125 dm bằng bao nhiêu cm

Héctômét (tiếng Anh Hectometre) ký hiệu hm là đơn vị đo lường trong Hệ đo lường Quốc tế. Vậy 1 hm bằng bao nhiêu m, bằng bao nhiêu cm, mm, dm, km? Cùng Gia Thịnh Phát xem qua cách quy đổi đơn vị Hectomet ra các đơn vị đo độ dài quen thuộc khác.

Hectomet là đơn vị đo độ dài thuộc Hệ mét được sử dụng bởi Văn phòng Cân đo quốc tế. Hectomet là đơn vị thuộc Hệ đo ường Quốc tế SI. 1 hm bằng 100 m.

So với với mét hay kilomet, hectomet không nên sử dụng thường xuyên bằng. Đơn vị đo diện tích và thể tích tương ứng của nó là hecta (ha) và hectomet khối.

Sắp xếp theo thứ tự từ thấp tới cao: mm < cm < dm < m < hm < km.

1 hm = 100 m

1 hm = 0.1 km

1 hm = 1000 dm

1 hm = 10000 cm

1 hm = 100000 mm

Xem thêm: 1 feet bằng bao nhiêu m

Hectomet Cm Dm Mét Km
1 10000 1000 100 0.1
2 20000 2000 200 0.2
3 30000 3000 300 0.3
4 40000 4000 400 0.4
5 50000 5000 500 0.5
6 60000 6000 600 0.6
7 70000 7000 700 0.7
8 80000 8000 800 0.8
9 90000 9000 900 0.9
10 100000 100 1000 1

Trả lời hay nhất

Mét là đơn vị đo khoảng cách, một trong 7 đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế (SI), viết tắt là m. Trong 7 đơn vị này thì m, cm, dm và cm thường được sử dụng trong khoản cách trung bình và ngắn. còn Km, hm thì được sử dụng trong khoảng cách xa.

1m bằng bao nhiêu cm, dm, mm

Thứ tự từ đơn vị m đến mm sẽ tăng dần như sau: m -> dm -> cm -> mm

1m  = 10 dm.

1m  = 100 cm.

1m = 1000 mm.

Từ đơn vị m khi đổi sang đơn vị thấp hơn sẽ bằng 10 lần đơn vị sau. Bạn có thể áp dụng với bất kỳ con số nào như 5m = 50dm …..

Để đổi ngược lại từ mm -> cm -> dm -> m thì chỉ cần giảm đi 10 lần đơn vị từ thấp đến cao.

1mm = 0,1 cm.

1mm = 0,01 dm.

1mm = 0,001 m.

Vậy còn 1Km bằng bao nhiêu m bạn đã biết chưa nếu chưa?  Nếu chưa biết thì hãy xem tại: //hoidaptructuyen.vn/cau-hoi/1-km-bang-bao-nhieu-m-the-a/ để biết được nhiều cách quy đổi độ dài nhé.

Đổi M (meters) sang cm, dm, mm trên web.

Bước 1: Bạn truy cập trang đổi tại đây.

Bước 2: Để chuyển đổi từ đơn vị này sang đơn vị khác. Nhập vào số bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.

Như trong ví dụ mình muốn quy đổi 8m băng bao nhiêu cm. thì mình nhập số 8 vào.

Bước 3: Kết quả sẽ trả về là 800 cm. Tương tự như vậy bạn có thể đổi bất kỳ đơn vị đo lường nào mà trang web hỗ trợ.

Có hơn 20 đơn vị thông dụng mà convertlive.com hỗ trợ cho người dùng chuyển đổi.

Như vậy, bạn đã biết được 1 mét bằng bao nhiêu cm, dm, mm rồi và bạn cũng biết cách đổi những đơn vị này trên internet và không cần phải tính toán phức tạp như bên trên luôn rồi. chúc bạn thành công. 

công cụ chuyển đổi Décimét sang Centimet Dễ dàng chuyển đổi Centimet (cm) sang (dm) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này. Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Centimet) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (dm) là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimet*0.1

Công cụ chuyển đổi 2 Centimet sang Décimét?

2 Centimet bằng 0,2000 Décimét (2cm = 0.2dm)

Công cụ chuyển đổi 5 Centimet sang Décimét?

5 Centimet bằng 0,5000 Décimét (5cm = 0.5dm)

Công cụ chuyển đổi 10 Centimet sang Décimét?

10 Centimet bằng 1,0000 Décimét (10cm = 1dm)

Công cụ chuyển đổi 20 Centimet sang Décimét?

20 Centimet bằng 2,0000 Décimét (20cm = 2dm)

Công cụ chuyển đổi 100 Centimet sang Décimét?

100 Centimet bằng 10,0000 Décimét (100cm = 10dm)

công cụ chuyển đổi Mét sang Décimét Dễ dàng chuyển đổi Décimét (dm) sang (m) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này. Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Décimét) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (m) là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Décimét sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Décimét*0.1

Công cụ chuyển đổi 2 Décimét sang Mét ?

2 Décimét bằng 0,2000 Mét (2dm = 0.2m)

Công cụ chuyển đổi 5 Décimét sang Mét ?

5 Décimét bằng 0,5000 Mét (5dm = 0.5m)

Công cụ chuyển đổi 10 Décimét sang Mét ?

10 Décimét bằng 1,0000 Mét (10dm = 1m)

Công cụ chuyển đổi 20 Décimét sang Mét ?

20 Décimét bằng 2,0000 Mét (20dm = 2m)

Công cụ chuyển đổi 100 Décimét sang Mét ?

100 Décimét bằng 10,0000 Mét (100dm = 10m)

Các câu hỏi tương tự

Viết số hoặc phân số thích hợp vào chỗ chấm:
15 m = ……… cm
43 dm = ……… cm
26 cm = ………m
6km = ……… m
4m = ……… km
546 dm = ……m

viết số thích hợp vào chỗ chấm 1)14,24m=…m…cm 32,18m=….m…cm 2)2,6dm=…dm…cm 8,5dm=…dm…cm 3)4,18km=…m 5,27km=…m 4)18,2km=…m 76,4km=…m 5)6,9km=…dam 7,6km=…dam 6)5,187m=…cm 6,749m=…cm 7)75,2m=…km 69,4m=…km 8)2dm4mm=…m 5dm8mm=…m 9)9cm=…m 5cm=…m

Máy tính đổi từ Centimét sang Đêximét (cm → dm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đêximét sang Centimét (Hoán đổi đơn vị)

Centimét

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

Cách quy đổi cm → dm

1 Centimét bằng 0.1 Đêximét:

1 cm = 0.1 dm

1 dm = 10 cm

Đêximét

Một đơn vị chiều dài theo hệ mét bằng một phần mười mét

Bảng Centimét sang Đêximét

1cm bằng bao nhiêu dm
0.01 Centimét = 0.001 Đêximét10 Centimét = 1 Đêximét
0.1 Centimét = 0.01 Đêximét11 Centimét = 1.1 Đêximét
1 Centimét = 0.1 Đêximét12 Centimét = 1.2 Đêximét
2 Centimét = 0.2 Đêximét13 Centimét = 1.3 Đêximét
3 Centimét = 0.3 Đêximét14 Centimét = 1.4 Đêximét
4 Centimét = 0.4 Đêximét15 Centimét = 1.5 Đêximét
5 Centimét = 0.5 Đêximét16 Centimét = 1.6 Đêximét
6 Centimét = 0.6 Đêximét17 Centimét = 1.7 Đêximét
7 Centimét = 0.7 Đêximét18 Centimét = 1.8 Đêximét
8 Centimét = 0.8 Đêximét19 Centimét = 1.9 Đêximét
9 Centimét = 0.9 Đêximét20 Centimét = 2 Đêximét

Video liên quan

Chủ đề