968Vật lý 1305001123202C31022/06/2024 969Vật lý 1305001123202C31322/06/2024 970Vật lý 1305001123202C31122/06/2024 Ca thi tổng: Vật lý 1 [30500112320T04] 971Vật lý 1305001123202C40422/06/2024 972Vật lý 1305001123202C40322/06/2024 973Vật lý 1305001123202C40822/06/2024 974Vật lý 1305001123202C40522/06/2024 975Vật lý 1305001123202C40222/06/2024 976Vật lý 1305001123202C40122/06/2024 977Vật lý 1305001123202C40622/06/2024 978Vật lý 1305001123202C41322/06/2024 979Vật lý 1305001123202C40722/06/2024 980Vật lý 1305001123202C40922/06/2024 981Vật lý 1305001123202C41222/06/2024 982Vật lý 1305001123202C41122/06/2024 983Vật lý 1305001123202C41022/06/2024 Ca thi tổng: Vật lý 2 [30506412320T01] 984Vật lý 2305064123202C10418/06/2024 985Vật lý 2305064123202C10618/06/2024 986Vật lý 2305064123202C10118/06/2024 987Vật lý 2305064123202C10518/06/2024 988Vật lý 2305064123202C10318/06/2024 989Vật lý 2305064123202C10718/06/2024 990Vật lý 2305064123202C10218/06/2024 991Vật lý 2305064123202C10818/06/2024 992Vật lý 2305064123202C10918/06/2024 993Vật lý 2305064123202C11018/06/2024 994Vật lý 2305064123202C11118/06/2024 995Vật lý 2305064123202C11318/06/2024 996Vật lý 2305064123202C11418/06/2024 997Vật lý 2305064123202C11218/06/2024 Ca thi tổng: Vật lý 2 [30506412320T02] 998Vật lý 2305064123202C20818/06/2024 999Vật lý 2305064123202C20118/06/2024 1000Vật lý 2305064123202C20418/06/2024 1001Vật lý 2305064123202C20718/06/2024 1002Vật lý 2305064123202C20318/06/2024 1003Vật lý 2305064123202C20218/06/2024 1004Vật lý 2305064123202C20618/06/2024 1005Vật lý 2305064123202C20518/06/2024 1006Vật lý 2305064123202C20918/06/2024 1007Vật lý 2305064123202C21118/06/2024 1008Vật lý 2305064123202C21418/06/2024 1009Vật lý 2305064123202C21218/06/2024 1010Vật lý 2305064123202C21018/06/2024 1011Vật lý 2305064123202C21318/06/2024 Ca thi tổng: Xác suất thống kê [31900412320T01] 1012Xác suất thống kê319004123202C30315/06/2024 1013Xác suất thống kê319004123202C30215/06/2024 1014Xác suất thống kê319004123202C30615/06/2024 1015Xác suất thống kê319004123202C30815/06/2024 1016Xác suất thống kê319004123202C30415/06/2024 1017Xác suất thống kê319004123202C30515/06/2024 1018Xác suất thống kê319004123202C30715/06/2024 1019Xác suất thống kê319004123202C31115/06/2024 1020Xác suất thống kê319004123202C30115/06/2024 1021Xác suất thống kê319004123202C30915/06/2024 1022Xác suất thống kê319004123202C31015/06/2024 Ca thi tổng: Xác suất thống kê [31900412320T02] 1023Xác suất thống kê319004123202C40415/06/2024 1024Xác suất thống kê319004123202C40115/06/2024 1025Xác suất thống kê319004123202C40615/06/2024 1026Xác suất thống kê319004123202C40715/06/2024 1027Xác suất thống kê319004123202C40915/06/2024 1028Xác suất thống kê319004123202C40515/06/2024 1029Xác suất thống kê319004123202C40315/06/2024 1030Xác suất thống kê319004123202C41115/06/2024 1031Xác suất thống kê319004123202C40815/06/2024 1032Xác suất thống kê319004123202C40215/06/2024 1033Xác suất thống kê319004123202C41015/06/2024 Ca thi tổng: Giải tích 2 [31901212320T01] 1034Giải tích 2319012123202C10130/06/2024 1035Giải tích 2319012123202C10930/06/2024 1036Giải tích 2319012123202C10330/06/2024 1037Giải tích 2319012123202C10530/06/2024 1038Giải tích 2319012123202C10730/06/2024 1039Giải tích 2319012123202C10230/06/2024 1040Giải tích 2319012123202C10630/06/2024 1041Giải tích 2319012123202C10430/06/2024 1042Giải tích 2319012123202C10830/06/2024 1043Giải tích 2319012123202C11130/06/2024 1044Giải tích 2319012123202C11430/06/2024 1045Giải tích 2319012123202C11630/06/2024 1046Giải tích 2319012123202C11330/06/2024 1047Giải tích 2319012123202C11030/06/2024 1048Giải tích 2319012123202C11230/06/2024 1049Giải tích 2319012123202C11530/06/2024 Ca thi tổng: Giải tích 2 [31901212320T02] 1050Giải tích 2319012123202C20230/06/2024 1051Giải tích 2319012123202C20530/06/2024 1052Giải tích 2319012123202C20630/06/2024 1053Giải tích 2319012123202C20330/06/2024 1054Giải tích 2319012123202C20830/06/2024 1055Giải tích 2319012123202C20430/06/2024 1056Giải tích 2319012123202C20730/06/2024 1057Giải tích 2319012123202C20130/06/2024 1058Giải tích 2319012123202C20930/06/2024 1059Giải tích 2319012123202C21030/06/2024 1060Giải tích 2319012123202C21630/06/2024 1061Giải tích 2319012123202C21230/06/2024 1062Giải tích 2319012123202C21330/06/2024 1063Giải tích 2319012123202C21530/06/2024 1064Giải tích 2319012123202C21130/06/2024 1065Giải tích 2319012123202C21430/06/2024 Ca thi tổng: Giải tích 2 [31901212320T03] 1066Giải tích 2319012123202C30830/06/2024 1067Giải tích 2319012123202C30230/06/2024 1068Giải tích 2319012123202C30430/06/2024 1069Giải tích 2319012123202C30530/06/2024 1070Giải tích 2319012123202C30330/06/2024 1071Giải tích 2319012123202C30930/06/2024 1072Giải tích 2319012123202C30630/06/2024 1073Giải tích 2319012123202C30130/06/2024 1074Giải tích 2319012123202C30730/06/2024 1075Giải tích 2319012123202C31130/06/2024 1076Giải tích 2319012123202C31330/06/2024 1077Giải tích 2319012123202C31530/06/2024 1078Giải tích 2319012123202C31430/06/2024 1079Giải tích 2319012123202C31030/06/2024 1080Giải tích 2319012123202C31230/06/2024 1081Giải tích 2319012123202C31630/06/2024 Ca thi tổng: Giải tích 2 [31901212320T04] 1082Giải tích 2319012123202C40330/06/2024 1083Giải tích 2319012123202C40730/06/2024 1084Giải tích 2319012123202C40130/06/2024 1085Giải tích 2319012123202C40630/06/2024 1086Giải tích 2319012123202C40230/06/2024 1087Giải tích 2319012123202C40430/06/2024 1088Giải tích 2319012123202C40530/06/2024 1089Giải tích 2319012123202C40830/06/2024 1090Giải tích 2319012123202C40930/06/2024 1091Giải tích 2319012123202C41230/06/2024 1092Giải tích 2319012123202C41630/06/2024 1093Giải tích 2319012123202C41430/06/2024 1094Giải tích 2319012123202C41030/06/2024 1095Giải tích 2319012123202C41130/06/2024 1096Giải tích 2319012123202C41330/06/2024 1097Giải tích 2319012123202C41530/06/2024 Ca thi tổng: Đại số tuyến tính [31902602320T01] 1098Đại số tuyến tính319026023202C10525/06/2024 1099Đại số tuyến tính319026023202C10625/06/2024 1100Đại số tuyến tính319026023202C10325/06/2024 1101Đại số tuyến tính319026023202C10725/06/2024 1102Đại số tuyến tính319026023202C10225/06/2024 1103Đại số tuyến tính319026023202C10425/06/2024 1104Đại số tuyến tính319026023202C10825/06/2024 1105Đại số tuyến tính319026023202C12025/06/2024 1106Đại số tuyến tính319026023202C10125/06/2024 1107Đại số tuyến tính319026023202C10925/06/2024 1108Đại số tuyến tính319026023202C11625/06/2024 1109Đại số tuyến tính319026023202C11725/06/2024 1110Đại số tuyến tính319026023202C11125/06/2024 1111Đại số tuyến tính319026023202C11925/06/2024 1112Đại số tuyến tính319026023202C11325/06/2024 1113Đại số tuyến tính319026023202C11825/06/2024 1114Đại số tuyến tính319026023202C11025/06/2024 1115Đại số tuyến tính319026023202C11225/06/2024 1116Đại số tuyến tính319026023202C11525/06/2024 1117Đại số tuyến tính319026023202C11425/06/2024 Ca thi tổng: Đại số tuyến tính [31902602320T02] 1118Đại số tuyến tính319026023202C20125/06/2024 1119Đại số tuyến tính319026023202C20425/06/2024 1120Đại số tuyến tính319026023202C20225/06/2024 1121Đại số tuyến tính319026023202C20925/06/2024 1122Đại số tuyến tính319026023202C20725/06/2024 1123Đại số tuyến tính319026023202C20825/06/2024 1124Đại số tuyến tính319026023202C20525/06/2024 1125Đại số tuyến tính319026023202C22025/06/2024 1126Đại số tuyến tính319026023202C20625/06/2024 1127Đại số tuyến tính319026023202C20325/06/2024 1128Đại số tuyến tính319026023202C21025/06/2024 1129Đại số tuyến tính319026023202C21725/06/2024 1130Đại số tuyến tính319026023202C21925/06/2024 1131Đại số tuyến tính319026023202C21325/06/2024 1132Đại số tuyến tính319026023202C21525/06/2024 1133Đại số tuyến tính319026023202C21625/06/2024 1134Đại số tuyến tính319026023202C21825/06/2024 1135Đại số tuyến tính319026023202C21425/06/2024 1136Đại số tuyến tính319026023202C21225/06/2024 1137Đại số tuyến tính319026023202C21125/06/2024 Ca thi tổng: Anh văn A2.2 [41303112320T01] 1138Anh văn A2.2413031123201A10116/06/2024 1139Anh văn A2.2413031123201A10216/06/2024 1140Anh văn A2.2413031123201A10316/06/2024 1141Anh văn A2.2413031123201A10416/06/2024 1142Anh văn A2.2413031123201A10516/06/2024 1143Anh văn A2.2413031123201A10616/06/2024 1144Anh văn A2.2413031123201A10716/06/2024 1145Anh văn A2.2413031123201A10816/06/2024 1146Anh văn A2.2413031123201A10916/06/2024 1147Anh văn A2.2413031123201A11016/06/2024 1148Anh văn A2.2413031123201A11116/06/2024 1149Anh văn A2.2413031123201A11216/06/2024 1150Anh văn A2.2413031123201A11316/06/2024 1151Anh văn A2.2413031123201A11416/06/2024 1152Anh văn A2.2413031123201A11516/06/2024 1153Anh văn A2.2413031123201A11616/06/2024 1154Anh văn A2.2413031123201A11716/06/2024 1155Anh văn A2.2413031123201A11816/06/2024 1156Anh văn A2.2413031123201A11916/06/2024 1157Anh văn A2.2413031123201A12016/06/2024 1158Anh văn A2.2413031123201A12116/06/2024 1159Anh văn A2.2413031123201A12216/06/2024 1160Anh văn A2.2413031123201A12316/06/2024 1161Anh văn A2.2413031123201A12416/06/2024 1162Anh văn A2.2413031123201A12516/06/2024 1163Anh văn A2.2413031123201A12616/06/2024 Ca thi tổng: Anh văn A2.2 [41303112320T02] 1164Anh văn A2.2413031123201P10116/06/2024 1165Anh văn A2.2413031123201P10216/06/2024 1166Anh văn A2.2413031123201P10316/06/2024 1167Anh văn A2.2413031123201P10416/06/2024 1168Anh văn A2.2413031123201P10516/06/2024 1169Anh văn A2.2413031123201P10616/06/2024 1170Anh văn A2.2413031123201P10716/06/2024 1171Anh văn A2.2413031123201P10816/06/2024 1172Anh văn A2.2413031123201P10916/06/2024 1173Anh văn A2.2413031123201P11016/06/2024 1174Anh văn A2.2413031123201P11116/06/2024 1175Anh văn A2.2413031123201P11216/06/2024 1176Anh văn A2.2413031123201P11316/06/2024 1177Anh văn A2.2413031123201P11416/06/2024 1178Anh văn A2.2413031123201P11516/06/2024 1179Anh văn A2.2413031123201P11616/06/2024 1180Anh văn A2.2413031123201P11716/06/2024 1181Anh văn A2.2413031123201P11816/06/2024 1182Anh văn A2.2413031123201P11916/06/2024 1183Anh văn A2.2413031123201P12016/06/2024 1184Anh văn A2.2413031123201P12116/06/2024 1185Anh văn A2.2413031123201P12216/06/2024 1186Anh văn A2.2413031123201P12316/06/2024 1187Anh văn A2.2413031123201P12416/06/2024 1188Anh văn A2.2413031123201P12516/06/2024 1189Anh văn A2.2413031123201P12616/06/2024 Ca thi tổng: Anh văn CN QLCN [41304632320T01] 1190Anh văn CN QLCN413046323202C30322/05/2024 1191Anh văn CN QLCN413046323202C30222/05/2024 1192Anh văn CN QLCN413046323202C30122/05/2024 Ca thi tổng: Anh văn A2.1 [41305012320T01] 1193Anh văn A2.1413050123201A10115/06/2024 1194Anh văn A2.1413050123201A10215/06/2024 1195Anh văn A2.1413050123201A10315/06/2024 1196Anh văn A2.1413050123201A10415/06/2024 1197Anh văn A2.1413050123201A10515/06/2024 1198Anh văn A2.1413050123201A10615/06/2024 1199Anh văn A2.1413050123201A10715/06/2024 1200Anh văn A2.1413050123201A10815/06/2024 1201Anh văn A2.1413050123201A10915/06/2024 1202Anh văn A2.1413050123201A11015/06/2024 1203Anh văn A2.1413050123201A11115/06/2024 1204Anh văn A2.1413050123201A11215/06/2024 1205Anh văn A2.1413050123201A11315/06/2024 1206Anh văn A2.1413050123201A11415/06/2024 1207Anh văn A2.1413050123201A11515/06/2024 1208Anh văn A2.1413050123201A11615/06/2024 1209Anh văn A2.1413050123201A11715/06/2024 1210Anh văn A2.1413050123201A11815/06/2024 1211Anh văn A2.1413050123201A11915/06/2024 1212Anh văn A2.1413050123201A12015/06/2024 1213Anh văn A2.1413050123201A12115/06/2024 1214Anh văn A2.1413050123201A12215/06/2024

TTLớp học phầnBĐ Giữa kỳ BĐ Cuối kỳBĐ Tổng hợpHạn nộp bản in điểm Mã lớpTên lớp NĐ webPhải nộp Đã XNĐã nộpNộp ngàyPhải nộp Đã XNĐã nộpNộp ngàyĐã nộpNộp ngàyGiữa kỳCuối kỳTổng hợp [105LNAN] Lưu Ngọc An - 11051403.2320.21.32AAn toàn điện 21051403.2320.21.32BAn toàn điện 31051403.2320.21.34An toàn điện 41052443.2320.22.28AVật liệu điện và an toàn điện 51052443.2320.22.28BVật liệu điện và an toàn điện [117NPQAN] Nguyễn Phước Quý An - 0905322226 11172220.2320.21.81ABiến đổi khí hậu 21172220.2320.21.81BBiến đổi khí hậu 31172130.2320.20.79Khoa học và công nghệ Sol khí 41170011.2320.22.64Môi trường [109NTTAN] Nguyễn Thị Tuyết An - 0913407868 11093540.2320.20.64Công nghệ bê tông nhựa 21092750.2320.21.64AKỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 1 31092750.2320.21.64BKỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 1 41091220.2320.21.64AMáy & Thiết bị sản xuất VLXD 51091220.2320.21.64BMáy & Thiết bị sản xuất VLXD 61093490.2320.20.64BPBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 2 71091863.2320.22.77AVật liệu xây dựng 81091863.2320.22.77BVật liệu xây dựng [121PBAN] Phan Bảo An - 0905090500 11211043.2320.21.72CPBL 4: Thiết kế khách sạn 21211163.2320.20.72APBL 7: Quy hoạch đô thị [121TPTAN] Trương Phan Thiên An - 0905211185 11211230.2320.23.71AĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ 21210633.2320.22.72CPBL2: Thiết kế chung cư 31211220.2320.21.71AThiết kế nhanh 2 41211220.2320.21.71BThiết kế nhanh 2 [210DVANH] Dương Việt Anh - 0917980899 12100010.2320.22.41APháp luật đại cương 22100010.2320.22.41BPháp luật đại cương 32100010.2320.22.48APháp luật đại cương 42100010.2320.22.48BPháp luật đại cương [101DLANH] Đoàn Lê Anh - 11012810.2320.21.03AKỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay 21012810.2320.21.03BKỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay 31012720.2320.21.04APBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến 41013190.2320.20.04APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến 51013190.2320.20.92APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến [118LTHANH] Lê Thị Huỳnh Anh - 0367546193 11182550.2320.20.45AKinh tế và quản lý doanh nghiệp 21182550.2320.20.45BKinh tế và quản lý doanh nghiệp 31182550.2320.21.64AKinh tế và quản lý doanh nghiệp 41182550.2320.21.64BKinh tế và quản lý doanh nghiệp 51182550.2320.22.50AKinh tế và quản lý doanh nghiệp 61182550.2320.22.50BKinh tế và quản lý doanh nghiệp 71182740.2320.22.85AMô hình tối ưu 81182740.2320.22.85BMô hình tối ưu 91182740.2320.22.86AMô hình tối ưu 101182740.2320.22.86BMô hình tối ưu 111183160.2320.20.86BPBL4: Thiết kế HTSX thông minh 121180753.2320.20.06Quản lý Dự án 131180753.2320.20.38Quản lý Dự án 141180753.2320.20.40Quản lý Dự án 151182860.2320.21.86AQuản lý và kiểm soát chất lượng 161182860.2320.21.86BQuản lý và kiểm soát chất lượng [416LTTANH] Lê Thị Trâm Anh - 11222400.2320.22.88Tiếng Pháp 4 [107NTLANH] Nguyễn Thị Lan Anh - 11075890.2320.20.45CN sản xuất các sản phẩm lên men 21075890.2320.20.46CN sản xuất các sản phẩm lên men 31072813.2320.20.45ACông nghệ Enzym 41072813.2320.20.45BCông nghệ Enzym 51072813.2320.20.46Công nghệ Enzym 61075430.2320.22.47BPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp 71075860.2320.21.46APBL 2: sản xuất và bao gói 81078970.2320.xx.46Thực tập tốt nghiệp (3TC,H2) [] Nguyễn Thủy Bảo Anh - 14170010.2320.22.44Tiếng Nhật 2 [319PQNANH] Phan Quang Như Anh - 01224531780 13190260.2320.23.05AĐại số tuyến tính 23190260.2320.23.05BĐại số tuyến tính 33190260.2320.23.28AĐại số tuyến tính 43190260.2320.23.28BĐại số tuyến tính 53190260.2320.23.77AĐại số tuyến tính 63190260.2320.23.77BĐại số tuyến tính 73190260.2320.23.90AĐại số tuyến tính 83190260.2320.23.90BĐại số tuyến tính 93190041.2320.23.84AXác suất thống kê 103190041.2320.23.84BXác suất thống kê 113190041.2320.23.85AXác suất thống kê 123190041.2320.23.85BXác suất thống kê [107PTANH] Phan Thế Anh - 0905477482 11070813.2320.21.50AGia công Sợi hoá học 21070813.2320.21.50BGia công Sợi hoá học 31075390.2320.22.50Hóa lý 2 41075390.2320.22.51Hóa lý 2 51075970.2320.21.50AKỹ thuật sản xuất nhựa 61075970.2320.21.50BKỹ thuật sản xuất nhựa 71076880.2320.20.50APBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer [109TTPANH] Trần Thị Phương Anh - 0913021434 11211330.2320.20.71AKỹ thuật đô thị 21211330.2320.20.71BKỹ thuật đô thị 31211330.2320.20.72Kỹ thuật đô thị 41092630.2320.21.60PBL 4: Thiết kế đường ô tô 51093170.2320.20.60PBL8: Thiết kế công trình đường trong điều kiện đặ 61093160.2320.20.60Thiết kế công trình đường trong điều kiện khác nha 71092710.2320.21.60Thiết kế đường ô tô [101VTANH] Võ Trần Anh - 11012560.2320.21.01ACông nghệ gia công áp lực 21012560.2320.21.01BCông nghệ gia công áp lực 31012560.2320.21.90ACông nghệ gia công áp lực 41012560.2320.21.90BCông nghệ gia công áp lực 51012340.2320.22.03APBL 1:Thiết kế kỹ thuật [105NKANH] Nguyễn Kim Ánh - 0962369525 11051650.2320.21.27AĐiều khiển logic 21051650.2320.21.27BĐiều khiển logic 31051650.2320.21.28AĐiều khiển logic 41051650.2320.21.28BĐiều khiển logic 51051650.2320.21.29AĐiều khiển logic 61051650.2320.21.29BĐiều khiển logic 71051650.2320.21.30AĐiều khiển logic 81051650.2320.21.30BĐiều khiển logic [117HNAN] Hoàng Ngọc Ân - 0983468463 11171720.2320.22.81ATH Quan trắc môi trường(1TC) 21171720.2320.22.81BTH Quan trắc môi trường(1TC) [103NVTAN] Nguyễn Văn Thiên Ân - 0934877131 11033260.2320.23.19Cơ học kỹ thuật 21080700.2320.23.68ACơ lý thuyết 31080700.2320.23.68BCơ lý thuyết 41220960.2320.21.87Công cụ mô phỏng hóa bằng số 51221210.2320.20.87Phương pháp số trong tính toán kết cấu 61033070.2320.22.01ASức bền vật liệu 71033070.2320.22.01BSức bền vật liệu 81033070.2320.22.03ASức bền vật liệu 91033070.2320.22.03BSức bền vật liệu 101221030.2320.21.87Sức bền vật liệu [105TTAAU] Trần Thái Anh Âu - 0868266266 11053150.2320.22.33BPBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính [101TQBANG] Tào Quang Bảng - 0905557002 11013520.2320.20.03ACơ học phá hủy 21013520.2320.20.03BCơ học phá hủy 31221230.2320.20.87Hư hỏng và phá hủy 41012340.2320.22.03BPBL 1:Thiết kế kỹ thuật 51013420.2320.21.03CPBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động 61011113.2320.22.21Vật liệu kỹ thuật 71011113.2320.23.20AVật liệu kỹ thuật 81011113.2320.23.20BVật liệu kỹ thuật [105LTBAC] Lê Thành Bắc - 0913423178 11051413.2320.22.29AThiết bị điện 21051413.2320.22.29BThiết bị điện [102DTBINH] Đặng Thiên Bình - 11023280.2320.23.10ACấu trúc dữ liệu 21023280.2320.23.10BCấu trúc dữ liệu 31023280.2320.23.11ACấu trúc dữ liệu 41023280.2320.23.11BCấu trúc dữ liệu 51023280.2320.23.12ACấu trúc dữ liệu 61023280.2320.23.12BCấu trúc dữ liệu 71023280.2320.23.13ACấu trúc dữ liệu 81023280.2320.23.13BCấu trúc dữ liệu 91023280.2320.23.15ACấu trúc dữ liệu 101023280.2320.23.15BCấu trúc dữ liệu 111023280.2320.23.16ACấu trúc dữ liệu 121023280.2320.23.16BCấu trúc dữ liệu 131023280.2320.23.99ACấu trúc dữ liệu 141023280.2320.23.99BCấu trúc dữ liệu 151221730.2320.21.89ĐA Cấu trúc dữ liệu & thuật toán 161023573.2320.21.10ALập trình Python 171023573.2320.21.10BLập trình Python 181023573.2320.21.10CLập trình Python 191023573.2320.21.11Lập trình Python 201023740.2320.22.16APBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng 211024020.2320.20.13PBL 7: Dự án chuyên ngành 2 221022830.2320.22.16Phân tích & thiết kế giải thuật 231022830.2320.22.99Phân tích & thiết kế giải thuật [101LDBINH] Lưu Đức Bình - 0914015014 11012580.2320.21.01ACơ sở công nghệ chế tạo máy 21012580.2320.21.01BCơ sở công nghệ chế tạo máy 31012580.2320.21.02ACơ sở công nghệ chế tạo máy 41012580.2320.21.02BCơ sở công nghệ chế tạo máy 51012580.2320.21.90ACơ sở công nghệ chế tạo máy 61012580.2320.21.90BCơ sở công nghệ chế tạo máy 71012920.2320.20.01ACông nghệ chế tạo máy 81012920.2320.20.01BCông nghệ chế tạo máy 91012920.2320.20.02ACông nghệ chế tạo máy 101012920.2320.20.02BCông nghệ chế tạo máy 111010263.2320.yy.91Đồ án Công nghệ Chế tạo máy 121012910.2320.20.01ATự động hóa quá trình sản xuất 131012910.2320.20.01BTự động hóa quá trình sản xuất 141012910.2320.20.02ATự động hóa quá trình sản xuất 151012910.2320.20.02BTự động hóa quá trình sản xuất 161012910.2320.20.90Tự động hóa quá trình sản xuất [] Ngô Văn Quang Bình - 11053710.2320.20.32ATruyền động điện hiện đại 21053710.2320.20.32BTruyền động điện hiện đại 31053710.2320.20.33Truyền động điện hiện đại 41053710.2320.20.34Truyền động điện hiện đại 51053710.2320.20.35Truyền động điện hiện đại [121NNBINH] Nguyễn Ngọc Bình - 11210023.2320.22.71ACấu tạo Kiến trúc 1 21210023.2320.22.71BCấu tạo Kiến trúc 1 31210023.2320.22.72ACấu tạo Kiến trúc 1 41210023.2320.22.72BCấu tạo Kiến trúc 1 51210653.2320.21.71AChuyên đề tổ chức không gian CC 61210653.2320.21.71BChuyên đề tổ chức không gian CC 71211043.2320.21.71CPBL 4: Thiết kế khách sạn 81210633.2320.22.71BPBL2: Thiết kế chung cư [107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 11076010.2320.21.45CĐồ án Quá trình & thiết bị 21076010.2320.21.46CĐồ án Quá trình & thiết bị 31075210.2320.20.52Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh [102NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 0914747974 11232000.2320.22.07Lập trình máy tính 2 21232000.2320.22.08Lập trình máy tính 2 31020141.2320.21.99Phân tích & T.kế hướng đối tượng 41020141.2320.22.15Phân tích & T.kế hướng đối tượng 51220950.2320.21.87Phân tích thiết kế hướng đối tượng 61221660.2320.21.89APhân tích và thiết kế thuật toán 71221660.2320.21.89BPhân tích và thiết kế thuật toán 81220940.2320.20.87Phép tính hình thức & ứng dụng 91220940.2320.21.87Phép tính hình thức & ứng dụng [107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 11075220.2320.21.52Quá trình lọc tách trong công nghiệp dầu khí 21072763.2320.21.47Thực tập Quá trình & Thiết bị 31072763.2320.21.48Thực tập Quá trình & Thiết bị 41072763.2320.21.50AThực tập Quá trình & Thiết bị 51072763.2320.21.50BThực tập Quá trình & Thiết bị 63190290.2320.21.52Xác xuất thống kê và quy hoạch thực nghiệm [110TTBINH] Trần Thanh Bình - 11103090.2320.21.68APBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép 21103090.2320.21.69BPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép [999MBOTTON] Macc Botton - 11220820.2320.20.87Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm 21220820.2320.20.88Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm 31221990.2320.20.89Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP) [101DTCAN] Đỗ Thế Cần - 11012303.2320.22.04Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử 21012303.2320.22.04BKỹ thuật xung số & đo lường điện tử 31012303.2320.22.05AKỹ thuật xung số & đo lường điện tử 41012303.2320.22.05BKỹ thuật xung số & đo lường điện tử 51012303.2320.22.06AKỹ thuật xung số & đo lường điện tử 61012303.2320.22.06BKỹ thuật xung số & đo lường điện tử 71012720.2320.21.06APBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến 81012720.2320.21.06BPBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến [117NDQCHANH] Nguyễn Dương Quang Chánh - 0974858587 11171860.2320.21.79BPBL 3_Xử lý nước thải 21172160.2320.20.79PBL 6_Xử lý nước thải nâng cao 31172090.2320.20.81Quản lý và vân hành hệ thống xử lý nước thải 41172090.2320.21.79Quản lý và vân hành hệ thống xử lý nước thải 51172150.2320.20.79Xử lý nước thải nâng cao [109LDCHAU] Lê Đức Châu - 0905919268 11093710.2320.20.73TH TN và kiểm định công trình HTKT (0.5TC) 21092520.2320.22.59ATT Trắc địa (1TC) 31092520.2320.22.59BTT Trắc địa (1TC) 41092520.2320.22.62TT Trắc địa (1TC) [319NNCHAU] Nguyễn Ngọc Châu - 0905205342 13190260.2320.23.01AĐại số tuyến tính 23190260.2320.23.01BĐại số tuyến tính 33190260.2320.23.02AĐại số tuyến tính 43190260.2320.23.02BĐại số tuyến tính [413TTQCHAU] Trần Thị Quỳnh Châu - 14130501.2320.23.05Anh văn A2.1 24130311.2320.23.19Anh văn A2.2 34130311.2320.23.71Anh văn A2.2 44130311.2320.23.86Anh văn A2.2 [102TNCHAU] Trương Ngọc Châu - 11221930.2320.20.89Cấu trúc thông tin, kho DL và khai phá DL 21221650.2320.21.89Cơ sở dữ liệu 31221920.2320.20.89Cơ sở dữ liệu nâng cao 41024010.2320.20.10Khai phá dữ liệu Web 51024010.2320.20.11AKhai phá dữ liệu Web 61024010.2320.20.11BKhai phá dữ liệu Web 71023960.2320.20.10Khoa học dữ liệu nâng cao 81023960.2320.20.11Khoa học dữ liệu nâng cao 91023960.2320.20.15Khoa học dữ liệu nâng cao 101022853.2320.22.12APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm 111022853.2320.22.15BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm [118TQCHAU] Trương Quỳnh Châu - 11180922.2320.21.83Anh văn CN Kinh tế xây dựng 21183580.2320.20.83Kỹ năng mềm trong quản lý dự án 31183300.2320.20.83AKỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp 41183300.2320.20.83BKỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp 51183280.2320.20.83BPBL 6: QS nâng cao 61183280.2320.20.84BPBL 6: QS nâng cao 71183320.2320.20.84Quản lý hợp đồng trong xây dựng 81183310.2320.20.83ATH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp 91183310.2320.20.83BTH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp 101183330.2320.20.84ATH Quản lý hợp đồng trong xây dựng 111183330.2320.20.84BTH Quản lý hợp đồng trong xây dựng [103TBCHIEN] Thái Bá Chiến - 0867992782 11032750.2320.22.21Đồ họa kỹ thuật 21032750.2320.23.19Đồ họa kỹ thuật 31034600.2320.20.26Học máy và dữ liệu lớn [319TCHIN] Trần Chín - 0903502646 13190260.2320.23.06AĐại số tuyến tính 23190260.2320.23.06BĐại số tuyến tính 33190260.2320.23.30BĐại số tuyến tính 43190260.2320.23.30AĐại số tuyến tính [305NBVCHINH] Nguyễn Bá Vũ Chính - 13050011.2320.23.02AVật lý 1 23050011.2320.23.02BVật lý 1 33050011.2320.23.03AVật lý 1 43050011.2320.23.03BVật lý 1 53050011.2320.23.11AVật lý 1 63050011.2320.23.11BVật lý 1 73050011.2320.23.83BVật lý 1 83050011.2320.23.83AVật lý 1 93050011.2320.23.85AVật lý 1 103050011.2320.23.85BVật lý 1 113050641.2320.23.18AVật lý 2 123050641.2320.23.18BVật lý 2 [110NVCHINH] Nguyễn Văn Chính - 11103310.2320.20.68Bệnh học công trình 21103090.2320.21.67BPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép 31102653.2320.21.69Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) 41102653.2320.21.70Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) 51102930.2320.21.70Thực tập kỹ thuật xây dựng [110THCHINH] Trương Hoài Chính - 11103270.2320.20.68Kết cấu bê tông ứng lực trước 21211023.2320.21.72Kiến trúc công nghiệp [109LXCHUONG] Lê Xuân Chương - 0935727123 11091863.2320.22.64Vật liệu xây dựng 21091863.2320.22.67AVật liệu xây dựng 31091863.2320.22.67BVật liệu xây dựng [105NQCHUNG] Nguyễn Quang Chung - 0813943518 11051463.2320.21.27AThực tập công nhân 21051463.2320.21.27BThực tập công nhân 31051463.2320.21.28Thực tập công nhân 41220700.2320.20.88Thực tập xưởng điện [105PDCHUNG] Phan Đình Chung - 0988983127 11053130.2320.21.27AToán nâng cao 21053130.2320.21.27BToán nâng cao 31053130.2320.21.28AToán nâng cao 41053130.2320.21.28BToán nâng cao 51053130.2320.21.29Toán nâng cao 61053130.2320.21.30Toán nâng cao 71053510.2320.20.30ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện [111NCCONG] Nguyễn Chí Công - 0905150703 11112020.2320.21.75PBL 4: Thiết kế hệ thống cấp nước 21111633.2320.21.75Thiết kế hệ thống tưới 31111860.2320.22.77AToán chuyên ngành 2 41111860.2320.22.77BToán chuyên ngành 2 [111VHCONG] Vũ Huy Công - 0914248168 11112420.2320.20.77AAnh văn chuyên ngành xây dựng 21112420.2320.20.77BAnh văn chuyên ngành xây dựng 31112480.2320.20.77Cấp nước đô thị 41112720.2320.20.75Động lực học vùng cửa sông, ven biển 51112170.2320.21.77APBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy 61112490.2320.20.77Thoát nước đô thị 71111253.2320.21.75Trạm bơm & Cấp thoát nước [107BVCUONG] Bùi Viết Cường - 0868553177 11076680.2320.20.45ACơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm 21076680.2320.20.45BCơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm 31076680.2320.20.46Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm 41075430.2320.22.45BPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp 51075860.2320.21.45APBL 2: sản xuất và bao gói 61076740.2320.20.45APBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống 71073003.2320.20.46Thực tập Tốt nghiệp CNTP [506LPCUONG] Lê Phước Cường - 0935140685 11170033.2320.22.81Độc học môi trường 21232540.2320.21.07Môi trường 31170233.2320.20.81Thực tập Công nhân 41170933.2320.20.81Thực tập Tốt nghiệp (QLMT) 51171870.2320.21.79Tiếng anh chuyên ngành (MT) 61171870.2320.21.81Tiếng anh chuyên ngành (MT) 71172230.2320.20.81Truyền thông môi trường [109NTCUONG] Nguyễn Thanh Cường - 0905169915 11093700.2320.20.73Thí nghiệm và kiểm định công trình hạ tầng kỹ thuậ 21093720.2320.20.73Vật liệu mới trong xây dựng công trình HTKT [106NVCUONG] Nguyễn Văn Cường - 11233390.2320.20.09Hệ thống trên vi mạch 21233770.2320.20.07Hệ thống trên vi mạch 31232570.2320.21.07APBL3: Thiết kế FPGA và Verilog 41232570.2320.21.07BPBL3: Thiết kế FPGA và Verilog 51232920.2320.20.09Phân tích và thiết kế anten 61233780.2320.20.07TH Hệ thống trên vi mạch (0.5TC) 71233400.2320.20.08TH Hệ thống trên vi mạch (1TC) 81232930.2320.20.08TH Phân tích và thiết kế anten 91232890.2320.20.08TH Ước lượng và phát hiện tín hiệu 101061903.2320.22.38Trường điện từ 111061903.2320.22.39ATrường điện từ 121061903.2320.22.39BTrường điện từ 131232860.2320.20.09Ước lượng và phát hiện tín hiệu 141063320.2320.22.38Xác suất thống kê ứng dụng 151063320.2320.22.39AXác suất thống kê ứng dụng 161063320.2320.22.39BXác suất thống kê ứng dụng [103LCUNG] Lê Cung - 0905124879 11033290.2320.22.21Nguyên lý máy 21033610.2320.22.20APBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí 31033170.2320.22.26PBL 2: Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất 41033300.2320.22.18APBL1: Truyền động cơ khí 51221300.2320.20.87Phần tử dẫn hướng 61032710.2320.22.26Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất [102NCDANH] Nguyễn Công Danh - 0934901211 11020292.2320.22.14Mạng máy tính 21020292.2320.22.15AMạng máy tính 31020292.2320.22.15BMạng máy tính 41020292.2320.22.16AMạng máy tính 51020292.2320.22.16BMạng máy tính 61020292.2320.22.99Mạng máy tính 71221710.2320.21.89Mạng máy tính 81022933.2320.23.10BPBL1: Dự án lập trình tính toán 91023890.2320.21.99TH Lập trình mạng (0.5TC) [413PTCDAO] Phạm Thị Ca Dao - 0905174848 14130311.2320.23.05Anh văn A2.2 24130311.2320.23.10Anh văn A2.2 34130311.2320.23.15Anh văn A2.2 44130311.2320.23.17Anh văn A2.2 54130311.2320.23.22Anh văn A2.2 64130311.2320.23.72Anh văn A2.2 74130311.2320.23.87Anh văn A2.2 [207LDAN] Lê Dân - 11221010.2320.21.87Phương pháp thống kê và phân tích DL 21221010.2320.21.89Phương pháp thống kê và phân tích DL 31220410.2320.21.88APhương pháp thống kê và PT dữ liệu 41220410.2320.21.88BPhương pháp thống kê và PT dữ liệu [414LTHDIEM] Lê Thị Hoài Diễm - 14130311.2320.23.84Anh văn A2.2 24130311.2320.23.85Anh văn A2.2 [101DMDIEM] Đinh Minh Diệm - 0914038856 11221240.2320.20.87Ăn mòn và chống ăn mòn 21221250.2320.20.87Chọn vật liệu 31010082.2320.20.06Công nghệ kim loại 41010082.2320.20.92Công nghệ kim loại [105LDDUONG] Lê Đình Dương - 11053270.2320.21.29APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ 21053270.2320.21.29BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ 31051473.2320.21.29APhần điện trong NM điện & TBA14:58 - 05/04/2024 41051473.2320.21.29BPhần điện trong NM điện & TBA14:58 - 05/04/2024 51053500.2320.20.28Phương pháp luận nghiên cứu khoa học [117MTTDUONG] Mai Thị Thùy Dương - 0836969274 11171780.2320.22.79PBL 1: Quy hoạch cấp nước 21172120.2320.20.79Quản lý và vận hành hệ thống cấp thoát nước 31172120.2320.20.81Quản lý và vận hành hệ thống cấp thoát nước 41172110.2320.20.81Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật [319NDDUONG] Nguyễn Đại Dương - 0934790255 13190260.2320.23.27AĐại số tuyến tính 23190260.2320.23.27BĐại số tuyến tính 33190260.2320.23.33AĐại số tuyến tính 43190260.2320.23.33BĐại số tuyến tính 53190260.2320.23.33CĐại số tuyến tính 63190260.2320.23.67AĐại số tuyến tính 73190260.2320.23.67BĐại số tuyến tính 83190260.2320.23.68AĐại số tuyến tính 93190260.2320.23.68BĐại số tuyến tính 103190260.2320.23.73Đại số tuyến tính [319NTTDUONG] Nguyễn Thị Thùy Dương - 0796518518 13190121.2320.23.05AGiải tích 2 23190121.2320.23.05BGiải tích 2 33190121.2320.23.29AGiải tích 2 43190121.2320.23.29BGiải tích 2 53190121.2320.23.39Giải tích 2 63190121.2320.23.40AGiải tích 2 73190121.2320.23.40BGiải tích 2 83190121.2320.23.44AGiải tích 2 93190121.2320.23.44BGiải tích 2 [111VNDUONG] Võ Ngọc Dương - 11112150.2320.21.77ACông trình thủy 21112150.2320.21.77BCông trình thủy 31112170.2320.21.77CPBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy 41112030.2320.20.77Ứng dụng Gis trong xây dựng [901NVDUONG] Ngô Văn Dưỡng - 0913405526 11053270.2320.21.27APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ 21053270.2320.21.27BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ 31053270.2320.21.27CPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ 41051473.2320.21.27APhần điện trong NM điện & TBA 51051473.2320.21.27BPhần điện trong NM điện & TBA 61053510.2320.20.28ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện [105TTMDUNG] Trần Thị Minh Dung - 0944357127 11051810.2320.20.32AĐiều khiển thích nghi & bền vững 21051810.2320.20.32BĐiều khiển thích nghi & bền vững 31051810.2320.20.33Điều khiển thích nghi & bền vững 41051810.2320.20.34Điều khiển thích nghi & bền vững 51051810.2320.20.35Điều khiển thích nghi & bền vững 61051810.2320.20.36Điều khiển thích nghi & bền vững 71053150.2320.22.33APBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính 81053150.2320.22.34APBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính [109NPQDUY] Nguyễn Phước Quý Duy - 0905322669 11092650.2320.21.59Anh văn chuyên ngành (X3) 21092430.2320.20.73Anh văn CN (CSHT) [102NKDUY] Ninh Khánh Duy - 0935043201 11023260.2320.21.10AKhoa học dữ liệu 21023260.2320.21.10BKhoa học dữ liệu 31023260.2320.21.11Khoa học dữ liệu 41023260.2320.21.12AKhoa học dữ liệu 51023260.2320.21.12BKhoa học dữ liệu 61023840.2320.21.10BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính 71023840.2320.21.11PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính 81023840.2320.21.15BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính 91024020.2320.20.16PBL 7: Dự án chuyên ngành 2 101021383.2320.21.13Vi điều khiển 111021383.2320.21.14Vi điều khiển 121021383.2320.21.15AVi điều khiển 131021383.2320.21.15BVi điều khiển 141022470.2320.21.99AXử lý tín hiệu số 151022470.2320.21.99BXử lý tín hiệu số [901TCDUY] Trịnh Công Duy - 0905577989 11020252.2320.22.14Công nghệ phần mềm 21020252.2320.22.15Công nghệ phần mềm 31023900.2320.21.99APBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm 41021783.2320.21.15Quản lý dự án CNTT 51021783.2320.21.16Quản lý dự án CNTT 61021783.2320.21.99Quản lý dự án CNTT [104LTCDUYEN] Lê Thị Châu Duyên - 11040763.2320.22.23Truyền nhiệt [124DVDUNG] Dương Việt Dũng - 0903504702 11034330.2320.21.17ACung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC 21034330.2320.21.17BCung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC 31034330.2320.21.18Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC 41030393.2320.20.17AĐộng cơ tăng áp 51030393.2320.20.17BĐộng cơ tăng áp 61030393.2320.20.18Động cơ tăng áp 71030393.2320.20.19Động cơ tăng áp 81031590.2320.22.19Nguyên lý động cơ 91033820.2320.22.20ANguyên lý động cơ đốt trong 101033820.2320.22.20BNguyên lý động cơ đốt trong 111033470.2320.21.17APBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ 121033470.2320.21.17CPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ 131033470.2320.21.18APBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ [105LTDUNG] Lê Tiến Dũng - 0912483535 11053730.2320.20.36PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao 21053430.2320.21.32ATổng hợp hệ thống truyền động điện 31053430.2320.21.32BTổng hợp hệ thống truyền động điện 41053430.2320.21.33ATổng hợp hệ thống truyền động điện 51053430.2320.21.33BTổng hợp hệ thống truyền động điện 61053430.2320.21.34Tổng hợp hệ thống truyền động điện [319LVDUNG] Lê Văn Dũng - 0935110108 11220460.2320.21.88Cơ sở ĐK HT sự kiện gián đoạn 23190041.2320.22.11AXác suất thống kê 33190041.2320.22.11BXác suất thống kê 43190041.2320.22.12AXác suất thống kê 53190041.2320.22.12BXác suất thống kê 63190041.2320.23.83AXác suất thống kê 73190041.2320.23.83BXác suất thống kê 83190041.2320.23.86AXác suất thống kê 93190041.2320.23.86BXác suất thống kê [111NVDUNG] Ngô Văn Dũng - 0978985418 11112740.2320.20.75Thi công 2 [107NVDUNG] Nguyễn Văn Dũng - 0989077484 11070043.2320.20.50Cơ sở Thiết kế nhà máy 21070043.2320.20.51Cơ sở Thiết kế nhà máy 31077080.2320.20.51Gốm kỹ thuật 41072622.2320.23.52AHóa vô cơ 51072622.2320.23.52BHóa vô cơ 61077070.2320.20.51BPBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat [217TQDUNG] Trịnh Quang Dũng - 0963751355 12090101.2320.20.48ATư tưởng Hồ Chí Minh 22090101.2320.20.48BTư tưởng Hồ Chí Minh 32090101.2320.21.16ATư tưởng Hồ Chí Minh 42090101.2320.21.16BTư tưởng Hồ Chí Minh [109DHDAO] Đỗ Hữu Đạo - 9114000545 11092490.2320.22.59ACơ học đất 21092490.2320.22.59BCơ học đất 31093790.2320.20.68Nền móng nâng cao [103NVDAO] Nguyễn Võ Đạo - 0905999550 11012330.2320.22.03AKhí động học cơ bản 21012330.2320.22.03BKhí động học cơ bản 31033190.2320.22.22Máy thủy khí 41033190.2320.22.23Máy thủy khí 51033310.2320.22.18Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén 61033310.2320.22.19Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén 71030673.2320.22.81Thiết bị thuỷ khí [305TNDAT] Trịnh Ngọc Đạt - 0935809948 13050660.2320.23.01ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 23050660.2320.23.01BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 33050660.2320.23.02ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 43050660.2320.23.03ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 53050660.2320.23.22ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 63050660.2320.23.22BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 73050660.2320.23.23ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 83050660.2320.23.23BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 93050660.2320.23.26BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 103050660.2320.23.38ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 113050660.2320.23.38BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 123050660.2320.23.39ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 133050660.2320.23.40ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 143050660.2320.23.40BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 153050660.2320.23.41ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 163050660.2320.23.41BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 173050660.2320.23.44ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 183050660.2320.23.44BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 193050660.2320.23.45ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 203050660.2320.23.45BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 213050660.2320.23.46BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 223050660.2320.23.47ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 233050660.2320.23.47BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 243050660.2320.23.52BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 253050660.2320.23.59TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 263050660.2320.23.62BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 273050660.2320.23.64TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 283050660.2320.23.73TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 293050660.2320.23.83ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 303050660.2320.23.83BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 313050660.2320.23.84ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 323050660.2320.23.90ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 333050660.2320.23.91ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 343050660.2320.23.91BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) [117LNDINH] Lê Năng Định - 0912538884 11170011.2320.22.50AMôi trường 21170011.2320.22.50BMôi trường 31170011.2320.23.22AMôi trường 41170011.2320.23.22BMôi trường 51170011.2320.23.23AMôi trường 61170011.2320.23.23BMôi trường 71172270.2320.20.81PBL 5_Mạng lưới cấp thoát nước [109LVDINH] Lê Văn Định - 0913418530 11090372.2320.22.83Trắc địa 21090372.2320.22.84Trắc địa 31091750.2320.22.71ATrắc địa 41091750.2320.22.71BTrắc địa 51091750.2320.22.72ATrắc địa 61091750.2320.22.72BTrắc địa 71092510.2320.22.59ATrắc địa 81092510.2320.22.59BTrắc địa 91092510.2320.22.62Trắc địa [105NQDINH] Nguyễn Quốc Định - 0772699371 11051653.2320.22.22Trang bị điện 21051653.2320.22.23Trang bị điện [105K] Khoa Điện - 11053230.2320.20.27Đồ án tốt nghiệp 21053230.2320.20.28Đồ án tốt nghiệp 31053230.2320.20.32Đồ án tốt nghiệp 41053230.2320.20.33Đồ án tốt nghiệp 51054500.2320.xx.28Thực tập tốt nghiệp (3TC,D) 61054510.2320.xx.36Thực tập tốt nghiệp (3TC,TDH) 71053330.2320.20.27Thực tập tốt nghiệp (Điện) 81053330.2320.20.28Thực tập tốt nghiệp (Điện) 91051533.2320.20.32Thực tập Tốt nghiệp (TĐH) 101051533.2320.20.33Thực tập Tốt nghiệp (TĐH) [107BXDONG] Bùi Xuân Đông - 0936036051 11075460.2320.22.48AHóa sinh 21075460.2320.22.48BHóa sinh 31079020.2320.22.54Hóa sinh y dược 41075620.2320.21.48APBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm 51075610.2320.21.48Quản lý chất lượng trong CNSH 61075610.2320.21.49Quản lý chất lượng trong CNSH [118HDDONG] Hồ Dương Đông - 0902379784 11182710.2320.22.85AHệ thống và quy trình sản xuất 21182710.2320.22.85BHệ thống và quy trình sản xuất 31182710.2320.22.86AHệ thống và quy trình sản xuất 41182710.2320.22.86BHệ thống và quy trình sản xuất 51182550.2320.20.71Kinh tế và quản lý doanh nghiệp 61182550.2320.22.51Kinh tế và quản lý doanh nghiệp 71182730.2320.22.33ALập kế hoạch và quản lý dự án 81182730.2320.22.33BLập kế hoạch và quản lý dự án 91182730.2320.22.34ALập kế hoạch và quản lý dự án 101182730.2320.22.34BLập kế hoạch và quản lý dự án 111183160.2320.20.86APBL4: Thiết kế HTSX thông minh 121033160.2320.22.26Quản lý sản xuất 131220600.2320.20.88Quản lý sản xuất 141183150.2320.20.85Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp 151183150.2320.20.86AThiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp 161183150.2320.20.86BThiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp [108NDO] Nguyễn Độ - 0905060099 11032790.2320.23.01AVẽ kỹ thuật cơ khí 21032790.2320.23.01BVẽ kỹ thuật cơ khí 31032790.2320.23.02AVẽ kỹ thuật cơ khí 41032790.2320.23.02BVẽ kỹ thuật cơ khí 51032790.2320.23.03AVẽ kỹ thuật cơ khí 61032790.2320.23.03BVẽ kỹ thuật cơ khí 71032790.2320.23.90AVẽ kỹ thuật cơ khí 81032790.2320.23.90BVẽ kỹ thuật cơ khí 91032790.2320.23.91Vẽ kỹ thuật cơ khí [117DGDUC] Dương Gia Đức - 0989221553 11171850.2320.21.79TH Xử lý nước thải đô thị (1TC) 21172070.2320.21.79TN Xử lý nước thải công nghiệp (1TC) [502DNDUC] Đinh Nam Đức - 11210293.2320.21.73Quy hoạch Đô thị [110DMDUC] Đỗ Minh Đức - 0914000116 11101382.2320.22.64Cơ học công trình 21103020.2320.22.68ACơ học kết cấu 31103020.2320.22.68BCơ học kết cấu 41103020.2320.22.75Cơ học kết cấu [107HDUC] Huỳnh Đức - 0989636204 11075030.2320.20.45BTN CN Chế biến cây nhiệt đới 21075050.2320.20.45BTN CN Chế biến rau quả 31074810.2320.21.45ATN Khoa học cảm quan thực phẩm 41074810.2320.21.45BTN Khoa học cảm quan thực phẩm 51074810.2320.21.46TN Khoa học cảm quan thực phẩm 61074810.2320.21.47TN Khoa học cảm quan thực phẩm 71074860.2320.21.45ATN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 81074860.2320.21.45BTN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 91074860.2320.21.46TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 101074860.2320.21.47TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 [107LMDUC] Lê Minh Đức - 0905858715 11076910.2320.20.50Công nghệ điện hóa nâng cao [103LMDUC] Lê Minh Đức - 11033420.2320.21.17AHệ thống động lực tĩnh tại 21033420.2320.21.17BHệ thống động lực tĩnh tại 31033420.2320.21.18Hệ thống động lực tĩnh tại 41033420.2320.21.19Hệ thống động lực tĩnh tại 51034420.2320.20.19Mô phỏng số và ứng dụng 61034420.2320.20.20AMô phỏng số và ứng dụng 71034420.2320.20.20BMô phỏng số và ứng dụng 81034410.2320.20.17APBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí 91034410.2320.20.17CPBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí 101034410.2320.20.18APBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí 111034410.2320.20.20APBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí 121034410.2320.20.20BPBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí 131033280.2320.22.17APhương pháp tính 141033280.2320.22.17BPhương pháp tính 151034770.2320.20.18Thủy khí động lực học nâng cao 161034770.2320.20.19Thủy khí động lực học nâng cao 171034400.2320.20.18Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình 181034400.2320.20.20ATruyền động thủy khí ô tô, máy công trình 191034400.2320.20.20BTruyền động thủy khí ô tô, máy công trình [118MADUC] Mai Anh Đức - 0912344925 11180922.2320.21.84Anh văn CN Kinh tế xây dựng 21183050.2320.21.84Kiểm soát khối lượng (QS1) 31183010.2320.21.83APBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình 41182203.2320.22.84Toán chuyên ngành 2 [101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040 11013180.2320.20.92 Kỹ năng viết báo cáo kỹ thuật và trình bày 21013100.2320.20.04AĐiều khiển Logic mờ 31013100.2320.20.04BĐiều khiển Logic mờ 41013100.2320.20.06Điều khiển Logic mờ 51013100.2320.20.92Điều khiển Logic mờ [118PADUC] Phạm Anh Đức - 0913452678 11183030.2320.21.64AKhởi tạo doanh nghiệp công nghệ 21183030.2320.21.64BKhởi tạo doanh nghiệp công nghệ 31182213.2320.22.84Lập và thẩm định dự án đầu tư [101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040 11012243.2320.22.05APBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động 21012233.2320.22.04Thiết kế máy 31012233.2320.22.04BThiết kế máy 41012233.2320.22.05AThiết kế máy 51012233.2320.22.05BThiết kế máy 61012233.2320.22.06AThiết kế máy 71012233.2320.22.06BThiết kế máy 81012223.2320.21.04Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) 91012223.2320.21.04BToán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) 101012223.2320.21.05AToán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) 111012223.2320.21.05BToán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) 121012223.2320.21.06AToán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) 131012223.2320.21.06BToán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) [113pmduc] Phan Minh Đức - 0905093555 11034370.2320.20.17AĐiều khiển tự động trên động cơ 21034370.2320.20.17BĐiều khiển tự động trên động cơ 31034370.2320.20.18Điều khiển tự động trên động cơ 41034370.2320.20.19Điều khiển tự động trên động cơ 51033870.2320.21.20BPBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô [109K] Khoa XD Cầu đường - 11094590.2320.xx.60Thực tập tốt nghiệp (3TC,X3) [103BVGA] Bùi Văn Ga - 11032583.2320.20.17AKỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện 21032583.2320.20.17BKỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện 31032583.2320.20.18Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện 41032583.2320.20.19AKỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện 51032583.2320.20.19BKỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện [101NLGIANG] Nguyễn Linh Giang - 0903500348 11012270.2320.22.01ATN Vật liệu kỹ thuật 21012270.2320.22.01BTN Vật liệu kỹ thuật 31012270.2320.22.01CTN Vật liệu kỹ thuật 41012270.2320.22.02ATN Vật liệu kỹ thuật 51012270.2320.22.02BTN Vật liệu kỹ thuật 61012270.2320.22.03ATN Vật liệu kỹ thuật 71012270.2320.22.03BTN Vật liệu kỹ thuật 81012270.2320.22.03CTN Vật liệu kỹ thuật 91012270.2320.22.90ATN Vật liệu kỹ thuật 101012270.2320.22.90BTN Vật liệu kỹ thuật [118TTHGIANG] Trần Thị Hoàng Giang - 11183190.2320.20.85Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo 21183190.2320.20.86Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo 31221190.2320.20.87Hợp đồng - Thị trường - Tiêu chuẩn 41182550.2320.21.44AKinh tế và quản lý doanh nghiệp 51182550.2320.21.44BKinh tế và quản lý doanh nghiệp 61182550.2320.21.48Kinh tế và quản lý doanh nghiệp 71182550.2320.21.49Kinh tế và quản lý doanh nghiệp 81182840.2320.21.85APBL 2: Phát triển sản phẩm 91182700.2320.22.85APhân tích kinh tế trong kỹ thuật 101182700.2320.22.85BPhân tích kinh tế trong kỹ thuật 111180753.2320.20.04AQuản lý Dự án 121180753.2320.20.04BQuản lý Dự án 131180753.2320.20.04BQuản lý Dự án 141180753.2320.20.92Quản lý Dự án 151180753.2320.21.20Quản lý Dự án 161182850.2320.21.85AQuản trị dự án công nghiệp 171182850.2320.21.85BQuản trị dự án công nghiệp [103K] Khoa Cơ khí GT - 11032633.2320.20.17Đồ án tốt nghiệp 21032633.2320.20.18Đồ án tốt nghiệp 31034070.2320.20.26Đồ án tốt nghiệp 41033013.2320.21.26AThực tập kỹ thuật 51033013.2320.21.26BThực tập kỹ thuật 61034060.2320.20.26Thực tập tốt nghiệp (HTCN) [121LTDHA] Lê Trương Di Hạ - 0914070008 11211190.2320.23.72ACơ sở kiến trúc 2 21211190.2320.23.72BCơ sở kiến trúc 2 31211230.2320.23.72AĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ 41211043.2320.21.71BPBL 4: Thiết kế khách sạn 51211200.2320.23.72ATH cơ sở kiến trúc 2 61211200.2320.23.72BTH cơ sở kiến trúc 2 71211300.2320.22.71AThiết kế nhanh 1 81211300.2320.22.71BThiết kế nhanh 1 [102LTMHANH] Lê Thị Mỹ Hạnh - 0905737577 11221960.2320.20.89AĐA Công nghệ phần mềm 21221960.2320.20.89BĐA Công nghệ phần mềm 31221950.2320.20.89Kiểm thử phần mềm 41022853.2320.22.11BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm 51022853.2320.22.14BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm 61020141.2320.21.16Phân tích & T.kế hướng đối tượng 71020141.2320.22.10Phân tích & T.kế hướng đối tượng 81020141.2320.22.11APhân tích & T.kế hướng đối tượng 91020141.2320.22.11BPhân tích & T.kế hướng đối tượng 101020141.2320.22.12Phân tích & T.kế hướng đối tượng 111020141.2320.22.13Phân tích & T.kế hướng đối tượng 121020141.2320.22.14Phân tích & T.kế hướng đối tượng [101DDHANH] Đinh Đức Hạnh - 0905649466 11011263.2320.20.01Bảo trì công nghiệp 21011263.2320.20.02ABảo trì công nghiệp 31011263.2320.20.02BBảo trì công nghiệp 41011263.2320.20.90Bảo trì công nghiệp 51012340.2320.22.03CPBL 1:Thiết kế kỹ thuật 61012133.2320.22.90AToán CN 1: Phuong pháp tính 71012133.2320.22.90BToán CN 1: Phuong pháp tính [106TTMHANH] Trần Thị Minh Hạnh - 11220420.2320.21.87Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng 21220420.2320.21.88Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng 31063720.2320.20.44Học sâu 41063750.2320.20.44APBL 4: Trí tuệ nhân tạo 51062130.2320.22.38Phương pháp tính 61062130.2320.22.39APhương pháp tính 71062130.2320.22.39BPhương pháp tính 81062130.2320.22.40APhương pháp tính 91062130.2320.22.40BPhương pháp tính 101062130.2320.22.41APhương pháp tính 111062130.2320.22.41BPhương pháp tính 121062130.2320.22.41CPhương pháp tính 131063610.2320.22.44AToán rời rạc 141063610.2320.22.44BToán rời rạc 151023950.2320.20.15Trí tuệ nhân tạo nâng cao [103VTHANH] Vũ Thị Hạnh - 11033320.2320.22.17AChi tiết máy 21033320.2320.22.17BChi tiết máy 31033320.2320.22.20AChi tiết máy 41033320.2320.22.20BChi tiết máy 51033030.2320.20.26Hoạch định nguồn lực sản xuất (MRPII) 61033610.2320.22.20BPBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí 71034560.2320.20.26APBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 81033300.2320.22.17APBL1: Truyền động cơ khí 91033300.2320.22.19APBL1: Truyền động cơ khí 101033300.2320.22.19BPBL1: Truyền động cơ khí 111032983.2320.21.26AQuản lý vật tư và tồn kho 121032983.2320.21.26BQuản lý vật tư và tồn kho [115NTDHANG] Nguyễn Thị Diệu Hằng - 0905743565 11077220.2320.20.52Các phương pháp phân tích hóa lý 21075240.2320.21.52Dầu nhờn, mỡ, phụ gia 31077230.2320.20.52TN Các phương pháp phân tích hóa lý (1TC) 41075300.2320.21.52ATN Dầu nhờn, mỡ, phụ gia (0.5TC) 51075300.2320.21.52BTN Dầu nhờn, mỡ, phụ gia (0.5TC) [107PTTHANG] Phan Thị Thúy Hằng - 0935606756 11075990.2320.21.50ACông nghệ cao su 21075990.2320.21.50BCông nghệ cao su 31076000.2320.21.50CPBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer [413DUHA] Đỗ Uyên Hà - 14130501.2320.23.03Anh văn A2.1 24130311.2320.23.21Anh văn A2.2 34130311.2320.23.34Anh văn A2.2 [416LTNHA] Lê Thị Ngọc Hà - 11222290.2320.23.88Tiếng Pháp 2 [102MVHA] Mai Văn Hà - 11023713.2320.22.10Lập trình Java 21023713.2320.22.11ALập trình Java 31023713.2320.22.11BLập trình Java 41023713.2320.22.12Lập trình Java 51023713.2320.22.13Lập trình Java 61023713.2320.22.14Lập trình Java 71023713.2320.22.15ALập trình Java 81023713.2320.22.15BLập trình Java 91023880.2320.21.99Lập trình mạng 101221890.2320.20.89Lập trình Web và ứng dụng 111022853.2320.22.12BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm 121022853.2320.22.15APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm 131023900.2320.21.16APBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm 141221620.2320.21.89Truyền số liệu [209NVHA] Ngô Văn Hà - 0983396787 12090170.2320.21.48ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 22090170.2320.21.48BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 32090170.2320.21.72Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 42090170.2320.23.03ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 52090170.2320.23.03BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 62090170.2320.23.04ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 72090170.2320.23.04BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 82090170.2320.23.04CLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [413NTCAHA] Nguyễn Thị Cẩm Hà - 14130501.2320.23.02Anh văn A2.1 24130501.2320.23.20Anh văn A2.1 34130311.2320.23.04Anh văn A2.2 44130311.2320.23.77Anh văn A2.2 [109NTHA] Nguyễn Thu Hà - 0905470047 11092490.2320.22.68Cơ học đất 21092490.2320.22.78Cơ học đất 31093790.2320.20.67ANền móng nâng cao 41093790.2320.20.67BNền móng nâng cao [123VNHA] Vũ Ngọc Hà - 11232500.2320.23.07CIELTS 5.0_1 21232490.2320.23.08CIELTS 5.0_2 31233890.2320.23.09CIELTS 6.0 [103NCHANH] Nguyễn Công Hành - 093525I579 11032750.2320.23.17AĐồ họa kỹ thuật 21032750.2320.23.17BĐồ họa kỹ thuật 31032750.2320.23.18Đồ họa kỹ thuật 41033980.2320.21.26AHệ thống sản xuất CIM;FMS 1 51033980.2320.21.26BHệ thống sản xuất CIM;FMS 1 61034000.2320.21.26AVận tải hàng hóa 71034000.2320.21.26BVận tải hàng hóa [110PDHAO] Phan Đình Hào - 0325579788 11103020.2320.22.77ACơ học kết cấu 21103020.2320.22.77BCơ học kết cấu 31103020.2320.22.78Cơ học kết cấu 41101182.2320.20.67AĐộng lực học công trình 51101182.2320.20.67BĐộng lực học công trình 61101182.2320.20.69Động lực học công trình [109DVHAI] Đỗ Việt Hải - 0905414525 11093820.2320.23.62TH Toán ứng dụng 1 21093810.2320.23.62Toán ứng dụng 1 [901HHAI] Hoàng Hải - 11170023.2320.20.79Luật & Chính sách môi trường 21170023.2320.21.81ALuật & Chính sách môi trường 31170023.2320.21.81BLuật & Chính sách môi trường [115NHHAI] Nguyễn Hồng Hải - 11093150.2320.20.59Phân tích kết cấu nền mặt đường 21093220.2320.20.60Thí nghiệm không phá hủy trong công trình [109NMHAI] Nguyễn Minh Hải - 11091863.2320.22.68AVật liệu xây dựng 21091863.2320.22.68BVật liệu xây dựng 31091863.2320.22.73Vật liệu xây dựng 41091863.2320.22.75Vật liệu xây dựng 51091863.2320.22.78Vật liệu xây dựng [111NTHAI] Nguyễn Thanh Hải - 0905800555 11111890.2320.22.77Kỹ năng mềm và khởi nghiệp 21112170.2320.21.77BPBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy 31111880.2320.22.77APhân tích và thiết kế thuật toán trong XD 41111880.2320.22.77BPhân tích và thiết kế thuật toán trong XD 51111880.2320.22.78Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD 61112210.2320.21.77ATH Phần mềm trong xây dựng 1 71112210.2320.21.77BTH Phần mềm trong xây dựng 1 [305PVHAI] Phùng Việt Hải - 0983868055 13050011.2320.23.04AVật lý 1 23050011.2320.23.04BVật lý 1 33050641.2320.23.40AVật lý 2 43050641.2320.23.40BVật lý 2 [101TNHAI] Trần Ngọc Hải - 0905026649 11012600.2320.21.01AĐiều khiển logic và lập trình PLC 21012600.2320.21.01BĐiều khiển logic và lập trình PLC 31012600.2320.21.02AĐiều khiển logic và lập trình PLC 41012600.2320.21.02BĐiều khiển logic và lập trình PLC 51012600.2320.21.90AĐiều khiển logic và lập trình PLC 61012600.2320.21.90BĐiều khiển logic và lập trình PLC 71013410.2320.21.03AHệ thống thủy lực máy bay 81013410.2320.21.03BHệ thống thủy lực máy bay 91012620.2320.21.01BPBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí 101012970.2320.20.01APBL 4: Thiết kế máy công cụ 111012390.2320.22.01ATruyền động thủy khí 121012390.2320.22.01BTruyền động thủy khí 131012390.2320.22.02ATruyền động thủy khí 141012390.2320.22.02BTruyền động thủy khí 151012390.2320.22.04ATruyền động thủy khí 161012390.2320.22.04BTruyền động thủy khí 171012390.2320.22.05ATruyền động thủy khí 181012390.2320.22.05BTruyền động thủy khí 191012390.2320.22.06ATruyền động thủy khí 201012390.2320.22.06BTruyền động thủy khí 211012390.2320.22.90ATruyền động thủy khí 221012390.2320.22.90BTruyền động thủy khí [111NTHAO] Nguyễn Thanh Hảo - 0985431777 11112690.2320.20.75Công trình trạm thủy điện 21112710.2320.20.75PBL 6: Thiết kế hệ thống công trình thủy công 31112340.2320.21.73Tổng quan công trình thủy [107HLHAN] Hồ Lê Hân - 0982816656 11074990.2320.20.45Đồ án tốt nghiệp (TP) 21075430.2320.22.45APBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp 31075860.2320.21.45BPBL 2: sản xuất và bao gói 41076740.2320.20.45BPBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống 51076700.2320.20.45APhương pháp luận nghiên cứu khoa học 61076700.2320.20.45BPhương pháp luận nghiên cứu khoa học 71076700.2320.20.46Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 81076690.2320.20.45AQuản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP 91076690.2320.20.45BQuản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP 101076690.2320.20.46Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP 111073003.2320.20.45Thực tập Tốt nghiệp CNTP [111NNHAU] Nguyễn Ngọc Hậu - 11112250.2320.21.77ACơ sở thiết kế kết cấu thép10:01 - 26/03/2024 21112250.2320.21.77BCơ sở thiết kế kết cấu thép10:01 - 26/03/2024 31112200.2320.21.77APhần mềm trong xây dựng 116:44 - 02/04/2024 41112200.2320.21.77BPhần mềm trong xây dựng 116:44 - 02/04/2024 51110782.2320.22.75Phương pháp tính [105TTHIEU] Trịnh Trung HIếu - 11051403.2320.21.33AAn toàn điện 21051403.2320.21.33BAn toàn điện 31053510.2320.20.27AƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện 41053510.2320.20.27BƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện 51053510.2320.20.29ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện 61052443.2320.22.27AVật liệu điện và an toàn điện 71052443.2320.22.27BVật liệu điện và an toàn điện [217NLTHIEN] Nguyễn Lê Thu Hiền - 12090160.2320.21.32AChủ nghĩa Xã hội khoa học 22090160.2320.21.32BChủ nghĩa Xã hội khoa học 32090160.2320.22.87AChủ nghĩa Xã hội khoa học 42090160.2320.22.87BChủ nghĩa Xã hội khoa học 52090160.2320.22.88AChủ nghĩa Xã hội khoa học 62090160.2320.22.88BChủ nghĩa Xã hội khoa học 72170020.2320.22.44AKinh tế chính trị Mác - Lênin 82170020.2320.22.44BKinh tế chính trị Mác - Lênin 92170020.2320.23.22AKinh tế chính trị Mác - Lênin 102170020.2320.23.22BKinh tế chính trị Mác - Lênin 112170020.2320.23.26AKinh tế chính trị Mác - Lênin 122170020.2320.23.26BKinh tế chính trị Mác - Lênin 132170020.2320.23.32AKinh tế chính trị Mác - Lênin 142170020.2320.23.32BKinh tế chính trị Mác - Lênin 152170020.2320.23.32CKinh tế chính trị Mác - Lênin 162170020.2320.23.88AKinh tế chính trị Mác - Lênin 172170020.2320.23.88BKinh tế chính trị Mác - Lênin [121NTHIEN] Nguyễn Thị Hiền - 0979030720 11211270.2320.22.67ATH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp 21211270.2320.22.67BTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp 31211270.2320.22.67CTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp 41211270.2320.22.68ATH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp 51211270.2320.22.68BTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp 61211270.2320.22.69ATH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp 71211270.2320.22.69BTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp [105PVHIEN] Phan Văn Hiền - 0905841819 11052410.2320.22.33ACơ sở máy điện 21052410.2320.22.33BCơ sở máy điện 31052410.2320.22.34ACơ sở máy điện 41052410.2320.22.34BCơ sở máy điện 51053183.2320.yy.91Lý thuyết mạch điện 1 61052460.2320.22.29AMáy điện 71052460.2320.22.29BMáy điện 81052460.2320.22.30AMáy điện 91052460.2320.22.30BMáy điện 101053220.2320.22.27APBL 1: Máy điện 111053220.2320.22.27BPBL 1: Máy điện [123TVHIEN] Thái Vũ Hiền - 0903508636 11232870.2320.20.08TH Lý thuyết thông tin 21233380.2320.20.08TH Thiết bị bán dẫn 31232240.2320.21.07ATH Tín hiệu và hệ thống 41232240.2320.21.07BTH Tín hiệu và hệ thống 51232240.2320.21.08TH Tín hiệu và hệ thống 61232280.2320.21.08TH Xử lý tín hiệu số 71233600.2320.20.07TH Xử lý tín hiệu số [209TTTHIEN] Trương Thị Thu Hiền - 12090160.2320.22.21AChủ nghĩa Xã hội khoa học 22090160.2320.22.21BChủ nghĩa Xã hội khoa học 32090160.2320.22.50AChủ nghĩa Xã hội khoa học 42090160.2320.22.50BChủ nghĩa Xã hội khoa học 52090160.2320.22.59AChủ nghĩa Xã hội khoa học 62090160.2320.22.59BChủ nghĩa Xã hội khoa học [107VTTHIEN] Võ Thị Thu Hiền - 11073710.2320.23.59TN hóa đại cương 21073710.2320.23.59BTN hóa đại cương 31075180.2320.23.50ATN hóa vô cơ 41075180.2320.23.50BTN hóa vô cơ 51075180.2320.23.51ATN hóa vô cơ 61075180.2320.23.51BTN hóa vô cơ [101BMHIEN] Bùi Minh Hiển - 0905268297 11012840.2320.22.01ANguyên lý máy 21012840.2320.22.01BNguyên lý máy 31012840.2320.22.02ANguyên lý máy 41012840.2320.22.02BNguyên lý máy 51012840.2320.22.90ANguyên lý máy 61012840.2320.22.90BNguyên lý máy 71012243.2320.22.06APBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động 81012243.2320.22.06BPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động [110BQHIEU] Bùi Quang Hiếu - 0918098406 11101182.2320.20.68Động lực học công trình 21102930.2320.21.68AThực tập kỹ thuật xây dựng 31102930.2320.21.68BThực tập kỹ thuật xây dựng 41102483.2320.22.67AToán chuyên ngành 1 (PP tính) 51102483.2320.22.67BToán chuyên ngành 1 (PP tính) 61102483.2320.22.68AToán chuyên ngành 1 (PP tính) 71102483.2320.22.68BToán chuyên ngành 1 (PP tính) 81102483.2320.22.69AToán chuyên ngành 1 (PP tính) 91102483.2320.22.69BToán chuyên ngành 1 (PP tính) [107NHTHIEU] Nguyễn Hoàng Trung Hiếu - 11075210.2320.21.48Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh 21075210.2320.21.49Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh 31076510.2320.20.48AKỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm 41076510.2320.20.48BKỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm 51075490.2320.22.48BPBL 2: Thiết kế sản phẩm 61079030.2320.22.54Thực vật dược [113NHHIEU] Nguyễn Hữu Hiếu - 0917976589 11053490.2320.20.28Tối ưu hóa lưới điện phân phối 21053490.2320.20.30Tối ưu hóa lưới điện phân phối [106NVHIEU] Nguyễn Văn Hiếu - 11063620.2320.21.38AKỹ thuật truyền dữ liệu 21063620.2320.21.38BKỹ thuật truyền dữ liệu 31063620.2320.21.39Kỹ thuật truyền dữ liệu 41023573.2320.21.12ALập trình Python 51023573.2320.21.12BLập trình Python 61023573.2320.21.15ALập trình Python 71023573.2320.21.15BLập trình Python [305NVHIEU] Nguyễn Văn Hiếu - 0983633596 11222430.2320.22.87Lý thuyết điện 21222430.2320.22.88ALý thuyết điện 31222430.2320.22.88BLý thuyết điện [106NVHIEU] Nguyễn Văn Hiếu - 11062940.2320.23.40APBL1: Lập trình 21062940.2320.23.40BPBL1: Lập trình 31062940.2320.23.41APBL1: Lập trình 41062940.2320.23.41BPBL1: Lập trình [305NVHIEU] Nguyễn Văn Hiếu - 0983633596 13050011.2320.23.05AVật lý 1 23050011.2320.23.05BVật lý 1 33050641.2320.23.30AVật lý 2 43050641.2320.23.30BVật lý 2 [121DTHIEP] Đoàn Trần Hiệp - 0903516716 11211023.2320.21.71AKiến trúc công nghiệp 21211023.2320.21.71BKiến trúc công nghiệp 31210633.2320.22.71APBL2: Thiết kế chung cư 41211123.2320.20.71ATrang thiết bị Công trình kiến trúc 51211123.2320.20.71BTrang thiết bị Công trình kiến trúc 61211123.2320.20.72Trang thiết bị Công trình kiến trúc [102NVHIEU] Nguyễn Văn Hiệu - 0367997777 11022853.2320.22.10APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm 21022853.2320.22.13BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm 31022933.2320.23.16APBL1: Dự án lập trình tính toán 41021263.2320.23.15AToán rời rạc 51021263.2320.23.15BToán rời rạc 61021263.2320.23.16AToán rời rạc 71021263.2320.23.16BToán rời rạc 81021263.2320.23.99AToán rời rạc 91021263.2320.23.99BToán rời rạc 101020313.2320.21.10ATrí tuệ nhân tạo 111020313.2320.21.10BTrí tuệ nhân tạo 121020313.2320.21.11Trí tuệ nhân tạo 131020313.2320.21.12ATrí tuệ nhân tạo 141020313.2320.21.12BTrí tuệ nhân tạo 151020313.2320.21.15ATrí tuệ nhân tạo 161020313.2320.21.15BTrí tuệ nhân tạo 171221900.2320.20.89Trí tuệ nhân tạo 181023980.2320.20.11AXử lý ngôn ngữ tự nhiên 191023980.2320.20.11BXử lý ngôn ngữ tự nhiên [305TTHONG] Trần Thị Hồng - 0973427342 13050011.2320.23.01AVật lý 1 23050011.2320.23.01BVật lý 1 33050011.2320.23.06AVật lý 1 43050011.2320.23.06BVật lý 1 53050011.2320.23.10AVật lý 1 63050011.2320.23.10BVật lý 1 73050641.2320.23.20AVật lý 2 83050641.2320.23.20BVật lý 2 93050641.2320.23.27AVật lý 2 103050641.2320.23.27BVật lý 2 113050641.2320.23.77AVật lý 2 123050641.2320.23.77BVật lý 2 [102DTTHOA] Đỗ Thị Tuyết Hoa - 0935678198 11023740.2320.22.16BPBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng 21022933.2320.23.11APBL1: Dự án lập trình tính toán 31022933.2320.23.11BPBL1: Dự án lập trình tính toán 41022933.2320.23.15BPBL1: Dự án lập trình tính toán 51020072.2320.23.10APhương pháp tính 61020072.2320.23.10BPhương pháp tính 71020072.2320.23.11APhương pháp tính 81020072.2320.23.11BPhương pháp tính 91020072.2320.23.12APhương pháp tính 101020072.2320.23.12BPhương pháp tính 111020072.2320.23.13APhương pháp tính 121020072.2320.23.13BPhương pháp tính 131020072.2320.23.15APhương pháp tính 141020072.2320.23.15BPhương pháp tính [109HPHOA] Hoàng Phương Hoa - 0935888072 11093560.2320.20.64Quản lý dự án VLXD07:49 - 01/04/2024 21093250.2320.20.60Vật liệu mới trong CTGT07:49 - 01/04/2024 [209LTNHOA] Lê Thị Ngọc Hoa - 0985213930 12090101.2320.21.51ATư tưởng Hồ Chí Minh 22090101.2320.21.51BTư tưởng Hồ Chí Minh 32090101.2320.21.59ATư tưởng Hồ Chí Minh 42090101.2320.21.59BTư tưởng Hồ Chí Minh [217VPHOA] Vương Phương Hoa - 0915156555 12090160.2320.22.27AChủ nghĩa Xã hội khoa học 22090160.2320.22.27BChủ nghĩa Xã hội khoa học 32090160.2320.22.28AChủ nghĩa Xã hội khoa học 42090160.2320.22.28BChủ nghĩa Xã hội khoa học 52170020.2320.21.04Kinh tế chính trị Mác - Lênin 62170020.2320.22.02AKinh tế chính trị Mác - Lênin 72170020.2320.22.02BKinh tế chính trị Mác - Lênin 82170020.2320.22.20AKinh tế chính trị Mác - Lênin 92170020.2320.22.20BKinh tế chính trị Mác - Lênin 102170020.2320.22.38AKinh tế chính trị Mác - Lênin 112170020.2320.22.38BKinh tế chính trị Mác - Lênin [209TSHOAN] Trịnh Sơn Hoan - 0795558688 12090150.2320.23.72ATriết học Mác - Lênin 22090150.2320.23.72BTriết học Mác - Lênin [217DAHOANG] Dương Anh Hoàng - 0905878545 12090101.2320.21.64Tư tưởng Hồ Chí Minh 22090101.2320.22.71ATư tưởng Hồ Chí Minh 32090101.2320.22.71BTư tưởng Hồ Chí Minh [104MPHOANG] Mã Phước Hoàng - 0905089399 11041493.2320.20.22Đồ án tốt nghiệp 21041630.2320.22.22Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt 31041630.2320.22.23Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt 41041620.2320.22.22Nhiệt động kỹ thuật 51041073.2320.22.22APBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt 61040993.2320.18.22Thực tập Tốt nghiệp (Nhiệt) 71040993.2320.20.22Thực tập Tốt nghiệp (Nhiệt) [102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283 11020252.2320.21.16Công nghệ phần mềm 21020252.2320.21.99Công nghệ phần mềm 31020252.2320.22.10Công nghệ phần mềm 41020252.2320.22.11Công nghệ phần mềm 51020252.2320.22.12ACông nghệ phần mềm 61020252.2320.22.12BCông nghệ phần mềm 71020252.2320.22.13ACông nghệ phần mềm 81020252.2320.22.13BCông nghệ phần mềm 91023703.2320.22.16ALập trình .NET 101023703.2320.22.16BLập trình .NET 111023703.2320.22.99ALập trình .NET 121023703.2320.22.99BLập trình .NET [109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223 11092390.2320.20.73Nút giao thông [102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283 11022853.2320.22.11APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm 21022853.2320.22.14APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm [109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223 11093690.2320.20.73PBL 5: Nút giao thông và cầu đi bộ 21093170.2320.20.59BPBL8: Thiết kế công trình đường trong điều kiện đặ [101LDHOA] Lưu Đức Hòa - 0913413014 11221260.2320.20.87Các phương pháp gia công biến dạng 21012560.2320.21.02ACông nghệ gia công áp lực 31012560.2320.21.02BCông nghệ gia công áp lực [123NLHOA] Nguyễn Lê Hòa - 11221270.2320.20.87Cơ cấu chấp hành điện 21233530.2320.20.07Cơ cấu chấp hành và cảm biến trong hệ thống ĐK 31233410.2320.20.08Hệ thống điều khiển 41232010.2320.22.07Mạch điện 2 51233540.2320.20.07TH Cơ cấu chấp hành và cảm biến trong hệ thống ĐK 61233420.2320.20.08TH Hệ thống điều khiển 71232830.2320.20.07Thực tập [999TSHOA] Trương Sơn Hòa - 11013530.2320.20.03Trang bị điện-điện tử trong máy bay [107K] Khoa Hóa - 11076850.2320.20.50Máy và thiết bị gia công polymer [102HHHUNG] Huỳnh Hữu Hưng - 0905444669 11022970.2320.23.10ACấu trúc máy tính và vi xử lý 21022970.2320.23.10BCấu trúc máy tính và vi xử lý 31022970.2320.23.11ACấu trúc máy tính và vi xử lý 41022970.2320.23.11BCấu trúc máy tính và vi xử lý 51022970.2320.23.15ACấu trúc máy tính và vi xử lý 61022970.2320.23.15BCấu trúc máy tính và vi xử lý 71220680.2320.20.88Cấu trúc phần mềm các HT thời gian thực 81221690.2320.21.89Kiến trúc máy tính 91023840.2320.21.14PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính 101024020.2320.20.10PBL 7: Dự án chuyên ngành 2 111020373.2320.20.10Xử lý ảnh 121020373.2320.20.11Xử lý ảnh 131020373.2320.20.15Xử lý ảnh [110NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng - 11103060.2320.21.68AKết cấu thép - phần cơ bản 21103060.2320.21.68BKết cấu thép - phần cơ bản [106NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng - 11063203.2320.22.44AKỹ năng mềm 21063203.2320.22.44BKỹ năng mềm 31063660.2320.21.38AKỹ năng nghiên cứu khoa học 41063660.2320.21.38BKỹ năng nghiên cứu khoa học [110NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng - 11103280.2320.20.69APBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC 21103280.2320.20.69CPBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC 31103070.2320.21.68ATN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC) 41103070.2320.21.68BTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC) 51103070.2320.21.68CTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC) [111PTHUNG] Phạm Thành Hưng - 0905027206 11111870.2320.23.78Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng 21111163.2320.20.77Thủy văn Công trình 31113240.2320.22.78Thủy văn đô thị [110TQHUNG] Trần Quang Hưng - 0947747576 11102873.2320.20.67Đồ án tốt nghiệp 21102773.2320.20.68Kết cấu liên hợp thép - bê tông 31102773.2320.20.69Kết cấu liên hợp thép - bê tông 41103060.2320.21.69Kết cấu thép - phần cơ bản 51103060.2320.21.70Kết cấu thép - phần cơ bản 61103280.2320.20.68APBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC 71103070.2320.21.69BTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC) 81103070.2320.21.70TN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC) [413NTDHUONG] Nguyễn Thị Diệu Hương - 14130311.2320.23.67Anh văn A2.2 24130311.2320.23.68Anh văn A2.2 34130311.2320.23.73Anh văn A2.2 [413PTTHUONG] Phạm Thị Thu Hương - 14130311.2320.23.32Anh văn A2.2 21233860.2320.21.89Anh văn B2.2 [111NVHUONG] Nguyễn Văn Hướng - 0905698831 11111990.2320.21.75Công trình thủy 1 21112700.2320.20.75Công trình thủy 2 31112540.2320.20.75Công trình ven bờ biển 41112310.2320.20.64Lý thuyết ăn mòn bê tông 51112730.2320.20.75PBL 7: Công trình ven bờ biển [105GQHUY] Giáp Quang Huy - 0905272423 11053700.2320.20.32AĐiện tử công suất nâng cao 21053700.2320.20.32BĐiện tử công suất nâng cao 31053700.2320.20.33Điện tử công suất nâng cao 41053700.2320.20.34Điện tử công suất nâng cao 51053700.2320.20.35Điện tử công suất nâng cao 61053700.2320.20.36Điện tử công suất nâng cao 71053730.2320.20.32APBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao 81053730.2320.20.35PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao [123LQHUY] Lê Quốc Huy - 0912781769 11220450.2320.21.88Mạch điện tử số 21052470.2320.22.27AMạch điện tử tương tự và số 31052470.2320.22.27BMạch điện tử tương tự và số 41052470.2320.22.28AMạch điện tử tương tự và số 51052470.2320.22.28BMạch điện tử tương tự và số 61052470.2320.22.29AMạch điện tử tương tự và số 71052470.2320.22.29BMạch điện tử tương tự và số 81232030.2320.22.07Mạch và thiết bị điện tử 1 91232030.2320.22.08Mạch và thiết bị điện tử 1 101233130.2320.20.08Mạng thiết bị 111233570.2320.20.07Mạng thiết bị 121221740.2320.21.88Thực tập công nhân [104NQHUY] Nguyễn Quốc Huy - 0934430112 11041720.2320.21.22ALò hơi 2 (K2020) 21041720.2320.21.22BLò hơi 2 (K2020) 31041720.2320.21.23Lò hơi 2 (K2020) 41041700.2320.21.23APBL 2: Lò hơi 51041700.2320.21.23BPBL 2: Lò hơi [101PNQHUY] Phạm Nguyễn Quốc Huy - 0778088572 11012280.2320.22.03ATH Dung sai và kỹ thuật đo 21012280.2320.22.03BTH Dung sai và kỹ thuật đo 31012280.2320.22.03CTH Dung sai và kỹ thuật đo 41012590.2320.21.01ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy 51012590.2320.21.01BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy 61012590.2320.21.02ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy 71012590.2320.21.02BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy 81012590.2320.21.90ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy 91012590.2320.21.90BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy 101012590.2320.21.90CTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy [107TLHUYEN] Trịnh Lê Huyên - 0837879345 11076240.2320.21.51Công nghệ sản xuất bêtông 21076230.2320.21.51APBL 1: DA nghiên cứu tổng hợp sản phẩm 31076250.2320.21.51ATN Công nghệ sản xuất bêtông 41076250.2320.21.51BTN Công nghệ sản xuất bêtông [109HMHUNG] Hồ Mạnh Hùng - 0917060982 11092940.2320.21.73Công trình hạ tầng ngầm đô thị 21093680.2320.20.73Thiết kế cầu đi bộ 31092640.2320.21.60Tin học ứng dụng cầu đường [104HNHUNG] Huỳnh Ngọc Hùng - 11041780.2320.20.22Khí động lực học tính toán (CFD) 21041780.2320.20.23Khí động lực học tính toán (CFD) 31041620.2320.22.23Nhiệt động kỹ thuật 41041760.2320.20.22Nhiệt động ứng dụng 51041760.2320.20.23Nhiệt động ứng dụng 61041930.2320.20.22ATN Khí động lực học tính toán (CFD) 71041930.2320.20.23TN Khí động lực học tính toán (CFD) [111LHUNG] Lê Hùng - 11111840.2320.22.75TN Thủy lực công trình (0.5TC) [105LKHUNG] Lê Kim Hùng - 0914112526 11053340.2320.21.29Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện 21053340.2320.21.30Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện 31053500.2320.20.27APhương pháp luận nghiên cứu khoa học 41053500.2320.20.27BPhương pháp luận nghiên cứu khoa học 51053500.2320.20.29Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 61053500.2320.20.30Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 71220990.2320.21.87Tương tự và các mô hình [105NHSHUNG] Nguyễn Hồ Sĩ Hùng - 0978759332 11053220.2320.22.29APBL 1: Máy điện 21053220.2320.22.29BPBL 1: Máy điện 31051413.2320.22.27AThiết bị điện 41051413.2320.22.27BThiết bị điện 51051413.2320.22.28AThiết bị điện 61051413.2320.22.28BThiết bị điện 71053440.2320.21.33AThiết bị điện công nghiệp 81053440.2320.21.33BThiết bị điện công nghiệp 91053440.2320.21.34Thiết bị điện công nghiệp [109VDHUNG] Võ Duy Hùng - 0983082663 11092620.2320.21.60PBL 3: Thiết kế cầu [999cxhuu] Cao Xuân Hữu - 0934348189 11232020.2320.22.08Vật lý 3 [107DTHY] Dương Thế Hy - 0916349834 11077260.2320.20.52Công nghệ sơn 21076090.2320.20.50Đồ án tốt nghiệp (polymer) 31073431.2320.23.03AHóa đại cương 41073431.2320.23.03BHóa đại cương 51075960.2320.21.50Hóa lý polymer cơ sở 61075960.2320.21.50BHóa lý polymer cơ sở 71076840.2320.20.50Hóa lý polymer nâng cao 81076000.2320.21.50BPBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer [102NTMHY] Nguyễn Thị Minh Hỷ - 0989600306 11221880.2320.20.89Chương trình dịch 21022093.2320.22.11Ngôn ngữ hình thức 31023740.2320.22.99BPBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng 41023900.2320.21.99BPBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm 51022933.2320.23.10APBL1: Dự án lập trình tính toán 61022933.2320.23.13APBL1: Dự án lập trình tính toán 71021783.2320.21.10AQuản lý dự án CNTT 81021783.2320.21.10BQuản lý dự án CNTT 91021783.2320.21.11Quản lý dự án CNTT 101021783.2320.21.12AQuản lý dự án CNTT 111021783.2320.21.12BQuản lý dự án CNTT 121021783.2320.21.13Quản lý dự án CNTT 131021783.2320.21.14Quản lý dự án CNTT [319BTKHANG] Bùi Tuấn Khang - 13190121.2320.23.50AGiải tích 2 23190121.2320.23.50BGiải tích 2 33190121.2320.23.69AGiải tích 2 43190121.2320.23.69BGiải tích 2 [305DTKHAN] Đinh Thanh Khẩn - 0935817240 13050011.2320.23.28AVật lý 1 23050011.2320.23.28BVật lý 1 33050011.2320.23.29AVật lý 1 43050011.2320.23.29BVật lý 1 53050641.2320.23.17AVật lý 2 63050641.2320.23.17BVật lý 2 73050641.2320.23.38Vật lý 2 83050641.2320.23.39AVật lý 2 93050641.2320.23.39BVật lý 2 [101K] Khoa Cơ khí - 11013480.2320.20.03Đồ án tốt nghiệp 21011293.2320.19.01Thực tập tốt nghiệp 31011293.2320.20.01Thực tập tốt nghiệp 41013470.2320.20.03Thực tập tốt nghiệp [102NTKHOI] Nguyễn Tấn Khôi - 0903511888 11221840.2320.20.89An ninh mạng 21022843.2320.22.12AĐồ họa máy tính 31022843.2320.22.12BĐồ họa máy tính 41022843.2320.22.13AĐồ họa máy tính 51022843.2320.22.13BĐồ họa máy tính 61022843.2320.22.14AĐồ họa máy tính 71022843.2320.22.14BĐồ họa máy tính 81022843.2320.22.15AĐồ họa máy tính 91022843.2320.22.15BĐồ họa máy tính 101024000.2320.20.10Mô hình hóa hình học 111024000.2320.20.11Mô hình hóa hình học 121023740.2320.22.99APBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng 131022933.2320.23.12APBL1: Dự án lập trình tính toán 141022933.2320.23.12BPBL1: Dự án lập trình tính toán 151022933.2320.23.15APBL1: Dự án lập trình tính toán [117VDNKHOI] Võ Diệp Ngọc Khôi - 09055551684 11171900.2320.21.81An toàn và vệ sinh lao động 21171623.2320.20.81ISO 45001 - Hệ thống quản lý an toàn SKNN 31170011.2320.22.51Môi trường [118DNAKHOA] Đàm Nguyễn Anh Khoa - 14130463.2320.22.85AAnh văn CN QLCN 24130463.2320.22.85BAnh văn CN QLCN 34130463.2320.22.86AAnh văn CN QLCN 44130463.2320.22.86BAnh văn CN QLCN 51180533.2320.23.45AMarketing căn bản 61180533.2320.23.45BMarketing căn bản 71180533.2320.23.46Marketing căn bản 81180953.2320.21.85AMarketing công nghiệp 91180953.2320.21.85BMarketing công nghiệp 101180953.2320.21.86AMarketing công nghiệp 111180953.2320.21.86BMarketing công nghiệp 121182840.2320.21.85BPBL 2: Phát triển sản phẩm 131182880.2320.21.85AQuản trị chiến lược 141182880.2320.21.85BQuản trị chiến lược 151182880.2320.21.86AQuản trị chiến lược 161182880.2320.21.86BQuản trị chiến lược [123DQKHOA] Đoàn Quốc Khoa - 0912851456 11222420.2320.22.87ALý thuyết nhiệt 21222420.2320.22.87BLý thuyết nhiệt 31231970.2320.22.07Tính toán kỹ thuật 41231970.2320.22.08Tính toán kỹ thuật 51222510.2320.22.88ATN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC) 61222510.2320.22.88BTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC) 71222500.2320.22.88ATN Vật lý sóng (0.5TC) 81222500.2320.22.88BTN Vật lý sóng (0.5TC) 91222320.2320.23.87AVật lý 1 101222320.2320.23.87BVật lý 1 111232780.2320.23.07Vật lý 1 121222440.2320.22.88AVật lý sóng 131222440.2320.22.88BVật lý sóng [106PTDKHOA] Phan Trần Đăng Khoa - 11062943.2320.23.38AVật lý bán dẫn 21062943.2320.23.38BVật lý bán dẫn 31062943.2320.23.39AVật lý bán dẫn 41062943.2320.23.39BVật lý bán dẫn 51062943.2320.23.40AVật lý bán dẫn 61062943.2320.23.40BVật lý bán dẫn [109NTPKHUE] Nguyễn Thị Phương Khuê - 0937499457 11092500.2320.22.59TN Cơ học đất (0.5TC) 21092500.2320.22.62TN Cơ học đất (0.5TC) 31092500.2320.22.64TN Cơ học đất (0.5TC) 41092500.2320.22.67ATN Cơ học đất (0.5TC) 51092500.2320.22.67BTN Cơ học đất (0.5TC) 61092500.2320.22.67CTN Cơ học đất (0.5TC) 71092500.2320.22.68ATN Cơ học đất (0.5TC) 81092500.2320.22.68BTN Cơ học đất (0.5TC) 91092500.2320.22.69ATN Cơ học đất (0.5TC) 101092500.2320.22.69BTN Cơ học đất (0.5TC) 111092500.2320.22.73TN Cơ học đất (0.5TC) 121092500.2320.22.75TN Cơ học đất (0.5TC) 131092500.2320.22.77ATN Cơ học đất (0.5TC) 141092500.2320.22.77BTN Cơ học đất (0.5TC) 151092500.2320.22.78TN Cơ học đất (0.5TC) [101NBKIEN] Nguyễn Bá Kiên - 0979593654 11013680.2320.21.85Kỹ thuật vật liệu 21220980.2320.21.87Kỹ thuật vật liệu 31221290.2320.20.87Tính chất vật liệu 2 41011113.2320.22.17AVật liệu kỹ thuật 51011113.2320.22.17BVật liệu kỹ thuật 61011113.2320.22.18Vật liệu kỹ thuật 71012240.2320.22.01AVật liệu kỹ thuật 81012240.2320.22.01BVật liệu kỹ thuật 91012240.2320.22.02AVật liệu kỹ thuật 101012240.2320.22.02BVật liệu kỹ thuật 111012240.2320.22.03AVật liệu kỹ thuật 121012240.2320.22.03BVật liệu kỹ thuật 131012240.2320.22.90AVật liệu kỹ thuật 141012240.2320.22.90BVật liệu kỹ thuật [105PVKIEN] Phạm Văn Kiên - 0937956953 11053340.2320.21.28Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện 21053550.2320.20.27ABảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp 31053550.2320.20.27BBảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp 41053550.2320.20.28Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp 51053560.2320.20.27APBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN 61053560.2320.20.27BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN 71053560.2320.20.29BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN 81053540.2320.20.29ƯD SCADA trong kỹ thuật điện 91053540.2320.20.30ƯD SCADA trong kỹ thuật điện [109LVLAC] Lê Văn Lạc - 11092230.2320.21.59AMố trụ cầu 21092230.2320.21.59BMố trụ cầu [109VHLANG] Võ Hải Lăng - 0905136946 11092630.2320.21.59BPBL 4: Thiết kế đường ô tô 21092630.2320.21.59CPBL 4: Thiết kế đường ô tô 31093160.2320.20.59Thiết kế công trình đường trong điều kiện khác nha 41092710.2320.21.59AThiết kế đường ô tô 51092710.2320.21.59BThiết kế đường ô tô [104BTHLAN] Bùi Thị Hương Lan - 11041073.2320.22.23PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt [109NLAN] Nguyễn Lan - 0983735935 11092550.2320.21.60Luật và kinh tế xây dựng [109CVLAM] Cao Văn Lâm - 0789479888 11093220.2320.20.59Thí nghiệm không phá hủy trong công trình [109HTLAM] Hoàng Trọng Lâm - 0987700330 11092620.2320.21.59APBL 3: Thiết kế cầu 21092620.2320.21.59BPBL 3: Thiết kế cầu [105LHLAM] Lê Hồng Lâm - 0935310173 11053530.2320.20.29Chất lượng điện năng14:55 - 05/04/2024 21053530.2320.20.30Chất lượng điện năng14:55 - 05/04/2024 31053270.2320.21.30APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ 41053270.2320.21.30BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ 51051473.2320.21.30APhần điện trong NM điện & TBA14:55 - 05/04/2024 61051473.2320.21.30BPhần điện trong NM điện & TBA14:55 - 05/04/2024 [119NDLAM] Nguyễn Đình Lâm - 0989078015 11075270.2320.20.52Ăn mòn và bảo vệ kim loại trong công nghệ dầu khí 21075390.2320.22.52Hóa lý 2 31074720.2320.22.47Hóa phân tích 41072333.2320.20.50Khống chế & điều khiển quá trình 51076500.2320.20.48AKỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH 61076500.2320.20.48BKỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH 71070643.2320.20.52Thiết bị dầu khí 81077240.2320.20.52Tối ưu hóa năng lượng [217NPLE] Nguyễn Phi Lê - 0905225698 12090101.2320.22.85ATư tưởng Hồ Chí Minh 22090101.2320.22.85BTư tưởng Hồ Chí Minh 32090101.2320.22.86Tư tưởng Hồ Chí Minh [103LDLICH] Lưu Đức Lịch - 0945145376 11030753.2320.21.20AHệ thống truyền lực ôtô 21030753.2320.21.20BHệ thống truyền lực ôtô 31033870.2320.21.20APBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô 41033870.2320.21.20CPBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô 51033860.2320.21.20ATruyền động tự động ô tô 61033860.2320.21.20BTruyền động tự động ô tô [217HTKLIEN] Hoàng Thị Kim Liên - 0917779327 12090160.2320.21.87AChủ nghĩa Xã hội khoa học 22090160.2320.21.87BChủ nghĩa Xã hội khoa học 32090160.2320.21.87CChủ nghĩa Xã hội khoa học 42090160.2320.22.62AChủ nghĩa Xã hội khoa học 52090160.2320.22.62BChủ nghĩa Xã hội khoa học 62090160.2320.22.67AChủ nghĩa Xã hội khoa học 72090160.2320.22.67BChủ nghĩa Xã hội khoa học 82090160.2320.22.68Chủ nghĩa Xã hội khoa học 92090160.2320.22.71AChủ nghĩa Xã hội khoa học 102090160.2320.22.71BChủ nghĩa Xã hội khoa học 112090160.2320.22.77AChủ nghĩa Xã hội khoa học 122090160.2320.22.77BChủ nghĩa Xã hội khoa học 132090160.2320.22.81Chủ nghĩa Xã hội khoa học [305MTKLIEN] Mai Thị Kiều Liên - 0704482369 13050011.2320.23.15AVật lý 1 23050011.2320.23.15BVật lý 1 33050011.2320.23.16AVật lý 1 43050011.2320.23.16BVật lý 1 53050011.2320.23.86AVật lý 1 63050011.2320.23.86BVật lý 1 73050641.2320.23.67AVật lý 2 83050641.2320.23.67BVật lý 2 91232020.2320.22.07Vật lý 3 [305PLIEN] Phan Liễn - 0905404506 13050660.2320.23.02BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 23050660.2320.23.03BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 33050660.2320.23.26ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 43050660.2320.23.39BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 53050660.2320.23.44CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 63050660.2320.23.52ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 73050660.2320.23.62ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 83050660.2320.23.84BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 93050660.2320.23.90BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 103050670.2320.23.04ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 113050670.2320.23.04BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 123050670.2320.23.05BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 133050670.2320.23.06ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 143050670.2320.23.20CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 153050670.2320.23.28ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 163050670.2320.23.28BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 173050670.2320.23.28CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 183050670.2320.23.29BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 193050670.2320.23.30BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 203050670.2320.23.32ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 213050670.2320.23.33CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 223050670.2320.23.34BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 233050670.2320.23.67ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 243050670.2320.23.67BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 253050670.2320.23.69ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 263050670.2320.23.69BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 273050670.2320.23.70ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 283050670.2320.23.75TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 293050670.2320.23.85ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 303050670.2320.23.85BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 313050670.2320.23.86BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 323050670.2320.23.95BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 333050670.2320.23.96ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) [109CTLINH] Châu Trường Linh - 0913422267 11092490.2320.22.73Cơ học đất 21093250.2320.20.59Vật liệu mới trong CTGT [110NKLINH] Nguyễn Khánh Linh - 0934789444 11102080.2320.22.64Máy xây dựng 21103080.2320.21.67Máy xây dựng 31103080.2320.21.68AMáy xây dựng 41103080.2320.21.68BMáy xây dựng 51103080.2320.21.69Máy xây dựng 61103080.2320.21.70Máy xây dựng [106TVLIC] Trần Văn Líc - 0706145815 11063000.2320.21.38ATH Kỹ thuật vi xử lý (1TC) 21063000.2320.21.38BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC) 31063000.2320.21.38CTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC) 41063000.2320.21.39TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC) 51063000.2320.21.40TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC) 61063000.2320.21.41TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC) 71232260.2320.21.08TH Mạng máy tính - truyền thông 81062970.2320.21.38ATN thông tin số 91062970.2320.21.38BTN thông tin số 101062970.2320.21.39TN thông tin số 111062970.2320.21.40TN thông tin số 121062970.2320.21.41TN thông tin số [107DTTLOAN] Đoàn Thị Thu Loan - 0935884986 11073583.2320.23.50AHóa hữu cơ 21073583.2320.23.50BHóa hữu cơ 31073583.2320.23.51Hóa hữu cơ 41073583.2320.23.52AHóa hữu cơ 51073583.2320.23.52BHóa hữu cơ 61076000.2320.21.50APBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer 71070783.2320.21.50Phân tích Polymer 81070783.2320.21.50BPhân tích Polymer 91076860.2320.20.50Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành [103NTKLOAN] Nguyễn Thị Kim Loan - 0903565199 11033260.2320.23.18ACơ học kỹ thuật 21033260.2320.23.18BCơ học kỹ thuật 31080700.2320.23.59ACơ lý thuyết 41080700.2320.23.59BCơ lý thuyết 51080700.2320.23.69ACơ lý thuyết 61080700.2320.23.69BCơ lý thuyết 71080700.2320.23.73ACơ lý thuyết 81080700.2320.23.73BCơ lý thuyết 91080411.2320.23.62Cơ lý thuyết 1 101034610.2320.20.26Quản lý dự án [107NTTLOAN] Nguyễn Thị Trúc Loan - 0964719599 11075020.2320.20.45CN Chế biến cây nhiệt đới 21075910.2320.20.46Công nghệ chế biến thịt,trứng 31072943.2320.21.45AKỹ thuật bao bì thực phẩm 41072943.2320.21.45BKỹ thuật bao bì thực phẩm 51072943.2320.21.46Kỹ thuật bao bì thực phẩm 61072943.2320.21.47Kỹ thuật bao bì thực phẩm 71075850.2320.21.45ANguyên lý bảo quản thực phẩm 81075850.2320.21.45BNguyên lý bảo quản thực phẩm 91075850.2320.21.46Nguyên lý bảo quản thực phẩm 101075850.2320.21.47Nguyên lý bảo quản thực phẩm 111075430.2320.22.46BPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp 121076810.2320.20.45DPBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ rau quả/cây NĐ 131073360.2320.22.45Phát triển sản phẩm thực phẩm 141073360.2320.22.46Phát triển sản phẩm thực phẩm 151073360.2320.22.47Phát triển sản phẩm thực phẩm [111DVLONG] Đoàn Viết Long - 0983444122 11112350.2320.20.73Thi công công trình cấp thoát nước [117PDLONG] Phạm Đình Long - 11171720.2320.22.79TH Quan trắc môi trường(1TC) 21171760.2320.22.79TH Xử lý nước cấp (1TC) [103PTLONG] Phan Thành Long - 0979674504 11220970.2320.21.87Cơ học chất lỏng và ứng dụng 21033190.2320.21.21Máy thủy khí 31033310.2320.22.17AMáy thủy khí: bơm, quạt, máy nén 41033310.2320.22.17BMáy thủy khí: bơm, quạt, máy nén 51034410.2320.20.19BPBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí 61034770.2320.20.17AThủy khí động lực học nâng cao 71034770.2320.20.17BThủy khí động lực học nâng cao 81034770.2320.20.17CThủy khí động lực học nâng cao 91034770.2320.20.20Thủy khí động lực học nâng cao 101034400.2320.20.17ATruyền động thủy khí ô tô, máy công trình 111034400.2320.20.17BTruyền động thủy khí ô tô, máy công trình 121034400.2320.20.19Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình [103TXLONG] Trịnh Xuân Long - 0812224246 11032792.2320.23.22ACơ học kỹ thuật 21032792.2320.23.22BCơ học kỹ thuật 31032792.2320.23.23Cơ học kỹ thuật 41032150.2320.22.72Cơ lý thuyết 51033070.2320.22.02ASức bền vật liệu 61033070.2320.22.02BSức bền vật liệu 71033070.2320.22.90ASức bền vật liệu 81033070.2320.22.90BSức bền vật liệu [103TVLUAN] Trần Văn Luận - 11034190.2320.20.21Công nghệ lắp đặt và sửa chữa hệ động lực 21034180.2320.20.21Công nghệ thông gió và điều hòa KK trên tàu thủy 31031840.2320.yy.91Đồ án TK Hệ động lực tàu 41033670.2320.21.21Hệ thống động lực công trình nổi 51033680.2320.21.21PBL 2: Thiết kế hệ động lực tàu thủy [111NCLUYEN] Nguyễn Công Luyến - 0935072227 11112240.2320.21.77AKết cấu bêtông cốt thép công trình 21112240.2320.21.77BKết cấu bêtông cốt thép công trình 31112160.2320.21.77APBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD 41112160.2320.21.77CPBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD 51112510.2320.20.77APBL 6. Tin học trong xây dựng 61112510.2320.20.77BPBL 6. Tin học trong xây dựng [305DVLU] Dụng Văn Lữ - 0935117206 13050011.2320.23.22AVật lý 1 23050011.2320.23.22BVật lý 1 33050011.2320.23.27AVật lý 1 43050011.2320.23.27BVật lý 1 53050011.2320.23.84AVật lý 1 63050011.2320.23.84BVật lý 1 73050641.2320.23.29AVật lý 2 83050641.2320.23.29BVật lý 2 93050641.2320.23.68AVật lý 2 103050641.2320.23.68BVật lý 2 113050641.2320.23.69AVật lý 2 123050641.2320.23.69BVật lý 2 [101CMLUC] Châu Mạnh Lực - 0913469718 11012940.2320.20.01ATrang bị công nghệ 21012940.2320.20.01BTrang bị công nghệ 31012940.2320.20.02ATrang bị công nghệ 41012940.2320.20.02BTrang bị công nghệ 51012940.2320.20.90Trang bị công nghệ [101NDLUC] Nguyễn Đắc Lực - 0903577754 11010152.2320.22.20AROBOT Công nghiệp 21010152.2320.22.20BROBOT Công nghiệp [105NTLUC] Nguyễn Thế Lực - 11051463.2320.21.29Thực tập công nhân 21050173.2320.22.28Thực tập Nhận thức [121DHRLY] Đỗ Hoàng Rong Ly - 0905922966 11211190.2320.23.71ACơ sở kiến trúc 2 21211190.2320.23.71BCơ sở kiến trúc 2 31211230.2320.23.71BĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ 41211003.2320.21.71ALịch sử kiến trúc Phương Tây 51211003.2320.21.71BLịch sử kiến trúc Phương Tây 61211003.2320.21.72Lịch sử kiến trúc Phương Tây 71211163.2320.20.71BPBL 7: Quy hoạch đô thị 81211163.2320.20.71CPBL 7: Quy hoạch đô thị 91211200.2320.23.71ATH cơ sở kiến trúc 2 101211200.2320.23.71BTH cơ sở kiến trúc 2 111113250.2320.22.78Thiết kế cảnh quan đô thị 121211300.2320.22.72Thiết kế nhanh 1 [102NTXLY] Nguyễn Thế Xuân Ly - 0975368874 11220710.2320.20.88Chuyên đề 1 - Mạng 21021423.2320.yy.91Đồ án Cơ sở ngành mạng 31220670.2320.20.88Kỹ thuật và qui trình cài đặt 41020292.2320.22.10Mạng máy tính 51020292.2320.22.11AMạng máy tính 61020292.2320.22.11BMạng máy tính 71020292.2320.22.12AMạng máy tính 81020292.2320.22.12BMạng máy tính 91020292.2320.22.13AMạng máy tính 101020292.2320.22.13BMạng máy tính [107TNLY] Tạ Ngọc Ly - 11075820.2320.20.48Đồ án tốt nghiệp SH (Cử nhân) 21075153.2320.23.45AHóa lý 1 31075153.2320.23.45BHóa lý 1 41075620.2320.21.49BPBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm 51076830.2320.20.48AThiết bị trong CNSH 61076830.2320.20.48BThiết bị trong CNSH [999TTNLY] Trương Thị Ngọc Ly - 11232500.2320.23.07BIELTS 5.0_1 21232490.2320.23.08BIELTS 5.0_2 31233890.2320.23.09BIELTS 6.0 [104NPMANH] Ngô Phi Mạnh - 0905958409 11041800.2320.20.22APBL 5: Kỹ thuật sấy 21041800.2320.20.22BPBL 5: Kỹ thuật sấy 31041800.2320.20.23PBL 5: Kỹ thuật sấy [106LTPMAI] Lê Thị Phương Mai - 0906576085 11063770.2320.20.38Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến 21063770.2320.20.40Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến 31063770.2320.20.41Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến 41232880.2320.20.07TH Truyền thông không dây (0.5TC) 51232850.2320.20.08Truyền thông không dây 61233750.2320.20.07Truyền thông không dây 71063320.2320.22.40AXác suất thống kê ứng dụng 81063320.2320.22.40BXác suất thống kê ứng dụng 91063320.2320.22.41AXác suất thống kê ứng dụng 101063320.2320.22.41BXác suất thống kê ứng dụng [105NHMAI] Nguyễn Hoàng Mai - 11221280.2320.20.87Cơ cấu chấp hành thông minh 21053800.2320.20.32BĐiều khiển robot công nghiệp 31053800.2320.20.32AĐiều khiển robot công nghiệp 41053800.2320.20.33Điều khiển robot công nghiệp 51053800.2320.20.34Điều khiển robot công nghiệp 61053800.2320.20.35AĐiều khiển robot công nghiệp 71053800.2320.20.35BĐiều khiển robot công nghiệp 81053800.2320.20.36Điều khiển robot công nghiệp 91233430.2320.20.08Giới thiệu về Robot 101053810.2320.20.32AHệ thống phi tuyến 111053810.2320.20.32BHệ thống phi tuyến 121053810.2320.20.33Hệ thống phi tuyến 131053810.2320.20.34Hệ thống phi tuyến 141051573.2320.22.32AMạch điện tử 151051573.2320.22.32BMạch điện tử 161051573.2320.22.33AMạch điện tử 171051573.2320.22.33BMạch điện tử 181051573.2320.22.34AMạch điện tử 191051573.2320.22.34BMạch điện tử 201052470.2320.22.30AMạch điện tử tương tự và số 211052470.2320.22.30BMạch điện tử tương tự và số 221053150.2320.22.32BPBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính [117TVCMAI] Trần Vũ Chi Mai - 0935000414 11171770.2320.20.81Mạng lưới cấp nước 21171770.2320.22.79Mạng lưới cấp nước 31170233.2320.20.79Thực tập Công nhân 41170833.2320.18.79Thực tập Tốt nghiệp (MT) 51170833.2320.20.79Thực tập Tốt nghiệp (MT) 61172110.2320.20.79Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật [105KCMINH] Khương Công Minh - 11053470.2320.20.01ATrang bị điện trong máy công nghiệp 21053470.2320.20.01BTrang bị điện trong máy công nghiệp 31053470.2320.20.02ATrang bị điện trong máy công nghiệp 41053470.2320.20.02BTrang bị điện trong máy công nghiệp 51053470.2320.20.90Trang bị điện trong máy công nghiệp [210LTHMINH] Lê Thị Hoàng Minh - 12100010.2320.21.06APháp luật đại cương 22100010.2320.21.06BPháp luật đại cương 32100010.2320.22.20APháp luật đại cương 42100010.2320.22.20BPháp luật đại cương [104NDMINH] Nguyễn Đức Minh - 11041690.2320.21.22Thực tập nhiệt - lạnh 2 21041690.2320.21.23Thực tập nhiệt - lạnh 2 31041463.2320.20.22Thực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh) 41041463.2320.20.23Thực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh) [107NHMINH] Nguyễn Hoàng Minh - 11076450.2320.20.48ACông nghệ enzyme 21076450.2320.20.48BCông nghệ enzyme 31076470.2320.20.48ACông nghệ protein tái tổ hợp 41076470.2320.20.48BCông nghệ protein tái tổ hợp 51070153.2320.21.48KT Phân tích trong CN sinh học 61070153.2320.21.49KT Phân tích trong CN sinh học 71075490.2320.22.48APBL 2: Thiết kế sản phẩm 81075620.2320.21.49APBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm [101NLMINH] Nguyễn Lê Minh - 0983160004 11012010.2320.21.04ATH Kỹ thuật vi điều khiển 21012010.2320.21.04BTH Kỹ thuật vi điều khiển 31012010.2320.21.04CTH Kỹ thuật vi điều khiển 41012010.2320.21.05ATH Kỹ thuật vi điều khiển 51012010.2320.21.05BTH Kỹ thuật vi điều khiển 61012010.2320.21.06ATH Kỹ thuật vi điều khiển 71012010.2320.21.06BTH Kỹ thuật vi điều khiển 81012310.2320.22.04ATH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử 91012310.2320.22.04BTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử 101012310.2320.22.04CTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử 111012310.2320.22.05ATH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử 121012310.2320.22.05BTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử 131012310.2320.22.06ATH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử 141012310.2320.22.06BTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử 151012400.2320.22.04ATH Truyền động thủy khí 161012400.2320.22.04BTH Truyền động thủy khí 171012400.2320.22.04CTH Truyền động thủy khí 181012400.2320.22.05ATH Truyền động thủy khí 191012400.2320.22.05BTH Truyền động thủy khí 201012400.2320.22.06ATH Truyền động thủy khí 211012400.2320.22.06BTH Truyền động thủy khí [101NTMINH] Nguyễn Tấn Minh - 0905231232 11012400.2320.22.01ATH Truyền động thủy khí 21012400.2320.22.01BTH Truyền động thủy khí 31012400.2320.22.02ATH Truyền động thủy khí 41012400.2320.22.02BTH Truyền động thủy khí 51012400.2320.22.90ATH Truyền động thủy khí 61012400.2320.22.90BTH Truyền động thủy khí 71012400.2320.22.90CTH Truyền động thủy khí [103NVMINH] Nguyễn Văn Minh - 11031373.2320.yy.91Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ 21033650.2320.21.21Kết cấu công trình nổi 31033330.2320.22.21KT an toàn & bảo hộ LĐ trong nhà máy đóng tàu 41034230.2320.20.21PBL 4: Thiết kế hệ thống đường ống 51034200.2320.20.21Tính toán và công nghệ lắp ráp đường ống [109TDMINH] Trần Đình Minh - 11090163.2320.21.59AAn toàn lao động 21090163.2320.21.59BAn toàn lao động 31092650.2320.21.60Anh văn chuyên ngành (X3) 41092230.2320.21.60Mố trụ cầu [106VTMINH] Võ Tuấn Minh - 11063243.2320.22.38ALý thuyết mạch điện tử 2 21063243.2320.22.38BLý thuyết mạch điện tử 2 31063243.2320.22.39ALý thuyết mạch điện tử 2 41063243.2320.22.39BLý thuyết mạch điện tử 2 51063700.2320.20.44Thiết kế vi mạch [319PQMUOI] Phạm Quý Mười - 0904169124 13190121.2320.23.16AGiải tích 2 23190121.2320.23.16BGiải tích 2 33190121.2320.23.32AGiải tích 2 43190121.2320.23.32BGiải tích 2 51231960.2320.22.07Toán chuyên ngành [107DNTMY] Đoàn Ngọc Trà My - 0777046721 11079000.2320.22.54Dược lý đại cương 21075490.2320.22.54APBL 2: Thiết kế sản phẩm 31070173.2320.20.48AThực tập Công nhân (SH) 41070173.2320.20.48BThực tập Công nhân (SH) 51072833.2320.20.48Thực tập Tốt nghiệp (SH) [109NVMY] Nguyễn Văn Mỹ - 0903509529 11093110.2320.20.59APBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao 21093110.2320.20.59BPBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao 31093100.2320.20.59Thiết kế và thi công cầu nâng cao11:31 - 01/04/2024 [110PMY] Phạm Mỹ - 11102183.2320.20.67ACN thi công hiện đại 21102183.2320.20.67BCN thi công hiện đại 31102183.2320.20.69CN thi công hiện đại 41102120.2320.21.70Kỹ thuật Thi công 51103100.2320.21.67BPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối 61103290.2320.20.68APBL 8 - Thi công công trình ngầm [414THMY] Thiều Hoàng Mỹ - 14130311.2320.23.06Anh văn A2.2 24130311.2320.23.18Anh văn A2.2 34130311.2320.23.26Anh văn A2.2 44130311.2320.23.33Anh văn A2.2 54130311.2320.23.39Anh văn A2.2 [107DTHNAM] Đoàn Thị Hoài Nam - 0905134818 11073583.2320.23.48AHóa hữu cơ 21073583.2320.23.48BHóa hữu cơ 31073583.2320.23.54AHóa hữu cơ 41073583.2320.23.54BHóa hữu cơ 51075490.2320.22.48CPBL 2: Thiết kế sản phẩm 61076420.2320.21.48APhương pháp kiểm nghiệm vi sinh 71076420.2320.21.48BPhương pháp kiểm nghiệm vi sinh 81076420.2320.21.49Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh [109HPNAM] Huỳnh Phương Nam - 0914000357 11092810.2320.21.64Anh văn CN VLXD 21092030.2320.21.73Quy hoạch thực nghiệm 31093060.2320.21.64Toán CN 2: Quy hoạch thực nghiệm [106LHNAM] Lê Hồng Nam - 0905888809 11061940.2320.22.38Kiến tập nghề nghiệp 21061940.2320.22.39AKiến tập nghề nghiệp 31061940.2320.22.39BKiến tập nghề nghiệp 41061940.2320.22.40AKiến tập nghề nghiệp 51061940.2320.22.40BKiến tập nghề nghiệp 61061940.2320.22.41AKiến tập nghề nghiệp 71061940.2320.22.41BKiến tập nghề nghiệp 81061940.2320.22.44AKiến tập nghề nghiệp 91061940.2320.22.44BKiến tập nghề nghiệp 101062043.2320.21.38AThực tập công nhân 111062043.2320.21.38BThực tập công nhân 121062043.2320.21.39Thực tập công nhân 131062043.2320.21.40Thực tập công nhân 141062043.2320.21.41Thực tập công nhân 151063470.2320.21.44AThực tập công nhân (KTMT) 161063470.2320.21.44BThực tập công nhân (KTMT) 171064340.2320.xx.38Thực tập tốt nghiệp (3TC,DT) 181061400.2320.20.38Thực tập Tốt nghiệp (DT) 191061400.2320.20.39Thực tập Tốt nghiệp (DT) 201063580.2320.20.44Thực tập tốt nghiệp (KTMT) [101LHNAM] Lê Hoài Nam - 0906309302 11221310.2320.20.87Cấu trúc robot 21013130.2320.20.04AKỹ thuật thiết kế robot 31013130.2320.20.04BKỹ thuật thiết kế robot 41013130.2320.20.06Kỹ thuật thiết kế robot 51013130.2320.20.92Kỹ thuật thiết kế robot 61012243.2320.22.05BPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động 71012243.2320.22.05CPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động 81010152.2320.21.04ROBOT Công nghiệp 91010152.2320.21.04BROBOT Công nghiệp 101010152.2320.21.05ROBOT Công nghiệp 111010152.2320.21.06ROBOT Công nghiệp 121013170.2320.20.04ATư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật 131013170.2320.20.04BTư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật 141013170.2320.20.06Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật 151013170.2320.20.92Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật 161013030.2320.20.03Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm [107PCNAM] Phạm Cẩm Nam - 0987873154 11073670.2320.23.59AHóa đại cương 21073670.2320.23.59BHóa đại cương 31076140.2320.21.51Hóa lý silicate 2 41077090.2320.20.51Men tráng kim loại 51077070.2320.20.51APBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat 61076160.2320.21.51Thiết bị nhiệt 2 71077050.2320.20.51Thiết bị nhiệt nâng cao [109PHNAM] Phan Hoàng Nam - 0931225799 11092610.2320.21.59AThiết kế cầu 21092610.2320.21.59BThiết kế cầu 31093120.2320.20.60Tin học ứng dụng cầu đường nâng cao 41094620.2320.22.62Toán CN trong trí tuệ nhân tạo 1 [103TVNAM] Trần Văn Nam - 0913477045 11034330.2320.21.19Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC 21030393.2320.20.20Động cơ tăng áp 31033640.2320.21.21Động cơ tàu thủy 41031590.2320.22.17Nguyên lý động cơ 51031590.2320.22.18ANguyên lý động cơ 61031590.2320.22.18BNguyên lý động cơ [417DQNGA] Dương Quỳnh Nga - 14170070.2320.21.38Tiếng Nhật 4 [209DTHNGA] Đỗ Thị Hằng Nga - 12090170.2320.21.12Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 22090170.2320.21.20ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 32090170.2320.21.20BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 42090170.2320.23.01ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 52090170.2320.23.01BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 62090170.2320.23.02ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 72090170.2320.23.02BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [111TTNGA] Tô Thúy Nga - 11112500.2320.20.77Mô hình toán ngập lụt đô thị 21112470.2320.20.77Mô hình toán thủy văn thủy lực 31111820.2320.20.77AThủy lực công trình 41111820.2320.20.77BThủy lực công trình 51111262.2320.22.59AThủy văn 61111262.2320.22.59BThủy văn 71111262.2320.22.62Thủy văn 81111262.2320.22.75Thủy văn [101NTNGHI] Ngô Thanh Nghị - 0905872213 11013090.2320.20.04ALập trình PLC nâng cao 21013090.2320.20.04BLập trình PLC nâng cao 31013090.2320.20.06Lập trình PLC nâng cao 41013090.2320.20.92Lập trình PLC nâng cao 51012620.2320.21.01APBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí 61220660.2320.20.88Thiết bị điều khiển khả lập trình và ứng dụng [999VTNGHIA] Võ Thành Nghĩa - 11211163.2320.20.71APBL 7: Quy hoạch đô thị [413HTBNGOC] Huỳnh Thị Bích Ngọc - 0905170802 14130501.2320.23.19Anh văn A2.1 24130311.2320.23.27Anh văn A2.2 34130311.2320.23.28Anh văn A2.2 44130311.2320.23.45Anh văn A2.2 54130311.2320.23.46Anh văn A2.2 [121NHNGOC] Nguyễn Hồng Ngọc - 11211133.2320.20.72Chuyên đề phân tích định lượng trong KT và QHĐT 21211053.2320.21.71ANgôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc 31211053.2320.21.71BNgôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc 41211053.2320.21.72Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc 51211163.2320.20.72BPBL 7: Quy hoạch đô thị 61210663.2320.21.72Quy hoạch địa điểm [107NTTNGOC] Nguyễn Thị Tuyết Ngọc - 0703441489 11075190.2320.23.48ATN hóa hữu cơ 21075190.2320.23.48BTN hóa hữu cơ 31075190.2320.23.48CTN hóa hữu cơ 41075190.2320.23.50ATN hóa hữu cơ 51075190.2320.23.50BTN hóa hữu cơ 61075190.2320.23.51ATN hóa hữu cơ 71075190.2320.23.51BTN hóa hữu cơ 81075190.2320.23.52ATN hóa hữu cơ 91075190.2320.23.52BTN hóa hữu cơ 101075190.2320.23.54ATN hóa hữu cơ 111075190.2320.23.54BTN hóa hữu cơ [109PVNGOC] Phạm Văn Ngọc - 0869400900 11092490.2320.22.62Cơ học đất 21092490.2320.22.69ACơ học đất 31092490.2320.22.69BCơ học đất 41093790.2320.20.69Nền móng nâng cao [118NTTNGUYEN] Nguyễn Thị Thảo Nguyên - 0905881711 11182190.2320.23.83Kinh tế học 21182190.2320.23.84Kinh tế học 31182190.2320.23.95Kinh tế học 41182213.2320.22.83ALập và thẩm định dự án đầu tư 51182213.2320.22.83BLập và thẩm định dự án đầu tư 61182220.2320.22.83BPBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư 71182220.2320.22.84BPBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư [102NVNGUYEN] Nguyễn Văn Nguyên - 0903577986 11023890.2320.21.16TH Lập trình mạng (0.5TC) 21221740.2320.21.89Thực tập công nhân 31222000.2320.20.89Thực tập doanh nghiệp [121PANGUYEN] Phan Ánh Nguyên - 0905818195 11211230.2320.23.72CĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ 21211043.2320.21.71APBL 4: Thiết kế khách sạn 31210500.2320.22.72ATham quan kiến trúc 41210500.2320.22.72BTham quan kiến trúc 51211220.2320.21.72Thiết kế nhanh 2 61211033.2320.21.71AVật lý công trình xây dựng 3 71211033.2320.21.71BVật lý công trình xây dựng 3 81211033.2320.21.72Vật lý công trình xây dựng 3 [210TTANGUYET] Trương Thị Ánh Nguyệt - 84705233710 12100010.2320.22.54Pháp luật đại cương 22100010.2320.23.21APháp luật đại cương 32100010.2320.23.21BPháp luật đại cương 42100010.2320.23.79APháp luật đại cương 52100010.2320.23.79BPháp luật đại cương 62100010.2320.23.83APháp luật đại cương 72100010.2320.23.83BPháp luật đại cương 82100010.2320.23.84APháp luật đại cương 92100010.2320.23.84BPháp luật đại cương [209TANGUYET] Từ Ánh Nguyệt - 12090170.2320.21.26Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 22090170.2320.21.38ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 32090170.2320.21.38BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 42090170.2320.21.44ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 52090170.2320.21.44BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 62090170.2320.23.06ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 72090170.2320.23.06BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 82090170.2320.23.90ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 92090170.2320.23.90BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [414TTTNHA] Trần Thị Thanh Nhã - 14130311.2320.23.12Anh văn A2.2 [101NPTNHAN] Nguyễn Phạm Thế Nhân - 0905969475 11012620.2320.21.02BPBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí 21013420.2320.21.03APBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động 31012970.2320.20.02APBL 4: Thiết kế máy công cụ 41013570.2320.20.03BPBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay 51012960.2320.20.01TH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC) 61012960.2320.20.02TH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC) 71012960.2320.20.03ATH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC) 81012960.2320.20.90ATH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC) 91012960.2320.20.90BTH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC) 101012133.2320.22.01AToán CN 1: Phuong pháp tính 111012133.2320.22.01BToán CN 1: Phuong pháp tính 121012133.2320.22.02AToán CN 1: Phuong pháp tính 131012133.2320.22.02BToán CN 1: Phuong pháp tính 141012230.2320.21.01AToán CN 2: PP phần tử hữu hạn 151012230.2320.21.01BToán CN 2: PP phần tử hữu hạn 161012230.2320.21.02AToán CN 2: PP phần tử hữu hạn 171012230.2320.21.02BToán CN 2: PP phần tử hữu hạn 181012230.2320.21.90Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn 191012950.2320.20.01AỨng dụng CAD/CAE trong sản xuất 201012950.2320.20.01BỨng dụng CAD/CAE trong sản xuất 211012950.2320.20.02AỨng dụng CAD/CAE trong sản xuất 221012950.2320.20.02BỨng dụng CAD/CAE trong sản xuất 231012950.2320.20.90Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất 241013670.2320.20.03Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất [107DMNHAT] Đặng Minh Nhật - 84913486813 11075410.2320.22.45Hóa sinh thực phẩm 21075410.2320.22.46Hóa sinh thực phẩm 31075410.2320.22.47Hóa sinh thực phẩm 41075860.2320.21.47APBL 2: sản xuất và bao gói 51073630.2320.22.45Thống kê ứng dụng 61073630.2320.22.46Thống kê ứng dụng 71073630.2320.22.47Thống kê ứng dụng [413LTNHI] Lê Thị Nhi - 14130501.2320.23.16Anh văn A2.1 24130501.2320.23.17Anh văn A2.1 34130501.2320.23.21Anh văn A2.1 44130501.2320.23.29Anh văn A2.1 54130311.2320.23.01Anh văn A2.2 64130311.2320.23.02Anh văn A2.2 74130311.2320.23.03Anh văn A2.2 84130311.2320.23.29Anh văn A2.2 [105NTANHI] Nguyễn Thị Ái Nhi - 11051373.2320.22.27ALý thuyết Mạch điện 2 21051373.2320.22.27BLý thuyết Mạch điện 2 31051373.2320.22.29ALý thuyết Mạch điện 2 41051373.2320.22.29BLý thuyết Mạch điện 2 51051373.2320.22.30ALý thuyết Mạch điện 2 61051373.2320.22.30BLý thuyết Mạch điện 2 71053220.2320.22.30BPBL 1: Máy điện 81052943.2320.21.32AThiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp 91052943.2320.21.32BThiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp [113LTKOANH] Lê Thị Kim Oanh - 11221200.2320.20.87Bảo vệ bản quyền 21221980.2320.20.89Bảo vệ bản quyền 31231990.2320.22.07Kinh tế học 41231990.2320.22.08Kinh tế học 51182550.2320.20.46Kinh tế và quản lý doanh nghiệp 61182550.2320.21.10AKinh tế và quản lý doanh nghiệp 71182550.2320.21.10BKinh tế và quản lý doanh nghiệp 81182550.2320.21.33Kinh tế và quản lý doanh nghiệp 91182500.2320.23.85AKinh tế vi mô 101182500.2320.23.85BKinh tế vi mô 111182500.2320.23.86AKinh tế vi mô 121182500.2320.23.86BKinh tế vi mô 131182500.2320.23.96Kinh tế vi mô 141182840.2320.21.86APBL 2: Phát triển sản phẩm 151180753.2320.21.79Quản lý Dự án 161180753.2320.22.81AQuản lý Dự án 171180753.2320.22.81BQuản lý Dự án 181230280.2320.21.07Quản lý dự án 191230280.2320.21.08Quản lý dự án 201182850.2320.21.86Quản trị dự án công nghiệp 211180933.2320.20.52Quản trị học 221180933.2320.20.92Quản trị học [102HCPHAP] Huỳnh Công Pháp - 11221940.2320.20.89Web Ngữ nghĩa [111NTPHAT] Nguyễn Thành Phát - 11113260.2320.22.78TN Thủy văn đô thị (1 TC) [107DTHPHAN] Dương Thị Hồng Phấn - 11074720.2320.22.50Hóa phân tích 21074720.2320.22.51Hóa phân tích 31075160.2320.23.50AHóa vô cơ 41075160.2320.23.50BHóa vô cơ 51075160.2320.23.51Hóa vô cơ [416NSPHONG] Nguyễn Sỹ Phong - 11222290.2320.23.87Tiếng Pháp 2 21220500.2320.21.89Tiếng Pháp 6 [999PTPHONG] Phạm Tiên Phong - 0905100713 11033003.2320.21.26AKiểm soát và quản lý chất lượng 21033003.2320.21.26BKiểm soát và quản lý chất lượng [115NVPHONG] Nguyễn Văn Phòng - 0905832777 11063243.2320.22.40ALý thuyết mạch điện tử 2 21063243.2320.22.40BLý thuyết mạch điện tử 2 31063243.2320.22.41Lý thuyết mạch điện tử 2 [102DHPHUONG] Đặng Hoài Phương - 0935578555 11023703.2320.22.10Lập trình .NET 21023703.2320.22.11ALập trình .NET 31023703.2320.22.11BLập trình .NET 41023703.2320.22.12ALập trình .NET 51023703.2320.22.12BLập trình .NET 61023703.2320.22.13Lập trình .NET 71023703.2320.22.14Lập trình .NET 81023703.2320.22.15ALập trình .NET 91023703.2320.22.15BLập trình .NET 101022853.2320.22.10BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm 111022853.2320.22.13APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm 121221910.2320.20.89Tương tác người - máy [111DTKPHUONG] Đoàn Thụy Kim Phương - 11111980.2320.21.75Chỉnh trị sông 21112010.2320.21.75PBL 3: Thiiết kế công trình thủy 31111830.2320.22.75Thủy lực công trình [414NDUPHUONG] Nguyễn Đặng Nguyên Phương - 14130311.2320.23.11Anh văn A2.2 [105NHVPHUONG] Nguyễn Hồng Việt Phương - 0917981779 11053480.2320.21.27AAnh văn chuyên ngành 21053480.2320.21.27BAnh văn chuyên ngành 31053340.2320.21.27ABảo vệ rơ le trong hệ thống điện 41053340.2320.21.27BBảo vệ rơ le trong hệ thống điện 51053550.2320.20.29Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp 61053550.2320.20.30Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp 71053560.2320.20.28BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN 81053560.2320.20.30BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN 91053540.2320.20.27AƯD SCADA trong kỹ thuật điện 101053540.2320.20.27BƯD SCADA trong kỹ thuật điện 111053540.2320.20.28ƯD SCADA trong kỹ thuật điện [117NLPHUONG] Nguyễn Lan Phương - 0905160341 11170011.2320.23.26AMôi trường 21170011.2320.23.26BMôi trường 31172140.2320.20.79PBL 5 - Cấp thoát nước 41171750.2320.22.79Xử lý nước cấp [107NTDPHUONG] Nguyễn Thị Đông Phương - 11074960.2320.20.45CN sản xuất nước giải khát 21074960.2320.20.46CN sản xuất nước giải khát 31075430.2320.22.46APBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp 41075860.2320.21.46BPBL 2: sản xuất và bao gói 51076740.2320.20.46APBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống 61073620.2320.22.45Vi sinh thực phẩm 71073620.2320.22.46Vi sinh thực phẩm 81073620.2320.22.47Vi sinh thực phẩm [109PNPHUONG] Phạm Ngọc Phương - 0979062057 11092930.2320.21.73Đường đô thị 21092910.2320.21.73BPBL 3: Quy hoạch và thiết kế chi tiết đơn vị ở [502VTMPHUONG] Võ Thị Vỹ Phương - 11211320.2320.20.71ALịch sử đô thị 21211320.2320.20.71BLịch sử đô thị 31211320.2320.20.72Lịch sử đô thị [210LHPHUOC] Lê Hồng Phước - 0905693057 12100010.2320.21.04APháp luật đại cương 22100010.2320.21.04BPháp luật đại cương 32100010.2320.22.26APháp luật đại cương 42100010.2320.22.26BPháp luật đại cương [109DTPHUONG] Đỗ Thị Phượng - 11093500.2320.20.64Công nghệ gốm xây dựng 2 21092870.2320.20.64ĐATN Gốm xây dựng 31093510.2320.20.64APBL 7. Công nghệ gốm XD 2 41093510.2320.20.64BPBL 7. Công nghệ gốm XD 2 51112330.2320.20.64Phụ gia cho bê tông xi măng 61091863.2320.22.59AVật liệu xây dựng 71091863.2320.22.59BVật liệu xây dựng 81091863.2320.22.62Vật liệu xây dựng 91091863.2320.22.69AVật liệu xây dựng 101091863.2320.22.69BVật liệu xây dựng [413TTTPHUONG] Trần Thị Túy Phượng - 0765884848 14130501.2320.23.04Anh văn A2.1 24130501.2320.23.15Anh văn A2.1 34130501.2320.23.28Anh văn A2.1 44130501.2320.23.33Anh văn A2.1 54130311.2320.23.20Anh văn A2.2 64130311.2320.23.52Anh văn A2.2 74130311.2320.23.62Anh văn A2.2 84130311.2320.23.64Anh văn A2.2 94130311.2320.23.83Anh văn A2.2 [106VDPHUC] Võ Duy Phúc - 0906460182 11063660.2320.21.39Kỹ năng nghiên cứu khoa học 21063660.2320.21.40AKỹ năng nghiên cứu khoa học 31063660.2320.21.40BKỹ năng nghiên cứu khoa học 41063660.2320.21.44AKỹ năng nghiên cứu khoa học 51063660.2320.21.44BKỹ năng nghiên cứu khoa học 61232840.2320.20.09Lý thuyết thông tin 71063780.2320.20.38APBL 4: Chuyên đề 81063780.2320.20.38BPBL 4: Chuyên đề 91063780.2320.20.41APBL 4: Chuyên đề 101063780.2320.20.41BPBL 4: Chuyên đề 111232300.2320.21.08TH Hệ thống viễn thông số 121061903.2320.22.40ATrường điện từ 131061903.2320.22.40BTrường điện từ 141061903.2320.22.41ATrường điện từ 151061903.2320.22.41BTrường điện từ [118K] Khoa QLDA - 11182463.2320.20.83Đồ án tốt nghiệp 21182970.2320.20.85Đồ án tốt nghiệp (QLCN) 31183270.2320.21.83Thực tập công trường 41183270.2320.21.84Thực tập công trường 51181063.2320.20.85Thực tập Tốt nghiệp (QLCN) [105NKQUANG] Nguyễn Khánh Quang - 0914424858 11053030.2320.20.32ACông nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL 21053030.2320.20.32BCông nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL 31053030.2320.20.33Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL 41053030.2320.20.34Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL 51053030.2320.20.35Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL 61053030.2320.20.36ACông nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL 71053030.2320.20.36BCông nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL 81053730.2320.20.32BPBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao 91053730.2320.20.33BPBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao 101053730.2320.20.34PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao 111053710.2320.20.36Truyền động điện hiện đại [109NVQUANG] Nguyễn Văn Quang - 11090553.2320.yy.91Đồ án TB Nhiệt trong CN VLXD 21093450.2320.21.64Hóa ứng dụng kỹ thuật 2 31093480.2320.20.64Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ 2 41092760.2320.21.64BPBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 1 51092760.2320.21.64CPBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 1 61093490.2320.20.64APBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 2 71092740.2320.21.64AThiết bị Nhiệt sản xuất VLXD 81092740.2320.21.64BThiết bị Nhiệt sản xuất VLXD [103PNQUANG] Phạm Ngọc Quang - 0773353057 11033260.2320.23.17ACơ học kỹ thuật 21033260.2320.23.17BCơ học kỹ thuật 31033260.2320.23.20BCơ học kỹ thuật 41033260.2320.23.20ACơ học kỹ thuật 51080700.2320.23.67ACơ lý thuyết 61080700.2320.23.67BCơ lý thuyết 71080700.2320.23.75Cơ lý thuyết 81033270.2320.22.21Sức bền vật liệu [117TVQUANG] Trần Văn Quang - 11221020.2320.21.87Sinh thái công nghiệp 21171840.2320.21.79Xử lý nước thải đô thị [319PTQUAN] Phan Thị Quản - 13190260.2320.23.03AĐại số tuyến tính 23190260.2320.23.03BĐại số tuyến tính [105DMQUAN] Dương Minh Quân - 0978468468 11221330.2320.20.87Hệ thống thời gian thực 21053460.2320.21.73Mạng lưới điện và TT liên lạc 31220720.2320.20.88Phương pháp thiết kế hệ thống thời gian thực 41053490.2320.20.27ATối ưu hóa lưới điện phân phối 51053490.2320.20.27BTối ưu hóa lưới điện phân phối 61053490.2320.20.29Tối ưu hóa lưới điện phân phối [117THQUAN] Trần Hà Quân - 0793241451 11171583.2320.20.79GIS ứng dụng 21172060.2320.21.79Xử lý nước thải công nghiệp [901TDKQUOC] Trần Đình Khôi Quốc - 11053810.2320.20.35AHệ thống phi tuyến 21053810.2320.20.35BHệ thống phi tuyến 31053810.2320.20.36AHệ thống phi tuyến 41053810.2320.20.36BHệ thống phi tuyến 51221000.2320.21.87Tự động hóa và điều khiển tối ưu [103NVQUYEN] Nguyễn Văn Quyền - 11033080.2320.22.01ATN Sức bền vật liệu (0.5) 21033080.2320.22.01BTN Sức bền vật liệu (0.5) 31033080.2320.22.01CTN Sức bền vật liệu (0.5) 41033080.2320.22.02ATN Sức bền vật liệu (0.5) 51033080.2320.22.02BTN Sức bền vật liệu (0.5) 61033080.2320.22.03AATN Sức bền vật liệu (0.5) 71033080.2320.22.03ABTN Sức bền vật liệu (0.5) 81033080.2320.22.03BTN Sức bền vật liệu (0.5) 91033080.2320.22.90ATN Sức bền vật liệu (0.5) 101033080.2320.22.90BTN Sức bền vật liệu (0.5) 111033080.2320.22.90CTN Sức bền vật liệu (0.5) [117HHQUYEN] Hồ Hồng Quyên - 0977422246 11170011.2320.21.33Môi trường 21170421.2320.21.81AQuản lý Tài nguyên đất 31170421.2320.21.81BQuản lý Tài nguyên đất [107TTTQUYEN] Tạ Thị Tố Quyên - 84935337085 11076710.2320.20.45AAn toàn lao động trong nhà máy thực phẩm 21076710.2320.20.45BAn toàn lao động trong nhà máy thực phẩm 31076710.2320.20.46An toàn lao động trong nhà máy thực phẩm 41075040.2320.20.45CN Chế biến rau quả 51074850.2320.21.45ANguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 61074850.2320.21.45BNguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 71074850.2320.21.46Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 81074850.2320.21.47Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 91075430.2320.22.47APBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp 101075860.2320.21.45CPBL 2: sản xuất và bao gói [110LNQUYET] Lê Ngọc Quyết - 11102120.2320.21.67Kỹ thuật Thi công 21103100.2320.21.68APBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối 31103100.2320.21.70APBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối 41103290.2320.20.69APBL 8 - Thi công công trình ngầm [123NQNQUYNH] Nguyễn Quang Như Quỳnh - 0905961715 11103150.2320.21.67Chuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 21103150.2320.21.68Chuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 31103150.2320.21.70Chuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 41222410.2320.22.87AĐiện tử 51222410.2320.22.87BĐiện tử 61222410.2320.22.88AĐiện tử 71222410.2320.22.88BĐiện tử 81232290.2320.21.08Hệ thống viễn thông số 91053520.2320.20.27AKhởi nghiệp và đổi mới sáng tạo 101053520.2320.20.27BKhởi nghiệp và đổi mới sáng tạo 111053520.2320.20.28Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo 121053520.2320.20.29Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo 131053520.2320.20.30Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo 141221970.2320.20.89Khởi tạo doanh nghiệp 151222460.2320.22.87AKỹ năng mềm 161222460.2320.22.87BKỹ năng mềm 171222460.2320.22.88AKỹ năng mềm 181222460.2320.22.88BKỹ năng mềm 191232010.2320.22.08Mạch điện 2 201232040.2320.22.08Mạch và hệ thống số 211232830.2320.20.08Thực tập 221232830.2320.20.09Thực tập 231033880.2320.21.20ATư duy khởi nghiệp 241033880.2320.21.20BTư duy khởi nghiệp [105NTTQUYNH] Nguyễn Thị Thanh Quỳnh - 0369360592 11220470.2320.21.88Cơ sở điện tử công suất 21053180.2320.22.32AMạch số 31053180.2320.22.32BMạch số 41053180.2320.22.33AMạch số 51053180.2320.22.33BMạch số 61053180.2320.22.34AMạch số 71053180.2320.22.34BMạch số 81053150.2320.22.34BPBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính [305TQUYNH] Trần Quỳnh - 0774499666 13050011.2320.23.23AVật lý 1 23050011.2320.23.23BVật lý 1 33050011.2320.23.62AVật lý 1 43050011.2320.23.62BVật lý 1 53050011.2320.23.81AVật lý 1 63050011.2320.23.81BVật lý 1 [319TCQUYNH] Trương Công Quỳnh - 0917966800 13190260.2320.23.46AĐại số tuyến tính 23190260.2320.23.46BĐại số tuyến tính 33190260.2320.23.48AĐại số tuyến tính 43190260.2320.23.48BĐại số tuyến tính 53190260.2320.23.54AĐại số tuyến tính 63190260.2320.23.54BĐại số tuyến tính 73190260.2320.23.69AĐại số tuyến tính 83190260.2320.23.69BĐại số tuyến tính [319HNQUY] Hoàng Nhật Quy - 0888101768 13190121.2320.23.20AGiải tích 2 23190121.2320.23.20BGiải tích 2 33190121.2320.23.30AGiải tích 2 43190121.2320.23.30BGiải tích 2 53190121.2320.23.51AGiải tích 2 63190121.2320.23.51BGiải tích 2 73190121.2320.23.62AGiải tích 2 83190121.2320.23.62BGiải tích 2 93190121.2320.23.99AGiải tích 2 103190121.2320.23.99BGiải tích 2 [101TMSANG] Trần Minh Sang - 0766725565 11012253.2320.22.04AChi tiết và cơ cấu máy 21012253.2320.22.04BChi tiết và cơ cấu máy 31012253.2320.22.05AChi tiết và cơ cấu máy 41012253.2320.22.05BChi tiết và cơ cấu máy 51012253.2320.22.06AChi tiết và cơ cấu máy 61012253.2320.22.06BChi tiết và cơ cấu máy 71012680.2320.22.03Dung sai và kỹ thuật đo 81012680.2320.22.03BDung sai và kỹ thuật đo 91033060.2320.22.03ANguyên lý máy 101033060.2320.22.03BNguyên lý máy 111012243.2320.22.04APBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động 121012243.2320.22.04CPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động 131012380.2320.22.03AThiết kế kỹ thuật 141012380.2320.22.03BThiết kế kỹ thuật [] Khoa KHCNTT - 11233900.2320.20.08Thực tập tốt nghiệp [319NNSIENG] Nguyễn Ngọc Siêng - 0913499981 13190041.2320.23.64AXác suất thống kê 23190041.2320.23.64BXác suất thống kê [319TNSINH] Trần Nam Sinh - 0905373995 13190260.2320.23.29AĐại số tuyến tính 23190260.2320.23.29BĐại số tuyến tính 33190260.2320.23.32AĐại số tuyến tính 43190260.2320.23.32BĐại số tuyến tính 53190260.2320.23.32CĐại số tuyến tính 63190260.2320.23.45AĐại số tuyến tính 73190260.2320.23.45BĐại số tuyến tính 83190260.2320.23.78AĐại số tuyến tính 93190260.2320.23.78BĐại số tuyến tính 103190260.2320.23.81AĐại số tuyến tính 113190260.2320.23.81BĐại số tuyến tính [217LSON] Lê Sơn - 12090101.2320.21.22Tư tưởng Hồ Chí Minh 22090101.2320.21.50ATư tưởng Hồ Chí Minh 32090101.2320.21.50BTư tưởng Hồ Chí Minh [117LHSON] Lê Hoàng Sơn - 11180313.2320.21.81Kinh tế môi trường 21171730.2320.22.79Toán chuyên ngành (MT) 31171730.2320.22.81Toán chuyên ngành (MT) [121LMSON] Lê Minh Sơn - 11210280.2320.yy.91Đồ án Kiến trúc 21211230.2320.23.72BĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ 31211260.2320.22.67AKiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp 41211260.2320.22.67BKiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp 51211260.2320.22.68Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp 61211260.2320.22.69AKiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp 71211260.2320.22.69BKiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp 81211043.2320.21.72BPBL 4: Thiết kế khách sạn 91210633.2320.22.72APBL2: Thiết kế chung cư [305LVTSON1] Lê Văn Thanh Sơn - 0905200467 13050011.2320.23.12AVật lý 1 23050011.2320.23.12BVật lý 1 33050011.2320.23.30AVật lý 1 43050011.2320.23.30BVật lý 1 53050011.2320.23.32AVật lý 1 63050011.2320.23.32BVật lý 1 73050011.2320.23.33AVật lý 1 83050011.2320.23.33BVật lý 1 93050011.2320.23.45AVật lý 1 103050011.2320.23.45BVật lý 1 113050641.2320.23.44AVật lý 2 123050641.2320.23.44BVật lý 2 [305LVTSON2] Lê Vũ Trường Sơn - 11222490.2320.22.87ATN Lý thuyết điện (0.5TC) 21222490.2320.22.87BTN Lý thuyết điện (0.5TC) 31222490.2320.22.88ATN Lý thuyết điện (0.5TC) 41222490.2320.22.88BTN Lý thuyết điện (0.5TC) 53050660.2320.23.46ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 63050660.2320.yy.91TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 73050670.2320.23.05ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 83050670.2320.23.06BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 93050670.2320.23.20ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 103050670.2320.23.20BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 113050670.2320.23.21TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 123050670.2320.23.27ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 133050670.2320.23.27BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 143050670.2320.23.27CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 153050670.2320.23.30ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 163050670.2320.23.30CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 173050670.2320.23.31ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 183050670.2320.23.31BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 193050670.2320.23.32BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 203050670.2320.23.32CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 213050670.2320.23.33ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 223050670.2320.23.33BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 233050670.2320.23.34ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 243050670.2320.23.34CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 253050670.2320.23.68ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 263050670.2320.23.68BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 273050670.2320.23.70BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 283050670.2320.23.77ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 293050670.2320.23.77BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 303050670.2320.23.78TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 313050670.2320.23.86ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 323050670.2320.23.92ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) 333050670.2320.23.95ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) [103NDSON] Nguyễn Đình Sơn - 0905221781 11222450.2320.22.87ACơ học vật rắn và sóng cơ 21222450.2320.22.87BCơ học vật rắn và sóng cơ 31222450.2320.22.88ACơ học vật rắn và sóng cơ 41222450.2320.22.88BCơ học vật rắn và sóng cơ 51032150.2320.22.71ACơ lý thuyết 61032150.2320.22.71BCơ lý thuyết 71034010.2320.21.26APBL 4: Nghiên cứu khả thi HTCN 81034010.2320.21.26BPBL 4: Nghiên cứu khả thi HTCN 91032903.2320.22.26Thống kê trong công nghiệp 101033150.2320.22.26Vận trù học 1 111034620.2320.20.26Vận trù học 2 [107NKSON] Nguyễn Kim Sơn - 0903553919 11076920.2320.20.50ATN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC) 21076920.2320.20.50BTN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC) 31075980.2320.21.50ATN Kỹ thuật sản xuất nhựa 41075980.2320.21.50BTN Kỹ thuật sản xuất nhựa 51075980.2320.21.50CTN Kỹ thuật sản xuất nhựa 61070243.2320.22.52ATN Quá trình & TB CN hoá học 71070243.2320.22.52BTN Quá trình & TB CN hoá học 81075600.2320.21.48ATN Quá trình và thiết bị 91075600.2320.21.48BTN Quá trình và thiết bị 101075600.2320.21.49ATN Quá trình và thiết bị 111075600.2320.21.49BTN Quá trình và thiết bị [103NXSON] Nguyễn Xuân Sơn - 11033690.2320.21.21Thực tập kỹ thuật 2 (Tháo lắp hệ động lực) [107PTSON] Phan Thanh Sơn - 0983982949 11076010.2320.21.45BĐồ án Quá trình & thiết bị 21076010.2320.21.46DĐồ án Quá trình & thiết bị 31070213.2320.21.48Quá trình & thiết bị truyền nhiệt 41070213.2320.22.45Quá trình & thiết bị truyền nhiệt 51070213.2320.22.46Quá trình & thiết bị truyền nhiệt 61070213.2320.22.47Quá trình & thiết bị truyền nhiệt 71072763.2320.21.45AThực tập Quá trình & Thiết bị 81072763.2320.21.45BThực tập Quá trình & Thiết bị 91072763.2320.21.46Thực tập Quá trình & Thiết bị 101072763.2320.21.49Thực tập Quá trình & Thiết bị [104TNSON] Thái Ngọc Sơn - 0905164949 11041073.2320.22.22BPBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt 21041670.2320.21.22Thiết bị trao đổi nhiệt 31041670.2320.21.23Thiết bị trao đổi nhiệt 41040763.2320.22.22Truyền nhiệt 51041770.2320.20.22Truyền nhiệt nâng cao 61041770.2320.20.23Truyền nhiệt nâng cao [101TDSON] Trần Đình Sơn - 0905211161 11012323.2320.22.04ACông nghệ CAD/CAM 21012323.2320.22.04BCông nghệ CAD/CAM 31012323.2320.22.04CCông nghệ CAD/CAM 41012323.2320.22.05ACông nghệ CAD/CAM 51012323.2320.22.05BCông nghệ CAD/CAM 61012323.2320.22.06ACông nghệ CAD/CAM 71012323.2320.22.06BCông nghệ CAD/CAM 81012243.2320.22.04BPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động 91013110.2320.20.04AThiết kế IoT và ứng dụng 101013110.2320.20.04BThiết kế IoT và ứng dụng 111013110.2320.20.06Thiết kế IoT và ứng dụng 121013110.2320.20.92Thiết kế IoT và ứng dụng 131012133.2320.23.04AToán CN 1: Phuong pháp tính 141012133.2320.23.04BToán CN 1: Phuong pháp tính 151012133.2320.23.05AToán CN 1: Phuong pháp tính 161012133.2320.23.05BToán CN 1: Phuong pháp tính 171012133.2320.23.06AToán CN 1: Phuong pháp tính 181012133.2320.23.06BToán CN 1: Phuong pháp tính 191012133.2320.23.92AToán CN 1: Phuong pháp tính 201012133.2320.23.92BToán CN 1: Phuong pháp tính [104TTSON] Trần Thanh Sơn - 0916560473 11013550.2320.20.03Động cơ tua bin khí 21041790.2320.20.22Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng 31041790.2320.20.23Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng 41041660.2320.21.23Nhà máy nhiệt điện 51041520.2320.21.22ATua bin 61041520.2320.21.22BTua bin 71041520.2320.21.23Tua bin [118TNSON] Trương Ngọc Sơn - 0935893099 11183050.2320.21.83AKiểm soát khối lượng (QS1) 21183050.2320.21.83BKiểm soát khối lượng (QS1) 31183580.2320.20.84Kỹ năng mềm trong quản lý dự án 41182220.2320.22.84APBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư 51183060.2320.21.84Quản lý hệ thống MEP trong công trình dân dụng & c 61211240.2320.20.83ARevit kiến trúc và kết cấu 71211240.2320.20.83BRevit kiến trúc và kết cấu 81211240.2320.20.84Revit kiến trúc và kết cấu 91211250.2320.20.83ATH Revit kiến trúc và kết cấu 101211250.2320.20.83BTH Revit kiến trúc và kết cấu 111211250.2320.20.84TH Revit kiến trúc và kết cấu [105VQSON] Võ Quang Sơn - 0914000054 11052410.2320.22.32ACơ sở máy điện 21052410.2320.22.32BCơ sở máy điện 31220440.2320.21.88AĐiều khiển máy điện 41220440.2320.21.88BĐiều khiển máy điện 51051373.2320.22.28ALý thuyết Mạch điện 2 61051373.2320.22.28BLý thuyết Mạch điện 2 71052460.2320.22.27AMáy điện 81052460.2320.22.27BMáy điện 91052460.2320.22.28AMáy điện 101052460.2320.22.28BMáy điện 111220430.2320.21.88Máy điện cơ 121053220.2320.22.28APBL 1: Máy điện 131053220.2320.22.28BPBL 1: Máy điện [] Công ty SUN - 15070040.2320.23.16ATiếng Nhật 2 (CNTT) 25070040.2320.23.16BTiếng Nhật 2 (CNTT) 35070040.2320.23.99ATiếng Nhật 2 (CNTT) 45070040.2320.23.99BTiếng Nhật 2 (CNTT) 55070060.2320.22.16Tiếng Nhật 4 (CNTT) 65070060.2320.22.99Tiếng Nhật 4 (CNTT) 75070080.2320.21.16Tiếng Nhật 6 (CNTT) 85070080.2320.21.99Tiếng Nhật 6 (CNTT) [319TVSU] Trần Văn Sự - 13190121.2320.23.02AGiải tích 2 23190121.2320.23.02BGiải tích 2 33190121.2320.23.23AGiải tích 2 43190121.2320.23.23BGiải tích 2 53190121.2320.23.27AGiải tích 2 63190121.2320.23.27BGiải tích 2 [102PTTAO] Phan Thanh Tao - 0913474464 11220400.2320.21.88Công cụ mô phỏng hóa bằng số 21022843.2320.22.11Đồ họa máy tính 31221670.2320.21.89Lý thuyết đồ thị 41021263.2320.23.10AToán rời rạc 51021263.2320.23.10BToán rời rạc 61021263.2320.23.11AToán rời rạc 71021263.2320.23.11BToán rời rạc 81021263.2320.23.12AToán rời rạc 91021263.2320.23.12BToán rời rạc 101021263.2320.23.13AToán rời rạc 111021263.2320.23.13BToán rời rạc [209LDTAM] Lê Đức Tâm - 0905177612 12090150.2320.23.21ATriết học Mác - Lênin 22090150.2320.23.21BTriết học Mác - Lênin [121TVTAM] Trần Văn Tâm - 11210700.2320.23.71ATH vẽ mỹ thuật 2 21210700.2320.23.71BTH vẽ mỹ thuật 2 31210500.2320.22.71ATham quan kiến trúc 41210500.2320.22.71BTham quan kiến trúc 51210693.2320.23.71AVẽ mỹ thuật 2 61210693.2320.23.71BVẽ mỹ thuật 2 [105NQTAN] Nguyễn Quang Tân - 0903518978 11050173.2320.22.27AThực tập Nhận thức 21050173.2320.22.27BThực tập Nhận thức [105NVTAN] Nguyễn Văn Tấn - 0911967567 11053220.2320.22.30APBL 1: Máy điện 21053360.2320.21.32APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp 31053360.2320.21.32BPBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp 41053360.2320.21.33APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp 51053360.2320.21.33BPBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp 61053360.2320.21.34PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp 71051413.2320.22.30AThiết bị điện 81051413.2320.22.30BThiết bị điện 91053440.2320.21.32AThiết bị điện công nghiệp 101053440.2320.21.32BThiết bị điện công nghiệp 111052943.2320.21.33AThiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp 121052943.2320.21.33BThiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp 131052943.2320.21.34AThiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp 141052943.2320.21.34BThiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp [101HVTHANH] Hoàng Văn Thạnh - 0905923755 11012920.2320.20.90ACông nghệ chế tạo máy 21012920.2320.20.90BCông nghệ chế tạo máy 31012920.2320.20.90BCông nghệ chế tạo máy 41012930.2320.20.01Công nghệ gia công tiên tiến 51012930.2320.20.02ACông nghệ gia công tiên tiến 61012930.2320.20.02BCông nghệ gia công tiên tiến 71012930.2320.20.90Công nghệ gia công tiên tiến 81221180.2320.20.87Đồ án thiết kế kỹ thuật 91011700.2320.22.04AKỹ thuật chế tạo máy 101011700.2320.22.04BKỹ thuật chế tạo máy 111011700.2320.22.04BKỹ thuật chế tạo máy 121011700.2320.22.05AKỹ thuật chế tạo máy 131011700.2320.22.05BKỹ thuật chế tạo máy 141011700.2320.22.06AKỹ thuật chế tạo máy 151011700.2320.22.06BKỹ thuật chế tạo máy 161013570.2320.20.03APBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay 171013560.2320.20.03Thiết kế quy trình công nghệ chế tạo 181012710.2320.21.04AThực tập công nhân cơ điện tử 191012710.2320.21.04BThực tập công nhân cơ điện tử 201012710.2320.21.05Thực tập công nhân cơ điện tử 211012710.2320.21.06Thực tập công nhân cơ điện tử 221012260.2320.20.01AThực tập kỹ thuật (CTM) 231012260.2320.20.01BThực tập kỹ thuật (CTM) 241012260.2320.20.02AThực tập kỹ thuật (CTM) 251012260.2320.20.02BThực tập kỹ thuật (CTM) 261012260.2320.20.90Thực tập kỹ thuật (CTM) [102BTTTHANH] Bùi Thị Thanh Thanh - 11022970.2320.23.12ACấu trúc máy tính và vi xử lý 21022970.2320.23.12BCấu trúc máy tính và vi xử lý 31022970.2320.23.13ACấu trúc máy tính và vi xử lý 41022970.2320.23.13BCấu trúc máy tính và vi xử lý 51022873.2320.21.15Lập trình hệ thống nhúng 61022873.2320.21.16Lập trình hệ thống nhúng 71023840.2320.21.10APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính 81023840.2320.21.12APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính 91023840.2320.21.12BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính 101023840.2320.21.15APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính 111221680.2320.21.89Thiết kế vi mạch VLSI 121021383.2320.21.10Vi điều khiển 131021383.2320.21.10BVi điều khiển 141021383.2320.21.11Vi điều khiển 151021383.2320.21.12AVi điều khiển 161021383.2320.21.12BVi điều khiển [107MTHTHANH] Mạc Thị Hà Thanh - 0905156560 11075930.2320.20.46Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa 21075320.2320.21.45AKhoa học cảm quan thực phẩm 31075320.2320.21.45BKhoa học cảm quan thực phẩm 41075320.2320.21.46Khoa học cảm quan thực phẩm 51075320.2320.21.47Khoa học cảm quan thực phẩm 61075330.2320.21.45ALuật ATTP và quản lý chất lượng TP 71075330.2320.21.45BLuật ATTP và quản lý chất lượng TP 81075330.2320.21.46Luật ATTP và quản lý chất lượng TP 91075330.2320.21.47Luật ATTP và quản lý chất lượng TP 101075860.2320.21.47BPBL 2: sản xuất và bao gói 111076720.2320.20.46DPBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ thịt/ trứng/sữa [105NDTHANH] Ngô Đình Thanh - 11050453.2320.21.32AMạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA 21050453.2320.21.32BMạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA 31050453.2320.21.33AMạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA 41050453.2320.21.33BMạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA 51050453.2320.21.34Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA 61220640.2320.20.88TH Vi điều khiển [101TPTHANH] Trần Phước Thanh - 0977882010 11222180.2320.20.87Thực tập cơ khí (SXTD) [105TTBTHANH] Trương Thị Bích Thanh - 0935103301 11050923.2320.22.27ALý thuyết Điều khiển tự động 21050923.2320.22.27BLý thuyết Điều khiển tự động 31050923.2320.22.28ALý thuyết Điều khiển tự động 41050923.2320.22.28BLý thuyết Điều khiển tự động 51050923.2320.22.29ALý thuyết Điều khiển tự động 61050923.2320.22.29BLý thuyết Điều khiển tự động 71050923.2320.22.30ALý thuyết Điều khiển tự động 81050923.2320.22.30BLý thuyết Điều khiển tự động 91053170.2320.22.32ALý thuyết điều khiển tự động 101053170.2320.22.32BLý thuyết điều khiển tự động 111053170.2320.22.33ALý thuyết điều khiển tự động 121053170.2320.22.33BLý thuyết điều khiển tự động 131053170.2320.22.34ALý thuyết điều khiển tự động 141053170.2320.22.34BLý thuyết điều khiển tự động 151053150.2320.22.32APBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính [106VVTHANH] Vũ Vân Thanh - 11232090.2320.22.07ATH Mạch và hệ thống số 21232090.2320.22.07BTH Mạch và hệ thống số 31232090.2320.22.08TH Mạch và hệ thống số 41062360.2320.22.38ATN kỹ thuật mạch điện tử 51062360.2320.22.38BTN kỹ thuật mạch điện tử 61062360.2320.22.39ATN kỹ thuật mạch điện tử 71062360.2320.22.39BTN kỹ thuật mạch điện tử 81062360.2320.22.40ATN kỹ thuật mạch điện tử 91062360.2320.22.40BTN kỹ thuật mạch điện tử 101062360.2320.22.41BTN kỹ thuật mạch điện tử 111062360.2320.22.41CTN kỹ thuật mạch điện tử 121062360.2320.22.44ATN kỹ thuật mạch điện tử 131062360.2320.22.44BTN kỹ thuật mạch điện tử 141062360.2320.22.44CTN kỹ thuật mạch điện tử [209LVTHAO] Lê Văn Thao - 12090150.2320.23.71ATriết học Mác - Lênin 22090150.2320.23.71BTriết học Mác - Lênin [416DKTHANH] Đỗ Kim Thành - 11220500.2320.21.87Tiếng Pháp 6 21220500.2320.21.88Tiếng Pháp 6 31220820.2320.xx.88Tiếng Pháp HT VL [319NHTHANH] Nguyễn Hoàng Thành - 13190121.2320.23.06AGiải tích 2 23190121.2320.23.06BGiải tích 2 33190121.2320.23.17AGiải tích 2 43190121.2320.23.17BGiải tích 2 53190121.2320.23.28AGiải tích 2 63190121.2320.23.28BGiải tích 2 73190121.2320.23.33AGiải tích 2 83190121.2320.23.33BGiải tích 2 [209PHTHANH] Phạm Huy Thành - 0966904325 12090150.2320.23.17ATriết học Mác - Lênin 22090150.2320.23.17BTriết học Mác - Lênin 32090150.2320.23.18ATriết học Mác - Lênin 42090150.2320.23.18BTriết học Mác - Lênin [101VNTHANH] Võ Như Thành - 0903532083 11013140.2320.20.04ACảm biến thông minh 21013140.2320.20.04BCảm biến thông minh 31013140.2320.20.06Cảm biến thông minh 41013140.2320.20.92Cảm biến thông minh 51012440.2320.22.01ACơ sở điều khiển hệ cơ khí 61012440.2320.22.01BCơ sở điều khiển hệ cơ khí 71012440.2320.22.02ACơ sở điều khiển hệ cơ khí 81012440.2320.22.02BCơ sở điều khiển hệ cơ khí 91012440.2320.22.90ACơ sở điều khiển hệ cơ khí 101012440.2320.22.90BCơ sở điều khiển hệ cơ khí 111013190.2320.20.04CPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến 121013190.2320.20.06APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến 131013190.2320.20.06BPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến 141013190.2320.20.92BPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến 151220650.2320.20.88Tự động hóa, điều khiển và khống chế [110DTNTHAO] Đinh Thị Như Thảo - 0983640765 11103020.2320.22.59ACơ học kết cấu 21103020.2320.22.59BCơ học kết cấu 31103020.2320.22.69ACơ học kết cấu 41103020.2320.22.69BCơ học kết cấu 51103180.2320.21.70Ứng dụng tin học trong xây dựng [413DTTTHAO] Đinh Thị Thu Thảo - 14130311.2320.23.81Anh văn A2.2 [111LVTHAO] Lê Văn Thảo - 0987659437 11110782.2320.22.78Phương pháp tính [109NDTHAO] Nguyễn Duy Thảo - 11092620.2320.21.59CPBL 3: Thiết kế cầu 21092610.2320.21.60Thiết kế cầu [107PTKTHAO] Phạm Thị Kim Thảo - 11075170.2320.23.48ATN sinh học đại cương 21075170.2320.23.48BTN sinh học đại cương 31075170.2320.23.48CTN sinh học đại cương 41077410.2320.23.54ATN tế bào học (0.5TC) 51077410.2320.23.54BTN tế bào học (0.5TC) 61079031.2320.22.54ATN Thực vật dược (1TC) 71079031.2320.22.54BTN Thực vật dược (1TC) 81073683.2320.22.54ATN vi sinh đại cương 91073683.2320.22.54BTN vi sinh đại cương 101075510.2320.22.48ATN Vi sinh vật học (1TC) 111075510.2320.22.48BTN Vi sinh vật học (1TC) [109TTTTHAO] Trần Thị Thu Thảo - 0983821513 11092630.2320.21.59APBL 4: Thiết kế đường ô tô 21094630.2320.20.59Thực tập công tác kỹ thuật XD CTGT 31092640.2320.21.59ATin học ứng dụng cầu đường 41092640.2320.21.59BTin học ứng dụng cầu đường 51093530.2320.20.64Vật liệu gia cố chất kết dính vô cơ, hữu cơ [103PQTHAI] Phạm Quốc Thái - 0914487047 11033450.2320.21.18Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong 21033450.2320.21.19Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong 31053450.2320.23.20AKỹ thuật điện - điện tử 41053450.2320.23.20BKỹ thuật điện - điện tử 51033350.2320.22.18AKỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng 61033350.2320.22.18BKỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng 71033350.2320.22.19Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng 81030883.2320.21.20ATrang bị điện & điện tử thân xe 91030883.2320.21.20BTrang bị điện & điện tử thân xe 101034390.2320.20.19Truyền động điện 111034390.2320.20.20ATruyền động điện 121034390.2320.20.20BTruyền động điện [107HVTHANG] Hồ Viết Thắng - 0353060154 11077060.2320.20.51Các sản phẩm xi măng đặc biệt 21076210.2320.21.51Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland 31073203.2320.20.51Máy silicat 41076230.2320.21.51CPBL 1: DA nghiên cứu tổng hợp sản phẩm 51077040.2320.21.51Thiết kế mô phỏng vật liệu và công nghệ 61076220.2320.21.51ATN Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland 71076220.2320.21.51BTN Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland 81076860.2320.20.51Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành [103HTHANG] Hoàng Thắng - 0702509526 11033350.2320.22.17Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng 21032240.2320.21.18Kỹ thuật vi điều khiển 31032240.2320.21.19Kỹ thuật vi điều khiển 41032473.2320.22.20AToán chuyên ngành 51032473.2320.22.20BToán chuyên ngành 61034390.2320.20.17ATruyền động điện 71034390.2320.20.17BTruyền động điện 81034390.2320.20.18Truyền động điện 91033890.2320.21.20ATruyền động điện ô tô 101033890.2320.21.20BTruyền động điện ô tô [107HTTTHANG] Huỳnh Thị Thanh Thắng - 0983909815 11075400.2320.22.48ATN Hóa lý 2 21075400.2320.22.48BTN Hóa lý 2 31075400.2320.22.50ATN Hóa lý 2 41075400.2320.22.50BTN Hóa lý 2 51075400.2320.22.51TN Hóa lý 2 61075400.2320.22.52ATN Hóa lý 2 71075400.2320.22.52BTN Hóa lý 2 [106HVTHANG] Huỳnh Việt Thắng - 0963100174 11062990.2320.21.39Kỹ thuật vi xử lý 21062990.2320.21.40Kỹ thuật vi xử lý 31062990.2320.21.41Kỹ thuật vi xử lý 41232040.2320.22.07Mạch và hệ thống số 51063540.2320.20.38ANgôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA 61063540.2320.20.38BNgôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA 71063540.2320.20.40Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA 81063540.2320.20.41Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA [102PCTHANG] Phạm Công Thắng - 0905983126 11023260.2320.21.13AKhoa học dữ liệu 21023260.2320.21.13BKhoa học dữ liệu 31023260.2320.21.14AKhoa học dữ liệu 41023260.2320.21.14BKhoa học dữ liệu 51023260.2320.21.15AKhoa học dữ liệu 61023260.2320.21.15BKhoa học dữ liệu 71023840.2320.21.10CPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính 81023840.2320.21.13APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính 91023840.2320.21.13BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính 101023840.2320.21.15CPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính 111022933.2320.23.16BPBL1: Dự án lập trình tính toán 121020072.2320.23.16APhương pháp tính 131020072.2320.23.16BPhương pháp tính 141020072.2320.23.99Phương pháp tính 151023220.2320.22.16Toán ứng dụng Công nghệ thông tin 161023220.2320.22.99Toán ứng dụng Công nghệ thông tin [110VLTHANG] Vương Lê Thắng - 0905554047 11103270.2320.20.67AKết cấu bê tông ứng lực trước 21103270.2320.20.67BKết cấu bê tông ứng lực trước 31103270.2320.20.69Kết cấu bê tông ứng lực trước 41103090.2320.21.67CPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép 51102930.2320.21.67Thực tập kỹ thuật xây dựng [110TQTHINH] Trịnh Quang Thịnh - 0914146363 11102653.2320.21.67AThiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) 21102653.2320.21.67BThiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) [209LMTHO] Lê Minh Thọ - 0905193238 12090101.2320.21.81Tư tưởng Hồ Chí Minh 22090101.2320.22.72ATư tưởng Hồ Chí Minh 32090101.2320.22.72BTư tưởng Hồ Chí Minh [209PDTHO] Phạm Đức Thọ - 12090101.2320.20.87ATư tưởng Hồ Chí Minh 22090101.2320.20.87BTư tưởng Hồ Chí Minh 32090101.2320.21.23ATư tưởng Hồ Chí Minh 42090101.2320.21.23BTư tưởng Hồ Chí Minh [101TMTHONG] Trần Minh Thông - 0905309558 11012320.2320.22.04ATH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC) 21012320.2320.22.04BTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC) 31012320.2320.22.04CTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC) 41012320.2320.22.05ATH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC) 51012320.2320.22.05BTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC) 61012320.2320.22.06ATH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC) 71012320.2320.22.06BTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC) [117PTKTHOA] Phạm Thị Kim Thoa - 0328867777 11170883.2320.21.81Quản lý tài nguyên rừng & đa dạng sinh học 21170662.2320.23.79Sinh thái môi trường 31170662.2320.23.81ASinh thái môi trường 41170662.2320.23.81BSinh thái môi trường [106HLUTHUC] Hoàng Lê Uyên Thục - 11060233.2320.21.44AThông tin số 21060233.2320.21.44BThông tin số 31063630.2320.21.39Thông tin số 41063630.2320.21.40Thông tin số 51063630.2320.21.41Thông tin số 61063490.2320.20.44Trí tuệ nhân tạo [103NTTHUA] Nguyễn Tiến Thừa - 0919080261 11034220.2320.20.21Ăn mòn và bảo vệ vật liệu 21031523.2320.20.21Bố trí chung & Kiến trúc TT 31033630.2320.21.21Động lực học tàu thủy 1 41033660.2320.21.21Kỹ thuật vẽ tàu 51033280.2320.22.18APhương pháp tính 61033280.2320.22.18BPhương pháp tính 71033280.2320.22.19Phương pháp tính [118NDHTHU] Nguyễn Đặng Hoàng Thư - 11182690.2320.22.85AKế toán doanh nghiệp 21182690.2320.22.85BKế toán doanh nghiệp 31182550.2320.21.32AKinh tế và quản lý doanh nghiệp 41182550.2320.21.32BKinh tế và quản lý doanh nghiệp 51182550.2320.21.34Kinh tế và quản lý doanh nghiệp 61033410.2320.21.17BKỹ năng khởi nghiệp 71033410.2320.21.17AKỹ năng khởi nghiệp 81033410.2320.21.18Kỹ năng khởi nghiệp 91033410.2320.21.19Kỹ năng khởi nghiệp 101182840.2320.21.86BPBL 2: Phát triển sản phẩm 111180933.2320.20.06Quản trị học 121180933.2320.20.27Quản trị học 131180933.2320.20.29Quản trị học 141183180.2320.20.85Quản trị logistics 151183180.2320.20.86AQuản trị logistics 161183180.2320.20.86BQuản trị logistics 171183100.2320.yy.91Quản trị Logistics căn bản 181180043.2320.23.85AThực tập Nhận thức 191180043.2320.23.85BThực tập Nhận thức [123NTATHU] Nguyễn Thị Anh Thư - 11232810.2320.20.08Chuyên đề công nghệ 4.0 21231850.2320.23.07Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật 31231850.2320.23.08Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật 41231860.2320.23.07Làm việc nhóm và lãnh đạo 51231860.2320.23.08ALàm việc nhóm và lãnh đạo 61231860.2320.23.08BLàm việc nhóm và lãnh đạo 71232790.2320.20.07PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN 81232790.2320.20.09PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN 91232800.2320.20.07Thực hành nghề nghiệp 101232800.2320.20.08Thực hành nghề nghiệp 111232800.2320.20.09Thực hành nghề nghiệp 121232820.2320.20.08ATT Chuyên đề công nghệ 4.0 131232820.2320.20.08BTT Chuyên đề công nghệ 4.0 [105KTUTHUONG] Khương Thị Út Thương - 0949523454 11053350.2320.21.27ATH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5) 21053350.2320.21.27BTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5) 31053350.2320.21.27CTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5) 41053350.2320.21.28TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5) 51053350.2320.21.29ATH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5) 61053350.2320.21.29BTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5) 71053350.2320.21.30TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5) 81053350.2320.21.30BTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5) 91050173.2320.22.30AThực tập Nhận thức 101050173.2320.22.30BThực tập Nhận thức 111052550.2320.22.27ATN mạch điện tử tương tự và số 121052550.2320.22.27BTN mạch điện tử tương tự và số 131052550.2320.22.28ATN mạch điện tử tương tự và số 141052550.2320.22.28BTN mạch điện tử tương tự và số 151052550.2320.22.29ATN mạch điện tử tương tự và số 161052550.2320.22.29BTN mạch điện tử tương tự và số 171052550.2320.22.30ATN mạch điện tử tương tự và số 181052550.2320.22.30BTN mạch điện tử tương tự và số 191052550.2320.22.30CTN mạch điện tử tương tự và số [999NHNTHUONG] Nguyễn Huỳnh Nhật Thương - 11232550.2320.21.07Hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý 21232560.2320.21.07TH hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý 31232050.2320.22.07ATH Lập trình máy tính 2 41232050.2320.22.07BTH Lập trình máy tính 2 51232050.2320.22.08TH Lập trình máy tính 2 61233140.2320.20.08TH Mạng thiết bị 71233580.2320.20.07TH Mạng thiết bị 81232740.2320.21.08TH Vi xử lý và giao tiếp 91232730.2320.21.08Vi xử lý và giao tiếp [413HMTHU] Hồ Minh Thu - 0905130968 14130501.2320.23.18Anh văn A2.1 24130501.2320.23.18AAnh văn A2.1 34130501.2320.23.18BAnh văn A2.1 44130501.2320.23.22Anh văn A2.1 54130501.2320.23.23Anh văn A2.1 64130501.2320.23.32Anh văn A2.1 74130311.2320.23.40Anh văn A2.2 84130311.2320.23.44Anh văn A2.2 [110DCTHUAT] Đặng Công Thuật - 0913527757 11103140.2320.21.67Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp 21103140.2320.21.68Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp 31103140.2320.21.70Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp 41103260.2320.20.67APhân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm 51103260.2320.20.67BPhân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm 61103260.2320.20.68Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm 71103260.2320.20.69Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm 81102930.2320.21.69Thực tập kỹ thuật xây dựng [118NTTTHUY] Nguyễn Thị Thu Thủy - 11182690.2320.22.86AKế toán doanh nghiệp 21182690.2320.22.86BKế toán doanh nghiệp 31220490.2320.21.87Kinh tế vi mô - Kế toán quản trị 41220490.2320.21.88Kinh tế vi mô - Kế toán quản trị 51180533.2320.23.47Marketing căn bản 61180533.2320.23.54AMarketing căn bản 71180533.2320.23.54BMarketing căn bản 81182700.2320.22.86APhân tích kinh tế trong kỹ thuật 91182700.2320.22.86BPhân tích kinh tế trong kỹ thuật 101183140.2320.20.85Quản trị rủi ro 111183140.2320.20.86Quản trị rủi ro [117PTKTHUY] Phan Thị Kim Thủy - 0905716147 11170011.2320.23.75AMôi trường 21170011.2320.23.75BMôi trường 31171860.2320.21.79APBL 3_Xử lý nước thải 41171710.2320.22.79Quan trắc môi trường 51171710.2320.22.81Quan trắc môi trường [117PNTHUC] Phan Như Thúc - 0905551790 11171880.2320.20.73Đánh giá tác động môi trường 21171353.2320.21.79Quản lý môi trường 31170973.2320.21.81Quản lý Môi trường đô thị và KCN 41172260.2320.21.81Quản lý tổng hợp vùng bờ [416TGNTHY] Trần Gia Nguyên Thy - 0905167446 11222290.2320.23.89Tiếng Pháp 2 21222400.2320.22.87ATiếng Pháp 4 [102THTTIEN] Trần Hồ Thủy Tiên - 0983461008 11220690.2320.20.88Đồ án tin học 21221700.2320.21.89Hệ điều hành 31022920.2320.22.32AKỹ thuật lập trình 41022920.2320.22.32BKỹ thuật lập trình 51022920.2320.22.33AKỹ thuật lập trình 61022920.2320.22.33BKỹ thuật lập trình 71022920.2320.22.34AKỹ thuật lập trình 81022920.2320.22.34BKỹ thuật lập trình 91221720.2320.21.89Lập trình trên Linux 101022933.2320.23.13BPBL1: Dự án lập trình tính toán 111022933.2320.23.99APBL1: Dự án lập trình tính toán 121022933.2320.23.99BPBL1: Dự án lập trình tính toán [109BQTIEN] Bạch Quốc Tiến - 11092490.2320.22.64Cơ học đất 21092490.2320.22.75Cơ học đất 31092460.2320.22.68Địa chất công trình 41092470.2320.22.68TT Địa chất công trình (0.5 TC) 51092470.2320.22.73TT Địa chất công trình (0.5 TC) [106HPTIEN] Hồ Phước Tiến - 11220630.2320.20.88Lọc tín hiệu 21063750.2320.20.44BPBL 4: Trí tuệ nhân tạo 31232230.2320.21.07Tín hiệu và hệ thống 41232230.2320.21.08Tín hiệu và hệ thống 51062153.2320.21.44AXử lý ảnh 61062153.2320.21.44BXử lý ảnh 71232270.2320.21.08Xử lý tín hiệu số 81233590.2320.20.07Xử lý tín hiệu số [103LMTIEN] Lê Minh Tiến - 11031640.2320.22.20ACảm biến & Kỹ thuật đo 21031640.2320.22.20BCảm biến & Kỹ thuật đo 31034370.2320.20.20Điều khiển tự động trên động cơ 41033450.2320.21.17AHệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong 51033450.2320.21.17BHệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong 61034110.2320.22.20AKT An toàn & Bảo vệ môi trường (ô tô) 71034110.2320.22.20BKT An toàn & Bảo vệ môi trường (ô tô) 81031740.2320.21.17Năng lượng tái tạo [319CVTIEP] Chử Văn Tiệp - 0346384668 13190121.2320.23.01AGiải tích 2 23190121.2320.23.01BGiải tích 2 33190121.2320.23.67AGiải tích 2 43190121.2320.23.67BGiải tích 2 53190121.2320.23.85AGiải tích 2 63190121.2320.23.85BGiải tích 2 71231960.2320.22.08Toán chuyên ngành [102K] Khoa CN Thông tin - 11024770.2320.xx.11Thực tập tốt nghiệp (3TC,T) 21022603.2320.xx.14Thực tập Tốt nghiệp (CNTT) [101DLHTOAN] Đỗ Lê Hưng Toàn - 0906180814 11012640.2320.21.01AKỹ thuật gia công CNC 21012640.2320.21.01BKỹ thuật gia công CNC 31012640.2320.21.02AKỹ thuật gia công CNC 41012640.2320.21.02BKỹ thuật gia công CNC 51012640.2320.21.03AKỹ thuật gia công CNC 61012640.2320.21.03BKỹ thuật gia công CNC 71012640.2320.21.90AKỹ thuật gia công CNC 81012640.2320.21.90BKỹ thuật gia công CNC 91012630.2320.21.03AToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí 101012630.2320.21.03BToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí [110LKTOAN] Lê Khánh Toàn - 11102120.2320.21.69Kỹ thuật Thi công11:20 - 03/04/2024 21103100.2320.21.68BPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối 31103100.2320.21.70BPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối 41103290.2320.20.67APBL 8 - Thi công công trình ngầm [109NXTOAN] Nguyễn Xuân Toản - 0973779988 11093110.2320.20.60PBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao 21093100.2320.20.60Thiết kế và thi công cầu nâng cao [118HNTO] Huỳnh Nhật Tố - 11183170.2320.20.85AHệ thống sản xuất tích hợp 21183170.2320.20.85BHệ thống sản xuất tích hợp 31183170.2320.20.86AHệ thống sản xuất tích hợp 41183170.2320.20.86BHệ thống sản xuất tích hợp 51182550.2320.21.13Kinh tế và quản lý doanh nghiệp 61022920.2320.22.85AKỹ thuật lập trình 71022920.2320.22.85BKỹ thuật lập trình 81022920.2320.22.86Kỹ thuật lập trình 91182730.2320.22.32ALập kế hoạch và quản lý dự án 101182730.2320.22.32BLập kế hoạch và quản lý dự án 111182720.2320.22.85AMô phỏng hệ thống 121182720.2320.22.85BMô phỏng hệ thống 131182720.2320.22.86AMô phỏng hệ thống 141182720.2320.22.86BMô phỏng hệ thống 151183160.2320.20.85BPBL4: Thiết kế HTSX thông minh 161180753.2320.20.41Quản lý Dự án 171182860.2320.21.85AQuản lý và kiểm soát chất lượng 181182860.2320.21.85BQuản lý và kiểm soát chất lượng 191180043.2320.23.86AThực tập Nhận thức 201180043.2320.23.86BThực tập Nhận thức [414NTHTRANG] Ngô Thị Hiền Trang - 0988184009 14130311.2320.23.38Anh văn A2.2 [123NTTTRANG] Nguyễn Thị Thu Trang - 0342968225 11222420.2320.22.88Lý thuyết nhiệt 21233370.2320.20.08Thiết bị bán dẫn [416NTTTRANG] Nguyễn Thị Thu Trang - 11222400.2320.22.87BTiếng Pháp 4 [123NTTTRANG] Nguyễn Thị Thu Trang - 0342968225 11222510.2320.22.87ATN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC) 21222510.2320.22.87BTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC) 31233790.2320.23.08ATN Vật lý 1 41233790.2320.23.08BTN Vật lý 1 51222500.2320.22.87ATN Vật lý sóng (0.5TC) 61222500.2320.22.87BTN Vật lý sóng (0.5TC) 71222320.2320.23.88AVật lý 1 81222320.2320.23.88BVật lý 1 91232780.2320.23.08Vật lý 1 101222440.2320.22.87Vật lý sóng [118PTTRANG] Phạm Thị Trang - 0905660579 11183110.2320.20.79Lập hồ sơ dự toán 21183010.2320.21.84BPBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình 31183280.2320.20.83APBL 6: QS nâng cao 41182630.2320.20.83AQuản lý đấu thầu chuyên nghiệp 51182630.2320.20.83BQuản lý đấu thầu chuyên nghiệp 61182630.2320.20.84Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp 71183290.2320.20.83AQuản lý rủi ro 81183290.2320.20.83BQuản lý rủi ro 91183290.2320.20.84Quản lý rủi ro 101182640.2320.20.83ATH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp 111182640.2320.20.83BTH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp 121182640.2320.20.84ATH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp 131182640.2320.20.84BTH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp 141180143.2320.21.84Tổ chức Thi công [103TNHTRANG] Tôn Nữ Huyền Trang - 11032180.2320.23.71AHình họa 1 21032180.2320.23.71BHình họa 1 31032180.2320.23.72AHình họa 1 41032180.2320.23.72BHình họa 1 51032700.2320.22.26Kinh tế kỹ thuật 61032963.2320.21.26ASản xuất tinh gọn 71032963.2320.21.26BSản xuất tinh gọn 81032650.2320.22.26Thực tập nhận thức 91032190.2320.23.71AVẽ kỹ thuật & Autocad 101032190.2320.23.71BVẽ kỹ thuật & Autocad 111032190.2320.23.72AVẽ kỹ thuật & Autocad 121032190.2320.23.72BVẽ kỹ thuật & Autocad [217TTTTRANG] Trần Thị Thùy Trang - 12090160.2320.22.29Chủ nghĩa Xã hội khoa học 22090160.2320.22.72Chủ nghĩa Xã hội khoa học 32170020.2320.21.06Kinh tế chính trị Mác - Lênin 42170020.2320.22.39Kinh tế chính trị Mác - Lênin 52170020.2320.23.54AKinh tế chính trị Mác - Lênin 62170020.2320.23.54BKinh tế chính trị Mác - Lênin 72170020.2320.23.59AKinh tế chính trị Mác - Lênin 82170020.2320.23.59BKinh tế chính trị Mác - Lênin [121VPMTRANG] Vũ Phan Minh Trang - 0935474479 11210233.2320.20.71AChuyên đề Trang trí 21210233.2320.20.71BChuyên đề Trang trí 31210700.2320.23.72ATH vẽ mỹ thuật 2 41210700.2320.23.72BTH vẽ mỹ thuật 2 51210693.2320.23.72AVẽ mỹ thuật 2 61210693.2320.23.72BVẽ mỹ thuật 2 [101NTTRANH] Nguyễn Thế Tranh - 11221220.2320.20.87Thiết kế và gia công nhờ máy tính [104PQTRA] Phan Quí Trà - 0913069466 11040543.2320.20.22Năng lượng tái tạo 21040543.2320.20.23Năng lượng tái tạo 31041093.2320.21.22APBL 3: kỹ thuật lạnh 41041093.2320.21.22BPBL 3: kỹ thuật lạnh [107LLTTRAM] Lê Lý Thùy Trâm - 0905222724 11072533.2320.yy.91Đồ án Công nghệ 2 21075150.2320.23.48ASinh học đại cương 31075150.2320.23.48BSinh học đại cương 41077400.2320.23.54ATế bào học 51077400.2320.23.54BTế bào học 61073593.2320.22.54Vi sinh đại cương 71075480.2320.22.48AVi sinh vật học 81075480.2320.22.48BVi sinh vật học [319NLTRAM] Nguyễn Lê Trâm - 13190260.2320.23.26AĐại số tuyến tính 23190260.2320.23.26BĐại số tuyến tính 33190121.2320.23.21AGiải tích 2 43190121.2320.23.21BGiải tích 2 53190121.2320.23.38AGiải tích 2 63190121.2320.23.38BGiải tích 2 [118NNTRI] Ngô Ngọc Tri - 11183010.2320.21.83BPBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình 21180143.2320.21.83ATổ chức Thi công 31180143.2320.21.83BTổ chức Thi công [103NVTRIEU] Nguyễn Văn Triều - 0983774381 11033430.2320.21.17Hệ thống động lực tàu thủy 21033340.2320.22.21Phương pháp số 31034170.2320.20.21Thiết bị tàu thủy [305HDTRIEN] Hoàng Đình Triển - 0989300860 13050011.2320.23.46AVật lý 1 23050011.2320.23.46BVật lý 1 33050011.2320.23.50AVật lý 1 43050011.2320.23.50BVật lý 1 53050011.2320.23.51AVật lý 1 63050011.2320.23.51BVật lý 1 73050011.2320.23.59AVật lý 1 83050011.2320.23.59BVật lý 1 93050011.2320.23.99AVật lý 1 103050011.2320.23.99BVật lý 1 113050641.2320.23.28AVật lý 2 123050641.2320.23.28BVật lý 2 [217NTKTRINH] Nguyễn Thị Kiều Trinh - 12090160.2320.21.34Chủ nghĩa Xã hội khoa học 22090160.2320.21.79AChủ nghĩa Xã hội khoa học 32090160.2320.21.79BChủ nghĩa Xã hội khoa học 42090160.2320.22.16AChủ nghĩa Xã hội khoa học 52090160.2320.22.16BChủ nghĩa Xã hội khoa học 62090160.2320.22.16CChủ nghĩa Xã hội khoa học 72170020.2320.23.33AKinh tế chính trị Mác - Lênin 82170020.2320.23.33BKinh tế chính trị Mác - Lênin 92170020.2320.23.33CKinh tế chính trị Mác - Lênin 102170020.2320.23.48BKinh tế chính trị Mác - Lênin 112170020.2320.23.48AKinh tế chính trị Mác - Lênin 122170020.2320.23.52AKinh tế chính trị Mác - Lênin 132170020.2320.23.52BKinh tế chính trị Mác - Lênin 142170020.2320.23.85AKinh tế chính trị Mác - Lênin 152170020.2320.23.85BKinh tế chính trị Mác - Lênin 162170020.2320.23.86AKinh tế chính trị Mác - Lênin 172170020.2320.23.86BKinh tế chính trị Mác - Lênin 182170020.2320.23.87AKinh tế chính trị Mác - Lênin 192170020.2320.23.87BKinh tế chính trị Mác - Lênin [123NTTTRINH] Nguyễn Thị Tú Trinh - 11232500.2320.23.07AIELTS 5.0_1 21232490.2320.23.08AIELTS 5.0_2 31233890.2320.23.09AIELTS 6.0 41103250.2320.21.67Tiếng Anh nâng cao 51103250.2320.21.68Tiếng Anh nâng cao 61103250.2320.21.69Tiếng Anh nâng cao 71231980.2320.22.07Tiếng Anh nâng cao 1 81231980.2320.22.08Tiếng Anh nâng cao 1 91232220.2320.21.07Tiếng anh nâng cao 2 101232220.2320.21.08Tiếng anh nâng cao 2 [107PTDTRINH] Phạm Thị Đoan Trinh - 11076010.2320.21.45AĐồ án Quá trình & thiết bị 21076010.2320.21.46AĐồ án Quá trình & thiết bị 31072652.2320.22.50Quá trình thủy lực & cơ học 41072652.2320.22.51Quá trình thủy lực & cơ học [107THTRI] Trương Hữu Trì - 0932445199 11075260.2320.21.52Cơ sở thiết kế nhà máy và quản lý dự án dầu khí 21073103.2320.21.52Công nghệ Lọc dầu 2 31074543.2320.22.52Hóa học dầu mỏ 41070213.2320.21.49Quá trình & thiết bị truyền nhiệt 51070213.2320.22.52AQuá trình & thiết bị truyền nhiệt 61070213.2320.22.52BQuá trình & thiết bị truyền nhiệt 71073540.2320.23.52AThực tập nhận thức 81073540.2320.23.52BThực tập nhận thức 91072763.2320.21.52Thực tập Quá trình & Thiết bị [103HDTRI] Huỳnh Đức Trí - 0964519357 11034540.2320.20.26Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 21033350.2320.22.26Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng 31032240.2320.21.17AKỹ thuật vi điều khiển 41032240.2320.21.17BKỹ thuật vi điều khiển 51034630.2320.20.26Nguyên lý chương trình điều khiển 61034560.2320.20.26BPBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp [319LHTRI] Lê Hoàng Trí - 0905228899 13190121.2320.23.04AGiải tích 2 23190121.2320.23.04BGiải tích 2 33190121.2320.23.18AGiải tích 2 43190121.2320.23.18BGiải tích 2 53190121.2320.23.22AGiải tích 2 63190121.2320.23.22BGiải tích 2 73190121.2320.23.52AGiải tích 2 83190121.2320.23.52BGiải tích 2 93190121.2320.23.68AGiải tích 2 103190121.2320.23.68BGiải tích 2 113190121.2320.23.90AGiải tích 2 123190121.2320.23.90BGiải tích 2 [106NMTRI] Ngô Minh Trí - 11063620.2320.21.40Kỹ thuật truyền dữ liệu 21063620.2320.21.41Kỹ thuật truyền dữ liệu 31061170.2320.22.44AToán chuyên ngành 41061170.2320.22.44BToán chuyên ngành [118TMTRI] Trần Minh Trí - 0934891295 11180043.2320.23.96AThực tập Nhận thức 21180043.2320.23.96BThực tập Nhận thức [109VHTRI] Vũ Hoàng Trí - 0914926353 11092770.2320.21.64Kiến tập VLXD 21091270.2320.20.64Thực tập Tốt nghiệp VLXD 31093550.2320.20.64TN Công nghệ bê tông nhựa 41091830.2320.22.59TN vật liệu xây dựng (0.5 TC) 51091830.2320.22.62TN vật liệu xây dựng (0.5 TC) 61091830.2320.22.64TN vật liệu xây dựng (0.5 TC) 71091830.2320.22.67ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC) 81091830.2320.22.67BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC) 91091830.2320.22.67CTN vật liệu xây dựng (0.5 TC) 101091830.2320.22.68ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC) 111091830.2320.22.68BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC) 121091830.2320.22.69ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC) 131091830.2320.22.69BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC) 141091830.2320.22.73TN vật liệu xây dựng (0.5 TC) 151091830.2320.22.75TN vật liệu xây dựng (0.5 TC) 161091830.2320.22.77ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC) 171091830.2320.22.77BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC) 181091830.2320.22.78TN vật liệu xây dựng (0.5 TC) [209DVTRONG] Đinh Văn Trọng - 0935371359 12090170.2320.21.07ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 22090170.2320.21.07BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 32090170.2320.21.10ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 42090170.2320.21.10BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 52090170.2320.21.18Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 62090170.2320.21.87ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 72090170.2320.21.87BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 82090170.2320.21.87CLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 92090170.2320.22.64Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 102090170.2320.22.83ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 112090170.2320.22.83BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 122090170.2320.22.83CLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 132090170.2320.23.05ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 142090170.2320.23.05BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [123NHLTRUONG] Nguyễn Hữu Lập Trường - 0935512679 11233440.2320.20.08TH Giới thiệu về Robot 21232060.2320.22.07ATH Mạch điện 2 31232060.2320.22.07BTH Mạch điện 2 41232060.2320.22.08TH Mạch điện 2 51232080.2320.22.07ATH Mạch và thiết bị điện tử 1 61232080.2320.22.07BTH Mạch và thiết bị điện tử 1 71232080.2320.22.08TH Mạch và thiết bị điện tử 1 81221740.2320.21.87Thực tập công nhân 91222411.2320.22.87ATN Điện tử (0.5TC) 101222411.2320.22.87BTN Điện tử (0.5TC) 111222411.2320.22.88ATN Điện tử (0.5TC) 121222411.2320.22.88BTN Điện tử (0.5TC) 131233790.2320.23.07ATN Vật lý 1 141233790.2320.23.07BTN Vật lý 1 [319LHTRUNG] Lê Hải Trung - 01668120319 13190121.2320.23.59AGiải tích 2 23190121.2320.23.59BGiải tích 2 33190121.2320.23.75AGiải tích 2 43190121.2320.23.75BGiải tích 2 53190121.2320.23.79AGiải tích 2 63190121.2320.23.79BGiải tích 2 73190121.2320.23.83AGiải tích 2 83190121.2320.23.83BGiải tích 2 [107LNTRUNG] Lê Ngọc Trung - 0985756923 11072763.2320.21.51Thực tập Quá trình & Thiết bị [110MCTRUNG] Mai Chánh Trung - 11102183.2320.20.68CN thi công hiện đại 21102120.2320.21.68AKỹ thuật Thi công 31102120.2320.21.68BKỹ thuật Thi công 41103100.2320.21.68CPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối 51103290.2320.20.69CPBL 8 - Thi công công trình ngầm [103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701 11031830.2320.yy.91Đồ án TK Máy tàu 21033440.2320.21.17Hao mòn và vật liệu bôi trơn 31033440.2320.21.18Hao mòn và vật liệu bôi trơn 41033440.2320.21.19Hao mòn và vật liệu bôi trơn [118NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0914048893 11182890.2320.21.85ALý thuyết lãnh đạo 21182890.2320.21.85BLý thuyết lãnh đạo 31182890.2320.21.86Lý thuyết lãnh đạo [103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701 11034420.2320.20.17AMô phỏng số và ứng dụng 21034420.2320.20.17BMô phỏng số và ứng dụng 31034420.2320.20.18Mô phỏng số và ứng dụng 41034360.2320.20.19AÔ nhiễm khí xả động cơ 51034360.2320.20.19BÔ nhiễm khí xả động cơ 61034360.2320.20.20AÔ nhiễm khí xả động cơ 71034360.2320.20.20BÔ nhiễm khí xả động cơ 81033470.2320.21.17BPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ 91033470.2320.21.18BPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ [118NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0914048893 11183010.2320.21.84APBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình 21183060.2320.21.83AQuản lý hệ thống MEP trong công trình dân dụng & c 31183060.2320.21.83BQuản lý hệ thống MEP trong công trình dân dụng & c [103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701 11033460.2320.21.17AThiết kế hệ thống động cơ đốt trong 21033460.2320.21.17BThiết kế hệ thống động cơ đốt trong [121NXTRUNG] Nguyễn Xuân Trung - 0905145945 11211153.2320.20.71AKiến trúc cảnh quan 21211153.2320.20.71BKiến trúc cảnh quan 31211153.2320.20.72Kiến trúc cảnh quan 41211163.2320.20.72CPBL 7: Quy hoạch đô thị [101PVTRUNG] Phạm Văn Trung - 0984705677 11012570.2320.21.02ACơ sở máy công cụ 21012570.2320.21.02BCơ sở máy công cụ 31012570.2320.21.90ACơ sở máy công cụ 41012570.2320.21.90BCơ sở máy công cụ 51012620.2320.21.90APBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí 61012620.2320.21.90BPBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí 71012970.2320.20.02CPBL 4: Thiết kế máy công cụ 81012970.2320.20.90APBL 4: Thiết kế máy công cụ 91012970.2320.20.90BPBL 4: Thiết kế máy công cụ [101VDTRUNG] Võ Đình Trung - 0917982737 11012610.2320.21.01ATN Điều khiển logic và lập trình PLC 21012610.2320.21.01BTN Điều khiển logic và lập trình PLC 31012610.2320.21.02ATN Điều khiển logic và lập trình PLC 41012610.2320.21.02BTN Điều khiển logic và lập trình PLC 51012610.2320.21.90ATN Điều khiển logic và lập trình PLC 61012610.2320.21.90BTN Điều khiển logic và lập trình PLC 71012610.2320.21.90CTN Điều khiển logic và lập trình PLC [105HDTRUC] Hạ Đình Trúc - 0905429456 11053480.2320.21.28Anh văn chuyên ngành 21053480.2320.21.29Anh văn chuyên ngành 31053480.2320.21.30Anh văn chuyên ngành 41053530.2320.20.27AChất lượng điện năng 51053530.2320.20.27BChất lượng điện năng 61053530.2320.20.28Chất lượng điện năng 71053270.2320.21.28APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ 81053270.2320.21.28BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ 91051473.2320.21.28APhần điện trong NM điện & TBA 101051473.2320.21.28BPhần điện trong NM điện & TBA [118HTMTRUC] Huỳnh Thị Minh Trúc - 0905170901 11182223.2320.22.83Kế toán xây dựng cơ bản 21182223.2320.22.84Kế toán xây dựng cơ bản 31182980.2320.21.83AKinh tế & quản trị xây dựng 41182980.2320.21.83BKinh tế & quản trị xây dựng 51182980.2320.21.84Kinh tế & quản trị xây dựng 61183300.2320.20.84Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp 71183280.2320.20.83CPBL 6: QS nâng cao 81183280.2320.20.84APBL 6: QS nâng cao 91183320.2320.20.83AQuản lý hợp đồng trong xây dựng 101183320.2320.20.83BQuản lý hợp đồng trong xây dựng 111182233.2320.22.83Quản trị tài chính 121182233.2320.22.84Quản trị tài chính 131183310.2320.20.84ATH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp 141183310.2320.20.84BTH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp 151183330.2320.20.83ATH Quản lý hợp đồng trong xây dựng 161183330.2320.20.83BTH Quản lý hợp đồng trong xây dựng 171182203.2320.22.83Toán chuyên ngành 2 [105NTKTRUC] Nguyễn Thị Kim Trúc - 11053720.2320.20.32Anh văn CN 21053720.2320.20.32BAnh văn CN 31053720.2320.20.33Anh văn CN 41053720.2320.20.34Anh văn CN 51053720.2320.20.35Anh văn CN 61053720.2320.20.36Anh văn CN 71013160.2320.20.04AMạng truyền thông công nghiệp 81013160.2320.20.04BMạng truyền thông công nghiệp 91013160.2320.20.06Mạng truyền thông công nghiệp 101013160.2320.20.92Mạng truyền thông công nghiệp [106DDTUAN] Đào Duy Tuấn - 0976306692 11062553.2320.20.40Hệ thống nhúng 21062553.2320.20.41Hệ thống nhúng 31063680.2320.20.44Hệ thống thời gian thực 41062940.2320.23.38APBL1: Lập trình 51062940.2320.23.38BPBL1: Lập trình 61062940.2320.23.39APBL1: Lập trình 71062940.2320.23.39BPBL1: Lập trình 81020313.2320.21.13Trí tuệ nhân tạo 91020313.2320.21.14Trí tuệ nhân tạo [114DATUAN] Đoàn Anh Tuấn - 01683232222 11052443.2320.22.29AVật liệu điện và an toàn điện 21052443.2320.22.29BVật liệu điện và an toàn điện 31052443.2320.22.30AVật liệu điện và an toàn điện 41052443.2320.22.30BVật liệu điện và an toàn điện [110LCTUAN] Lê Cao Tuấn - 0987840863 11101382.2320.22.83Cơ học công trình 21101382.2320.22.84Cơ học công trình 31103020.2320.22.73Cơ học kết cấu 41103180.2320.21.67Ứng dụng tin học trong xây dựng 51103180.2320.21.68Ứng dụng tin học trong xây dựng 61103180.2320.21.68BỨng dụng tin học trong xây dựng [121NATUAN] Nguyễn Anh Tuấn - 0903505032 11211013.2320.20.72Chuyên đề quản lý nhà nước trong Kiến trúc-QH 21211043.2320.21.72APBL 4: Thiết kế khách sạn 31210633.2320.22.71CPBL2: Thiết kế chung cư 41210673.2320.22.71AVật lý công trình xây dựng 1 51210673.2320.22.71BVật lý công trình xây dựng 1 61210673.2320.22.72BVật lý công trình xây dựng 1 71210673.2320.22.72AVật lý công trình xây dựng 1 [107NDMTUAN] Nguyễn Đình Minh Tuấn - 11075153.2320.23.46Hóa lý 1 21075153.2320.23.47Hóa lý 1 31075390.2320.22.48Hóa lý 2 41073633.2320.22.52PBL1 : Hóa học ứng dụng 51077280.2320.20.52Thực tập kỹ thuật (dầu khí) 61073133.2320.20.52Thực tập Tốt nghiệp (Hóa dầu) 71077250.2320.20.52Ứngdụng khí thiên nhiên trong sản xuất công nghiệp [305NQTUAN] Nguyễn Quý Tuấn - 0988857870 13050011.2320.23.90AVật lý 1 23050011.2320.23.90BVật lý 1 33050641.2320.23.78AVật lý 2 43050641.2320.23.78BVật lý 2 [106NVTUAN] Nguyễn Văn Tuấn - 0903515000 11062343.2320.22.40AKỹ thuật mạch điện tử 21062343.2320.22.40BKỹ thuật mạch điện tử 31062343.2320.22.41AKỹ thuật mạch điện tử 41062343.2320.22.41BKỹ thuật mạch điện tử 51062343.2320.22.44Kỹ thuật mạch điện tử 61062343.2320.22.44BKỹ thuật mạch điện tử 71063760.2320.20.38Thông tin sợi quang 81063760.2320.20.40Thông tin sợi quang 91063760.2320.20.41Thông tin sợi quang [102PMTUAN] Phạm Minh Tuấn - 0913230910 11023713.2320.22.16Lập trình Java 21023713.2320.22.99Lập trình Java 31023880.2320.21.16Lập trình mạng 41023850.2320.21.15Mạng nơron và học sâu [125PVTUAN] Phạm Văn Tuấn - 11232810.2320.20.07Chuyên đề công nghệ 4.0 21232900.2320.20.09Chuyên đề trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn 31232210.2320.21.08PBL 3: Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống tích hợp & ƯD 41232910.2320.20.08TH Chuyên đề trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn 51233560.2320.20.07TH Trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật 61233550.2320.20.07Trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật 71232820.2320.20.07TT Chuyên đề công nghệ 4.0 [106TATUAN] Tăng Anh Tuấn - 0779457566 11063140.2320.21.38AKỹ thuật điều khiển tự động 21063140.2320.21.38BKỹ thuật điều khiển tự động 31063140.2320.21.39Kỹ thuật điều khiển tự động 41062343.2320.22.38Kỹ thuật mạch điện tử 51062343.2320.22.39AKỹ thuật mạch điện tử 61062343.2320.22.39BKỹ thuật mạch điện tử 71063530.2320.20.44Mạng định nghĩa bằng phần mềm [105TATUAN] Trần Anh Tuấn - 0911296362 11053140.2320.22.32ATH cơ sở máy điện 21053140.2320.22.32BTH cơ sở máy điện 31053140.2320.22.33ATH cơ sở máy điện 41053140.2320.22.33BTH cơ sở máy điện 51053140.2320.22.34ATH cơ sở máy điện 61053140.2320.22.34BTH cơ sở máy điện 71053140.2320.22.34CTH cơ sở máy điện 81232950.2320.20.08ATH Hệ thống năng lượng điện 91232950.2320.20.08BTH Hệ thống năng lượng điện 101051463.2320.21.30Thực tập công nhân 111050173.2320.22.29AThực tập Nhận thức 121050173.2320.22.29BThực tập Nhận thức 131053190.2320.yy.91TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) 141052540.2320.22.27ATN máy điện (1TH) 151052540.2320.22.27BTN máy điện (1TH) 161052540.2320.22.28ATN máy điện (1TH) 171052540.2320.22.28BTN máy điện (1TH) 181052540.2320.22.29ATN máy điện (1TH) 191052540.2320.22.29BTN máy điện (1TH) 201052540.2320.22.30ATN máy điện (1TH) 211052540.2320.22.30BTN máy điện (1TH) 221052540.2320.22.30CTN máy điện (1TH) [107VCTUAN] Võ Công Tuấn - 0979154828 11076460.2320.20.48ATN Công nghệ enzyme (1TC) 21076460.2320.20.48BTN Công nghệ enzyme (1TC) 31076460.2320.20.48CTN Công nghệ enzyme (1TC) 41074550.2320.22.45ATN hóa phân tích (1 TC) 51074550.2320.22.45BTN hóa phân tích (1 TC) 61074550.2320.22.46ATN hóa phân tích (1 TC) 71074550.2320.22.46BTN hóa phân tích (1 TC) 81074550.2320.22.47ATN hóa phân tích (1 TC) 91074550.2320.22.47BTN hóa phân tích (1 TC) 101074550.2320.22.50ATN hóa phân tích (1 TC) 111074550.2320.22.50BTN hóa phân tích (1 TC) 121074550.2320.22.51TN hóa phân tích (1 TC) 131075500.2320.22.48TN Hóa sinh (1TC) 141075500.2320.22.48BTN Hóa sinh (1TC) 151079021.2320.22.54ATN Hóa sinh y dược (1TC) 161079021.2320.22.54BTN Hóa sinh y dược (1TC) [319LQTUYEN] Lương Quốc Tuyển - 0983136625 13190121.2320.23.03AGiải tích 2 23190121.2320.23.03BGiải tích 2 33190121.2320.23.77AGiải tích 2 43190121.2320.23.77BGiải tích 2 53190121.2320.23.84AGiải tích 2 63190121.2320.23.84BGiải tích 2 73190121.2320.23.86AGiải tích 2 83190121.2320.23.86BGiải tích 2 [107TTATUYET] Trần Thị Ánh Tuyết - 0983135720 11074970.2320.20.45BTN CN sản xuất nước giải khát 21074970.2320.20.46BTN CN sản xuất nước giải khát 31075920.2320.20.46BTN Công nghệ chế biến thịt,trứng 41075420.2320.22.45ATN Hóa sinh thực phẩm (0.5) 51075420.2320.22.45BTN Hóa sinh thực phẩm (0.5) 61075420.2320.22.46ATN Hóa sinh thực phẩm (0.5) 71075420.2320.22.46BTN Hóa sinh thực phẩm (0.5) 81075420.2320.22.47ATN Hóa sinh thực phẩm (0.5) 91075420.2320.22.47BTN Hóa sinh thực phẩm (0.5) [413TTATUYET] Trương Thị Ánh Tuyết - 14130501.2320.23.12Anh văn A2.1 24130501.2320.23.13Anh văn A2.1 34130311.2320.23.50Anh văn A2.2 44130311.2320.23.54Anh văn A2.2 54130311.2320.23.59Anh văn A2.2 [106HTTUNG] Huỳnh Thanh Tùng - 0905289229 11062943.2320.23.41AVật lý bán dẫn 21062943.2320.23.41BVật lý bán dẫn 31062943.2320.23.44AVật lý bán dẫn 41062943.2320.23.44BVật lý bán dẫn [110NQTUNG] Nguyễn Quang Tùng - 0906597007 11103090.2320.21.68BPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép 21102653.2320.21.68AThiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) 31102653.2320.21.68BThiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) [107PNTUNG] Phạm Ngọc Tùng - 0905670950 11076880.2320.20.50BPBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer 21076870.2320.20.50Vật liệu nano [901TTHTUNG] Trần Thanh Hải Tùng - 0913459649 11033470.2320.21.19APBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ 21033470.2320.21.19BPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ 31033460.2320.21.18Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong 41033460.2320.21.19Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong [101TXTUY] Trần Xuân Tùy - 0983459719 11010772.2320.21.01AĐiều khiển thuỷ khí 21010772.2320.21.01BĐiều khiển thuỷ khí 31010772.2320.21.02AĐiều khiển thuỷ khí 41010772.2320.21.02BĐiều khiển thuỷ khí 51010772.2320.21.03BĐiều khiển thuỷ khí 61010772.2320.21.03AĐiều khiển thuỷ khí 71010772.2320.21.90AĐiều khiển thuỷ khí 81010772.2320.21.90BĐiều khiển thuỷ khí 91012620.2320.21.02APBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí 101012970.2320.20.01BPBL 4: Thiết kế máy công cụ [106BTMTU] Bùi Thị Minh Tú - 11063660.2320.21.41Kỹ năng nghiên cứu khoa học 21220620.2320.20.88Lý thuyết thông tin 31063780.2320.20.40APBL 4: Chuyên đề 41063780.2320.20.40BPBL 4: Chuyên đề 51063630.2320.21.38AThông tin số 61063630.2320.21.38BThông tin số 71061190.2320.22.44ATín hiệu & Hệ thống 81061190.2320.22.44BTín hiệu & Hệ thống [125NCTU] Nguyễn Chánh Tú - 11222270.2320.23.87AĐại số tuyến tính 21222270.2320.23.87BĐại số tuyến tính 31222270.2320.23.88AĐại số tuyến tính 41222270.2320.23.88BĐại số tuyến tính 51230080.2320.23.07Đại số tuyến tính & ƯD 61230080.2320.23.08Đại số tuyến tính & ƯD 71230820.2320.23.07Giải tích 1 81230820.2320.23.08AGiải tích 1 91230820.2320.23.08BGiải tích 1 101222260.2320.23.87Giải tích 2 111222260.2320.23.88AGiải tích 2 121222260.2320.23.88BGiải tích 2 [319TTTU] Tôn Thất Tú - 13190041.2320.22.15AXác suất thống kê 23190041.2320.22.15BXác suất thống kê 33190041.2320.22.32AXác suất thống kê 43190041.2320.22.32BXác suất thống kê 53190041.2320.22.33AXác suất thống kê 63190041.2320.22.33BXác suất thống kê 73190041.2320.22.34AXác suất thống kê 83190041.2320.22.34BXác suất thống kê [101B1] Bộ môn cơ điện tử - 11012760.2320.20.04Đồ án tốt nghiệp (CĐT) [121NKTU] Nguyễn Khánh Tứ - 0918761845 11211143.2320.20.71AQuy hoạch Đô thị 2 21211143.2320.20.71BQuy hoạch Đô thị 2 [104NTVAN] Nguyễn Thành Văn - 11041600.2320.20.22Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh 21041600.2320.20.23Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh 31041740.2320.21.22Kỹ thuật lạnh ứng dụng 41041740.2320.21.23Kỹ thuật lạnh ứng dụng 51041093.2320.21.23APBL 3: kỹ thuật lạnh 61041093.2320.21.23BPBL 3: kỹ thuật lạnh [103HBVANG] Huỳnh Bá Vang - 0905174870 11032833.2320.21.18Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) 21034120.2320.21.20AThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) 31034120.2320.21.20BThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) [107NTBVAN] Ngô Thái Bích Vân - 0935672510 11075470.2320.22.48ACơ sở sinh học phân tử 21075470.2320.22.48BCơ sở sinh học phân tử 31075470.2320.22.54Cơ sở sinh học phân tử 41074720.2320.22.45Hóa phân tích 51074720.2320.22.46Hóa phân tích 61075620.2320.21.48BPBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm [130NNHVAN] Nguyễn Năng Hùng Vân - 0935725527 11023950.2320.20.10Trí tuệ nhân tạo nâng cao 21023950.2320.20.11Trí tuệ nhân tạo nâng cao [110PCVAN] Phan Cẩm Vân - 11102773.2320.20.67AKết cấu liên hợp thép - bê tông 21102773.2320.20.67BKết cấu liên hợp thép - bê tông 31103060.2320.21.67AKết cấu thép - phần cơ bản 41103060.2320.21.67BKết cấu thép - phần cơ bản 51103280.2320.20.67APBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC 61103280.2320.20.67BPBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC 71103280.2320.20.67CPBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC 81103070.2320.21.67ATN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC) 91103070.2320.21.67BTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC) [106NDNVIEN] Nguyễn Duy Nhật Viễn - 11063140.2320.21.40Kỹ thuật điều khiển tự động 21063140.2320.21.41Kỹ thuật điều khiển tự động 31062950.2320.23.44ALập trình hướng đối tượng 41062950.2320.23.44BLập trình hướng đối tượng 51062940.2320.23.44APBL1: Lập trình 61062940.2320.23.44CPBL1: Lập trình [901DTVIET] Đinh Thành Việt - 11232940.2320.20.09Hệ thống năng lượng điện [106HVVIET] Hồ Viết Việt - 0913443343 11062553.2320.20.38Hệ thống nhúng 21062990.2320.21.38AKỹ thuật vi xử lý 31062990.2320.21.38BKỹ thuật vi xử lý 41232250.2320.21.08Mạng máy tính - truyền thông 51062083.2320.21.44AMạng thông tin máy tính 61062083.2320.21.44BMạng thông tin máy tính 71063420.2320.21.44ATổ chức máy tinh 81063420.2320.21.44BTổ chức máy tinh [999LQVIET] Lê Quang Việt - 11013540.2320.20.03Các hệ thống trên máy bay [101TTVIET] Nguyễn Thanh Việt - 0918123924 11010082.2320.20.04ACông nghệ kim loại 21010082.2320.20.04BCông nghệ kim loại [109TTVIET] Trần Trung Việt - 0943032071 11093150.2320.20.60Phân tích kết cấu nền mặt đường 21093120.2320.20.59Tin học ứng dụng cầu đường nâng cao 31092480.2320.22.59AToán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật 41092480.2320.22.59BToán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật 51092480.2320.22.64Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật [101DPVINH] Đặng Phước Vinh - 0908217415 11010353.2320.21.04ACảm biến công nghiệp15:32 - 27/03/2024 21010353.2320.21.04BACảm biến công nghiệp15:32 - 27/03/2024 31010353.2320.21.04BBCảm biến công nghiệp15:32 - 27/03/2024 41010353.2320.21.05ACảm biến công nghiệp15:32 - 27/03/2024 51010353.2320.21.05BCảm biến công nghiệp15:32 - 27/03/2024 61010353.2320.21.06Cảm biến công nghiệp15:32 - 27/03/2024 71012203.2320.21.04AKỹ thuật vi điều khiển15:32 - 27/03/2024 81012203.2320.21.04BKỹ thuật vi điều khiển15:32 - 27/03/2024 91012203.2320.21.05AKỹ thuật vi điều khiển15:32 - 27/03/2024 101012203.2320.21.05BKỹ thuật vi điều khiển15:32 - 27/03/2024 111012203.2320.21.06Kỹ thuật vi điều khiển15:32 - 27/03/2024 121012720.2320.21.04BPBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến 131012720.2320.21.04CPBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến 141012720.2320.21.05APBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến 151012720.2320.21.05BPBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến [110PNVINH] Phạm Ngọc Vinh - 0934973581 11103090.2320.21.68CPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép 21103090.2320.21.70APBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép [110PQVINH] Phan Quang Vinh - 0982441617 11103330.2320.20.67AGiám sát và nghiệm thu công trình xây dựng 21103330.2320.20.67BGiám sát và nghiệm thu công trình xây dựng 31103330.2320.20.68Giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng 41103100.2320.21.67APBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối 51103100.2320.21.69APBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối 61103290.2320.20.67BPBL 8 - Thi công công trình ngầm 71103290.2320.20.67CPBL 8 - Thi công công trình ngầm [109NHVINH] Nguyễn Hoàng Vĩnh - 0913418918 11094630.2320.20.60Thực tập công tác kỹ thuật XD CTGT [106K] Khoa Điện tử - VT - 11062633.2320.20.38Đồ án tốt nghiệp 21062633.2320.20.39Đồ án tốt nghiệp 31063590.2320.20.44Đồ án tốt nghiệp [111NTVU] Ngô Thanh Vũ - 0346657968 11112430.2320.20.77ACông nghệ BIM trong xây dựng 21112430.2320.20.77BCông nghệ BIM trong xây dựng 31111870.2320.23.77ANgôn ngữ lập trình trong xây dựng 41111870.2320.23.77BNgôn ngữ lập trình trong xây dựng 51112160.2320.21.77BPBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD 61112510.2320.20.77CPBL 6. Tin học trong xây dựng 71112450.2320.20.77APhát triển phần mềm mã nguồn mở 81112450.2320.20.77BPhát triển phần mềm mã nguồn mở 91112440.2320.20.77ATH Công nghệ BIM trong xây dựng 101112440.2320.20.77BTH Công nghệ BIM trong xây dựng 111112460.2320.20.77ATH Phát triển phần mềm mã nguồn mở 121112460.2320.20.77BTH Phát triển phần mềm mã nguồn mở [110NTVU] Nguyễn Thạc Vũ - 0913430034 11103020.2320.22.62Cơ học kết cấu 21103020.2320.22.67ACơ học kết cấu 31103020.2320.22.67BCơ học kết cấu [104PDVU] Phạm Duy Vũ - 0913412513 11041013.2320.20.22Kỹ thuật xử lý phát thải 21041013.2320.20.23Kỹ thuật xử lý phát thải 31041660.2320.21.22ANhà máy nhiệt điện 41041660.2320.21.22BNhà máy nhiệt điện 51041700.2320.21.22APBL 2: Lò hơi 61041700.2320.21.22BPBL 2: Lò hơi [901TTVU] Trần Thế Vũ - 0983879515 11023583.2320.21.10Lập trình di động 21023583.2320.21.15ALập trình di động 31023583.2320.21.15BLập trình di động [217VCVU] Văn Công Vũ - 12170020.2320.21.28Kinh tế chính trị Mác - Lênin 22170020.2320.22.40AKinh tế chính trị Mác - Lênin 32170020.2320.22.40BKinh tế chính trị Mác - Lênin 42170020.2320.22.41AKinh tế chính trị Mác - Lênin 52170020.2320.22.41BKinh tế chính trị Mác - Lênin 62170020.2320.23.45AKinh tế chính trị Mác - Lênin 72170020.2320.23.45BKinh tế chính trị Mác - Lênin 82170020.2320.23.45CKinh tế chính trị Mác - Lênin 92170020.2320.23.46AKinh tế chính trị Mác - Lênin 102170020.2320.23.46BKinh tế chính trị Mác - Lênin 112170020.2320.23.73BKinh tế chính trị Mác - Lênin 122170020.2320.23.73AKinh tế chính trị Mác - Lênin 132170020.2320.23.77AKinh tế chính trị Mác - Lênin 142170020.2320.23.77BKinh tế chính trị Mác - Lênin 152170020.2320.23.83AKinh tế chính trị Mác - Lênin 162170020.2320.23.83BKinh tế chính trị Mác - Lênin 172170020.2320.23.84AKinh tế chính trị Mác - Lênin 182170020.2320.23.84BKinh tế chính trị Mác - Lênin [103VAVU] Võ Anh Vũ - 0932533059 11032833.2320.21.17AThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) 21032833.2320.21.17BThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) 31032833.2320.21.19Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) [101BTVY] Bùi Trương Vỹ - 0914168855 11012570.2320.21.01ACơ sở máy công cụ 21012570.2320.21.01BCơ sở máy công cụ 31012970.2320.20.02BPBL 4: Thiết kế máy công cụ [109TKVY] Trần Khắc Vỹ - 0905800161 11092460.2320.22.64Địa chất công trình 21092460.2320.22.69AĐịa chất công trình 31092460.2320.22.69BĐịa chất công trình 41092460.2320.22.73Địa chất công trình 51092150.2320.22.71ATH trắc địa (0.5TC) 61092150.2320.22.71BTH trắc địa (0.5TC) 71092150.2320.22.72ATH trắc địa (0.5TC) 81092150.2320.22.72BTH trắc địa (0.5TC) 91092470.2320.22.64TT Địa chất công trình (0.5 TC) 101092470.2320.22.69ATT Địa chất công trình (0.5 TC) 111092470.2320.22.69BTT Địa chất công trình (0.5 TC) [111K] Khoa XDTL-TĐ - 11112110.2320.20.77Đồ án tốt nghiệp (THXD) [122PFIEV] PFIEV - 11232720.2320.20.08INTERNSHIP & CAPSTONE PROJECT (ECE) [111K] Khoa XDTL-TĐ - 11112000.2320.21.75Thực tập công tác kỹ thuật xây dựng 21111083.2320.21.77AThực tập Kỹ thuật viên 31111083.2320.21.77BThực tập Kỹ thuật viên 41110173.2320.21.75Thực tập Nhận thức 51110173.2320.21.77AThực tập Nhận thức 61110173.2320.21.77BThực tập Nhận thức 71112290.2320.20.73Thực tập tốt nghiệp (HT cấp thoát nước) [107NTMXUAN] Nguyễn Thị Minh Xuân - 0975041805 11075490.2320.22.54BPBL 2: Thiết kế sản phẩm 21076480.2320.20.48APhân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH 31076480.2320.20.48BPhân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH 41073630.2320.22.50Thống kê ứng dụng 51073630.2320.22.51Thống kê ứng dụng [107NTTXUAN] Nguyễn Thị Thanh Xuân - 0982144369 11070563.2320.21.52Công nghệ Lọc dầu 1 21072213.2320.22.52Nhiệt động học ứng dụng 31073640.2320.21.52PBL 2: QT và TB CNHH 41077290.2320.20.52PBL4 (Mô phỏng trong công nghệ hóa học) 51072673.2320.21.48Quá trình & Thiết bị truyền chất 61072673.2320.21.49AQuá trình & Thiết bị truyền chất 71072673.2320.21.49BQuá trình & Thiết bị truyền chất 81072673.2320.22.52AQuá trình & Thiết bị truyền chất 91072673.2320.22.52BQuá trình & Thiết bị truyền chất 101078980.2320.xx.52Thực tập tốt nghiệp (3TC,H5) [413TVMYEN] Trần Vũ Mai Yên - 0984039324 14130501.2320.23.10Anh văn A2.1 24130501.2320.23.11Anh văn A2.1 31221550.2320.20.89Tiếng Anh 8 [413LTHYEN] Lê Thị Hải Yến - 0982065735 14130501.2320.23.06Anh văn A2.1 24130501.2320.23.27Anh văn A2.1 34130311.2320.23.48Anh văn A2.2 44130311.2320.23.69Anh văn A2.2 54130311.2320.23.75Anh văn A2.2 64130311.2320.23.79Anh văn A2.2 [319NTHYEN] Nguyễn Thị Hải Yến - 13190041.2320.22.04Xác suất thống kê 23190041.2320.22.05AXác suất thống kê 33190041.2320.22.05BXác suất thống kê 43190041.2320.22.10AXác suất thống kê 53190041.2320.22.10BXác suất thống kê [109NTNYEN] Nguyễn Thị Ngọc Yến - 0977523959 11092490.2320.22.67ACơ học đất 21092490.2320.22.67BCơ học đất 31092490.2320.22.77ACơ học đất 41092490.2320.22.77BCơ học đất 51092460.2320.22.67AĐịa chất công trình 61092460.2320.22.67BĐịa chất công trình 71092470.2320.22.67ATT Địa chất công trình (0.5 TC) 81092470.2320.22.67BTT Địa chất công trình (0.5 TC) [103NVYEN] Nguyễn Văn Yến - 0914038888 11033320.2320.22.18AChi tiết máy 21033320.2320.22.18BChi tiết máy 31033320.2320.22.19Chi tiết máy 41033610.2320.22.20CPBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí 51033300.2320.22.17BPBL1: Truyền động cơ khí [107LTNY] Lê Thị Như Ý - 0905157779 11220930.2320.21.87Nguyên lý hóa công nghiệp 21070063.2320.21.50AThiết kế mô phỏng 31070063.2320.21.50BThiết kế mô phỏng

Chủ đề