Cách đổi từ mm2 sang m2
1 milimet vuông tương đương 0.000001 mét vuông
1 mm2 = 0.000001 m2
Như vậy:
Diện tích S tính bằng đơn vị mét vuông (m2) bằng diện tích S tính bằng đơn vị milimet vuông (mm2) chia cho 1 000 000 (hoặc nhân với 1.0E-6)
S(m2) = S(mm2) / 1 000 000 = S(mm2) * 1.0E-6
Ví dụ:
Đổi 3 mm2 ra m2:
S(m2) = 3 / 1 000 000 = 0.000003 m2
Thông tin thêm:
- 1 m = 1000 mm
- 1 mm = 0.001 m
- 1 m2 = 1 000 000 mm2
- 1 mm2 = 0.00 0001 m2
1 Milimét vuông dài bao nhiêu Mét vuông?
1 Milimét vuông [mm²] = 0,000 001 Mét vuông [m²] - Máy tính có thể sử dụng để quy đổi Milimét vuông sang Mét vuông, và các đơn vị khác.
Vuông mm để Mét vuông
Vuông mm = Mét vuông
Chuyển đổi từ Vuông mm để Mét vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Thuộc về thể loại
Khu vực
- Để các đơn vị khác
- Chuyển đổi bảng
- Cho trang web của bạn
- mm² Vuông mm để Ares a
- a Ares để Vuông mm mm²
- mm² Vuông mm để Cm vuông cm²
- cm² Cm vuông để Vuông mm mm²
- mm² Vuông mm để Decimetres vuông dm²
- dm² Decimetres vuông để Vuông mm mm²
- mm² Vuông mm để Feet vuông ft²
- ft² Feet vuông để Vuông mm mm²
- mm² Vuông mm để Ha ha
- ha Ha để Vuông mm mm²
- mm² Vuông mm để Inch vuông in²
- in² Inch vuông để Vuông mm mm²
- mm² Vuông mm để Kilômét vuông km²
- km² Kilômét vuông để Vuông mm mm²
- mm² Vuông mm để Mét vuông m²
- m² Mét vuông để Vuông mm mm²
- mm² Vuông mm để Vuông Nano nm²
- nm² Vuông Nano để Vuông mm mm²
- mm² Vuông mm để Bãi vuông yd²
- yd² Bãi vuông để Vuông mm mm²
- mm² Vuông mm để Micrometres vuông µm²
- µm² Micrometres vuông để Vuông mm mm²
- mm² Vuông mm để Vuông que —
- — Vuông que để Vuông mm mm²
- mm² Vuông mm để Roods —
- — Roods để Vuông mm mm²
- mm² Vuông mm để Dặm Anh —
- — Dặm Anh để Vuông mm mm²
- mm² Vuông mm để Nhà cửa —
- — Nhà cửa để Vuông mm mm²
- mm² Vuông mm để Dặm vuông —
- — Dặm vuông để Vuông mm mm²
- mm² Vuông mm để Thị trấn —
- — Thị trấn để Vuông mm mm²
1 Vuông mm =1.0×10-6Mét vuông | 10 Vuông mm = 1.0×10-5Mét vuông | 2500 Vuông mm = 0.0025Mét vuông |
2 Vuông mm =2.0×10-6Mét vuông | 20 Vuông mm = 2.0×10-5Mét vuông | 5000 Vuông mm = 0.005Mét vuông |
3 Vuông mm =3.0×10-6Mét vuông | 30 Vuông mm = 3.0×10-5Mét vuông | 10000 Vuông mm = 0.01Mét vuông |
4 Vuông mm =4.0×10-6Mét vuông | 40 Vuông mm = 4.0×10-5Mét vuông | 25000 Vuông mm = 0.025Mét vuông |
5 Vuông mm =5.0×10-6Mét vuông | 50 Vuông mm = 5.0×10-5Mét vuông | 50000 Vuông mm = 0.05Mét vuông |
6 Vuông mm =6.0×10-6Mét vuông | 100 Vuông mm = 0.0001Mét vuông | 100000 Vuông mm = 0.1Mét vuông |
7 Vuông mm =7.0×10-6Mét vuông | 250 Vuông mm = 0.00025Mét vuông | 250000 Vuông mm = 0.25Mét vuông |
8 Vuông mm =8.0×10-6Mét vuông | 500 Vuông mm = 0.0005Mét vuông | 500000 Vuông mm = 0.5Mét vuông |
9 Vuông mm =9.0×10-6Mét vuông | 1000 Vuông mm = 0.001Mét vuông | 1000000 Vuông mm = 1Mét vuông |
Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: